API kết nối là API do AMIS kế toán cung cấp để hỗ trợ các sản phẩm khác gửi đề nghị sinh chứng từ kế toán về để hạch toán trên ứng dụng kế toán của AMIS.

Để sử dụng được API này cần các thông tin sau:

Mã ứng dụng: AMIS kế toán sẽ cung cấp cho đối tác một mã ứng dụng (app_id), mã ứng dụng này dùng để nhận diện ứng dụng khi kết nối với AMIS kế toán. Đối tác vui lòng liên hệ với MISA để được cung cấp mã ứng dụng này.
Mã kết nối: Quản trị ứng dụng kế toán phải vào ứng dụng kế toán thực hiện các thiết lập kết nối để lấy thông tin mã kết nối đại diện cho công ty đang sử dụng ứng dụng kế toán của AMIS.
Đường dẫn callback: Đối tác cần cung cấp cho dự án AMIS kế toán một đường dẫn API (APICallBack) nhận kết quả trả về đối với những hàm được AMIS kế toán xử lý bất đồng bộ. Input/output của api này phải có cấu trúc giống như hàm được mô tả tại: Hàm demo gọi callback.
❖ Môi trường chính thức: https://actapp.misa.vn
∗ Để sử dụng test trên môi trường này được
− Nếu Đơn vị đã có tài khoản môi trường chính thức
○ Tạo 1 dữ liệu Test trên tài khoản thật và thực hiện thi công, test trên dữ liệu này, sau khi hoàn thành có thể xóa đi
− Nếu Đơn vị chưa có tài khoản trên môi trường chính thức
○ Đăng ký dùng thử Amis kế toán : Đơn vị sẽ test thử API được trong vòng 15 ngày
○ Để đăng ký cấp Appid : Đơn vị liên hệ đầu mối Kinh doanh/ Triển khai/Hướng dẫn phần mềm AMIS Kế toán cho Đơn vị hoặc liên hệ Tổng đài MISA

Cách thức hoạt động:

● Người phát triển ứng dụng: liên hệ với MISA để được cung cấp mã ứng dụng (đồng thời gửi cho MISA đường dẫn API phục vụ trả kết quả APICallBack).
● Quản trị hệ thống AMIS kế toán: thực hiện thiết lập cấu hình cho API kết nối (vào ứng dụng kế toán/Thiết lập/Kết nối ứng dụng/API kết nối) và lấy mã kết nối gửi cho nhà phát triển ứng dụng.
● Người phát triển ứng dụng: sử dụng mã ứng dụng được MISA cung cấp và mã kết nối được quản trị hệ thống AMIS kế toán cung cấp để thực hiện đẩy dữ liệu sang AMIS kế toán thông qua API kết nối. Xem thêm: Một số câu hỏi thường gặp dành cho nhà phát triển.
● Kế toán: Thực hiện sinh chứng từ để hạch toán (Vào danh sách chứng từ/Tiện ích/Sinh chứng từ từ đề nghị lập CT kế toán).

Hàm kết nối (connect)

Sử dụng khi kết nối với ứng dụng AMIS kế toán để lấy token phục vụ cho các hàm xử lý nghiệp vụ.

● Đường dẫn: "APIUrl"/api/oauth/actopen/connect
● Phương thức: "Post"
● Input:
{ "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "access_code": "sApCABzrkQy5dzCja/Hsf9kJe72LCycAQiQP0MJviVYoKSRGJ8ENtyu87HAOXgsQYSyniw7uuCxyR0JVvHl0uF8I0n1Zr82aX7qTwl8o0Rbg6EOEoRt7E182oaMPYM5kAgozjBjbBqVEUrjV1NmbwupZfZTLm45Ho1Njq5nuo6dxwXAI/APHC/2mdN1KFRoNU8neW0KBSp4Pyzg/MI+ah0eKlWa5aHdANbrProl0tIIEXJsbJUMwz8VUyo3szylp", "org_company_code": "congtydemoketnoiact" }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ access_code: Mã kết nối của công ty (được cung cấp ở màn hình thiết lập kết nối ứng dụng khi đăng nhập vào dữ liệu kế toán của công ty/tab API kết nối).
○ org_company_code: Domain khách hàng của phía đối tác (dùng để phân biệt các khách hàng/dữ liệu của đối tác).
● Output:
{ "Success": true, "ErrorCode": null, "ErrorMessage": "", "Data": "{\"access_token\":\"yBwu+vqRYlOXUFKCtGFqAjxOcyYq7UGI84VcIEk9IppA2vcOE82k4mw3p0jvqTZ4JSYBQOvQGQ13maPpS8UIf2RkcVglG14vm3RkyqOdW4DBnGHmBeyPSlH2QZrE8+FV72+m/PvWxT3Qkz3eA7ObkHKz+22Al+gME9oBdlbh8h+cVGiUZj50roYBznE52RKZ7LBEuSatGN4OKZ1U9g+EVQ==\",\"tenant_code\":\"2LZR868X\",\"app_name\":\"ACT Demo\",{\"access_token\":\"yBwu+vqRYlOXUFKCtGFqAjxOcyYq7UGI84VcIEk9IppA2vcOE82k4mw3p0jvqTZ4JSYBQOvQGQ13maPpS8UIf2RkcVglG14vm3RkyqOdW4DBnGHmBeyPSlH2QZrE8+FV72+m/PvWxT3Qkz3eA7ObkNZKhwOG6lob7xT4Loo6+K7PSO+aBRRQHfeNKikdsGU5qA02hG35L1UAKHk49nwJAg==\",\"tenant_code\":\"2LZR868X\",\"app_name\":\"ACT Demo Token 1 năm (không mã hóa mật khẩu)\",\"expired_time\":\"2022-05-15T10:01:48.2432433+07:00\",\"expired_time_ticks\":637882057082433281}"}" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.
○ Data/access_token: Token để sử dụng các hàm xử lý nghiệp vụ. Token này chỉ có thời hạn truy cập là 12h, khi sử dụng token hết hạn truy cập, tất cả các lời gọi đến api đều không thực hiện được.
○ Data/expired_time: Hạn sử dụng của access_token.
○ Data/expired_time_ticks: Hạn sử dụng của access_token (tính bằng ticks) = (expired_time).ticks. Để đảm bảo độ chính xác cao, nhà phát triển nên dùng thông tin này để kiểm tra hiệu lực của token.

Hàm cất đề nghị sinh chứng từ (save)

Sử dụng khi thêm, sửa đề nghị sinh chứng từ.

● Đường dẫn: "APIUrl"/apir/sync/actopen/save
● Phương thức: "Post"
● Header: key = "X-MISA-AccessToken", value = access_token lấy từ hàm kết nối (xem cách sử dụng tại mục "1. Hàm kết nối (connect)")
"X-MISA-AccessToken":"GfDXWRn+qB/auA5OZjVO6qkTVec7hNKvFKAdaLEVO1MKyL1BPq+yYNe3RkCLTy8WCZ8kM8lSnr1wT10wyFccrmlwLSlLQniKun/2VZ2yM0fiKfABz8f3vG/sK6sEOmN3l1HSIeuw9UlPR0cMVevOMInj2ZzPxxYaaOZs1xV6Zekm3JgYbGkKZT3eaWFkX76UjXQlobUDOWfDSk7Qy7Brsg=="
● Input:
{ "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "voucher": [{ "voucher_type": 13, "org_refid": "d3b91145-0449-4987-ac5f-5d02cfa996b2", "is_allow_group": false, "org_refno": "PT00029", "org_reftype": 3535, "org_reftype_name": "Phiếu bán hàng", "branch_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "account_object_id": "eefe1058-f377-4091-9c57-a9be474ebf50", "outward_exported_status": 1, "due_day": 0, "debt_status": 0, "reforder": 1618050504617, "discount_rate_voucher": 0.0, "refdate": "2021-04-10", "posted_date": "2021-04-10", "inv_date": "2021-04-10", "is_posted_finance": false, "is_posted_management": false, "include_invoice": 1, "include_invoice_import": false, "is_invoice_exported": true, "is_paid": true, "is_posted_cash_book_finance": false, "is_posted_cash_book_management": false, "is_sale_with_outward": true, "is_invoice_exported_last_year": false, "exchange_rate": 1.0, "total_sale_amount_oc": 780020.0, "total_sale_amount": 780020.0, "total_amount_oc": 819021.0, "total_amount": 819021.0, "total_discount_amount_oc": 0.0, "caba_amount": 0.0, "total_discount_amount": 0.0, "total_vat_amount_oc": 39001.0, "total_vat_amount": 39001.0, "total_export_tax_amount": 0.0, "caba_amount_oc": 0.0, "refno_finance": "", "refno_management": "", "account_object_name": "CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GARMENTTECH PRO", "account_object_address": "Lô 15, Đường số 6, KCN Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam", "journal_memo": "Thu tiền bán hàng CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GARMENTTECH PRO", "inv_no": "HDOP01", "inv_series": "HD01", "account_object_tax_code": "1101910783", "currency_id": "VND", "discount_type": 0, "paid_type": 1, "account_object_code": "GARMENTTECH PRO", "publish_status": 0, "is_created_invoice": 0, "sa_invoice_refid": "15683d58-dd8b-405c-bb73-f38d80f2fe49", "outward_refid": "638966e7-6072-4aa8-9193-695892aa9934", "in_reforder": "2021-04-10T10:27:35.000+07:00", "send_email_status": 0, "ccy_exchange_operator": false, "is_remind_debt": false, "is_remind_debt_cus": false, "is_un_limit": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "reftype": 3535, "created_date": "2021-04-10T10:28:24.617617+07:00", "created_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date": "2021-04-10T10:28:24.617617+07:00", "modified_by": "admin", "auto_refno": false, "state": 0, "in_outward": { "voucher_type": 8, "is_get_new_id": true, "is_allow_group": false, "org_reftype": 0, "act_voucher_type": 0, "refid": "638966e7-6072-4aa8-9193-695892aa9934", "account_object_id": "eefe1058-f377-4091-9c57-a9be474ebf50", "branch_id": "23697cae-42cf-4516-a127-d110dda6a3c8", "display_on_book": 0, "reforder": 1618050504635, "refdate": "2021-04-10T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "2021-04-10T00:00:00.000+07:00", "in_reforder": "2021-04-10T10:27:35.000+07:00", "is_posted_finance": false, "is_posted_management": false, "is_posted_inventory_book_finance": false, "is_posted_inventory_book_management": false, "is_branch_issued": false, "is_sale_with_outward": true, "is_invoice_replace": false, "total_amount_finance": 819021.0, "total_amount_management": 0.0, "refno_finance": "", "refno_management": "", "account_object_name": "CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GARMENTTECH PRO", "account_object_address": "Lô 15, Đường số 6, KCN Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam", "journal_memo": "Xuất kho bán hàng CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GARMENTTECH PRO", "reftype": 2020, "payment_term_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "due_time": 0, "is_executed": false, "publish_status": 0, "is_invoice_deleted": false, "is_invoice_receipted": false, "account_object_code": "GARMENTTECH PRO", "created_date": "2021-04-10T10:28:24.6356354+07:00", "created_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date": "2021-04-10T10:28:24.6356354+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, "sa_invoice": { "voucher_type": 11, "is_get_new_id": true, "is_allow_group": false, "org_reftype": 0, "act_voucher_type": 0, "journal_memo": "", "reforder": 0, "refid": "15683d58-dd8b-405c-bb73-f38d80f2fe49", "branch_id": "23697cae-42cf-4516-a127-d110dda6a3c8", "account_object_id": "eefe1058-f377-4091-9c57-a9be474ebf50", "voucher_reference_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "display_on_book": 0, "inv_type_id": 0, "publish_status": 0, "discount_type": 0, "discount_rate_voucher": 0.0, "inv_date": "2021-04-10T00:00:00.000+07:00", "is_paid": true, "is_posted": true, "include_invoice": 1, "is_attach_list": false, "is_branch_issued": false, "is_posted_last_year": false, "is_invoice_replace": false, "exchange_rate": 1.0, "total_sale_amount_oc": 780020.0, "total_sale_amount": 780020.0, "total_discount_amount_oc": 0.0, "total_discount_amount": 0.0, "total_vat_amount_oc": 39001.0, "total_vat_amount": 39001.0, "total_amount_oc": 819021.0, "total_amount": 819021.0, "account_object_name": "CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GARMENTTECH PRO", "account_object_code": "GARMENTTECH PRO", "account_object_address": "Lô 15, Đường số 6, KCN Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam", "account_object_tax_code": "1101910783", "payment_method": "Tiền mặt", "currency_id": "VND", "inv_template_no": "01GTKT0/001", "inv_series": "HD01", "inv_no": "HDOP01", "refno_finance": "", "refno_management": "", "is_created_savoucher": 0, "send_email_status": 0, "is_invoice_receipted": false, "invoice_status": 0, "voucher_reference_reftype": 0, "is_invoice_deleted": false, "inv_replacement_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "is_update_template": false, "is_increase_invno": false, "ccy_exchange_operator": false, "business_area": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "reftype": 3562, "created_date": "2021-04-10T10:28:24.6326324+07:00", "created_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date": "2021-04-10T10:28:24.6326324+07:00", "modified_by": "admin", "auto_refno": false, "state": 0 }, "detail": [{ "cost_main_unit_price": 0.0, "cost_amount": 0.0, "ref_detail_id": "ac3bfa05-172f-42bc-82c2-55114e1e65ce", "refid": "d3b91145-0449-4987-ac5f-5d02cfa996b2", "inventory_item_id": "12183be9-61a3-4f16-9deb-616509d22b53", "outward_refid": "638966e7-6072-4aa8-9193-695892aa9934", "account_object_id": "eefe1058-f377-4091-9c57-a9be474ebf50", "sa_invoice_refid": "15683d58-dd8b-405c-bb73-f38d80f2fe49", "stock_id": "2a7c8f22-c741-41dc-8b2f-a7f6b991e37a", "sort_order": 1, "expiry_date": "2021-04-16T00:00:00.000+07:00", "is_promotion": false, "un_resonable_cost": false, "not_in_vat_declaration": false, "quantity": 12.0, "unit_price": 65000.0, "unit_price_after_tax": 0.0, "amount_oc": 780000.0, "amount": 780000.0, "discount_rate": 0.0, "panel_width_quantity": 0.0, "panel_height_quantity": 0.0, "panel_radius_quantity": 0.0, "panel_quantity": 0.0, "panel_length_quantity": 0.0, "amount_after_tax": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "export_tax_amount": 0.0, "main_unit_price": 65000.0, "main_convert_rate": 1.0, "main_quantity": 12.0, "discount_amount_oc": 0.0, "discount_amount": 0.0, "vat_rate": 5.0, "vat_amount_oc": 39000.0, "vat_amount": 39000.0, "fob_amount": 0.0, "description": "VTOP00002OP1", "inventory_item_code": "VTOP00002OP1", "debit_account": "1112", "credit_account": "1113", "account_object_address": "Lô 15, Đường số 6, KCN Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam", "lot_no": "Lô3", "exchange_rate_operator": "*", "vat_description": "Thuế GTGT - VTOP00002OP1", "account_object_name": "CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GARMENTTECH PRO", "account_object_code": "GARMENTTECH PRO", "stock_code": "OP0001", "inventory_item_type": 0, "cost_account": "632", "stock_account": "1561", "cost_main_unit_price_finance": 68250.0, "cost_amount_finance": 819000.0, "cost_unit_price_finance": 68250.0, "cost_amount_management": 819000.0, "cost_unit_price_management": 0.0, "cost_main_unit_price_management": 0.0, "inventory_resale_type_id": 0, "is_un_update_outward_price": true, "stock_name": "OP0001", "inventory_item_name": "VTOP00002OP1", "return_quantity": 0.0, "refdate": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "reftype": 0, "exchange_rate": 0.0, "discount_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_type": 0, "paid_type": 0, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "is_unit_price_after_tax": false, "is_description": false, "is_description_import": false, "main_quantity_delivered": 0.0, "main_quantity_remain": 0.0, "record_id_mapping": 0, "state": 0 }, { "cost_main_unit_price": 0.0, "cost_amount": 0.0, "ref_detail_id": "d9830176-c3be-44fa-814b-3e92eb9bc4dd", "refid": "d3b91145-0449-4987-ac5f-5d02cfa996b2", "inventory_item_id": "12183be9-61a3-4f16-9deb-616509d22b53", "outward_refid": "638966e7-6072-4aa8-9193-695892aa9934", "account_object_id": "eefe1058-f377-4091-9c57-a9be474ebf50", "sa_invoice_refid": "15683d58-dd8b-405c-bb73-f38d80f2fe49", "stock_id": "2a7c8f22-c741-41dc-8b2f-a7f6b991e37a", "sort_order": 2, "expiry_date": "2021-04-16T00:00:00.000+07:00", "is_promotion": false, "un_resonable_cost": false, "not_in_vat_declaration": false, "quantity": 1.0, "unit_price": 20.0, "unit_price_after_tax": 0.0, "amount_oc": 20.0, "amount": 20.0, "discount_rate": 0.0, "panel_width_quantity": 0.0, "panel_height_quantity": 0.0, "panel_radius_quantity": 0.0, "panel_quantity": 0.0, "panel_length_quantity": 0.0, "amount_after_tax": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "export_tax_amount": 0.0, "main_unit_price": 20.0, "main_convert_rate": 1.0, "main_quantity": 1.0, "discount_amount_oc": 0.0, "discount_amount": 0.0, "vat_rate": 5.0, "vat_amount_oc": 1.0, "vat_amount": 1.0, "fob_amount": 0.0, "description": "VTOP00002OP1", "inventory_item_code": "VTOP00002OP1", "debit_account": "1113", "credit_account": "1121", "account_object_address": "Lô 15, Đường số 6, KCN Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam", "lot_no": "Lô3", "exchange_rate_operator": "*", "vat_description": "Thuế GTGT - VTOP00002OP1", "account_object_name": "CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GARMENTTECH PRO", "account_object_code": "GARMENTTECH PRO", "stock_code": "OP0001", "inventory_item_type": 0, "cost_account": "632", "stock_account": "1561", "cost_main_unit_price_finance": 21.0, "cost_amount_finance": 21.0, "cost_unit_price_finance": 21.0, "cost_amount_management": 21.0, "cost_unit_price_management": 0.0, "cost_main_unit_price_management": 0.0, "inventory_resale_type_id": 0, "is_un_update_outward_price": true, "stock_name": "OP0001", "inventory_item_name": "VTOP00002OP1", "return_quantity": 0.0, "refdate": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "reftype": 0, "exchange_rate": 0.0, "discount_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_type": 0, "paid_type": 0, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "is_unit_price_after_tax": false, "is_description": false, "is_description_import": false, "main_quantity_delivered": 0.0, "main_quantity_remain": 0.0, "record_id_mapping": 0, "state": 0 }, { "cost_main_unit_price": 0.0, "cost_amount": 0.0, "ref_detail_id": "f36acfa4-addf-48c7-85ee-9985d513a090", "refid": "d3b91145-0449-4987-ac5f-5d02cfa996b2", "inventory_item_id": "a2a7c9b1-56cf-4833-a0b1-8e89df8202c8", "outward_refid": "638966e7-6072-4aa8-9193-695892aa9934", "account_object_id": "eefe1058-f377-4091-9c57-a9be474ebf50", "sa_invoice_refid": "15683d58-dd8b-405c-bb73-f38d80f2fe49", "stock_id": "eb51cc08-3ffa-4570-8937-a78d1ecef26e", "sort_order": 3, "expiry_date": "2021-04-16T00:00:00.000+07:00", "is_promotion": false, "un_resonable_cost": false, "not_in_vat_declaration": false, "quantity": 1.0, "unit_price": 0.0, "unit_price_after_tax": 0.0, "amount_oc": 0.0, "amount": 0.0, "discount_rate": 0.0, "panel_width_quantity": 0.0, "panel_height_quantity": 0.0, "panel_radius_quantity": 0.0, "panel_quantity": 0.0, "panel_length_quantity": 0.0, "amount_after_tax": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "export_tax_amount": 0.0, "main_unit_price": 0.0, "main_convert_rate": 1.0, "main_quantity": 1.0, "discount_amount_oc": 0.0, "discount_amount": 0.0, "vat_amount_oc": 0.0, "vat_amount": 0.0, "fob_amount": 0.0, "description": "VTOP00003OP2", "inventory_item_code": "VTOP00003OP2", "debit_account": "1113", "credit_account": "1121", "discount_account": "5211", "account_object_address": "Lô 15, Đường số 6, KCN Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam", "exchange_rate_operator": "*", "vat_description": "Thuế GTGT - VTOP00003OP2", "account_object_name": "CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GARMENTTECH PRO", "account_object_code": "GARMENTTECH PRO", "stock_code": "OP0002", "inventory_item_type": 0, "cost_account": "632", "stock_account": "1561", "cost_main_unit_price_finance": 0.0, "cost_amount_finance": 0.0, "cost_unit_price_finance": 0.0, "cost_amount_management": 0.0, "cost_unit_price_management": 0.0, "cost_main_unit_price_management": 0.0, "inventory_resale_type_id": 0, "is_un_update_outward_price": true, "stock_name": "OP0002", "inventory_item_name": "VTOP00003OP2", "return_quantity": 0.0, "refdate": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "reftype": 0, "exchange_rate": 0.0, "discount_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_type": 0, "paid_type": 0, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "is_unit_price_after_tax": false, "is_description": false, "is_description_import": false, "main_quantity_delivered": 0.0, "main_quantity_remain": 0.0, "record_id_mapping": 0, "state": 0 } ] } ], "dictionary": [{ "dictionary_type": 1, "account_object_id": "eefe1058-f377-4091-9c57-a9be474ebf50", "gender": 1, "number_of_dependent": 0, "account_object_type": 0, "is_vendor": false, "is_customer": true, "is_employee": false, "inactive": false, "agreement_salary": 0.0000, "salary_coefficient": 0.0000, "insurance_salary": 0.0000, "maximize_debt_amount": 0.0000, "receiptable_debt_amount": 0.0, "account_object_code": "GARMENTTECH PRO", "account_object_name": "CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GARMENTTECH PRO", "address": "Lô 15, Đường số 6, KCN Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam", "country": "Việt Nam", "company_tax_code": "1101910783", "is_same_address": false, "account_object_group_id_list": "83fa24db-80d9-4156-9fd1-ec374ee56d71", "account_object_group_code_list": "KHACH HANG SUAT AN", "account_object_group_name_list": "Khách hàng suất ăn công nghiệp", "account_object_group_misa_code_list": ";/00001/00002/;", "closing_amount": 0.0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "23697cae-42cf-4516-a127-d110dda6a3c8", "is_convert": false, "is_group": false, "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2020-12-31T16:52:09.000+07:00", "created_by": "ExportImport", "modified_date": "2020-12-31T16:52:09.000+07:00", "modified_by": "ExportImport", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "inventory_item_unit_convert": [{ "inventory_item_unit_convert_id": "8a55a4d0-8e7b-4fb6-8722-3dfed8458c1f", "inventory_item_id": "12183be9-61a3-4f16-9deb-616509d22b53", "sort_order": 0, "convert_rate": 0.0, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "convert_sale_price1": 0.0, "convert_sale_price2": 0.0, "convert_sale_price3": 0.0, "convert_fixed_sale_price": 0.0, "state": 0 } ], "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "12183be9-61a3-4f16-9deb-616509d22b53", "inventory_item_name": "VTOP00002OP1", "inventory_item_code": "VTOP00002OP1", "inventory_item_type": 0, "minimum_stock": 0.0, "inventory_item_category_code_list": "HH", "inventory_item_category_name_list": "Hàng hóa", "inventory_item_category_id_list": "3bec6b72-be9a-4208-80cb-5e3b6fab162c", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00004/;", "branch_id": "23697cae-42cf-4516-a127-d110dda6a3c8", "discount_type": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0.0, "unit_price": 0.0, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 0.0, "discount_account": "5211", "sale_off_account": "5213", "return_account": "5212", "inventory_account": "1561", "cogs_account": "632", "sale_account": "5111.1", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111.1", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-10T08:17:44.1671672+07:00", "created_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date": "2021-04-10T08:17:44.1671672+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "2a7c8f22-c741-41dc-8b2f-a7f6b991e37a", "branch_id": "23697cae-42cf-4516-a127-d110dda6a3c8", "inactive": false, "stock_code": "OP0001", "stock_name": "OP0001", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-10T08:18:13.9439437+07:00", "created_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date": "2021-04-10T08:18:13.9439437+07:00", "modified_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "inventory_item_unit_convert": [{ "inventory_item_unit_convert_id": "5f74443c-aea0-400a-9b88-8755a157eb01", "inventory_item_id": "a2a7c9b1-56cf-4833-a0b1-8e89df8202c8", "sort_order": 0, "convert_rate": 0.0, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "convert_sale_price1": 0.0, "convert_sale_price2": 0.0, "convert_sale_price3": 0.0, "convert_fixed_sale_price": 0.0, "state": 0 } ], "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "a2a7c9b1-56cf-4833-a0b1-8e89df8202c8", "inventory_item_name": "VTOP00003OP2", "inventory_item_code": "VTOP00003OP2", "inventory_item_type": 0, "minimum_stock": 0.0, "inventory_item_category_code_list": "HH", "inventory_item_category_name_list": "Hàng hóa", "inventory_item_category_id_list": "3bec6b72-be9a-4208-80cb-5e3b6fab162c", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00004/;", "branch_id": "23697cae-42cf-4516-a127-d110dda6a3c8", "discount_type": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0.0, "unit_price": 0.0, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 0.0, "discount_account": "5211", "sale_off_account": "5213", "return_account": "5212", "inventory_account": "1561", "cogs_account": "632", "sale_account": "5111.1", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111.1", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-10T10:28:06.8638635+07:00", "created_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date": "2021-04-10T10:28:06.8638635+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "eb51cc08-3ffa-4570-8937-a78d1ecef26e", "branch_id": "23697cae-42cf-4516-a127-d110dda6a3c8", "inactive": false, "stock_code": "OP0002", "stock_name": "OP0002", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-10T10:28:22.9619615+07:00", "created_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date": "2021-04-10T10:28:22.9619615+07:00", "modified_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 2, "account_object_group_id": "83fa24db-80d9-4156-9fd1-ec374ee56d71", "parent_id": "f466565b-022a-4b85-a8cd-d2b79e40bec6", "grade": 2, "sort_order": 0, "is_parent": false, "inactive": false, "is_system": false, "account_object_group_code": "KHACH HANG SUAT AN", "account_object_group_name": "Khách hàng suất ăn công nghiệp", "misa_code_id": "/00001/00002/", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2020-12-31T16:52:09.000+07:00", "created_by": "ExportImport", "modified_date": "2020-12-31T16:52:09.000+07:00", "modified_by": "ExportImport", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "3bec6b72-be9a-4208-80cb-5e3b6fab162c", "grade": 1, "is_parent": false, "is_system": false, "inactive": false, "misa_code_id": "/00004/", "inventory_category_code": "HH", "inventory_category_name": "Hàng hóa", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2020-12-17T15:55:34.000+07:00", "created_by": "ConvertACT2", "modified_date": "2020-12-17T15:55:34.000+07:00", "modified_by": "ConvertACT2", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 2, "account_object_group_id": "f466565b-022a-4b85-a8cd-d2b79e40bec6", "grade": 1, "sort_order": 0, "is_parent": true, "inactive": false, "is_system": false, "account_object_group_code": "KHACH HANG CONG TY", "account_object_group_name": "Khách hàng công ty ", "misa_code_id": "/00001/", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2020-12-31T16:52:09.000+07:00", "created_by": "ExportImport", "modified_date": "2020-12-31T16:52:09.000+07:00", "modified_by": "ExportImport", "auto_refno": false, "state": 0 } ], "reference": [ { "org_refid": "d3b91145-0449-4987-ac5f-5d02cfa996b2", "org_refno": "PT00029", "org_reftype": 3535, "org_refer_refid": "e8a1ec9b-0591-4ef4-9468-65b9b57aecbe", "org_refer_refno": "BH0001", "org_refer_reftype": 3530 }, { "org_refid": "d3b91145-0449-4987-ac5f-5d02cfa996b2", "org_refno": "PT00029", "org_reftype": 3535, "org_refer_refid": null, "org_refer_refno": "GTTS00016", "org_refer_reftype": 250 } ] }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ org_company_code: Domain khách hàng của phía đối tác (dùng để phân biệt các khách hàng/dữ liệu của đối tác).
○ voucher: Danh sách các đề nghị sinh chứng từ (tối đa mỗi lần được đẩy vào 100 chứng từ). Mỗi loại chứng từ được đại diện bởi thông tin voucher_type.
○ voucher/voucher_type: Thông tin đại diện cho mỗi loại chứng từ, tùy theo mỗi loại sẽ được định nghĩa các thông tin đầu vào khác nhau. Xem thêm: Danh sách các loại chứng từ hỗ trợ đồng bộ sang AMIS kế toán.
○ voucher/reftype: Loại chứng từ kế toán. Xem thêm: Danh sách các loại chứng từ của AMIS kế toán (reftype). Nếu bỏ trống hệ thống sẽ tự mặc định.
○ voucher/org_refid: id của chứng từ trên dữ liệu gốc.
○ voucher/is_allow_group: Cho phép gộp chứng từ/chi tiết chứng từ.
○ voucher/org_refno: Số chứng từ trên dữ liệu gốc.
○ voucher/org_reftype_name: Tên loại chứng từ trên dữ liệu gốc.
○ voucher/branch_id: ID chi nhánh, trường hợp bỏ trống hoặc gửi ID không có trên danh mục chi nhánh thì dữ liệu sẽ được chuyển vào tổng công ty.
○ dictionary: Danh sách các danh mục đi kèm với các chứng từ (tối đa mỗi lần được đẩy vào 200 danh mục). Mỗi loại danh mục được đại diện bởi thông tin dictionary_type.
○ dictionary/dictionary_type: Thông tin đại diện cho mỗi loại danh mục. Xem thêm: Danh sách các loại danh mục hỗ trợ đồng bộ sang AMIS kế toán.
○ reference: Thông tin đại diện cho các tham chiếu của chứng từ. Xem thêm: Chi tiết tham số "Reference" khi cất đề nghị sinh chứng từ.
● Output:
{ "Success": true, "ErrorCode": null, "ErrorMessage": "" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.

Hàm xóa đề nghị sinh chứng từ (delete)

Sử dụng khi xóa đề nghị sinh chứng từ.

● Đường dẫn: "APIUrl"/apir/sync/actopen/delete
● Phương thức: "Delete"
● Header: key = "X-MISA-AccessToken", value = access_token lấy từ hàm kết nối (xem cách sử dụng tại mục "1. Hàm kết nối (connect)")
"X-MISA-AccessToken":"GfDXWRn+qB/auA5OZjVO6qkTVec7hNKvFKAdaLEVO1MKyL1BPq+yYNe3RkCLTy8WCZ8kM8lSnr1wT10wyFccrmlwLSlLQniKun/2VZ2yM0fiKfABz8f3vG/sK6sEOmN3l1HSIeuw9UlPR0cMVevOMInj2ZzPxxYaaOZs1xV6Zekm3JgYbGkKZT3eaWFkX76UjXQlobUDOWfDSk7Qy7Brsg=="
● Input:
{ "voucher": [ { "voucher_type": 13, "org_refid": "d3b91145-0449-4987-ac5f-5d02cfa996b2" } ], "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "org_company_code": "congtydemoketnoiact" }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ org_company_code: Domain khách hàng của phía đối tác (dùng để phân biệt các khách hàng/dữ liệu của đối tác).
○ voucher: Danh sách các chứng từ cần xóa.
○ voucher/voucher_type: Thông tin đại diện cho mỗi loại chứng từ, tùy theo mỗi loại sẽ được định nghĩa các thông tin đầu vào khác nhau. Xem thêm: Danh sách các loại chứng từ hỗ trợ đồng bộ sang AMIS kế toán.
○ voucher/org_refid: id của chứng từ trên dữ liệu gốc.
● Output:
{ "Success": true, "ErrorCode": null, "ErrorMessage": "" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.

Hàm lấy danh mục (get_dictionary)

Sử dụng để lấy một số danh mục cần thiết từ AMIS kế toán.

● Đường dẫn: "APIUrl"/apir/sync/actopen/get_dictionary
● Phương thức: "Post"
● Header: key = "X-MISA-AccessToken", value = access_token lấy từ hàm kết nối (xem cách sử dụng tại mục "1. Hàm kết nối (connect)")
"X-MISA-AccessToken":"GfDXWRn+qB/auA5OZjVO6qkTVec7hNKvFKAdaLEVO1MKyL1BPq+yYNe3RkCLTy8WCZ8kM8lSnr1wT10wyFccrmlwLSlLQniKun/2VZ2yM0fiKfABz8f3vG/sK6sEOmN3l1HSIeuw9UlPR0cMVevOMInj2ZzPxxYaaOZs1xV6Zekm3JgYbGkKZT3eaWFkX76UjXQlobUDOWfDSk7Qy7Brsg=="
● Input:
{ "data_type": 5, "branch_id": null, "skip": 0, "take": 2, "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "last_sync_time": null }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ data_type: Loại danh mục cần lấy. Xem thêm: Danh sách các loại danh mục hỗ trợ lấy từ AMIS kế toán.
○ branch_id: id chi nhánh (trường hợp bỏ trống là lấy danh mục của tất cả chi nhánh).
○ skip: Số lượng bản ghi bỏ qua không lấy nữa.
○ take: Số lượng bản ghi tối đa. Đây là hàm lấy dữ liệu phân trang, bạn có thể lấy nhiều lần cho tới khi kết quả trả về có số lượng nhỏ hơn take (tối đa take: 100).
○ last_sync_time: Thời gian lấy dữ liệu được trả ra của lần lấy dữ liệu trước đó (VD: "2021-12-25 14:15:02"), sẽ nhận được dữ liệu danh mục cần lấy bị thay đổi từ thời gian này đến thời điểm gọi lấy dữ liệu (trường hợp bỏ trống là lấy tất cả danh mục).
● Output:
{ "Success": true, "ErrorMessage": "", "Data": "[{\"dictionary_type\":5,\"stock_id\":\"de800e98-8530-45c1-bee6-ff15dffd5755\",\"branch_id\":\"23697cae-42cf-4516-a127-d110dda6a3c8\",\"inactive\":false,\"stock_code\":\"01\",\"stock_name\":\"Kho 01\",\"description\":\"Tòa N03T1, Ngoại giao đoàn, Từ Liêm, HN\",\"inventory_account\":\"1115\",\"reftype_category\":0,\"reftype\":0,\"excel_row_index\":0,\"is_valid\":false,\"created_date\":\"2021-04-20T14:58:22.000+07:00\",\"created_by\":\"Ngọc Mon\",\"modified_date\":\"2021-04-20T14:58:22.000+07:00\",\"modified_by\":\"Ngọc Mon\",\"auto_refno\":false,\"state\":0},{\"dictionary_type\":5,\"stock_id\":\"3bb51fc7-ebde-486e-9f61-dd6e901e4c6a\",\"branch_id\":\"23697cae-42cf-4516-a127-d110dda6a3c8\",\"inactive\":false,\"stock_code\":\"156\",\"stock_name\":\"TCT\",\"reftype_category\":0,\"reftype\":0,\"excel_row_index\":0,\"is_valid\":false,\"created_date\":\"2020-12-31T16:39:48.000+07:00\",\"created_by\":\"ExportImport\",\"modified_date\":\"2020-12-31T16:39:48.000+07:00\",\"modified_by\":\"ExportImport\",\"auto_refno\":false,\"state\":0}]" "CustomData": "{\"LastSyncTime\":\"2021-12-09T09:13:22.5115115+07:00\"}" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.
○ Data: Dữ liệu trả về tùy theo data_type mà trả ra cấu trúc khác nhau. Xem thêm: Các loại danh mục hỗ trợ lấy từ AMIS kế toán.
○ CustomData: Thông tin dữ liệu đi kèm. Xem thêm: CustomData.

Hàm lấy tùy chọn hệ thống (get_option)

Sử dụng để lấy một số tùy chọn hệ thống trên dữ liệu AMIS kế toán.

● Đường dẫn: "APIUrl"/apir/sync/actopen/get_option
● Phương thức: "Post"
● Header: key = "X-MISA-AccessToken", value = access_token lấy từ hàm kết nối (xem cách sử dụng tại mục "1. Hàm kết nối (connect)")
"X-MISA-AccessToken":"GfDXWRn+qB/auA5OZjVO6qkTVec7hNKvFKAdaLEVO1MKyL1BPq+yYNe3RkCLTy8WCZ8kM8lSnr1wT10wyFccrmlwLSlLQniKun/2VZ2yM0fiKfABz8f3vG/sK6sEOmN3l1HSIeuw9UlPR0cMVevOMInj2ZzPxxYaaOZs1xV6Zekm3JgYbGkKZT3eaWFkX76UjXQlobUDOWfDSk7Qy7Brsg=="
● Input:
{ "option_id": [ "MainCurrency" ], "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b" }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ option_id: Mã của tùy chọn hệ thống. Xem thêm: Danh sách các tùy chọn hệ thống.
● Output:
{ "Success": true, "ErrorMessage": "", "Data": "[{\"option_id\":\"MainCurrency\",\"option_value\":\"VND\",\"value_type\":1,\"description\":\"Đồng tiền hạch toán\"}]" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.
○ Data: Dữ liệu trả về. Xem thêm: Tùy chọn hệ thống.

Hàm lấy công nợ phải thu, công nợ phải trả (get_list_acc_obj_debt)

Sử dụng để lấy công nợ phải thu hoặc công nợ phải trả từ AMIS kế toán.

● Đường dẫn: "APIUrl"/apir/sync/actopen/get_list_acc_obj_debt
● Phương thức: "Post"
● Header: key = "X-MISA-AccessToken", value = access_token lấy từ hàm kết nối (xem cách sử dụng tại mục "1. Hàm kết nối (connect)")
"X-MISA-AccessToken":"GfDXWRn+qB/auA5OZjVO6qkTVec7hNKvFKAdaLEVO1MKyL1BPq+yYNe3RkCLTy8WCZ8kM8lSnr1wT10wyFccrmlwLSlLQniKun/2VZ2yM0fiKfABz8f3vG/sK6sEOmN3l1HSIeuw9UlPR0cMVevOMInj2ZzPxxYaaOZs1xV6Zekm3JgYbGkKZT3eaWFkX76UjXQlobUDOWfDSk7Qy7Brsg=="
● Input:
{ "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "data_type": "1", "branch_id": null, "skip": "0", "take": "20", "last_sync_time": null }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ org_company_code: Domain khách hàng của phía đối tác (dùng để phân biệt các khách hàng/dữ liệu của đối tác).
○ data_type: Loại công nợ: 0: công nợ phải thu; 1: công nợ phải trả
○ branch_id: id chi nhánh (trường hợp bỏ trống là lấy công nợ của tất cả chi nhánh).
○ skip: Số lượng bản ghi bỏ qua không lấy nữa.
○ take: Số lượng bản ghi tối đa. Đây là hàm lấy dữ liệu phân trang, bạn có thể lấy nhiều lần cho tới khi kết quả trả về có số lượng nhỏ hơn take (tối đa take: 100).
○ last_sync_time: Thời gian lấy dữ liệu được trả ra của lần lấy dữ liệu trước đó (VD: "2021-12-25 14:15:02"), sẽ nhận được dữ liệu công nợ phải thu, công nợ phải trả cần lấy bị thay đổi từ thời gian này đến thời điểm gọi lấy dữ liệu (trường hợp bỏ trống là lấy tất cả công nợ phải thu, công nợ phải trả).
● Output:
{ "Success": true, "ErrorMessage": "", "Data": "[{\"account_object_id\":\"1c0d34e5-1f55-4166-815a-6d3454e85a05\",\"account_object_code\":\"ncc_vvkiet_test_thukho19\",\"account_object_name\":\"test3\",\"organization_unit_id\":\"aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38\",\"organization_unit_code\":\"vbcong123\",\"organization_unit_name\":\"trung kien\",\"debt_amount\":-235800000.0,\"invoice_debt_amount\":0.0},{\"account_object_id\":\"f8c27d1b-92a3-439e-a93c-8d975168f288\",\"account_object_code\":\"ncc_vvkiet_test_thukho71\",\"account_object_name\":\"CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TUYẾT ANH\",\"organization_unit_id\":\"aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38\",\"organization_unit_code\":\"vbcong123\",\"organization_unit_name\":\"trung kien\",\"debt_amount\":-123222211.0,\"invoice_debt_amount\":0.0}]" "CustomData": "{\"LastSyncTime\":\"2021-12-09T09:13:22.5115115+07:00\"}" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.
○ Data: Dữ liệu trả về. Xem thêm: account_object_debt.
○ CustomData: Thông tin dữ liệu đi kèm. Xem thêm: CustomData.

Hàm lấy số lượng tồn của vật tư hàng hóa theo kho (get_list_inventory_balance)

Sử dụng để lấy số lượng tồn của vật tư hàng hóa theo kho từ AMIS kế toán.

● Đường dẫn: "APIUrl"/apir/sync/actopen/get_list_inventory_balance
● Phương thức: "Post"
● Header: key = "X-MISA-AccessToken", value = access_token lấy từ hàm kết nối (xem cách sử dụng tại mục "1. Hàm kết nối (connect)")
"X-MISA-AccessToken":"GfDXWRn+qB/auA5OZjVO6qkTVec7hNKvFKAdaLEVO1MKyL1BPq+yYNe3RkCLTy8WCZ8kM8lSnr1wT10wyFccrmlwLSlLQniKun/2VZ2yM0fiKfABz8f3vG/sK6sEOmN3l1HSIeuw9UlPR0cMVevOMInj2ZzPxxYaaOZs1xV6Zekm3JgYbGkKZT3eaWFkX76UjXQlobUDOWfDSk7Qy7Brsg=="
● Input:
{ "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "stock_id": null, "branch_id": null, "skip": "0", "take": "2", "last_sync_time": null }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ org_company_code: Domain khách hàng của phía đối tác (dùng để phân biệt các khách hàng/dữ liệu của đối tác).
○ stock_id: id kho (trường hợp bỏ trống là lấy số tồn vật tư hàng hóa tất cả các kho).
○ branch_id: id chi nhánh (trường hợp bỏ trống là lấy công nợ của tất cả chi nhánh).
○ skip: Số lượng bản ghi bỏ qua không lấy nữa.
○ take: Số lượng bản ghi tối đa. Đây là hàm lấy dữ liệu phân trang, bạn có thể lấy nhiều lần cho tới khi kết quả trả về có số lượng nhỏ hơn take (tối đa take: 100).
○ last_sync_time: Thời gian lấy dữ liệu được trả ra của lần lấy dữ liệu trước đó (VD: "2021-12-25 14:15:02"), sẽ nhận được dữ liệu số lượng tồn của vật tư hàng hóa theo kho cần lấy bị thay đổi từ thời gian này đến thời điểm gọi lấy dữ liệu (trường hợp bỏ trống là lấy tất cả số lượng tồn của vật tư hàng hóa theo kho).
● Output:
{ "Success": true, "ErrorMessage": "", "Data": "[{\"inventory_item_id\":\"1e511138-2100-4820-a4c3-34ee0d6a45a7\",\"inventory_item_code\":\"021002\",\"inventory_item_name\":\"Bánh Chocopie\",\"stock_id\":\"880bfd0e-e593-4871-9319-1a1038e5ba77\",\"stock_code\":\"02\",\"stock_name\":\"03\",\"organization_unit_id\":\"aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38\",\"organization_unit_code\":\"vbcong123\",\"organization_unit_name\":\"trung kien\",\"quantity_balance\":-3.00,\"amount_balance\":-80000.00,\"unit_price\":26666.6667,\"lot_no\":\"01234\",\"expiry_date\":\"2021-04-07T00:00:00.000+07:00\"},{\"inventory_item_id\":\"7c31861e-3a9f-4ce6-bf7a-2472e4572ae1\",\"inventory_item_code\":\"000004\",\"inventory_item_name\":\"CMR@\",\"stock_id\":\"880bfd0e-e593-4871-9319-1a1038e5ba77\",\"stock_code\":\"02\",\"stock_name\":\"03\",\"organization_unit_id\":\"aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38\",\"organization_unit_code\":\"vbcong123\",\"organization_unit_name\":\"trung kien\",\"quantity_balance\":-1.00,\"amount_balance\":-1954387.90,\"unit_price\":1954387.9000,\"expiry_date\":\"0001-01-01T00:00:00.000+07:00\"}]" "CustomData": "{\"LastSyncTime\":\"2021-12-09T09:13:22.5115115+07:00\"}" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.
○ Data: Dữ liệu trả về. Xem thêm: iventory_balance.
○ CustomData: Thông tin dữ liệu đi kèm. Xem thêm: CustomData.

Đồng bộ phiếu xuất kho từ AMIS Kế toán

Dữ liệu được đẩy thông qua hàm Callback api là một hàm được hosting ở phía ứng dụng của đối tác, AMIS Kế toán sẽ gọi vào hàm này để trả kết quả thực thi từ các hàm được gọi bất đồng bộ trên api kết nối.

Đây là một hàm có phương thức là POST, input và output phải được thi công theo chuẩn đầu vào, đầu ra của MISA như mô tả phía dưới đây.

● Input:
{ "success": true, "error_code": "", "error_message": "", "signature": "25a0a9d4cfb4d8b3a57de94ca5970a88e15cacf8ea9d3a905ae4cddeda008cdc", "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "org_company_code": "XK3BVJBI", "data_type": 6, "data": "{\"app_id\":\"0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b\",\"org_company_code\":\"XK3BVJBI\",\"voucher\":[{\"voucher_type\":8,\"reference_list\":\"[{\"refno_finance\": \"BH0001\", \"reftype\": 3530, \"reftype_name\": \"Bán hàng hóa, dịch vụ trong nước chưa thu tiền\"}]\",\"detail\":[{\"ref_detail_id\":\"ad92b20c-86e8-4d9b-97b8-a7f95265a1db\",\"refid\":\"5417ebc2-d13b-4cd4-b367-8f8e2facbc48\",\"inventory_item_id\":\"1bb4d4f2-3500-44c4-8cd5-8888caf3da7f\",\"stock_id\":\"2014b163-bf46-4591-a332-a07f7d5faaaf\",\"unit_id\":\"32a71ef6-ff28-4da4-b1d4-607712210d25\",\"account_object_id\":\"6acf20e5-72b5-4598-8d99-43dbcd0d9786\",\"main_unit_id\":\"32a71ef6-ff28-4da4-b1d4-607712210d25\",\"sort_order\":1,\"inventory_resale_type_id\":0,\"is_un_update_outward_price\":false,\"un_resonable_cost\":false,\"is_promotion\":false,\"quantity\":1.0,\"unit_price_finance\":0.0,\"unit_price_management\":0.0,\"amount_finance\":0.0,\"amount_management\":0.0,\"main_unit_price_finance\":0.0,\"main_unit_price_management\":0.0,\"main_convert_rate\":1.0,\"main_quantity\":1.0,\"sale_price\":0.0,\"sale_amount\":0.0,\"description\":\"EM DEP NHUA EVA PHONG TAM (MAU XANH)\",\"debit_account\":\"632\",\"credit_account\":\"157\",\"exchange_rate_operator\":\"*\",\"account_object_name\":\"KHÁCH HÀNG LẺ SENDO\",\"account_object_code\":\"KH00002\",\"inventory_item_code\":\"1000002019986-KHAC\",\"unit_name\":\"ĐÔI\",\"stock_code\":\"ETON\",\"main_unit_name\":\"ĐÔI\",\"inventory_item_name\":\"EM DEP NHUA EVA PHONG TAM (MAU XANH)\",\"remain_quantity\":0.0,\"unit_price\":0.0,\"is_unit_price_after_tax\":false,\"posted_date\":\"0001-01-01T00:00:00.000+07:06\",\"refdate\":\"0001-01-01T00:00:00.000+07:06\",\"reftype\":0,\"total_amount_finance\":0.0,\"vat_rate\":0.0,\"stock_name\":\"ETON\",\"account_name\":\"Hàng gửi đi bán\",\"is_follow_serial_number\":false,\"is_allow_duplicate_serial_number\":false,\"quantity_delivered\":0.0,\"quantity_remain\":0.0,\"is_description\":false,\"is_description_import\":false,\"is_promotion_import\":false,\"un_resonable_cost_import\":false,\"main_quantity_remain\":0.0,\"state\":0}],\"refid\":\"5417ebc2-d13b-4cd4-b367-8f8e2facbc48\",\"account_object_id\":\"6acf20e5-72b5-4598-8d99-43dbcd0d9786\",\"branch_id\":\"43436903-69a8-4377-a1fa-541449253525\",\"display_on_book\":0,\"reforder\":1629995948041,\"refdate\":\"2021-08-26T00:00:00.000+07:00\",\"posted_date\":\"2021-08-26T00:00:00.000+07:00\",\"in_reforder\":\"2021-08-26T16:39:14.000+07:00\",\"is_posted_finance\":false,\"is_posted_management\":false,\"is_posted_inventory_book_finance\":false,\"is_posted_inventory_book_management\":false,\"is_branch_issued\":false,\"is_sale_with_outward\":false,\"is_invoice_replace\":false,\"total_amount_finance\":0.0,\"total_amount_management\":0.0,\"refno_finance\":\"XK00002\",\"account_object_name\":\"KHÁCH HÀNG LẺ SENDO\",\"account_object_address\":\"thêm 1234mr\",\"journal_memo\":\"Xuất kho bán hàng cho KHÁCH HÀNG LẺ SENDO\",\"reftype\":2020,\"payment_term_id\":\"00000000-0000-0000-0000-000000000000\",\"due_time\":0,\"is_executed\":false,\"reftype_name\":\"Xuất kho bán hàng\",\"publish_status\":0,\"is_invoice_deleted\":false,\"is_invoice_receipted\":false,\"account_object_code\":\"KH00002\",\"created_date\":\"2021-08-26T16:39:08.0410417+07:00\",\"created_by\":\"Nguyễn Quang Anh\",\"modified_date\":\"2021-08-26T16:39:08.0410417+07:00\",\"modified_by\":\"Nguyễn Quang Anh \",\"auto_refno\":false,\"state\":0}],\"dictionary\":[{\"dictionary_type\":1,\"account_object_id\":\"6acf20e5-72b5-4598-8d99-43dbcd0d9786\",\"gender\":1,\"number_of_dependent\":0,\"account_object_type\":0,\"is_vendor\":false,\"is_customer\":true,\"is_employee\":false,\"inactive\":false,\"agreement_salary\":0.0,\"salary_coefficient\":0.0,\"insurance_salary\":0.0,\"maximize_debt_amount\":0.0,\"receiptable_debt_amount\":0.0,\"account_object_code\":\"KH00002\",\"account_object_name\":\"KHÁCH HÀNG LẺ SENDO\",\"country\":\"Việt Nam\",\"is_same_address\":false,\"closing_amount\":0.0,\"reftype\":0,\"reftype_category\":0,\"branch_id\":\"43436903-69a8-4377-a1fa-541449253525\",\"is_convert\":false,\"is_group\":false,\"is_remind_debt\":true,\"excel_row_index\":0,\"is_valid\":false,\"created_date\":\"2021-03-04T13:31:47.017017+07:00\",\"created_by\":\"ConvertSME2020\",\"modified_date\":\"2021-03-04T13:31:47.02002+07:00\",\"modified_by\":\"ConvertSME2020\",\"auto_refno\":false,\"state\":0},{\"dictionary_type\":5,\"stock_id\":\"2014b163-bf46-4591-a332-a07f7d5faaaf\",\"branch_id\":\"43436903-69a8-4377-a1fa-541449253525\",\"inactive\":false,\"stock_code\":\"ETON\",\"stock_name\":\"ETON\",\"reftype_category\":0,\"reftype\":0,\"excel_row_index\":0,\"is_valid\":false,\"created_date\":\"2021-04-16T10:32:54.107107+07:00\",\"created_by\":\"ConvertSME2020\",\"modified_date\":\"2021-04-16T10:32:54.107107+07:00\",\"modified_by\":\"ConvertSME2020\",\"auto_refno\":false,\"state\":0},{\"dictionary_type\":3,\"inventory_item_id\":\"1bb4d4f2-3500-44c4-8cd5-8888caf3da7f\",\"inventory_item_name\":\"EM DEP NHUA EVA PHONG TAM (MAU XANH)\",\"inventory_item_code\":\"1000002019986-KHAC\",\"inventory_item_type\":0,\"unit_id\":\"32a71ef6-ff28-4da4-b1d4-607712210d25\",\"minimum_stock\":0.0,\"branch_id\":\"43436903-69a8-4377-a1fa-541449253525\",\"default_stock_id\":\"2014b163-bf46-4591-a332-a07f7d5faaaf\",\"discount_type\":0,\"cost_method\":0,\"base_on_formula\":0,\"is_unit_price_after_tax\":false,\"is_system\":false,\"inactive\":false,\"is_follow_serial_number\":false,\"is_allow_duplicate_serial_number\":false,\"purchase_discount_rate\":0.0,\"unit_price\":54750.0,\"sale_price1\":0.0,\"sale_price2\":0.0,\"sale_price3\":0.0,\"fixed_sale_price\":0.0,\"tax_rate\":10.0,\"import_tax_rate\":0.0,\"export_tax_rate\":0.0,\"fixed_unit_price\":0.0,\"discount_account\":\"5211\",\"sale_off_account\":\"5213\",\"return_account\":\"5212\",\"purchase_description\":\"EM DEP NHUA EVA PHONG TAM (MAU XANH)\",\"sale_description\":\"EM DEP NHUA EVA PHONG TAM (MAU XANH)\",\"inventory_account\":\"157\",\"cogs_account\":\"632\",\"sale_account\":\"5111\",\"unit_list\":\"[{\\\"unit_id\\\" : \\\"32a71ef6-ff28-4da4-b1d4-607712210d25\\\", \\\"unit_name\\\" : \\\"ĐÔI\\\", \\\"sort_order\\\" : 0, \\\"description\\\" : null, \\\"sale_price1\\\" : 0, \\\"sale_price2\\\" : 0, \\\"sale_price3\\\" : 0, \\\"convert_rate\\\" : 1, \\\"fixed_sale_price\\\" : 0, \\\"exchange_rate_operator\\\" : \\\"*\\\"}]\",\"reftype\":0,\"reftype_category\":0,\"purchase_last_unit_price_list\":\"[{\\\"currency_id\\\":\\\"VND\\\",\\\"unit_id\\\":\\\"32a71ef6-ff28-4da4-b1d4-607712210d25\\\",\\\"unit_name\\\":\\\"ĐÔI\\\",\\\"unit_price\\\":54750.000000,\\\"sort_order\\\":1}]\",\"quantityBarCode\":1,\"allocation_type\":0,\"allocation_time\":0,\"allocation_account\":\"5111\",\"purchase_last_unit_price\":0.0,\"is_specific_inventory_item\":false,\"has_delete_fixed_unit_price\":false,\"has_delete_unit_price\":false,\"has_delete_discount\":false,\"has_delete_unit_convert\":false,\"has_delete_norm\":false,\"has_delete_serial_type\":false,\"is_edit_multiple\":false,\"is_group\":false,\"excel_row_index\":0,\"is_valid\":false,\"created_date\":\"2021-03-04T11:42:33.37037+07:00\",\"created_by\":\"ConvertSME2020\",\"modified_date\":\"2021-04-30T11:37:39.107107+07:00\",\"modified_by\":\"ConvertSME2020\",\"auto_refno\":false,\"state\":0},{\"dictionary_type\":6,\"unit_id\":\"32a71ef6-ff28-4da4-b1d4-607712210d25\",\"inactive\":false,\"unit_name\":\"ĐÔI\",\"reftype_category\":0,\"created_date\":\"2021-08-26T16:39:08.2402409+07:00\",\"modified_date\":\"2021-08-26T16:39:08.2402409+07:00\",\"auto_refno\":false,\"state\":0}],\"custom_param\":{\"ModelState\":\"1\",\"DatabaseID\":\"4cd29186-c828-4eeb-a2a7-fc16df266759\"}}" }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ error_code: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ error_message: Thông tin lỗi chi tiết.
○ org_company_code: Domain khách hàng của phía đối tác (dùng để phân biệt các khách hàng/dữ liệu của đối tác).
○ signature: Ký thông tin data bằng SHA256HMAC(key là app_id mà AMIS kế toán cung cấp cho ứng dụng) để API nhận biết được đây là kết quả do AMIS kế toán trả về.
○ data_type: Loại kết quả trả về. Xem thêm: Danh sách các loại kết quả trả về.
○ data: Danh sách dữ liệu trả về. Xem thêm: Chi tiết kết quả trả về.

Hàm lấy danh mục đã xóa (get_dictionary_delete)

Sử dụng để lấy một số danh mục cần thiết đã bị xóa từ AMIS kế toán.

● Đường dẫn: "APIUrl"/apir/sync/actopen/get_dictionary_delete
● Phương thức: "Post"
● Header: key = "X-MISA-AccessToken", value = access_token lấy từ hàm kết nối (xem cách sử dụng tại mục "1. Hàm kết nối (connect)")
"X-MISA-AccessToken":"GfDXWRn+qB/auA5OZjVO6qkTVec7hNKvFKAdaLEVO1MKyL1BPq+yYNe3RkCLTy8WCZ8kM8lSnr1wT10wyFccrmlwLSlLQniKun/2VZ2yM0fiKfABz8f3vG/sK6sEOmN3l1HSIeuw9UlPR0cMVevOMInj2ZzPxxYaaOZs1xV6Zekm3JgYbGkKZT3eaWFkX76UjXQlobUDOWfDSk7Qy7Brsg=="
● Input:
{ "data_type": 3, "branch_id": null, "skip": 0, "take": 2, "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "last_sync_time": null }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ data_type: Loại danh mục cần lấy. Xem thêm: Danh sách các loại danh mục hỗ trợ lấy từ AMIS kế toán.
○ branch_id: id chi nhánh (trường hợp bỏ trống là lấy công nợ của tất cả chi nhánh).
○ skip: Số lượng bản ghi bỏ qua không lấy nữa.
○ take: Số lượng bản ghi tối đa. Đây là hàm lấy dữ liệu phân trang, bạn có thể lấy nhiều lần cho tới khi kết quả trả về có số lượng nhỏ hơn take (tối đa take: 100).
○ last_sync_time: Thời gian lấy dữ liệu(VD: "2021-12-25 14:15:02"), sẽ nhận được dữ liệu danh mục cần lấy bị xóa từ thời gian này đến thời điểm gọi lấy dữ liệu (trường hợp bỏ trống là lấy tất cả danh mục đã xóa).
● Output:
{ "Success": true, "ErrorMessage": "", "Data": "[{\"sync_deleted_di_id\":\"67dc84dc-7955-44cb-98d4-9e716b51109f\",\"id\":\"3d495f1e-705b-45d3-9473-9e62b8e4ccea\",\"type\":3,\"delete_date\":\"2021-12-09T08:44:08.2402409+07:00\",\"data\":\"{\\\"stock_code\\\":\\\"KHOHN\\\",\\\"stock_name\\\":\\\"Kho Hà Nội\\\",\\\"branch_id\\\":\\\"aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38\\\"}\",\"branch_id\":\"aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38\"}]" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.
○ Data: Dữ liệu danh mục đã xóa trả về theo data_type. Xem thêm: SyncDeletedDI.
○ CustomData: Thông tin dữ liệu đi kèm. Xem thêm: CustomData.

Hàm lấy công nợ phải thu, công nợ phải trả đã xóa (get_list_acc_obj_debt_delete)

Sử dụng để lấy công nợ phải thu hoặc công nợ phải trả đã xóa từ AMIS kế toán.

● Đường dẫn: "APIUrl"/apir/sync/actopen/get_list_acc_obj_debt_delete
● Phương thức: "Post"
● Header: key = "X-MISA-AccessToken", value = access_token lấy từ hàm kết nối (xem cách sử dụng tại mục "1. Hàm kết nối (connect)")
"X-MISA-AccessToken":"GfDXWRn+qB/auA5OZjVO6qkTVec7hNKvFKAdaLEVO1MKyL1BPq+yYNe3RkCLTy8WCZ8kM8lSnr1wT10wyFccrmlwLSlLQniKun/2VZ2yM0fiKfABz8f3vG/sK6sEOmN3l1HSIeuw9UlPR0cMVevOMInj2ZzPxxYaaOZs1xV6Zekm3JgYbGkKZT3eaWFkX76UjXQlobUDOWfDSk7Qy7Brsg=="
● Input:
{ "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "data_type": "1", "branch_id": null, "skip": "0", "take": "20", "last_sync_time": null }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ org_company_code: Domain khách hàng của phía đối tác (dùng để phân biệt các khách hàng/dữ liệu của đối tác).
○ data_type: Loại công nợ: 0: công nợ phải thu; 1: công nợ phải trả
○ branch_id: id chi nhánh (trường hợp bỏ trống là lấy công nợ của tất cả chi nhánh).
○ skip: Số lượng bản ghi bỏ qua không lấy nữa.
○ take: Số lượng bản ghi tối đa. Đây là hàm lấy dữ liệu phân trang, bạn có thể lấy nhiều lần cho tới khi kết quả trả về có số lượng nhỏ hơn take (tối đa take: 100).
○ last_sync_time: Thời gian lấy dữ liệu được trả ra của lần lấy dữ liệu trước đó (VD: "2021-12-25 14:15:02"), sẽ nhận được dữ liệu công nợ phải thu, công nợ phải trả đã xóa cần lấy bị thay đổi từ thời gian này đến thời điểm gọi lấy dữ liệu (trường hợp bỏ trống là lấy tất cả công nợ phải thu, công nợ phải trả đã xóa).
● Output:
{ "Success": true, "ErrorMessage": "", "Data": "[{\"account_object_id\":\"d1ae70c1-5402-4da1-8f28-21f4adad03da\",\"account_object_code\":\"0007\",\"account_object_name\":\"CÔNG TY TNHH SONG VIỆT\",\"organization_unit_id\":\"8a79375a-d085-4e54-bd8d-e5f456e2722e\",\"organization_unit_code\":\"CTCPTN\",\"organization_unit_name\":\"(SMECloud) Công ty CP Thiên Nhiên _MISA test\",\"debt_amount\":0.0,\"invoice_debt_amount\":0.0}]", "CustomData": "{\"LastSyncTime\":\"2022-02-11T18:06:24.3223222+07:00\"}" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.
○ Data: Dữ liệu trả về. Xem thêm: account_object_debt.
○ CustomData: Thông tin dữ liệu đi kèm. Xem thêm: CustomData.

Hàm lấy số lượng tồn của vật tư hàng hóa theo kho đã xóa (get_list_inventory_balance_delete)

Sử dụng để lấy số lượng tồn của vật tư hàng hóa theo kho đã xóa từ AMIS kế toán.

● Đường dẫn: "APIUrl"/apir/sync/actopen/get_list_inventory_balance_delete
● Phương thức: "Post"
● Header: key = "X-MISA-AccessToken", value = access_token lấy từ hàm kết nối (xem cách sử dụng tại mục "1. Hàm kết nối (connect)")
"X-MISA-AccessToken":"GfDXWRn+qB/auA5OZjVO6qkTVec7hNKvFKAdaLEVO1MKyL1BPq+yYNe3RkCLTy8WCZ8kM8lSnr1wT10wyFccrmlwLSlLQniKun/2VZ2yM0fiKfABz8f3vG/sK6sEOmN3l1HSIeuw9UlPR0cMVevOMInj2ZzPxxYaaOZs1xV6Zekm3JgYbGkKZT3eaWFkX76UjXQlobUDOWfDSk7Qy7Brsg=="
● Input:
{ "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "stock_id": null, "branch_id": null, "skip": "0", "take": "2", "last_sync_time": null }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ org_company_code: Domain khách hàng của phía đối tác (dùng để phân biệt các khách hàng/dữ liệu của đối tác).
○ stock_id: id kho (trường hợp bỏ trống là lấy số tồn vật tư hàng hóa tất cả các kho).
○ branch_id: id chi nhánh (trường hợp bỏ trống là lấy công nợ của tất cả chi nhánh).
○ skip: Số lượng bản ghi bỏ qua không lấy nữa.
○ take: Số lượng bản ghi tối đa. Đây là hàm lấy dữ liệu phân trang, bạn có thể lấy nhiều lần cho tới khi kết quả trả về có số lượng nhỏ hơn take (tối đa take: 100).
○ last_sync_time: Thời gian lấy dữ liệu được trả ra của lần lấy dữ liệu trước đó (VD: "2021-12-25 14:15:02"), sẽ nhận được dữ liệu số lượng tồn của vật tư hàng hóa theo kho đã xóa cần lấy bị thay đổi từ thời gian này đến thời điểm gọi lấy dữ liệu (trường hợp bỏ trống là lấy tất cả số lượng tồn của vật tư hàng hóa theo kho đã xóa).
● Output:
{ "Success": true, "ErrorMessage": "", "Data": "[{\"inventory_item_id\":\"f265e551-1524-40a8-984f-c203a3950dcb\",\"inventory_item_code\":\"HH2602ktoan\",\"inventory_item_name\":\"HH2602ktoan\",\"stock_id\":\"acd0d4c9-e0f0-4835-95de-c3e16798c622\",\"stock_code\":\"152\",\"stock_name\":\"Kho cửa hàng ROSA Boutique \",\"organization_unit_id\":\"8a79375a-d085-4e54-bd8d-e5f456e2722e\",\"organization_unit_code\":\"CTCPTN\",\"organization_unit_name\":\"(SMECloud) Công ty CP Thiên Nhiên _MISA test\",\"quantity_balance\":0.0,\"amount_balance\":0.0,\"unit_price\":0.0}]", "CustomData": "{\"LastSyncTime\":\"2022-02-11T17:56:43.5445447+07:00\"}" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.
○ Data: Dữ liệu trả về. Xem thêm: iventory_balance.
○ CustomData: Thông tin dữ liệu đi kèm. Xem thêm: CustomData.

Hàm lấy thông tin công ty (get_company_info)

Sử dụng để lấy thông tin của công ty.

● Đường dẫn: "APIUrl"/apir/sync/actopen/get_company_info
● Phương thức: "Post"
● Header: key = "X-MISA-AccessToken", value = access_token lấy từ hàm kết nối (xem cách sử dụng tại mục "1. Hàm kết nối (connect)")
"X-MISA-AccessToken":"GfDXWRn+qB/auA5OZjVO6qkTVec7hNKvFKAdaLEVO1MKyL1BPq+yYNe3RkCLTy8WCZ8kM8lSnr1wT10wyFccrmlwLSlLQniKun/2VZ2yM0fiKfABz8f3vG/sK6sEOmN3l1HSIeuw9UlPR0cMVevOMInj2ZzPxxYaaOZs1xV6Zekm3JgYbGkKZT3eaWFkX76UjXQlobUDOWfDSk7Qy7Brsg=="
● Input:
{ "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "branch_id": null }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ branch_id: id chi nhánh (trường hợp bỏ trống là lấy công nợ của tất cả chi nhánh).
● Output:
{ "Success": true, "ErrorMessage": "", "Data": "{\"company_name\":\"CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SONG VIỆT\",\"company_address\":\"Tòa N03 - T1, khu đô thị Ngoại giao Đoàn, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam\",\"company_tax_code\":\"0109250583\"}" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.
○ Data: Dữ liệu trả về. Xem thêm: company_info.

Hàm lấy thiết lập dữ liệu kết nối (set_option)

Sử dụng để thiết lập dữ liệu kết nối của dữ liệu đang được kết nối tới.

● Đường dẫn: "APIUrl"/apir/sync/actopen/set_option
● Phương thức: "Post"
● Header: key = "X-MISA-AccessToken", value = access_token lấy từ hàm kết nối (xem cách sử dụng tại mục "1. Hàm kết nối (connect)")
"X-MISA-AccessToken":"GfDXWRn+qB/auA5OZjVO6qkTVec7hNKvFKAdaLEVO1MKyL1BPq+yYNe3RkCLTy8WCZ8kM8lSnr1wT10wyFccrmlwLSlLQniKun/2VZ2yM0fiKfABz8f3vG/sK6sEOmN3l1HSIeuw9UlPR0cMVevOMInj2ZzPxxYaaOZs1xV6Zekm3JgYbGkKZT3eaWFkX76UjXQlobUDOWfDSk7Qy7Brsg=="
● Input:
{ "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "option":{ "AccountObjectIDWithBranch": [], "AccountObjectMappingTypeColumn": "account_object_code", "AccountObjectPersonalMappingTypeColumn": "account_object_code", "AcountObjectIDForGroupSAVoucher": "", "BankAccountMappingTypeColumn": "bank_account_number", "DefaultStockAccount": "", "EmployeeMappingTypeColumn": "account_object_code", "InventoryItemMappingTypeColumn": "inventory_item_code", "IsGroupDataDetailSAVoucher": false, "IsGroupItemSAVoucher": false, "IsGroupItemSAVoucherNew": false, "IsSyncInOutward": false, "StockMappingTypeColumn": "stock_code" } }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ option: Các thiết lập dữ liệu kêt nối. Xem thêm: dw_option. Lưu ý: các thiết lập trong option cách nhau bới ";". Ví dụ: "AccountObjectMappingTypeColumn": "account_object_code;account_object_name".
● Output:
{ "Success": true, "ErrorCode": "", "ErrorMessage": "" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.

Hàm sinh danh mục (save_dictionary)

Sử dụng khi thêm danh mục.

● Đường dẫn: "APIUrl"/apir/sync/actopen/save_dictionary
● Phương thức: "Post"
● Header: key = "X-MISA-AccessToken", value = access_token lấy từ hàm kết nối (xem cách sử dụng tại mục "1. Hàm kết nối (connect)")
"X-MISA-AccessToken":"GfDXWRn+qB/auA5OZjVO6qkTVec7hNKvFKAdaLEVO1MKyL1BPq+yYNe3RkCLTy8WCZ8kM8lSnr1wT10wyFccrmlwLSlLQniKun/2VZ2yM0fiKfABz8f3vG/sK6sEOmN3l1HSIeuw9UlPR0cMVevOMInj2ZzPxxYaaOZs1xV6Zekm3JgYbGkKZT3eaWFkX76UjXQlobUDOWfDSk7Qy7Brsg=="
● Input:
{ "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "dictionary": [{ "dictionary_type": 1, "account_object_id": "eefe1058-f377-4091-9c57-a9be474ebf50", "gender": 1, "number_of_dependent": 0, "account_object_type": 0, "is_vendor": false, "is_customer": true, "is_employee": false, "inactive": false, "agreement_salary": 0.0000, "salary_coefficient": 0.0000, "insurance_salary": 0.0000, "maximize_debt_amount": 0.0000, "receiptable_debt_amount": 0.0, "account_object_code": "GARMENTTECH PRO", "account_object_name": "CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GARMENTTECH PRO", "address": "Lô 15, Đường số 6, KCN Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam", "country": "Việt Nam", "company_tax_code": "1101910783", "is_same_address": false, "account_object_group_id_list": "83fa24db-80d9-4156-9fd1-ec374ee56d71", "account_object_group_code_list": "KHACH HANG SUAT AN", "account_object_group_name_list": "Khách hàng suất ăn công nghiệp", "account_object_group_misa_code_list": ";/00001/00002/;", "closing_amount": 0.0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "23697cae-42cf-4516-a127-d110dda6a3c8", "is_convert": false, "is_group": false, "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2020-12-31T16:52:09.000+07:00", "created_by": "ExportImport", "modified_date": "2020-12-31T16:52:09.000+07:00", "modified_by": "ExportImport", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "inventory_item_unit_convert": [{ "inventory_item_unit_convert_id": "8a55a4d0-8e7b-4fb6-8722-3dfed8458c1f", "inventory_item_id": "12183be9-61a3-4f16-9deb-616509d22b53", "sort_order": 0, "convert_rate": 0.0, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "convert_sale_price1": 0.0, "convert_sale_price2": 0.0, "convert_sale_price3": 0.0, "convert_fixed_sale_price": 0.0, "state": 0 } ], "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "12183be9-61a3-4f16-9deb-616509d22b53", "inventory_item_name": "VTOP00002OP1", "inventory_item_code": "VTOP00002OP1", "inventory_item_type": 0, "minimum_stock": 0.0, "inventory_item_category_code_list": "HH", "inventory_item_category_name_list": "Hàng hóa", "inventory_item_category_id_list": "3bec6b72-be9a-4208-80cb-5e3b6fab162c", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00004/;", "branch_id": "23697cae-42cf-4516-a127-d110dda6a3c8", "discount_type": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0.0, "unit_price": 0.0, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 0.0, "discount_account": "5211", "sale_off_account": "5213", "return_account": "5212", "inventory_account": "1561", "cogs_account": "632", "sale_account": "5111.1", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111.1", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-10T08:17:44.1671672+07:00", "created_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date": "2021-04-10T08:17:44.1671672+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "2a7c8f22-c741-41dc-8b2f-a7f6b991e37a", "branch_id": "23697cae-42cf-4516-a127-d110dda6a3c8", "inactive": false, "stock_code": "OP0001", "stock_name": "OP0001", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-10T08:18:13.9439437+07:00", "created_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date": "2021-04-10T08:18:13.9439437+07:00", "modified_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "inventory_item_unit_convert": [{ "inventory_item_unit_convert_id": "5f74443c-aea0-400a-9b88-8755a157eb01", "inventory_item_id": "a2a7c9b1-56cf-4833-a0b1-8e89df8202c8", "sort_order": 0, "convert_rate": 0.0, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "convert_sale_price1": 0.0, "convert_sale_price2": 0.0, "convert_sale_price3": 0.0, "convert_fixed_sale_price": 0.0, "state": 0 } ], "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "a2a7c9b1-56cf-4833-a0b1-8e89df8202c8", "inventory_item_name": "VTOP00003OP2", "inventory_item_code": "VTOP00003OP2", "inventory_item_type": 0, "minimum_stock": 0.0, "inventory_item_category_code_list": "HH", "inventory_item_category_name_list": "Hàng hóa", "inventory_item_category_id_list": "3bec6b72-be9a-4208-80cb-5e3b6fab162c", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00004/;", "branch_id": "23697cae-42cf-4516-a127-d110dda6a3c8", "discount_type": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0.0, "unit_price": 0.0, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 0.0, "discount_account": "5211", "sale_off_account": "5213", "return_account": "5212", "inventory_account": "1561", "cogs_account": "632", "sale_account": "5111.1", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111.1", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-10T10:28:06.8638635+07:00", "created_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date": "2021-04-10T10:28:06.8638635+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "eb51cc08-3ffa-4570-8937-a78d1ecef26e", "branch_id": "23697cae-42cf-4516-a127-d110dda6a3c8", "inactive": false, "stock_code": "OP0002", "stock_name": "OP0002", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-10T10:28:22.9619615+07:00", "created_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date": "2021-04-10T10:28:22.9619615+07:00", "modified_by": "Nguyễn Ngọc Anh", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 2, "account_object_group_id": "83fa24db-80d9-4156-9fd1-ec374ee56d71", "parent_id": "f466565b-022a-4b85-a8cd-d2b79e40bec6", "grade": 2, "sort_order": 0, "is_parent": false, "inactive": false, "is_system": false, "account_object_group_code": "KHACH HANG SUAT AN", "account_object_group_name": "Khách hàng suất ăn công nghiệp", "misa_code_id": "/00001/00002/", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2020-12-31T16:52:09.000+07:00", "created_by": "ExportImport", "modified_date": "2020-12-31T16:52:09.000+07:00", "modified_by": "ExportImport", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "3bec6b72-be9a-4208-80cb-5e3b6fab162c", "grade": 1, "is_parent": false, "is_system": false, "inactive": false, "misa_code_id": "/00004/", "inventory_category_code": "HH", "inventory_category_name": "Hàng hóa", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2020-12-17T15:55:34.000+07:00", "created_by": "ConvertACT2", "modified_date": "2020-12-17T15:55:34.000+07:00", "modified_by": "ConvertACT2", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 2, "account_object_group_id": "f466565b-022a-4b85-a8cd-d2b79e40bec6", "grade": 1, "sort_order": 0, "is_parent": true, "inactive": false, "is_system": false, "account_object_group_code": "KHACH HANG CONG TY", "account_object_group_name": "Khách hàng công ty ", "misa_code_id": "/00001/", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2020-12-31T16:52:09.000+07:00", "created_by": "ExportImport", "modified_date": "2020-12-31T16:52:09.000+07:00", "modified_by": "ExportImport", "auto_refno": false, "state": 0 } ] }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ org_company_code: Domain khách hàng của phía đối tác (dùng để phân biệt các khách hàng/dữ liệu của đối tác).
○ dictionary: Danh sách các danh mục đi kèm với các chứng từ (tối đa mỗi lần được đẩy vào 200 danh mục). Mỗi loại danh mục được đại diện bởi thông tin dictionary_type.
○ dictionary/dictionary_type: Thông tin đại diện cho mỗi loại danh mục. Xem thêm: Danh sách các loại danh mục hỗ trợ đồng bộ sang AMIS kế toán.
● Output:
{ "Success": true, "ErrorCode": "", "ErrorMessage": "" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.
○ Lưu ý: Đối với sinh danh mục vật tư, hàng hóa thì cần bắt buộc đẩy kèm unit_id, unit_name

Hàm lấy danh sách kết quả xử lý (callback)

Sử dụng khi không nhận được kết quả xử lý của các hàm bất đồng bộ qua api callback mà khách hàng xây dựng (vì một số lý do nào đó mà không thể gọi được api callback của khách hàng).

● Đường dẫn: "APIUrl"/apir/sync/actopen/get_call_back_detail_error
● Phương thức: "Post"
● Header: key = "X-MISA-AccessToken", value = access_token lấy từ hàm kết nối (xem cách sử dụng tại mục "1. Hàm kết nối (connect)")
"X-MISA-AccessToken":"GfDXWRn+qB/auA5OZjVO6qkTVec7hNKvFKAdaLEVO1MKyL1BPq+yYNe3RkCLTy8WCZ8kM8lSnr1wT10wyFccrmlwLSlLQniKun/2VZ2yM0fiKfABz8f3vG/sK6sEOmN3l1HSIeuw9UlPR0cMVevOMInj2ZzPxxYaaOZs1xV6Zekm3JgYbGkKZT3eaWFkX76UjXQlobUDOWfDSk7Qy7Brsg=="
● Input:
{ "app_id": "1cd31927-8fd4-440d-8f84-162ec77135d6", "from_date":"2023-01-01", "to_date":"2023-12-31", "skip": "0", "take": "100" }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ from_date: Dữ liệu lấy từ ngày nào.
○ to_date: Dữ liệu lấy đến ngày nào.
○ skip: Số lượng bản ghi bỏ qua không lấy nữa.
○ take: Số lượng bản ghi tối đa. Đây là hàm lấy dữ liệu phân trang, bạn có thể lấy nhiều lần cho tới khi kết quả trả về có số lượng nhỏ hơn take (tối đa take: 100).
● Output:
{ "Success": true, "ErrorMessage": "", "Data": "[{\"app_id\":\"1cd31927-8fd4-440d-8f84-162ec77135d6\",\"org_company_code\":\"JETPAY\",\"org_refid\":\"\",\"data_type\":8,\"voucher_type\":0,\"success\":false,\"error_code\":\"99\",\"error_message\":\"Lỗi khi gọi API callback của khách hàng\",\"created_date\":\"2023-02-20T15:53:24.4004002+07:00\"},{\"app_id\":\"1cd31927-8fd4-440d-8f84-162ec77135d6\",\"org_company_code\":\"JETPAY\",\"org_refid\":\"\",\"data_type\":8,\"voucher_type\":0,\"success\":false,\"error_code\":\"99\",\"error_message\":\"Lỗi khi gọi API callback của khách hàng\",\"created_date\":\"2023-02-20T15:30:35.3793796+07:00\"},{\"app_id\":\"1cd31927-8fd4-440d-8f84-162ec77135d6\",\"org_company_code\":\"JETPAY\",\"org_refid\":\"\",\"data_type\":8,\"voucher_type\":0,\"success\":false,\"error_code\":\"99\",\"error_message\":\"Lỗi khi gọi API callback của khách hàng\",\"created_date\":\"2023-02-16T20:46:37.2822828+07:00\"},{\"app_id\":\"1cd31927-8fd4-440d-8f84-162ec77135d6\",\"org_company_code\":\"JETPAY\",\"org_refid\":\"d3b91145-0449-4987-ac5f-5d02cfa996b2\",\"data_type\":1,\"voucher_type\":13,\"success\":true,\"error_code\":\"\",\"error_message\":\"\",\"created_date\":\"2023-02-16T19:57:34.2072075+07:00\"}]", "CustomData": "{\"Total\":4}" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.
○ Data: Danh sách dữ liệu trả về. Xem thêm: Chi tiết kết quả trả về.
○ CustomData["Total"]: Tổng số bản ghi

Hàm pull dữ liệu từ Amis kế toán (callback)

● Đường dẫn: "APIUrl"/apir/sync/actopen/request_data
● Phương thức: "Post"
● Header: key = "X-MISA-AccessToken", value = access_token lấy từ hàm kết nối (xem cách sử dụng tại mục "1. Hàm kết nối (connect)")
"X-MISA-AccessToken":"GfDXWRn+qB/auA5OZjVO6qkTVec7hNKvFKAdaLEVO1MKyL1BPq+yYNe3RkCLTy8WCZ8kM8lSnr1wT10wyFccrmlwLSlLQniKun/2VZ2yM0fiKfABz8f3vG/sK6sEOmN3l1HSIeuw9UlPR0cMVevOMInj2ZzPxxYaaOZs1xV6Zekm3JgYbGkKZT3eaWFkX76UjXQlobUDOWfDSk7Qy7Brsg=="
● Input:
{ "app_id": "1cd31927-8fd4-440d-8f84-162ec77135d6", "org_company_code": "ctymisa", "request_id": "d8110360-aea8-4866-9233-e7e97cc59d9a", "request_data_type": 1, "list_org_refid": [ "6bd5c6ea-2e34-40f8-ba26-97b83b640317" ] }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ org_company_code: Mã của công ty.
○ request_id(Guid): Id yêu cầu lấy dữ liệu (Khi call API giá trí = Guid.NewGuid).
○ request_data_type(int): Yêu cầu lấy loại dữ liệu gì. Xem thêm: Danh sách các loại dữ liệu pull về từ Amis Kế toán.
○ list_org_refid(List<string>): Danh sách ID gốc chứng từ cần lấy trạng thái thanh toán (tối đa: 500).
● Output: (Trả qua URL callback của bên đối tác. Xem thêm tại: Hàm demo gọi callback)
{ "success": true, "app_id": "1cd31927-8fd4-440d-8f84-162ec77135d6", "request_id": "d8110360-aea8-4866-9233-e7e97cc59d9a", "error_message": "", "signature": "f35bedc125c7174f484062c434a193a53618763c86ce701d39519fc3740c416d", "data_type": 15, "org_company_code": "ctymisa", "data": "[{\"org_refid\":\"6bd5c6ea-2e34-40f8-ba26-97b83b640317\",\" accounting_refid\":\" 8fe44532-c234-4895-8a9d-367 c727f2f2b\",\" payment_status\":1}]" }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ request_id(Guid): Id yêu cầu lấy dữ liệu (Khi call API yêu cầu dữ liệu truyền giá trị nào thì khi callback bên kế toán sẽ trả lại giá trị giống khi call api).
○ error_message: Thông tin lỗi chi tiết.
○ org_company_code: Domain khách hàng của phía đối tác (dùng để phân biệt các khách hàng/dữ liệu của đối tác).
○ signature: Ký thông tin data bằng SHA256HMAC(key là app_id mà AMIS kế toán cung cấp cho ứng dụng) để API nhận biết được đây là kết quả do AMIS kế toán trả về.
○ data_type: Loại kết quả trả về. Xem thêm: Danh sách các loại kết quả trả về.
○ data: Danh sách dữ liệu trả về. Xem thêm: Chi tiết kết quả trả về.

Danh sách các loại chứng từ hỗ trợ đồng bộ sang AMIS kế toán (voucher_type)

0 - Chưa xác định.

1 - Thu tiền gửi, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: ba_deposit.

2 - Chuyển tiền nội bộ, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: ba_internal_transfer.

3 - Chi tiền gửi, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: ba_withdraw.

4 - Phiếu chi, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: ca_payment.

5 - Phiếu thu, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: ca_receipt.

6 - Chứng từ nghiệp vụ khác, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: gl_voucher.

7 - Nhập kho, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: in_inward.

8 - Xuất kho, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: in_outward.

9 - Chuyển kho, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: in_transfer.

10 - Bán giảm giá, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: sa_discount.

11 - Hóa đơn bán hàng, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: sa_invoice.

12 - Bán trả lại, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: sa_return.

13 - Bán hàng, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: sa_voucher.

14 - Mua giảm giá, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: pu_discount.

15 - Hóa đơn mua hàng, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: pu_invoice.

16 - Mua trả lại, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: pu_return.

17 - Mua dịch vụ, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: pu_service.

18 - Mua hàng, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: pu_voucher.

19 - Kiểm kê kho, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: in_audit.

20 - Đơn đặt hàng, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: sa_order.

21 - Đơn mua hàng, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: pu_order.

Danh sách các loại danh mục hỗ trợ đồng bộ sang AMIS kế toán (dictionary_type)

0 - Chưa xác định.

1 - Đối tượng, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: account_object.

2 - Nhóm đối tượng, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: account_object_group.

3 - Vật tư, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: inventory_item.

4 - Nhóm vật tư, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: inventory_item_category.

5 - Kho, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: stock.

6 - Đơn vị tính, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: unit.

7 - Tài khoản ngân hàng, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: bank_account.

8 - Ngân hàng, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: bank.

9 - Khoản mục chi phí, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: budget_item.

10 - Mục thu chi, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: expense_item.

Danh sách các loại danh mục hỗ trợ lấy từ AMIS kế toán (data_type:EnumOpenGetDictionaryType)

0 - Chưa xác định.

1 - Đối tượng. Output chi tiết: account_object.

2 - Vật tư. Output chi tiết: inventory_item.

3 - Kho. Output chi tiết: stock.

4 - Đơn vị tính. Output chi tiết: unit.

5 - Danh mục hệ thống tài khoản. Output chi tiết: ACTOpenAccount.

6 - Tất cả cơ cấu tổ chức đang hoạt động. Output chi tiết: ACTOpenAllOrganizationUnit.

8 - Danh mục tài khoản ngân hàng. Output chi tiết: BankAccount.

11 - Danh mục điều khoản thanh toán. Output chi tiết: PaymentTerm.

12 - Danh mục ngân hàng. Output chi tiết: Bank.

Một số cấu trúc đối tượng khác

1 - APICallbackDataDetail: Dữ liệu trả về cho api callback, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: callback_data_detail.

2 - ACTOpenBranch: Dữ liệu trả về cho api callback chi nhánh, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: ACTOpenBranch.

3 - ACTOpenAccount: Dữ liệu trả về cho api callback tài khoản, xem định nghĩa cấu trúc input chi tiết tại: ACTOpenAccount.

Danh sách mã lỗi (ErrorCode/error_code)

Exception: Lỗi chưa xác định được nguyên nhân InvalidAppID: Lỗi sai AppID (có thể do đang không sử dụng đúng appid do AMIS kế toán cung cấp cho dự án) InvalidToken: Lỗi do token không hợp lệ ExpiredToken: Lỗi do token đã hết hạn (khi xảy ra lỗi này thì cần phải gọi lại hàm connect để lấy lại token mới nhất) InvalidParam: Tham số không hợp lệ IsCreatedVoucher: Đã sinh chứng từ kế toán VoucherNotFound: Không tìm thấy đề nghị sinh chứng từ kế toán DBAmisNotConnectDBACT: chưa thiết lập kết nối với dữ liệu kế toán nào InvalidAccessToken: Lỗi do mã truy cập không hợp lệ AppIDDisconnect: Đã ngắt kết nối ứng dụng

Danh sách các loại kết quả trả về (data_type:EnumCallBackDataType)

1: Hàm cất 2: Hàm xóa 3: Hàm sửa 6: Đồng bộ phiếu xuất kho 7: Hàm sinh danh mục

Danh sách các tùy chọn hệ thống (option_id)

AccountingSystem: Chế độ kế toán ActiveArea: Lĩnh vực hoạt động (1: Thương mại dịch vụ, 2: Dịch vụ:, 3: Sản xuất, 4: Lắp ráp, sản xuất AlertFADepreciation: Nhắc nhở tính khấu hao tài sản AlertInventoryAlmostExpire: Cảnh báo hàng hóa sắp hết AlertInventoryOutDate: Cảnh báo hàng hóa hết hạn sử dụng AlertInventoryOver: Cảnh báo hàng hóa sắp hết AlertMaxDebtCustomer: Nhắc nhở công nợ khách hàng vượt quá ngưỡng nợ tối đa AlertMaxDebtSupplier: Nhắc nhở công nợ nhà cung cấp vượt quá ngưỡng nợ tối đa AlertPrepaidExpenses: Nhắc nhở phân bổ chi phí trả trước AlertProfitAndLossTransfer: Nhắc nhở kết chuyển lãi lỗ AlertSUAllocation: Nhắc nhở phân bổ chi phí CDDC AlertSubmitInvoiceReport: Nhắc nhở báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn AlertTaxDeclarationTNDN: Nhắc nhở lập tờ khai thuế TNDN AlertTaxDeclarationTTDB: Nhắc nhở lập tờ khai thuế TTDB AlertTaxDeclarationVAT: Nhắc nhở lập tờ khai thuế GTGT AllocateAmountFirstMonthByDate: Tùy chọn phân bổ ccdc, chi phí trả trước: 0: tính tròn tháng, 1: tính theo ngày AllocatePrintedInvNoForEachDependBranch: Tùy chọn chung: Phân bổ số lượng hóa đơn đặt in cho từng chi nhánh phụ thuộc AllocationDecimalDigits: Định dạng số: Tỷ lệ phân bổ AllowDependedBranchUseInvoiceSerialOfCompany: Tùy chọn chung: Cho phép CN phụ thuộc không thông báo phát hành HĐ được sử dụng HĐ do Tổng công ty phát hành AllowEditOrderArised: Cho phép sửa Đơn đặt hàng đã có phát sinh Chứng từ bán hàng AllowImportPaymentReceiptDetailByClosedCT: Cho phép nhập khẩu chứng từ thu, chi tiền có hạch toán cho hợp đồng đã thanh lý AllowOverOutwardStock: Cho phép xuất quá số lượng tồn AllowPrintUnpostedVoucher: Chỉ In những chứng từ ghi sổ AllowPrintVoucherClosedBook: Không cho phép in chứng từ đã khóa sổ AllowUpdateSAreturnOWPrice: Tùy chọn: Cập nhật giá nhập kho hàng bán trả lại khi tính giá xuất kho AllowUpdateUnitPriceByHand: Cho phép nhập đơn giá vốn xuất kho bằng tay AmountDecimalDigits: Định dạng số: Tiền quy đổi AmountOCDecimalDigits: Định dạng số: Tiền ngoại tệ AutoBackupWhenClose: Tùy chọn Sao lưu khi đóng chương trình: Tự động sao lưu, 2. Cảnh báo sao lưu, 0. Không sao lưu AutoGenINOUTVoucher: Tùy chọn chung: Tự động lập phiếu xuất khi cất chứng từ bán hàng và lập phiếu nhập khi cất chứng từ hàng bán trả lại AutoInvNoOnGlobleCompany: Quy tắc tăng số hóa đơn trong công ty đa chi nhánh(False: trên toàn công ty, True: trên từng chi nhánh AutoUpdateID: Tự động cập nhật quy tắc đánh số chứng từ khi người dùng sửa số chứng từ AutoVisibleSatAndSundayOnTimeSheet: Tự động ẩn ngày Thứ bảy, Chủ nhật trong bảng chấm công AutoVisibleSaturdayOnTimeSheet: Tùy chọn Lương: Tự động ẩn ngày Thứ bảy trong bảng chấm công AutoVisibleSundayOnTimeSheet: Ẩn ngày Chủ nhật trong bảng chấm công BaseSalaryFollowOnMinimumSalary: Tùy chọn Lương: Lương cơ bản dựa trên Mức lương tối thiểu và hệ số lương CalculatePurchaseAmountAfterTaxFirst: Ưu tiên tính thành tiền theo đơn giá sau thuế CalculatorByStock: Tùy chọn có tính giá theo kho hay k CaptionCopy: Tùy chọn chung: Hiển thị chữ copy hay Bản sao khi in lần thứ 2 trở đi CheckConnectEBankHub¦0101243150-801¦MSB: CheckEditVerionWhenPostVoucher: Ẩn hiện chức năng kiểm tra trùng version khi ghi sổ CheckMeInvoiceCreateDecision: Tick chọn lập quyết định tại bước 2 form bắt đầu sử dụng CheckMeInvoiceInitTemplate: Tick chọn khởi tạo hóa đơn điện tử tại bước 2 form bắt đầu sử dụng CheckMeInvoicePublish: Tick chọn thông báo phát hành tại bước 2 form bắt đầu sử dụng ClearingDebtDetailByInvoice: Theo dõi công nợ theo từng hóa đơn CoefficientDecimalDigits: Định dạng số: Hệ số/tỷ lệ CompanyAddressFont: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: Font chữ địa chỉ đơn vị trên báo cáo CompanyAddressUpcase: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: In hoa địa chỉ CompanyCodeFont: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: Font tên đơn vị CompanyInfoWidthInA4LandscapeA3: Độ rộng thông tin công ty A4 ngang, A3 (cm) CompanyInfoWidthInA4PortraitA5NonSystem: Độ rộng thông tin công ty A4 dọc, A5 mẫu không theo chế độ (cm) CompanyInfoWidthInA4PortraitA5System: Độ rộng thông tin công ty A4 dọc, A5 mẫu theo chế độ (cm) CompanyNameFont: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: Font tên đơn vị CompanyNameUpcase: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: In hoa tên công ty CostingByCostAccountInOrganizationUnit: Tùy chọn tiền lương: Ưu tiên hạch toán chi phí lương theo TK chi phí trên danh mục CCTC CurrencyNegativePattern: Định dạng số: Ký hiệu số tiền âm, 0: (n), 1: -n, 2: n- DBDateClosedFinanceOld: Ngày khóa sổ cũ (Sổ tài chính) DBDateClosedManagement: Ngày khóa sổ hiện thời (Sổ quản trị) DBDateClosedManagementOld: Ngày khóa sổ cũ (Sổ quản trị) DefaultCashOutMethod: Phương pháp tính tỷ giá xuất quỹ 1: bình quân tức thời, 2 bình quân cuối kỳ DefaultCostMethod: Phương thức tính giá xuất kho DisplayBalance141OnSalarySheet: Tùy chọn Lương: Lấy cột 141 tạm ứng lên bảng lương DisplayBalanceOnInvoice: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: Hiển thị công nợ khi in hóa đơn bán hàng, mua hàng EIUsingPlaceHolderInvoice: Sử dụng tính năng Hóa đơn chờ ký EmailAlign: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: Căn lề Email EmailSortOrder: Thứ tự hiển thị Email ExchangRateDecimalDigits: Định dạng số: Tỷ giá FaxAlign: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: Căn lề số Fax FaxSortOrder: Thứ tự hiển thị Số Fax FileNameBackup: Tên của tệp sao lưu dữ liệu kế toán FiscalFromDate: Ngày bắt đầu năm tài chính FiscalToDate: Ngày kết thúc năm tài chính FiscalYear: Năm tài chính FormNo15: Ban hành thông tư quyết định FormNo48: Ban hành thông tư quyết định GeneralDecimalSeparator: Định dạng số: Ngăn cách hàng thập phân của số trên giao diện GeneralDecimalSeparatorReport: Định dạng số: Ngăn cách hàng thập phân trên báo cáo GeneralGroupSeparator: Định dạng số: Ngăn cách hàng nghìn của số trên giao diện GeneralGroupSeparatorReport: Định dạng số: Ngăn cách hàng nghìn trên báo cáo GetOldDebitAmount: Lấy số liệu trường Công nợ cũ khi in báo cáo GetRealPaymentContract: Cách lấy số liệu Thực chi của Hợp đồng bán: 0- Khi thực chi bằng tiền, 1: Khi ghi nhận chi phí, 2: cả 2 GLFinancialRandom: GLFinancialToDay: GroupByUnitAndUnitprice: Cộng gộp đơn giá, đơn vị tính , mã hàng GroupSAInvoice: Cộng gộp số liệu theo hàng hóa, số lô... trên hóa đơn bán hàng, phiếu xuất khi in ImmediateAverageCaculateByNoneStock: Tính giá bình quân tức thời theo kho/không theo kho IncludePurchaseFollowAfterTax: Có phát sinh mua hàng theo đơn giá sau thuế IncreaseIDLeftToRight: Quy tắc cập nhật InducedSaleFollowAfterTax: Tùy chọn chung: Có phát sinh bán hàng theo đơn giá sau thuế InRefOrder: Giờ nhập kho InterestDiffAccount: Tài khoản xử lý chênh lệch lãi InterestReceivePaymentDiffAccount: TK xử lý chênh lệch tỷ giá khi thu tiền/trả tiền, TK xử lý lãi InvBotChoosePostedType: Tùy chọn hình thức hạch toán InvBotChooseUnit: Đơn vị nhận hóa đơn InventoryDetailByLotAndExpiryDate: Theo dõi vật tư hàng hóa chi tiết theo số lô, hạn sử dụng InvoicePUNeedPayOption: Tùy chọn hóa đơn, chứng từ mua hàng sắp đến hạn thanh toán InvoicePUOutDateOption: Tùy chọn hóa đơn , chứng từ mua hàng quá hạn thanh toán InvoiceSANeedPayOption: Tùy chọn hóa đơn, chứng từ bán hàng sắp đến hạn thanh toán InvoiceSAOutDateOption: Tùy chọn hóa đơn , chứng từ bán hàng quá hạn thanh toán IsAcceptedAgreementUseBankHub: Tùy chọn chung: Đồng ý điều khoản sử dụng kết nối tới ngân hàng điện tử IsAriseResaleInAgency: Có phát sinh hàng nhận giữ hộ, gia công/bán hộ, ký gửi IsAutoCaculateQuantityByItemAfterTax: Tự động tính số lượng theo đơn giá sau thuế và thành tiền sau thuế IsCaculateOutwardPriceOld: Tùy chọn: Cập nhật tính giá xuất kho theo cách cũ IsCaculateOutwardPriceOldFIFO: Tùy chọn: Cập nhật tính giá xuất kho theo cách cũ NTXT IsCaculateUnitPriceWhenPost: Có tính giá xuất kho ngay khi ghi sổ chứng từ IsDisplayEvenReadingMoney: Hiển thị từ chẵn khi đọc số tiền IsGenerateAllocateImportChargeBeforeCustomOC: Tính Giá tính thuế nhập khẩu dựa trên phí trước HQ nguyên tệ. Phí trước HQ bằng tiền hạch toán IsGetDeliveredQuantityFromSAVoucher: Cách lấy số lượng đã giao của VTHH trên đơn đặt hàng, hợp đồng bán IsHideZeroForVATAmount: Không hiển thị tiền thuế GTGT trên hóa đơn khi bằng 0 IsMergeBudgetItemToExpenseItem: Tùy chọn merge danh mục mục thu/chi từ 2012 vào khoản mục chi phí hoặc mã thống kê IsMultiBranch: Có đa chi nhánh IsNotShowLicenseInfo: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: Hiển thị thông tin giấy phép sử dụng IsRevenueAllocateReceive: Có thực hiện phân bổ doanh thu nhận trước IsSerialInventory: Có sử dụng mã quy cách IsShowSignerDateForReport: Ngày ký báo cáo lấy theo ngày cuối cùng của kỳ báo cáo IsShowSignerDateForVoucher: Ngày ký chứng từ lấy theo ngày chứng từ IsUnitPriceByAccountingObject: Tùy chọn chung: Lấy giá bán gần nhất theo từng khách hàng IsUpdatePriceFromOtherBranch: Tự động lấy giá nhập từ phiếu xuất của chi nhánh khác chuyển đến IsUsingAdditionalBookManagement: Tùy chọn chung: Sử dụng thêm hệ thống sổ quản trị IsWarningSerialInventoryAndNotSave: Cảnh báo nếu không chọn Mã quy cách khi nhập xuất kho, mua bán hàng hóa có theo dõi Mã quy cách IsWarningWhenSecondPrintINOutward: Cảnh báo khi in phiếu xuất kho bán hàng lần thứ 2 trở đi LeftImageBackGround: căn lề trái cho ảnh nền hóa đơn điện tử LicenseLogoAlign: Căn lề cho Logo của License LicenseReportStyle: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: Style các thông tin license trên báo cáo LicenseWithLogoAlign: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: Vị trí thông tin giấy phép sử dụng so với logo LineDepreciationMethod: Thiết lập hệ thống: Phương tính khấu hao TSCĐ (Đường thẳng: 1) ListBankSelectedConect: Danh sách các ngân hàng đã chọn kết nối LoanProfileProductionRelease: Hồ sơ vay: cho phép production realse LogoSizeInA4LandscapeA3: Kích thước logo A4 ngang, A3 (%)o LogoSizeInA4PortraitA5NonSystem: Kích thước logo A4 dọc, A5 mẫu không theo chế độ (%) LogoSizeInA4PortraitA5System: Kích thước logo A4 dọc, A5 mẫu theo chế độ (%) LossDiffAccount: Tài khoản xử lý chênh lệch lỗ LossReceivePaymentDiffAccount: TK xử lý chênh lệch tỷ giá khi thu tiền/trả tiền, TK xử lý lỗ MainCurrency: Đồng tiền hạch toán MajorIndustryGroup: Mã nhóm ngành nghề chính MethodSaveOverwrite: Tùy chọn sao lưu: Tùy chọn có phương thức ghi tệp sao lưu dữ liệu (Có ghi đè không) NegativeColor: Định dạng số: Màu số tiền âm, #ff0000,... OptionGetUnitPrice: Lấy đơn giá mua của VTHH khi lập đơn mua hàng, chứng từ mua hàng, mua dịch vụ, nhập kho khác OutRefOrder: Giờ xuất kho OutWardPriceProcessValueForPUVoucher: Cách xử lý số lượng và giá trị hàng mua trả lại, giảm giá chọn trực tiếp từ chứng từ mua hàng OwnerCompanyNameFont: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: Font chữ của tên đơn vị chủ quản OwnerCompanyNameUpcase: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: In hoa tên đơn vị chủ quản ParanellGenerateVoucherWith007Account: Tùy chọn chung: Sinh chứng từ đồng thời tk 007 PasswordLevel: Tùy chọn mức độ bảo mật dữ liệu PathBackup: Tùy chọn Sao lưu: Tự động sao lưu PATimeSheetDecimalDigits: Ðịnh dạng số: Số chữ số phần thập phân của số công PaySalaryOn: Cách lấy số tiền lương phải trả cho nhân viên TK 334 có theo dõi chi tiết theo nhân viên PinedStatePanelEditTemplate: Trạng thái mở ra, đóng vào của panel sửa mẫu trong hóa đơn điện tử PostAfterSave: Chế độ ghi sổ: Cất đồng thời ghi sổ PostedAccountLedger: Hình thức sổ kế toán: 1: Nhật ký chung, 2: Nhật ký-Sổ cái, 3: Chứng từ ghi sổ PostMultiCurrency: Tùy chọn chung: Hạch toán đa tiền tệ PreferredCalculatorAmountByAfterTax: Tùy chọn chung: Ưu tiên tính thành tiền theo đơn giá sau thuế QuantityDecimalDigits: Định dạng số: Số lượng ReadingMoneyWay: Cách đọc số tiền (đọc số 0 ở hàng chục): Linh/Lẻ StartDate: Ngày bắt đầu dữ liệu TAInitConfig: Cấu hình danh sách tờ khai sử dụng cho danh mục thuế TaxCodeAlign: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: Căn lề Mã số thuế TaxCodeSortOrder: Thứ tự hiển thị Mã số thuế TaxMethod: Phương pháp tính thuế GTGT(False: Khấu trừ, True: Trực tiếp trên Doanh thu ) TaxProfession: Nhóm ngành nghề chính chịu thuế GTGT (PP tính thuế trực tiếp trên Doanh thu) TaxPurchasePurpose: Nhóm HHDV mua vào ngầm định khi nhập hóa đơn đầu vào TelAlign: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: Căn lề số điện thoại TelAndFaxAlign: Tùy chọn báo cáo, chứng từ: Căn lề số điện thoại và số Fax TelSortOrder: Thứ tự hiển thị Số điện thoại ThousandReadingWay: Cách đọc số tiền ở hàng nghìn: Nghìn/Ngàn TopImageBackGround: căn lề trên cho ảnh nền hóa đơn điện tử UnitPriceDecimalDigits: Định dạng số: Đơn giá quy đổi UnitPriceOCDecimalDigits: Định dạng số: Đơn giá ngoại tệ UseBankAccountSeperate: Tài khoản ngân hàng riêng từng chi nhánh UseCustomerSupplierSeparate: Khách hàng, nhà cung cấp riêng từng chi nhánh UseEmployeeSeperate: Nhân viên riêng từng chi nhánh UseInventorySeperate: Vật tư hàng hóa riêng từng chi nhánh UseJobCostSeperate: Đối tượng tập hợp chi phí riêng từng chi nhánh UseMeInvoice: Sử dụng dịch vụ hóa đơn điện tử MeInvoice.vn UseProjectWorkSeperate: Công trình/Vụ việc riêng từng chi nhánh UseStockSeperate: Kho riêng từng chi nhánh UsingInvoiceManagementForInTransfer: Tùy chọn chung: Quản lý phiếu XK kiêm vận chuyển nội bộ, phiếu XK gửi bán đại lý giống hóa đơn UsingSoftwareForInvoiceManagement: Tùy chọn chung: Sử dụng quản lý phát hành hóa đơn WarningOnExistsFollowingOutwardVoucher: Cảnh báo khi bỏ ghi/ghi sổ chứng từ nhập, xuất kho khi đã phát sinh chứng từ xuất kho phía sau WarningOnOverMinOutwardStock: Cảnh báo khi xuất quá số lượng tối thiểu WarningWhenDuplicateInputInvoice: Cảnh báo khi nhập trùng hóa đơn đầu vào WarningWhenEmptyEmployeeOnSaleVoucher: Cảnh báo khi không chọn nhân viên bán hàng trên các chứng từ WarningWhenOverMaxDebit: Tùy chọn chung: Cảnh báo khi hạch toán nợ vượt quá ngưỡng nợ khai báo WarningWhenPayOverCashOrBank: Tùy chọn chung: Cảnh báo khi chi quá số tồn tiền mặt hoặc tiền gửi WarningWhenPayOverCashOrBankClosingAmount: Cảnh báo khi chi quá số tồn tiền mặt hoặc tiền gửi WarningWhenSalePriceLessThanPurchasePrice: Cảnh báo khi giá bán thấp hơn giá mua gần nhất trong danh mục WarningWhenSpendOverBudgetEstimate: Cảnh báo khi chi vượt quá dự toán ngân sách WarringOnInwardTypeNotEqualInwardProduct: Cảnh báo khi nhập kho thành phẩm nhưng chọn loại phiếu nhập không phải là "Thành phẩm sản xuất"

Danh sách các loại dữ liệu của tùy chọn hệ thống (ACTOpenSystemOption/value_type)

String = 1 Boolean = 2 DateTime = 3: Định dạng Ngày tháng năm (yyyy-MM-dd) Number = 4: Kiểu số Decimal = 5 DateTimeFull = 6: Định dạng Ngày tháng năm đầy đủ (bao gồm cả giờ phút giây) Guid = 10

Danh sách các loại chứng từ của AMIS kế toán (reftype)

0: Chưa xác định 250: Ghi tăng tài sản cố định 251: Ghi giảm tài sản cố định 252: Đánh giá lại tài sản cố định 253: Điều chuyển tài sản 254: Bảng tính khấu hao tài sản cố định 255: Kiểm kê tài sản 256: Chuyển tài sản thuê tài chính sang tài sản chủ sở hữu 301: Đơn mua hàng 302: Mua hàng trong nước nhập kho chưa thanh toán 307: Mua hàng trong nước nhập kho - Tiền mặt 308: Mua hàng trong nước nhập kho - Ủy nhiệm chi 309: Mua hàng trong nước nhập kho - Chuyển khoản 310: Mua hàng trong nước nhập kho - Séc tiền mặt 312: Mua hàng trong nước không qua kho chưa thanh toán 313: Mua hàng trong nước không qua kho - Tiền mặt 314: Mua hàng trong nước không qua kho - Ủy nhiệm chi 315: Mua hàng trong nước không qua kho - Chuyển khoản 316: Mua hàng trong nước không qua kho - Séc tiền mặt 318: Mua hàng nhập khẩu nhập kho chưa thanh toán 319: Mua hàng nhập khẩu nhập kho - Tiền mặt 320: Mua hàng nhập khẩu nhập kho - Ủy nhiệm chi 321: Mua hàng nhập khẩu nhập kho - Chuyển khoản 322: Mua hàng nhập khẩu nhập kho - Séc tiền mặt 324: Mua hàng nhập khẩu không qua kho chưa thanh toán 325: Mua hàng nhập khẩu không qua kho - Tiền mặt 326: Mua hàng nhập khẩu không qua kho - Ủy nhiệm chi 327: Mua hàng nhập khẩu không qua kho - Chuyển khoản 328: Mua hàng nhập khẩu không qua kho - Séc tiền mặt 330: Chứng từ mua dịch vụ chưa thanh toán 331: Chứng từ mua dịch vụ - Tiền mặt 332: Chứng từ mua dịch vụ - Ủy nhiệm chi 333: Chứng từ mua dịch vụ - Chuyển khoản 334: Chứng từ mua dịch vụ - Séc tiền mặt 352: Mua hàng nhiều hóa đơn trong nước nhập kho chưa thanh toán 357: Mua hàng nhiều hóa đơn trong nước nhập kho - Tiền mặt 358: Mua hàng nhiều hóa đơn trong nước nhập kho - Ủy nhiệm chi 359: Mua hàng nhiều hóa đơn trong nước nhập kho - Chuyển khoản 360: Mua hàng nhiều hóa đơn trong nước nhập kho - Séc tiền mặt 362: Mua hàng nhiều hóa đơn trong nước không qua kho chưa thanh toán 363: Mua hàng nhiều hóa đơn trong nước không qua kho - Tiền mặt 364: Mua hàng nhiều hóa đơn trong nước không qua kho - Ủy nhiệm chi 365: Mua hàng nhiều hóa đơn trong nước không qua kho - Chuyển khoản 366: Mua hàng nhiều hóa đơn trong nước không qua kho - Séc tiền mặt 368: Mua hàng nhiều hóa đơn nhập khẩu nhập kho chưa thanh toán 369: Mua hàng nhiều hóa đơn nhập khẩu nhập kho - Tiền mặt 370: Mua hàng nhiều hóa đơn nhập khẩu nhập kho - Ủy nhiệm chi 371: Mua hàng nhiều hóa đơn nhập khẩu nhập kho - Chuyển khoản 372: Mua hàng nhiều hóa đơn nhập khẩu nhập kho - Séc tiền mặt 374: Mua hàng nhiều hóa đơn nhập khẩu không qua kho chưa thanh toán 375: Mua hàng nhiều hóa đơn nhập khẩu không qua kho - Tiền mặt 376: Mua hàng nhiều hóa đơn nhập khẩu không qua kho - Ủy nhiệm chi 377: Mua hàng nhiều hóa đơn nhập khẩu không qua kho - Chuyển khoản 378: Mua hàng nhiều hóa đơn nhập khẩu không qua kho - Séc tiền mặt 380: Mẫu hóa đơn 381: Đăng ký sử dụng hóa đơn 382: Thông báo phát hành hóa đơn 383: Hủy hóa đơn 384: Mất, cháy, hỏng hóa đơn 385: Xóa hóa đơn 386: Thông báo điều chỉnh thông tin hóa đơn 387: Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử 450: Ghi tăng CCDC 451: Điều chuyển CCDC 452: Ghi giảm CCDC 453: Phân bổ chi phí CCDC 454: Điều chỉnh công cụ dụng cụ 455: Kiểm kê công cụ dụng cụ 457: Khai báo công cụ dụng cụ đầu kỳ 515: Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn 610: Số dư ban đầu của tài khoản 611: Khai báo vật tư hàng hóa đầu kỳ 612: Công nợ đầu kỳ khách hàng 613: Công nợ đầu kỳ nhà cung cấp 614: Công nợ đầu kỳ nhân viên 615: Khai báo tài sản cố định đầu kỳ 616: Công cụ dụng cụ đầu kỳ 620: Số dư đầu tài khoản ngân hàng 630: Chi phí dở dang đầu kỳ 1010: Phiếu thu 1011: Phiếu thu tiền mặt khách hàng 1012: Phiếu thu tiền mặt khách hàng hàng loạt 1013: Phiếu thu hoàn thuế 1020: Phiếu chi 1021: Phiếu chi trả tiền nhà cung cấp 1022: Phiếu chi nộp thuế 1023: Chi tiền mặt nộp thuế TNCN 1024: Phiếu chi nộp thuế hàng nhập khẩu 1025: Phiếu chi nộp tiền bảo hiểm 1026: Phiếu chi trả lương nhân viên 1030: Kiểm kê quỹ 1500: Thu tiền gửi 1501: Thu hoàn thuế 1502: Thu tiền gửi từ khách hàng 1503: Thu tiền gửi từ khách hàng hàng loạt 1510: Ủy nhiệm chi 1511: Ủy nhiệm chi trả tiền nhà cung cấp 1512: Chi tiền gửi nộp thuế 1513: Chi tiền gửi nộp thuế TNCN 1514: Chi tiền gửi nộp thuế hàng nhập khẩu 1520: Séc tiền mặt 1521: Séc tiền mặt trả tiền nhà cung cấp 1522: Ủy nhiệm chi nộp tiền bảo hiểm 1523: Ủy nhiệm chi trả lương nhân viên 1530: Séc chuyển khoản 1531: Séc chuyển khoản trả tiền nhà cung cấp 1560: Chuyển tiền nội bộ 2010: Nhập kho thành phẩm sản xuất 2011: Nhập kho thành phẩm lắp ráp 2012: Nhập kho thành phẩm tháo dỡ 2013: Nhập kho từ hàng bán trả lại 2014: Nhập kho khác 2015: Nhập kho từ kiểm kê 2016: Nhập kho từ kiểm kê (Có điều chỉnh giá trị) 2017: Nhập kho hàng nhận gia công 2020: Xuất kho bán hàng 2021: Xuất hàng cho chi nhánh khác 2022: Xuất kho khác 2023: Xuất kho sản xuất 2024: Xuất kho lắp ráp 2025: Xuất kho tháo dỡ 2026: Xuất kho từ kiểm kê 2027: Xuất kho từ kiểm kê (Có điều chỉnh giá trị) 2030: Xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ 2031: Xuất kho gửi bán đại lý 2032: Xuất chuyển kho nội bộ 2040: Lệnh sản xuất 2050: Lệnh lắp ráp 2051: Lệnh tháo dỡ 2060: Bảng kiểm kê vật tư, hàng hóa 2090: Nhập kho 2091: Xuất kho 2092: Xuất chuyển kho kiêm vận chuyển nội bộ 2093: Xuất chuyển kho nội bộ 2094: Xuất chuyển kho gửi bán đại lý 3030: Hàng mua trả lại - Giảm trừ công nợ 3031: Hàng mua trả lại - Tiền mặt 3032: Hàng mua trả lại - Giảm trừ công nợ - Không qua kho 3033: Hàng mua trả lại - Tiền mặt - Không qua kho 3040: Hàng mua giảm giá - Giảm trừ công nợ 3041: Hàng mua giảm giá - Tiền mặt 3042: Hàng mua giảm giá - Giảm trừ công nợ - Không qua kho 3043: Hàng mua giảm giá - Tiền mặt - Không qua kho 3400: Nhận hóa đơn mua hàng hóa 3402: Hóa đơn giảm giá hàng mua 3403: Hóa đơn hàng bán bị trả lại 3510: Báo giá 3520: Đơn đặt hàng 3530: Bán hàng hóa, dịch vụ trong nước chưa thu tiền 3531: Bán hàng hóa, dịch vụ trong nước - Tiền mặt 3532: Bán hàng xuất khẩu 3534: Bán hàng đại lý bán đúng giá - Chưa thu tiền 3535: Bán hàng đại lý bán đúng giá - Tiền mặt 3536: Bán hàng nhận ủy thác xuất khẩu 3537: Bán hàng hóa, dịch vụ trong nước - Chuyển khoản 3538: Bán hàng đại lý bán đúng giá - Chuyển khoản 3540: Hàng bán bị trả lại - Giảm trừ công nợ 3541: Hàng bán bị trả lại - Tiền mặt 3542: Hàng bán bị trả lại - Giảm trừ công nợ 3543: Hàng bán bị trả lại - Tiền mặt 3544: Hàng bán bị trả lại - Giảm trừ công nợ 3545: Hàng bán bị trả lại - Tiền mặt 3550: Giảm giá hàng bán - Giảm trừ công nợ 3551: Giảm giá hàng bán - Tiền mặt 3552: Giảm giá hàng bán - Giảm trừ công nợ 3553: Giảm giá hàng bán - Tiền mặt 3554: Giảm giá hàng bán - Giảm trừ công nợ 3555: Giảm giá hàng bán - Tiền mặt 3611: Phân bổ doanh thu nhận trước 3560: Hóa đơn bán hàng hóa, dịch vụ trong nước 3561: Hóa đơn bán hàng xuất khẩu 3562: Hóa đơn bán hàng đại lý bán đúng giá 3563: Hóa đơn bán hàng ủy thác xuất khẩu 3564: Hóa đơn trả lại hàng mua 3565: Hóa đơn giảm giá hàng bán 3567: Hóa đơn điều chỉnh tăng 3568: Hóa đơn điều chỉnh giảm 3569: Hóa đơn điều chỉnh thông tin 3570: Bán dịch vụ trong nước chưa thu tiền 3571: Bán dịch vụ trong nước - Tiền mặt 3572: Bán dịch vụ trong nước - Chuyển khoản 4010: Chứng từ nghiệp vụ khác

Danh sách các loại dữ liệu pull về từ Amis Kế toán (request_data_type)

1: Trạng thái thanh toán của chứng từ bán hàng

Thu tiền gửi (BADeposit)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: BADeposit

{ "org_company_code" : "congtydemoketnoiact", "app_id" : "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher" : [{ "voucher_type" : 1, "is_get_new_id" : true, "org_refid" : "8cd42ad2-40c5-419f-95ee-21c957e3c856", "is_allow_group" : false, "org_refno" : "NTTK003.0", "org_reftype" : 1500, "org_reftype_name" : "Loại BADeposit", "refno" : "", "act_voucher_type" : 0, "detail" : [{ "ref_detail_id" : "840ce936-971a-439a-97f0-026d9a995d87", "refid" : "8cd42ad2-40c5-419f-95ee-21c957e3c856", "account_object_id" : "104c49f2-6828-4dea-88e9-08f1fb027701", "sort_order" : 2, "un_resonable_cost" : false, "amount_oc" : 25000.0, "amount" : 25000.0, "description" : "Thu tiền của Hà Thị Hồng Vân", "debit_account" : "1121", "credit_account" : "131", "account_object_code" : "KHOP0002", "state" : 0 }, { "ref_detail_id" : "c4d0f0af-d717-415e-b444-2c5db65be44b", "refid" : "8cd42ad2-40c5-419f-95ee-21c957e3c856", "account_object_id" : "104c49f2-6828-4dea-88e9-08f1fb027701", "sort_order" : 1, "un_resonable_cost" : false, "amount_oc" : 23000.0, "amount" : 23000.0, "description" : "Thu tiền của Hà Thị Hồng Vân", "debit_account" : "1121", "credit_account" : "1122", "account_object_code" : "KHOP0002", "state" : 0 } ], "refid" : "8cd42ad2-40c5-419f-95ee-21c957e3c856", "account_object_id" : "635314bf-a5f3-486b-9a90-b061cf28cc97", "bank_account_id" : "dc6f6020-40d2-4496-9fb0-846e63f9a312", "employee_id" : "507abe24-520e-47ad-9c39-feed3cc8ba02", "branch_id" : "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "reason_type_id" : 34, "display_on_book" : 0, "reforder" : 1621330810946, "refdate" : "2021-05-18T00:00:00.000+07:00", "posted_date" : "2021-05-18T00:00:00.000+07:00", "is_posted_finance" : true, "is_posted_management" : false, "is_create_from_eb_history" : false, "exchange_rate" : 1.0, "total_amount_oc" : 48000.0, "total_amount" : 48000.0, "refno_finance" : "", "refno_management" : "", "account_object_name" : "Hà Thị Hồng Vân", "bank_name" : "Ngân hàng TMCP phát triển Tp. Hồ Chí Minh", "journal_memo" : "Thu tiền của Hà Thị Hồng Vân", "currency_id" : "VND", "bank_account_number" : "NHOP0001", "employee_code" : "NV00001", "employee_name" : "Nguyễn Kiệt", "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "reftype" : 1500, "created_date" : "2021-05-18T09:40:10.9469466+07:00", "created_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "modified_date" : "2021-05-18T09:40:13.5035033+07:00", "modified_by" : "admin", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ], "dictionary" : [{ "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "635314bf-a5f3-486b-9a90-b061cf28cc97", "account_object_type" : 0, "is_vendor" : false, "is_customer" : false, "is_employee" : true, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "admin", "account_object_name" : "Hà Thị Hồng Vân", "contact_email" : "hhvan@pdc.misa.com.vn", "contact_mobile" : "0909263263", "is_same_address" : false, "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "is_convert" : true, "is_group" : false, "crm_id" : "635314bf-a5f3-486b-9a90-b061cf28cc97", "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-05-18T09:42:13.295295+07:00", "modified_date" : "2021-05-18T09:42:13.295295+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "507abe24-520e-47ad-9c39-feed3cc8ba02", "organization_unit_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "gender" : 1, "is_vendor" : false, "is_customer" : false, "is_employee" : true, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "NV00001", "account_object_name" : "Nguyễn Kiệt", "organization_unit_name" : "AN NHIEN JSC 123", "is_same_address" : false, "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-05-18T09:28:53.5535531+07:00", "created_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "modified_date" : "2021-05-18T09:28:53.5535531+07:00", "modified_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 7, "bank_account_id" : "dc6f6020-40d2-4496-9fb0-846e63f9a312", "bank_id" : "923726df-39dc-4c23-ba55-1289e6986185", "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "inactive" : false, "bank_account_number" : "NHOP0001", "bank_name" : "Ngân hàng TMCP phát triển Tp. Hồ Chí Minh", "reftype_category" : 0, "created_date" : "2021-04-09T07:50:03.000+07:00", "created_by" : "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date" : "2021-04-09T07:50:03.000+07:00", "modified_by" : "Nguyễn Ngọc Anh", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "104c49f2-6828-4dea-88e9-08f1fb027701", "due_time" : 0, "account_object_type" : 0, "is_vendor" : false, "is_customer" : true, "is_employee" : false, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "KHOP0002", "account_object_name" : "KHOP0002 Nga", "country" : "Việt Nam", "is_same_address" : false, "pay_account" : "331.01", "receive_account" : "131.01add-alf56", "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-09T07:49:45.000+07:00", "created_by" : "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date" : "2021-04-09T07:49:45.000+07:00", "modified_by" : "Nguyễn Ngọc Anh", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 8, "bank_id" : "923726df-39dc-4c23-ba55-1289e6986185", "inactive" : false, "icon" : "HD.png", "bank_code" : "HDBank", "bank_name" : "Ngân hàng TMCP phát triển Tp. Hồ Chí Minh", "bank_name_english" : "Ho Chi Minh city development joint stock commercial bank", "reftype_category" : 0, "created_date" : "2015-08-20T00:00:00.000+07:00", "created_by" : "Admin", "modified_date" : "2015-08-20T00:00:00.000+07:00", "modified_by" : "Admin", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ] }

Chuyển tiền nội bộ (BAInternalTransfer )

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: BAInternalTransfer

Tính năng đang phát triển

Chi tiền gửi (BAWithDraw)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: ba_withdraw

{ "org_company_code" : "congtydemoketnoiact", "app_id" : "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher" : [{ "detail" : [{ "ref_detail_id" : "1abd6a78-cda7-491a-b052-2ae9e4c5b13e", "refid" : "0fea2393-ab9c-4b84-80c7-9d162aa24975", "account_object_id" : "507abe24-520e-47ad-9c39-feed3cc8ba02", "sort_order" : 2, "un_resonable_cost" : false, "amount_oc" : 25000.0, "amount" : 25000.0, "cash_out_amount_finance" : 0.0, "cash_out_diff_amount_finance" : 0.0, "cash_out_amount_management" : 0.0, "cash_out_diff_amount_management" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_finance" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_management" : 0.0, "description" : "Chi tiền cho Nguyễn Ngần", "debit_account" : "1122", "credit_account" : "1121", "account_object_code" : "NV00001", "tax_account_object_id" : "507abe24-520e-47ad-9c39-feed3cc8ba02", "vat_amount" : 0.0, "vat_rate" : 0.0, "is_have_invoice" : false, "vat_amount_oc" : 0.0, "cash_out_vat_amount_management" : 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_management" : 0.0, "cash_out_vat_amount_finance" : 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_finance" : 0.0, "state" : 0 }, { "ref_detail_id" : "685788cf-b54e-45f3-b5e6-94897ab03b58", "refid" : "0fea2393-ab9c-4b84-80c7-9d162aa24975", "account_object_id" : "104c49f2-6828-4dea-88e9-08f1fb027701", "sort_order" : 1, "un_resonable_cost" : false, "amount_oc" : 120000.0, "amount" : 120000.0, "cash_out_amount_finance" : 0.0, "cash_out_diff_amount_finance" : 0.0, "cash_out_amount_management" : 0.0, "cash_out_diff_amount_management" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_finance" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_management" : 0.0, "description" : "Chi tiền cho Nguyễn Chính", "debit_account" : "1122", "credit_account" : "1121", "account_object_code" : "KHOP0002", "tax_account_object_id" : "104c49f2-6828-4dea-88e9-08f1fb027701", "vat_amount" : 0.0, "vat_rate" : 0.0, "is_have_invoice" : false, "vat_amount_oc" : 0.0, "cash_out_vat_amount_management" : 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_management" : 0.0, "cash_out_vat_amount_finance" : 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_finance" : 0.0, "state" : 0 } ], "voucher_type" : 3, "is_get_new_id" : true, "org_refid" : "0fea2393-ab9c-4b84-80c7-9d162aa24975", "is_allow_group" : false, "org_refno" : "UNC00001", "org_reftype" : 1510, "org_reftype_name" : "Loại BAPaymentOrder", "refno" : "", "act_voucher_type" : 0, "refid" : "0fea2393-ab9c-4b84-80c7-9d162aa24975", "bank_account_id" : "dc6f6020-40d2-4496-9fb0-846e63f9a312", "account_object_id" : "8c9b3be3-618b-4cf4-b640-fd1fd1e67594", "branch_id" : "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "employee_id" : "507abe24-520e-47ad-9c39-feed3cc8ba02", "reason_type_id" : 43, "display_on_book" : 0, "reforder" : 1621330971785, "refdate" : "2021-05-18T00:00:00.000+07:00", "posted_date" : "2021-05-18T00:00:00.000+07:00", "is_posted_finance" : true, "is_posted_management" : false, "is_import_vat" : false, "is_special_vat" : false, "is_environment_vat" : false, "is_vat" : false, "is_create_from_eb_history" : false, "exchange_rate" : 1.0, "total_amount_oc" : 145000.0, "total_amount" : 145000.0, "refno_finance" : "", "refno_management" : "", "bank_name" : "Ngân hàng TMCP phát triển Tp. Hồ Chí Minh", "journal_memo" : "Chi tiền cho Nguyễn Chính", "account_object_name" : "Nguyễn Chính", "account_object_bank_account" : "0009HO001", "account_object_bank_name" : "ACB", "currency_id" : "VND", "employee_code" : "NV00001", "employee_name" : "Nguyễn Kiệt", "bank_account_number" : "NHOP0001", "total_vat_amount" : 0.0, "total_vat_amount_oc" : 0.0, "bank_code" : "HDBank", "is_accounted_fee" : false, "is_create_from_accontant_fee" : false, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "reftype" : 1510, "created_date" : "2021-05-18T09:42:51.7857857+07:00", "created_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "modified_date" : "2021-05-18T09:42:54.0040042+07:00", "modified_by" : "admin", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ], "dictionary" : [{ "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "8c9b3be3-618b-4cf4-b640-fd1fd1e67594", "due_time" : 0, "account_object_type" : 0, "is_vendor" : false, "is_customer" : true, "is_employee" : false, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "KH00001", "account_object_name" : "Nguyễn Chính", "country" : "Việt Nam", "is_same_address" : false, "pay_account" : "331", "receive_account" : "131", "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-05-18T09:29:29.7637631+07:00", "created_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "modified_date" : "2021-05-18T09:29:29.7637631+07:00", "modified_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "507abe24-520e-47ad-9c39-feed3cc8ba02", "organization_unit_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "gender" : 1, "is_vendor" : false, "is_customer" : false, "is_employee" : true, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "NV00001", "account_object_name" : "Nguyễn Kiệt", "organization_unit_name" : "AN NHIEN JSC 123", "is_same_address" : false, "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-05-18T09:28:53.5535531+07:00", "created_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "modified_date" : "2021-05-18T09:28:53.5535531+07:00", "modified_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 7, "bank_account_id" : "dc6f6020-40d2-4496-9fb0-846e63f9a312", "bank_id" : "923726df-39dc-4c23-ba55-1289e6986185", "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "inactive" : false, "bank_account_number" : "NHOP0001", "bank_name" : "Ngân hàng TMCP phát triển Tp. Hồ Chí Minh", "reftype_category" : 0, "created_date" : "2021-04-09T07:50:03.000+07:00", "created_by" : "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date" : "2021-04-09T07:50:03.000+07:00", "modified_by" : "Nguyễn Ngọc Anh", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "104c49f2-6828-4dea-88e9-08f1fb027701", "due_time" : 0, "account_object_type" : 0, "is_vendor" : false, "is_customer" : true, "is_employee" : false, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "KHOP0002", "account_object_name" : "KHOP0002 Nga", "country" : "Việt Nam", "is_same_address" : false, "pay_account" : "331.01", "receive_account" : "131.01add-alf56", "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-09T07:49:45.000+07:00", "created_by" : "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date" : "2021-04-09T07:49:45.000+07:00", "modified_by" : "Nguyễn Ngọc Anh", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 8, "bank_id" : "923726df-39dc-4c23-ba55-1289e6986185", "inactive" : false, "icon" : "HD.png", "bank_code" : "HDBank", "bank_name" : "Ngân hàng TMCP phát triển Tp. Hồ Chí Minh", "bank_name_english" : "Ho Chi Minh city development joint stock commercial bank", "reftype_category" : 0, "created_date" : "2015-08-20T00:00:00.000+07:00", "created_by" : "Admin", "modified_date" : "2015-08-20T00:00:00.000+07:00", "modified_by" : "Admin", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ] }

Phiếu chi (CAPayment)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: ca_payment

{ "org_company_code" : "congtydemoketnoiact", "app_id" : "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher" : [{ "voucher_type" : 4, "is_get_new_id" : true, "org_refid" : "e97a646a-e42a-485f-9633-0515d8f08d72", "is_allow_group" : false, "org_refno" : "PC00001", "org_reftype" : 1020, "org_reftype_name" : "Loại CAPayment", "refno" : "", "act_voucher_type" : 0, "detail" : [{ "ref_detail_id" : "26a1026d-405a-4632-b1b8-d38d9929e9f5", "refid" : "e97a646a-e42a-485f-9633-0515d8f08d72", "account_object_id" : "8c9b3be3-618b-4cf4-b640-fd1fd1e67594", "sort_order" : 2, "un_resonable_cost" : false, "amount_oc" : 2100.0, "amount" : 2100.0, "cash_out_amount_finance" : 0.0, "cash_out_diff_amount_finance" : 0.0, "cash_out_amount_management" : 0.0, "cash_out_diff_amount_management" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_finance" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_management" : 0.0, "description" : "Chi tiền cho Nguyễn Chính", "debit_account" : "1122", "credit_account" : "1111", "account_object_code" : "KH00001", "account_object_name" : "Nguyễn Chính", "purchase_purpose_id" : "ed4bd91d-83ac-4a26-b4c1-4bce85faecb8", "vat_amount" : 0.0, "vat_amount_oc" : 0.0, "vat_rate" : 0.0, "is_have_invoice" : false, "cash_out_vat_amount_management" : 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_management" : 0.0, "cash_out_vat_amount_finance" : 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_finance" : 0.0, "state" : 0 }, { "ref_detail_id" : "dbc729d4-a94c-4e7d-9759-a846a4d10e47", "refid" : "e97a646a-e42a-485f-9633-0515d8f08d72", "account_object_id" : "104c49f2-6828-4dea-88e9-08f1fb027701", "sort_order" : 1, "un_resonable_cost" : false, "amount_oc" : 45000.0, "amount" : 45000.0, "cash_out_amount_finance" : 0.0, "cash_out_diff_amount_finance" : 0.0, "cash_out_amount_management" : 0.0, "cash_out_diff_amount_management" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_finance" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_management" : 0.0, "description" : "Chi tiền cho Nguyễn Chính", "debit_account" : "1122", "credit_account" : "1111", "account_object_code" : "KHOP0002", "account_object_name" : "KHOP0002 Nga", "purchase_purpose_id" : "ed4bd91d-83ac-4a26-b4c1-4bce85faecb8", "vat_amount" : 0.0, "vat_amount_oc" : 0.0, "vat_rate" : 0.0, "is_have_invoice" : false, "cash_out_vat_amount_management" : 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_management" : 0.0, "cash_out_vat_amount_finance" : 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_finance" : 0.0, "state" : 0 } ], "refid" : "e97a646a-e42a-485f-9633-0515d8f08d72", "account_object_id" : "8c9b3be3-618b-4cf4-b640-fd1fd1e67594", "branch_id" : "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "employee_id" : "507abe24-520e-47ad-9c39-feed3cc8ba02", "reason_type_id" : 23, "display_on_book" : 0, "reforder" : 1621330645848, "refdate" : "2021-05-18T00:00:00.000+07:00", "posted_date" : "2021-05-18T00:00:00.000+07:00", "is_posted_finance" : false, "is_posted_management" : false, "is_posted_cash_book_finance" : false, "is_posted_cash_book_management" : false, "is_import_vat" : false, "is_special_vat" : false, "is_environment_vat" : false, "is_vat" : false, "exchange_rate" : 1.0, "total_amount_oc" : 47100.0, "total_amount" : 47100.0, "refno_finance" : "", "refno_management" : "", "account_object_name" : "Nguyễn Chính", "account_object_address" : "Hải Phòng", "account_object_contact_name" : "Chính", "employee_code" : "NV00001", "account_object_code" : "KH00001", "journal_memo" : "Chi tiền cho Nguyễn Chính", "currency_id" : "VND", "employee_name" : "Nguyễn Kiệt", "ca_audit_refid" : "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "reftype" : 1020, "created_date" : "2021-05-18T09:37:25.8488485+07:00", "created_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "modified_date" : "2021-05-18T09:37:25.8488485+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ], "dictionary" : [{ "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "8c9b3be3-618b-4cf4-b640-fd1fd1e67594", "due_time" : 0, "account_object_type" : 0, "is_vendor" : false, "is_customer" : true, "is_employee" : false, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "KH00001", "account_object_name" : "Nguyễn Chính", "country" : "Việt Nam", "is_same_address" : false, "pay_account" : "331", "receive_account" : "131", "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-05-18T09:29:29.7637631+07:00", "created_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "modified_date" : "2021-05-18T09:29:29.7637631+07:00", "modified_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "507abe24-520e-47ad-9c39-feed3cc8ba02", "organization_unit_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "gender" : 1, "is_vendor" : false, "is_customer" : false, "is_employee" : true, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "NV00001", "account_object_name" : "Nguyễn Kiệt", "organization_unit_name" : "AN NHIEN JSC 123", "is_same_address" : false, "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-05-18T09:28:53.5535531+07:00", "created_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "modified_date" : "2021-05-18T09:28:53.5535531+07:00", "modified_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "104c49f2-6828-4dea-88e9-08f1fb027701", "due_time" : 0, "account_object_type" : 0, "is_vendor" : false, "is_customer" : true, "is_employee" : false, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "KHOP0002", "account_object_name" : "KHOP0002 Nga", "country" : "Việt Nam", "is_same_address" : false, "pay_account" : "331.01", "receive_account" : "131.01add-alf56", "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-09T07:49:45.000+07:00", "created_by" : "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date" : "2021-04-09T07:49:45.000+07:00", "modified_by" : "Nguyễn Ngọc Anh", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ] }

Phiếu thu (CAReceipt)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: ca_receipt

{ "org_company_code" : "congtydemoketnoiact", "app_id" : "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher" : [{ "detail" : [{ "ref_detail_id" : "b61c9ce3-4e2f-46b3-b90c-425fe5ff2848", "refid" : "6ad3f846-0ec0-4ddd-adfd-5b09d8695739", "account_object_id" : "8c9b3be3-618b-4cf4-b640-fd1fd1e67594", "sort_order" : 2, "un_resonable_cost" : false, "amount_oc" : 15.0, "amount" : 15.0, "cash_out_amount_finance" : 0.0, "cash_out_diff_amount_finance" : 0.0, "cash_out_amount_management" : 0.0, "cash_out_diff_amount_management" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_finance" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_management" : 0.0, "description" : "Thu tiền của KHOP0002 Nga", "debit_account" : "1111", "credit_account" : "1112", "account_object_code" : "KH00001", "state" : 0 }, { "ref_detail_id" : "41d9c0b3-bcfe-4306-a3db-0110d6c746b8", "refid" : "6ad3f846-0ec0-4ddd-adfd-5b09d8695739", "account_object_id" : "8c9b3be3-618b-4cf4-b640-fd1fd1e67594", "sort_order" : 1, "un_resonable_cost" : false, "amount_oc" : 12.0, "amount" : 12.0, "cash_out_amount_finance" : 0.0, "cash_out_diff_amount_finance" : 0.0, "cash_out_amount_management" : 0.0, "cash_out_diff_amount_management" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_finance" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_management" : 0.0, "description" : "Thu tiền của KHOP0002 Nga", "debit_account" : "1111", "credit_account" : "1112", "account_object_code" : "KH00001", "state" : 0 } ], "voucher_type" : 5, "is_get_new_id" : true, "org_refid" : "6ad3f846-0ec0-4ddd-adfd-5b09d8695739", "is_allow_group" : false, "org_refno" : "PT00001", "org_reftype" : 1010, "org_reftype_name" : "Loại CAReceipt", "refno" : "", "act_voucher_type" : 0, "refid" : "6ad3f846-0ec0-4ddd-adfd-5b09d8695739", "account_object_id" : "104c49f2-6828-4dea-88e9-08f1fb027701", "branch_id" : "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "employee_id" : "507abe24-520e-47ad-9c39-feed3cc8ba02", "reason_type_id" : 13, "display_on_book" : 0, "reforder" : 1621330194754, "refdate" : "2021-05-18T00:00:00.000+07:00", "posted_date" : "2021-05-18T00:00:00.000+07:00", "is_posted_finance" : true, "is_posted_management" : false, "is_posted_cash_book_finance" : false, "is_posted_cash_book_management" : false, "exchange_rate" : 1.0, "total_amount_oc" : 27.0, "total_amount" : 27.0, "refno_finance" : "", "refno_management" : "", "account_object_name" : "KHOP0002 Nga", "account_object_address" : "Hà Nội", "account_object_contact_name" : "Nguyễn Ngà", "account_object_code" : "KHOP0002", "journal_memo" : "Thu tiền của KHOP0002 Nga", "document_included" : "2", "currency_id" : "VND", "employee_code" : "NV00001", "employee_name" : "Nguyễn Kiệt", "ca_audit_refid" : "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "reftype" : 1010, "created_date" : "2021-05-18T09:29:54.754754+07:00", "created_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "modified_date" : "2021-05-18T09:30:02.87087+07:00", "modified_by" : "admin", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ], "dictionary" : [{ "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "104c49f2-6828-4dea-88e9-08f1fb027701", "due_time" : 0, "account_object_type" : 0, "is_vendor" : false, "is_customer" : true, "is_employee" : false, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "KHOP0002", "account_object_name" : "KHOP0002 Nga", "country" : "Việt Nam", "is_same_address" : false, "pay_account" : "331.01", "receive_account" : "131.01add-alf56", "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-09T07:49:45.000+07:00", "created_by" : "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date" : "2021-04-09T07:49:45.000+07:00", "modified_by" : "Nguyễn Ngọc Anh", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "507abe24-520e-47ad-9c39-feed3cc8ba02", "organization_unit_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "gender" : 1, "is_vendor" : false, "is_customer" : false, "is_employee" : true, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "NV00001", "account_object_name" : "Nguyễn Kiệt", "organization_unit_name" : "AN NHIEN JSC 123", "is_same_address" : false, "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-05-18T09:28:53.5535531+07:00", "created_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "modified_date" : "2021-05-18T09:28:53.5535531+07:00", "modified_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "8c9b3be3-618b-4cf4-b640-fd1fd1e67594", "due_time" : 0, "account_object_type" : 0, "is_vendor" : false, "is_customer" : true, "is_employee" : false, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "KH00001", "account_object_name" : "Nguyễn Chính", "country" : "Việt Nam", "is_same_address" : false, "pay_account" : "331", "receive_account" : "131", "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-05-18T09:29:29.7637631+07:00", "created_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "modified_date" : "2021-05-18T09:29:29.7637631+07:00", "modified_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ] }

Chứng từ nghiệp vụ khác (GLVoucher)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: gl_voucher

{ "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher": [{ "detail": [{ "ref_detail_id": "95355369-a5e0-46a7-bdc8-7194b040ea38", "refid": "de1ed107-8f67-4bb4-90fe-9fbb98aa312e", "purchase_purpose_id": "ed4bd91d-83ac-4a26-b4c1-4bce85faecb8", "purchase_purpose_code": "1", "sort_order": 0, "inv_date": "2021-07-30T00:00:00.000+07:00", "un_resonable_cost": false, "is_list_on_tax_declaration": false, "not_include_invoice": false, "amount_oc": 12333000.0, "amount": 12333000.0, "vat_amount": 1233300.0, "vat_rate": 10.0, "cash_out_amount_oc": 0.0, "cash_out_amount_org": 0.0, "cash_out_diff_amount_management": 0.0, "cash_out_exchange_rate_finance": 0.0, "vat_amount_oc": 1233300.0, "cash_out_exchange_rate_management": 0.0, "last_exchange_rate": 0.0, "cash_out_exchange_rate": 0.0, "cash_out_amount": 0.0, "cash_out_amount_finance": 0.0, "cash_out_diff_amount_finance": 0.0, "cash_out_amount_management": 0.0, "description": "Thanh toán dịch vụ phát sinh", "debit_account": "1111", "credit_account": "1112", "vat_account": "13312", "inv_no": "24445", "is_have_invoice": true, "tax_type": 3, "reftype": 0, "refdate": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "cash_out_vat_amount_management": 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_management": 0.0, "cash_out_vat_amount_finance": 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_finance": 0.0, "turn_over_amount": 0.0, "turn_over_amount_oc": 0.0, "state": 0 } ], "gl_voucher_type": 0, "is_get_new_id": true, "org_refid": "de1ed107-8f67-4bb4-90fe-9fbb98aa312e", "is_allow_group": false, "org_refno": "NVK19A", "org_reftype": 4010, "org_reftype_name": "Chứng từ nghiệp vụ khác", "refno": "", "refid": "de1ed107-8f67-4bb4-90fe-9fbb98aa312e", "branch_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "reftype_name": "Chứng từ nghiệp vụ khác", "reforder": 1627662890232, "refdate": "2021-07-30T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "2021-07-30T00:00:00.000+07:00", "due_date": "2021-07-09T00:00:00.000+07:00", "is_posted_finance": false, "is_posted_management": false, "receipt_type": false, "is_once_settlement_advance": false, "is_executed": false, "total_amount_oc": 13566300.0, "total_amount": 13566300.0, "exchange_rate": 1.0, "output_amount": 0.0, "deduction_amount": 0.0, "deduction_amount_last_period": 0.0, "deduction_amount_this_period": 0.0, "advanced_amount": 0.0, "advanced_amount_oc": 0.0, "diff_amount": 0.0, "diff_amount_oc": 0.0, "refno_finance": "", "refno_management": "", "journal_memo": "Thanh toán dịch vụ phát sinh", "currency_id": "VND", "voucher_type": 6, "reftype": 4010, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-07-30T16:34:50.2322323+07:00", "created_by": "Hoàng Viết Đức (API)", "modified_date": "2021-07-30T16:34:50.2322323+07:00", "modified_by": "Hoàng Viết Đức (API)", "auto_refno": false, "state": 0 } ], "dictionary": [] }

Nhập kho (INInward)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: in_inward

{ "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher": [ { "detail": [ { "ref_detail_id": "1f37e100-5cdc-48cf-bbc3-13a374d13670", "refid": "28ad0943-eaa2-45d9-91d2-030189dc87d6", "inventory_item_id": "17d8aa7f-95a3-4c16-9a94-9aa301621cb4", "stock_id": "1574d73a-9058-4bfd-b651-f0fa1cf8a4e8", "unit_id": "22047a40-231a-48f4-a2a1-214791322005", "account_object_id": "1b9b5fe9-ced3-49c0-b5c4-54d27535949a", "main_unit_id": "22047a40-231a-48f4-a2a1-214791322005", "sort_order": 1, "inventory_resale_type_id": 0, "un_resonable_cost": false, "is_promotion": false, "quantity": 1.0, "unit_price_finance": 9000000.0, "amount_finance": 9000000.0, "unit_price_management": 9000000.0, "amount_management": 9000000.0, "main_unit_price_finance": 9000000.0, "main_unit_price_management": 9000000.0, "main_convert_rate": 1.0, "main_quantity": 1.0, "amount_finance_oc": 9000000.0, "amount_management_oc": 9000000.0, "description": "Bò kho cháy tỏi", "debit_account": "1551", "credit_account": "1111", "exchange_rate_operator": "*", "account_object_name": "KS địa hình, địa chất và lập Thiết kế BVTC dự toán.Dự án: Xây dựng đường ngang Đê Đáy – TL419 – Đường trục huyện,huyện Mỹ Đức", "account_object_code": "01/2019/HĐ-TVTK", "inventory_item_code": "BKCT", "inventory_item_type": 0, "unit_name": "Gói", "stock_code": "BTPVD", "main_unit_name": "Gói", "inventory_item_name": "Bò kho cháy tỏi", "stock_name": "BTPVD", "account_name": "Thành phẩm nhập kho", "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "is_description": false, "is_description_import": false, "is_promotion_import": false, "un_resonable_cost_import": false, "state": 0 }, { "ref_detail_id": "b05d9ce1-d956-40d9-aeab-5de7c3c37c75", "refid": "28ad0943-eaa2-45d9-91d2-030189dc87d6", "inventory_item_id": "bffbf92e-c9b2-436f-8c2e-cf7933283ae9", "stock_id": "ddca7eef-00a7-42c7-b2e0-47f27450c029", "unit_id": "3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7", "account_object_id": "1b9b5fe9-ced3-49c0-b5c4-54d27535949a", "main_unit_id": "3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7", "sort_order": 2, "inventory_resale_type_id": 0, "un_resonable_cost": false, "is_promotion": false, "quantity": 1.0, "unit_price_finance": 800000.0, "amount_finance": 800000.0, "unit_price_management": 800000.0, "amount_management": 800000.0, "main_unit_price_finance": 800000.0, "main_unit_price_management": 800000.0, "main_convert_rate": 1.0, "main_quantity": 1.0, "amount_finance_oc": 800000.0, "amount_management_oc": 800000.0, "description": "Ghế xoay Hòa Phát", "debit_account": "1551", "credit_account": "1111", "exchange_rate_operator": "*", "account_object_name": "KS địa hình, địa chất và lập Thiết kế BVTC dự toán.Dự án: Xây dựng đường ngang Đê Đáy – TL419 – Đường trục huyện,huyện Mỹ Đức", "account_object_code": "01/2019/HĐ-TVTK", "inventory_item_code": "GHE HP", "inventory_item_type": 0, "unit_name": "Chiếc", "stock_code": "CAU GIAY", "main_unit_name": "Chiếc", "inventory_item_name": "Ghế xoay Hòa Phát", "stock_name": "Kho Cầu Giấy", "account_name": "Công cụ, dụng cụ", "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "is_description": false, "is_description_import": false, "is_promotion_import": false, "un_resonable_cost_import": false, "state": 0 } ], "voucher_type": 7, "is_get_new_id": true, "org_refid": "28ad0943-eaa2-45d9-91d2-030189dc87d6", "is_allow_group": false, "org_refno": "NKN23", "org_reftype": 2014, "org_reftype_name": "Phiếu nhập kho", "refno": "", "total_amount": 9800000.0, "act_voucher_type": 0, "refid": "28ad0943-eaa2-45d9-91d2-030189dc87d6", "account_object_id": "1b9b5fe9-ced3-49c0-b5c4-54d27535949a", "branch_id": "55412809-04d7-4452-9d34-cb625cf14385", "display_on_book": 0, "unit_price_method": 0, "reforder": 1632224660998, "refdate": "2021-09-21T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "2021-09-21T00:00:00.000+07:00", "in_reforder": "2021-09-21T11:43:31.000+07:00", "is_posted_finance": true, "is_posted_management": false, "is_posted_inventory_book_finance": false, "is_posted_inventory_book_management": false, "is_return_with_inward": false, "is_created_sa_return_last_year": false, "total_amount_finance": 9800000.0, "total_amount_management": 9800000.0, "exchange_rate": 1.0, "refno_finance": "", "refno_management": "", "account_object_name": "KS địa hình, địa chất và lập Thiết kế BVTC dự toán.Dự án: Xây dựng đường ngang Đê Đáy – TL419 – Đường trục huyện,huyện Mỹ Đức", "journal_memo": "Nhập kho khác của KS địa hình, địa chất và lập Thiết kế BVTC dự toán.Dự án: Xây dựng đường ngang Đê Đáy – TL419 – Đường trục huyện,huyện Mỹ Đức", "currency_id": "VND", "account_object_address": "Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Mỹ Đức", "reftype_name": "Nhập kho khác", "is_executed": false, "account_object_code": "01/2019/HĐ-TVTK", "is_adjust_value": false, "in_refdate": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "reftype": 2014, "created_date": "2021-09-21T11:44:20.9989984+07:00", "created_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "modified_date": "2021-09-21T11:44:22.2742747+07:00", "modified_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh ", "auto_refno": false, "state": 0 } ], "dictionary": [ { "dictionary_type": 1, "account_object_id": "1b9b5fe9-ced3-49c0-b5c4-54d27535949a", "gender": 1, "number_of_dependent": 0, "account_object_type": 0, "is_vendor": false, "is_customer": true, "is_employee": false, "inactive": false, "agreement_salary": 0.0, "salary_coefficient": 0.0, "insurance_salary": 0.0, "maximize_debt_amount": 0.0, "receiptable_debt_amount": 0.0, "account_object_code": "01/2019/HĐ-TVTK", "account_object_name": "KS địa hình, địa chất và lập Thiết kế BVTC dự toán.Dự án: Xây dựng đường ngang Đê Đáy – TL419 – Đường trục huyện,huyện Mỹ Đức", "address": "Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Mỹ Đức", "country": "Việt Nam", "account_object_bank_account": "[]", "is_same_address": false, "pay_account": "3311", "receive_account": "1311", "closing_amount": 0.0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "598a21ea-a78a-4402-b8de-1afdf21e04b2", "is_convert": false, "is_group": false, "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-06-22T16:25:14.9109105+07:00", "created_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "modified_date": "2021-06-22T16:25:14.9109105+07:00", "modified_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "17d8aa7f-95a3-4c16-9a94-9aa301621cb4", "inventory_item_name": "Bò kho cháy tỏi", "inventory_item_code": "BKCT", "inventory_item_type": 1, "unit_id": "22047a40-231a-48f4-a2a1-214791322005", "minimum_stock": 0.0, "inventory_item_category_code_list": "TP", "inventory_item_category_name_list": "Thành phẩm", "inventory_item_category_id_list": "69c2995b-d569-4022-9ad5-abf879bc17a4", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00007/;", "branch_id": "598a21ea-a78a-4402-b8de-1afdf21e04b2", "discount_type": 0, "cost_method": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0.0, "unit_price": 9000000.0, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 0.0, "discount_account": "5211", "sale_off_account": "5213", "return_account": "5212", "inventory_account": "1551", "cogs_account": "632", "sale_account": "5112", "unit_list": "[{\"unit_id\" : \"22047a40-231a-48f4-a2a1-214791322005\", \"unit_name\" : \"Gói\", \"sort_order\" : 0, \"description\" : null, \"sale_price1\" : 0.0, \"sale_price2\" : 0.0, \"sale_price3\" : 0.0, \"convert_rate\" : 1, \"fixed_sale_price\" : 0.0, \"exchange_rate_operator\" : \"*\"}]", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_last_unit_price_list": "[{\"currency_id\": \"VND\",\"unit_id\": \"22047a40-231a-48f4-a2a1-214791322005\",\"unit_name\": \"Gói\",\"unit_price\":\"9000000.0000\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5112", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-07-10T08:57:29.000+07:00", "created_by": "", "modified_date": "2021-07-10T08:57:29.000+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "1574d73a-9058-4bfd-b651-f0fa1cf8a4e8", "branch_id": "598a21ea-a78a-4402-b8de-1afdf21e04b2", "inactive": false, "stock_code": "BTPVD", "stock_name": "BTPVD", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-06-16T14:49:59.1371379+07:00", "created_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "modified_date": "2021-06-16T14:49:59.1371379+07:00", "modified_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 6, "unit_id": "22047a40-231a-48f4-a2a1-214791322005", "inactive": false, "unit_name": "Gói", "description": "", "reftype_category": 0, "created_date": "2021-09-21T11:44:44.9399391+07:00", "modified_date": "2021-09-21T11:44:44.9399391+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "bffbf92e-c9b2-436f-8c2e-cf7933283ae9", "inventory_item_name": "Ghế xoay Hòa Phát", "inventory_item_code": "GHE HP", "inventory_item_type": 4, "unit_id": "3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7", "minimum_stock": 0.0, "inventory_item_category_code_list": "CCDC", "inventory_item_category_name_list": "Công cụ dụng cụ", "inventory_item_category_id_list": "a9a06f43-66b0-451e-9593-555102a02738", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00001/;", "branch_id": "598a21ea-a78a-4402-b8de-1afdf21e04b2", "discount_type": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0.0, "unit_price": 800000.0, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 0.0, "discount_account": "5211", "sale_off_account": "5213", "return_account": "5212", "purchase_description": "Ghế xoay Hòa Phát", "sale_description": "Ghế xoay Hòa Phát", "inventory_account": "1531", "cogs_account": "632", "sale_account": "5111", "unit_list": "[{\"unit_id\": \"3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7\", \"unit_name\": \"Chiếc\", \"sort_order\": 0, \"unit_price\": 0, \"sale_price1\": 0, \"sale_price2\": 0, \"sale_price3\": 0, \"convert_rate\": 1, \"fixed_sale_price\": 0, \"exchange_rate_operator\": \"*\"}]", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_last_unit_price_list": "[{\"currency_id\": \"VND\",\"unit_id\": \"3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7\",\"unit_name\": \"Chiếc\",\"unit_price\":\"800000.0000\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-08-20T16:57:38.6116115+07:00", "created_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "modified_date": "2021-08-20T16:57:38.6116115+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "ddca7eef-00a7-42c7-b2e0-47f27450c029", "branch_id": "55412809-04d7-4452-9d34-cb625cf14385", "inactive": false, "stock_code": "CAU GIAY", "stock_name": "Kho Cầu Giấy", "description": "256, đường Cầu Giấy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội", "inventory_account": "1551", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-05-10T15:44:22.642642+07:00", "created_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "modified_date": "2021-05-10T15:44:22.642642+07:00", "modified_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 6, "unit_id": "3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7", "inactive": false, "unit_name": "Chiếc", "description": "", "reftype_category": 0, "created_date": "2021-09-21T11:44:44.9469469+07:00", "modified_date": "2021-09-21T11:44:44.9469469+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "69c2995b-d569-4022-9ad5-abf879bc17a4", "grade": 1, "is_parent": false, "is_system": false, "inactive": false, "misa_code_id": "/00009/", "inventory_category_code": "TP", "inventory_category_name": "Thành Phẩm", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-05-08T11:31:10.7587583+07:00", "created_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "modified_date": "2021-05-08T11:31:10.7587583+07:00", "modified_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "a9a06f43-66b0-451e-9593-555102a02738", "grade": 1, "is_parent": false, "is_system": false, "inactive": true, "misa_code_id": "/00001/", "inventory_category_code": "CCDC", "inventory_category_name": "Công cụ dụng cụ", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-05-05T09:32:59.1671675+07:00", "created_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "modified_date": "2021-05-05T09:32:59.1671675+07:00", "modified_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "auto_refno": false, "state": 0 } ] }

Xuất kho (INOutward)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: in_outward

{ "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher": [{ "Detail": [{ "ref_detail_id": "30f4f955-8710-4146-b943-fa7a8ef183ad", "refid": "c9e07a33-ad7e-49ec-9697-be1ca51215d8", "inventory_item_id": "72c6e284-f6b9-4cef-a0fc-9e24d187a134", "stock_id": "a587b192-ecd8-4711-86aa-72207c86ed7d", "unit_id": "81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850", "account_object_id": "1829450f-012c-4415-94fb-09b0208c66a6", "organization_unit_id": "aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38", "main_unit_id": "81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850", "sort_order": 2, "inventory_resale_type_id": 0, "is_un_update_outward_price": false, "un_resonable_cost": false, "is_promotion": false, "quantity": 1.0, "unit_price_finance": 15000000.0, "unit_price_management": 0.0, "amount_finance": 15000000.0, "amount_management": 0.0, "main_unit_price_finance": 15000000.0, "main_unit_price_management": 0.0, "main_convert_rate": 1.0, "main_quantity": 1.0, "sale_price": 0.0, "sale_amount": 0.0, "description": "ADVANCE 4T ULTRA SCOOTER 5W40 1L", "debit_account": "6321", "credit_account": "1561", "exchange_rate_operator": "*", "account_object_name": "CÔNG TY CỔ PHẦN MISA", "account_object_code": "KH00001402", "inventory_item_code": "0115101", "organization_unit_code": "vbcong123", "unit_name": "Chai", "organization_unit_name": "Phòng KD", "stock_code": "00001", "main_unit_name": "Chai", "inventory_item_name": "ADVANCE 4T ULTRA SCOOTER 5W40 1L", "remain_quantity": 0.0, "unit_price": 0.0, "is_unit_price_after_tax": false, "posted_date": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "refdate": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "reftype": 0, "total_amount_finance": 0.0, "vat_rate": 0.0, "stock_name": "333", "account_name": "Giá mua hàng hóa", "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "quantity_delivered": 0.0, "quantity_remain": 0.0, "is_description": false, "is_description_import": false, "is_promotion_import": false, "un_resonable_cost_import": false, "main_quantity_remain": 0.0, "state": 0 }, { "ref_detail_id": "1394d47c-8b19-4ecd-b9dc-0f5fcf39ea7c", "refid": "c9e07a33-ad7e-49ec-9697-be1ca51215d8", "inventory_item_id": "a91aa817-5430-443a-8d14-6db877ed8558", "stock_id": "bac04123-7388-47c1-a197-406277d49e30", "account_object_id": "1829450f-012c-4415-94fb-09b0208c66a6", "organization_unit_id": "aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38", "sort_order": 1, "inventory_resale_type_id": 0, "is_un_update_outward_price": false, "un_resonable_cost": false, "is_promotion": false, "quantity": 1.0, "unit_price_finance": 5000000.0, "unit_price_management": 0.0, "amount_finance": 5000000.0, "amount_management": 0.0, "main_unit_price_finance": 5000000.0, "main_unit_price_management": 0.0, "main_convert_rate": 1.0, "main_quantity": 1.0, "sale_price": 0.0, "sale_amount": 0.0, "description": "Bánh gấu ", "debit_account": "6321", "credit_account": "1531", "exchange_rate_operator": "*", "account_object_name": "CÔNG TY CỔ PHẦN MISA", "account_object_code": "KH00001402", "inventory_item_code": "0105C-MAU", "organization_unit_code": "vbcong123", "organization_unit_name": "Phòng KD", "stock_code": "KH0001", "inventory_item_name": "Bánh gấu ", "remain_quantity": 0.0, "unit_price": 0.0, "is_unit_price_after_tax": false, "posted_date": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "refdate": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "reftype": 0, "total_amount_finance": 0.0, "vat_rate": 0.0, "stock_name": "Kho Tổng", "account_name": "Giá mua hàng hóa", "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "quantity_delivered": 0.0, "quantity_remain": 0.0, "is_description": false, "is_description_import": false, "is_promotion_import": false, "un_resonable_cost_import": false, "main_quantity_remain": 0.0, "state": 0 } ], "voucher_type": 8, "is_get_new_id": true, "org_refid": "c9e07a33-ad7e-49ec-9697-be1ca51215d8", "is_allow_group": false, "org_refno": "XK00083", "org_reftype": 2020, "org_reftype_name": "Phiêú xuất kho", "refno": "", "act_voucher_type": 0, "refid": "c9e07a33-ad7e-49ec-9697-be1ca51215d8", "account_object_id": "1829450f-012c-4415-94fb-09b0208c66a6", "employee_id": "a7ced9ab-5c5e-42b7-8e42-2c90d207cc28", "branch_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "display_on_book": 0, "reforder": 1626198032410, "refdate": "2021-07-13T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "2021-07-13T00:00:00.000+07:00", "in_reforder": "2021-07-13T18:00:00.000+07:00", "is_posted_finance": false, "is_posted_management": false, "is_posted_inventory_book_finance": false, "is_posted_inventory_book_management": false, "is_branch_issued": false, "is_sale_with_outward": false, "is_invoice_replace": false, "total_amount_finance": 20000000.0, "total_amount_management": 0.0, "refno_finance": "", "refno_management": "", "account_object_name": "CÔNG TY CỔ PHẦN MISA", "account_object_address": "Tầng 9, tòa nhà Technosoft, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "contact_name": "TVPhi", "journal_memo": "Xuất kho bán hàng cho CÔNG TY CỔ PHẦN MISA", "reftype": 2020, "employee_name": "Trần Thị Hai", "payment_term_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "due_time": 0, "is_executed": false, "employee_code": "14020251", "reftype_name": "Xuất kho bán hàng", "publish_status": 0, "is_invoice_deleted": false, "is_invoice_receipted": false, "account_object_code": "KH00001402", "created_date": "2021-07-13T17:40:32.4104107+07:00", "created_by": "Hoàng Viết Đức", "modified_date": "2021-07-13T17:40:32.4104107+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 } ], "dictionary": [{ "dictionary_type": 1, "account_object_id": "1829450f-012c-4415-94fb-09b0208c66a6", "due_time": 0, "account_object_type": 0, "is_vendor": false, "is_customer": true, "is_employee": false, "inactive": false, "agreement_salary": 0.0, "salary_coefficient": 0.0, "insurance_salary": 0.0, "maximize_debt_amount": 0.0, "receiptable_debt_amount": 0.0, "account_object_code": "KH00001402", "account_object_name": "CÔNG TY CỔ PHẦN MISA", "address": "Tầng 9, tòa nhà Technosoft, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "einvoice_contact_name": "TVPhi", "legal_representative": "Lữ Thành Long", "district": "Quận Cầu Giấy", "ward_or_commune": "Phường Dịch Vọng Hậu", "prefix": "Anh", "contact_name": "TVPhi", "country": "Việt Nam", "province_or_city": "Hà Nội", "company_tax_code": "010124315099", "tel": "034987559999", "is_same_address": false, "account_object_group_id_list": "02ed5747-710f-4d69-8544-1b5f1243c788", "account_object_group_code_list": "_001.1", "account_object_group_name_list": "_001.1", "account_object_group_misa_code_list": ";/00002/;", "pay_account": "3318", "receive_account": "131", "closing_amount": 0.0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38", "is_convert": false, "is_group": false, "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-07-13T17:39:33.9899891+07:00", "created_by": "Hoàng Viết Đức", "modified_date": "2021-07-13T17:39:33.9899891+07:00", "modified_by": "Hoàng Viết Đức", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 1, "account_object_id": "a7ced9ab-5c5e-42b7-8e42-2c90d207cc28", "organization_unit_id": "aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38", "gender": 1, "is_vendor": false, "is_customer": false, "is_employee": true, "inactive": false, "agreement_salary": 0.0, "salary_coefficient": 0.0, "insurance_salary": 0.0, "maximize_debt_amount": 0.0, "receiptable_debt_amount": 0.0, "account_object_code": "14020251", "account_object_name": "Trần Thị Hai", "contact_title": "Nhân viên", "organization_unit_name": "Phòng KD", "is_same_address": false, "closing_amount": 0.0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38", "is_convert": true, "is_group": false, "crm_id": "a7ced9ab-5c5e-42b7-8e42-2c90d207cc28", "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-07-13T14:18:49.6556555+07:00", "modified_date": "2021-07-13T14:18:49.6556555+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "a587b192-ecd8-4711-86aa-72207c86ed7d", "branch_id": "aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38", "inactive": false, "stock_code": "00001", "stock_name": "333", "description": "123456", "inventory_account": "1561", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-05-24T10:11:24.0830838+07:00", "created_by": "Hoàng Viết Đức", "modified_date": "2021-06-26T09:10:30.1851858+07:00", "modified_by": "Hoàng Viết Đức", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "72c6e284-f6b9-4cef-a0fc-9e24d187a134", "inventory_item_name": "ADVANCE 4T ULTRA SCOOTER 5W40 1L", "inventory_item_code": "0115101", "inventory_item_type": 0, "unit_id": "81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850", "minimum_stock": 0.0, "branch_id": "aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38", "discount_type": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0.0, "unit_price": 150000.0000, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "tax_rate": -1.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 0.0, "image": "7af78643-2ecb-483e-a62a-9ac415a723a9.jpg", "purchase_description": "ADVANCE 4T ULTRA SCOOTER 5W40 1L", "sale_description": "ADVANCE 4T ULTRA SCOOTER 5W40 1L", "inventory_account": "1561", "cogs_account": "6321", "sale_account": "5118", "unit_list": "[{\"unit_id\" : \"81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850\", \"unit_name\" : \"Chai\", \"sort_order\" : 0, \"description\" : null, \"sale_price1\" : 0.0, \"sale_price2\" : 0.0, \"sale_price3\" : 0.0, \"convert_rate\" : 1, \"fixed_sale_price\" : 0.0, \"exchange_rate_operator\" : \"*\"}]", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_last_unit_price_list": "[{\"currency_id\": \"VND\",\"unit_id\": \"81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850\",\"unit_name\": \"Chai\",\"unit_price\":\"150000.0000\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111.1", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-02-18T11:53:17.2462468+07:00", "created_by": "Phùng Văn Dương", "modified_date": "2021-02-18T11:53:17.2462468+07:00", "modified_by": "Phùng Văn Dương", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 6, "unit_id": "81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850", "inactive": false, "unit_name": "Chai", "description": "", "reftype_category": 0, "created_date": "2021-07-13T17:40:48.4824827+07:00", "modified_date": "2021-07-13T17:40:48.4824827+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "bac04123-7388-47c1-a197-406277d49e30", "branch_id": "aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38", "inactive": false, "stock_code": "KH0001", "stock_name": "Kho Tổng", "inventory_account": "1531", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-07-13T17:40:11.0630631+07:00", "created_by": "Hoàng Viết Đức", "modified_date": "2021-07-13T17:40:11.0630631+07:00", "modified_by": "Hoàng Viết Đức", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "a91aa817-5430-443a-8d14-6db877ed8558", "inventory_item_name": "Bánh gấu ", "inventory_item_code": "0105C-MAU", "inventory_item_type": 0, "minimum_stock": 0.0, "inventory_item_category_code_list": "HH", "inventory_item_category_name_list": "Hàng hóa", "inventory_item_category_id_list": "4087476a-ede8-4d0d-888a-a05fc215ceeb", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00057/;", "branch_id": "aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38", "discount_type": 0, "cost_method": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0.0, "unit_price": 500000.0000, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 0.0, "discount_account": "5111a", "sale_off_account": "5111a", "return_account": "5111a", "inventory_account": "1561", "cogs_account": "6321", "sale_account": "5111a", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_last_unit_price_list": "[{\"currency_id\": \"VND\",\"unit_id\": null,\"unit_name\": null,\"unit_price\":\"500000.0000\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111a", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-06-30T16:37:46.000+07:00", "created_by": "long 26", "modified_date": "2021-06-30T16:37:46.000+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 2, "account_object_group_id": "02ed5747-710f-4d69-8544-1b5f1243c788", "grade": 1, "sort_order": 0, "is_parent": false, "inactive": false, "is_system": false, "account_object_group_code": "_001.1", "account_object_group_name": "_001.1", "misa_code_id": "/00002/", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-01-07T17:28:14.9599597+07:00", "created_by": "Hoàng Viết Đức", "modified_date": "2021-01-07T17:28:14.9599597+07:00", "modified_by": "Hoàng Viết Đức", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "4087476a-ede8-4d0d-888a-a05fc215ceeb", "grade": 1, "is_parent": true, "is_system": false, "inactive": false, "misa_code_id": "/00057/", "inventory_category_code": "HH", "inventory_category_name": "Hàng hóa", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-02-19T21:21:38.7007003+07:00", "created_by": "Phùng Văn Dương", "modified_date": "2021-02-19T21:21:38.7007003+07:00", "modified_by": "Phùng Văn Dương", "auto_refno": false, "state": 0 } ] }

Chuyển kho (INTransfer)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: in_transfer

{ "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher": [{ "detail": [{ "stock_id": "65834d8b-a73b-4e55-9fdf-6eecf61fb6eb", "stock_code": "KHO1", "stock_name": "Kho hàng hóa", "ref_detail_id": "ee14fa51-1176-4697-b0dc-8cb105bbde57", "refid": "775b9b77-8e48-4c51-ad5c-7c1d7e4778dc", "inventory_item_id": "ff874c8f-8686-4f84-83c8-9d1de7365a2e", "from_stock_id": "65834d8b-a73b-4e55-9fdf-6eecf61fb6eb", "to_stock_id": "99ce3f40-242e-4418-bb68-808c1792007b", "unit_id": "81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850", "organization_unit_id": "bdb4458c-30fd-4e9d-a34a-9849803fe690", "main_unit_id": "81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850", "sort_order": 1, "inventory_resale_type_id": 0, "un_resonable_cost": false, "quantity": 2.0, "sale_price": 220000.0, "sale_amount": 440000.0, "unit_price_finance": 500000.0, "amount_finance": 1000000.0, "unit_price_management": 0.0, "amount_management": 1000000.0, "main_unit_price_finance": 500000.0, "main_unit_price_management": 0.0, "main_convert_rate": 1.0, "main_quantity": 2.0, "description": "Vitamin PEDIA KID", "debit_account": "152", "credit_account": "156", "exchange_rate_operator": "*", "inventory_item_code": "PEDIA KID", "organization_unit_code": "CN200", "unit_name": "Chai", "organization_unit_name": "CN200", "main_unit_name": "Chai", "from_stock_code": "KHO1", "from_stock_name": "Kho hàng hóa", "to_stock_code": "Kho2", "to_stock_name": "Kho nhập", "is_description": false, "inventory_item_name": "Vitamin PEDIA KID", "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "reftype": 0, "sale_price1": 0.0, "is_description_import": false, "is_promotion_import": false, "un_resonable_cost_import": false, "state": 0 } ], "voucher_type": 9, "is_get_new_id": true, "org_refid": "775b9b77-8e48-4c51-ad5c-7c1d7e4778dc", "is_allow_group": false, "org_refno": "CK0009", "org_reftype": 2031, "org_reftype_name": "Chuyển kho", "refno": "", "total_amount": 1000000.0, "refid": "775b9b77-8e48-4c51-ad5c-7c1d7e4778dc", "branch_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "transporter_id": "297ba010-8db0-4585-9318-eeaa9575ed41", "account_object_id": "170b9afe-00b2-4d4b-8596-643cce7d2b87", "display_on_book": 0, "reftype": 2031, "reforder": 1628864066092, "refdate": "2021-08-13T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "2021-08-13T00:00:00.000+07:00", "contract_date": "2021-08-13T00:00:00.000+07:00", "in_reforder": "2021-08-13T14:13:16.000+07:00", "is_posted_finance": true, "is_posted_management": false, "is_posted_inventory_book_finance": false, "is_posted_inventory_book_management": false, "is_branch_issued": false, "is_attach_list": false, "is_invoice_replace": false, "total_amount_finance": 1000000.0, "total_amount_management": 0.0, "refno_finance": "CK0009", "contract_code": "1234567", "account_object_name": "NCC03", "contract_owner": "Tổng công ty", "journal_memo": "Vận chuyển giao đại lý", "company_tax_code": "023997545", "transporter_name": "Nguyễn Hoàng Nam", "transport_contract_code": "884658", "transport": "Ô tô", "ref_detail_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "quantity": 0.0, "publish_status": 0, "send_email_status": 0, "is_invoice_receipted": false, "invoice_status": 0, "is_invoice_deleted": false, "inv_type_id": 0, "created_date": "2021-08-13T14:14:26.0920928+07:00", "created_by": "Nguyen Quan", "modified_date": "2021-08-13T14:16:15.0380383+07:00", "modified_by": "Nguyen Quan ", "auto_refno": false, "state": 0 } ], "dictionary": [{ "dictionary_type": 1, "account_object_id": "170b9afe-00b2-4d4b-8596-643cce7d2b87", "due_time": 0, "account_object_type": 0, "is_vendor": false, "is_customer": true, "is_employee": false, "inactive": false, "agreement_salary": 0.0, "salary_coefficient": 0.0, "insurance_salary": 0.0, "maximize_debt_amount": 0.0, "receiptable_debt_amount": 0.0, "account_object_code": "NCC04", "account_object_name": "NCC03", "country": "Việt Nam", "is_same_address": false, "pay_account": "331", "receive_account": "131", "closing_amount": 0.0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "437a3ae2-9981-11ea-af8e-005056890bf4", "is_convert": false, "is_group": false, "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-07-31T23:16:57.5975976+07:00", "created_by": "Nguyen Quan", "modified_date": "2021-07-31T23:16:57.5975976+07:00", "modified_by": "Nguyen Quan", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 1, "account_object_id": "297ba010-8db0-4585-9318-eeaa9575ed41", "organization_unit_id": "bdb4458c-30fd-4e9d-a34a-9849803fe690", "gender": 1, "number_of_dependent": 0, "is_vendor": false, "is_customer": false, "is_employee": true, "inactive": false, "agreement_salary": 0.0, "salary_coefficient": 0.0, "insurance_salary": 0.0, "maximize_debt_amount": 0.0, "receiptable_debt_amount": 0.0, "account_object_code": "NV-01121212", "account_object_name": "Nguyễn Hoàng Nam", "bank_account": "8715545", "bank_name": "Ngân hàng TMCP Quân đội", "bank_branch_name": "Trần Duy Hưng", "contact_title": "vbcong123 ", "country": "Việt Nam", "province_or_city": "Hà Nội", "account_object_bank_account": "[{\"bank_name\": \"Ngân hàng TMCP Quân đội\", \"bank_branch_name\": \"Trần Duy Hưng\", \"province_or_city\": \"Hà Nội\", \"bank_account_number\": \"8715545\"}]", "organization_unit_name": "CN200", "is_same_address": false, "pay_account": "331", "receive_account": "131", "closing_amount": 0.0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "437a3ae2-9981-11ea-af8e-005056890bf4", "is_convert": false, "is_group": false, "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-08-05T17:35:26.4794798+07:00", "created_by": "Nguyen Quan", "modified_date": "2021-08-05T17:35:26.4794798+07:00", "modified_by": "Nguyen Quan", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "ff874c8f-8686-4f84-83c8-9d1de7365a2e", "inventory_item_name": "Vitamin PEDIA KID", "inventory_item_code": "PEDIA KID", "inventory_item_type": 0, "unit_id": "81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850", "minimum_stock": 0.0, "branch_id": "437a3ae2-9981-11ea-af8e-005056890bf4", "discount_type": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": true, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0.0, "unit_price": 500000.0000, "sale_price1": 220000.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "tax_rate": 10.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 0.0, "discount_account": "5111", "sale_off_account": "5111", "return_account": "5111", "purchase_description": "Vitamin PEDIA KID", "sale_description": "Vitamin PEDIA KID", "inventory_account": "156", "cogs_account": "632", "sale_account": "5111", "unit_list": "[{\"unit_id\" : \"81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850\", \"unit_name\" : \"Chai\", \"sort_order\" : 0, \"description\" : null, \"sale_price1\" : 220000, \"sale_price2\" : 0, \"sale_price3\" : 0, \"convert_rate\" : 1, \"fixed_sale_price\" : 0, \"exchange_rate_operator\" : \"*\"}]", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_last_unit_price_list": "[{\"currency_id\": \"VND\",\"unit_id\": \"81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850\",\"unit_name\": \"Chai\",\"unit_price\":\"500000.0000\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-05-31T09:27:27.9499497+07:00", "created_by": "Nguyen Quan", "modified_date": "2021-06-21T08:09:48.8308304+07:00", "modified_by": "Nguyen Quan", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 6, "unit_id": "81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850", "inactive": false, "unit_name": "Chai", "description": "", "reftype_category": 0, "created_date": "2021-08-13T14:18:04.6816817+07:00", "modified_date": "2021-08-13T14:18:04.6816817+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "65834d8b-a73b-4e55-9fdf-6eecf61fb6eb", "branch_id": "437a3ae2-9981-11ea-af8e-005056890bf4", "inactive": false, "stock_code": "KHO1", "stock_name": "Kho hàng hóa", "inventory_account": "156", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-05-13T10:37:36.7487485+07:00", "created_by": "Nguyen Quan", "modified_date": "2021-05-13T10:37:36.7487485+07:00", "modified_by": "Nguyen Quan", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "99ce3f40-242e-4418-bb68-808c1792007b", "branch_id": "437a3ae2-9981-11ea-af8e-005056890bf4", "inactive": false, "stock_code": "Kho2", "stock_name": "Kho nhập", "inventory_account": "152", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-05-13T10:48:57.9769765+07:00", "created_by": "Nguyen Quan", "modified_date": "2021-05-13T10:48:57.9769765+07:00", "modified_by": "Nguyen Quan", "auto_refno": false, "state": 0 } ] }

Bán giảm giá (SADiscount)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: sa_discount

{ "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher": [{ "detail": [{ "ref_detail_id": "f6b1844a-7ae8-4478-b3dd-761c3b96e5c2", "refid": "88a71918-c5fe-4120-8d58-a415e73e1de4", "inventory_item_id": "e9d14e0b-7507-4ceb-87b2-08000aab86eb", "unit_id": "9e0e53eb-7aa2-4c87-842e-5cdea0d13d77", "main_unit_id": "9e0e53eb-7aa2-4c87-842e-5cdea0d13d77", "sort_order": 1, "un_resonable_cost": false, "not_in_vat_declaration": false, "quantity": 1.0, "unit_price": 132000.0, "unit_price_after_tax": 0.0, "amount_oc": 132000.0, "amount": 132000.0, "discount_rate": 0.0, "cash_out_amount_management": 0.0, "cash_out_diff_amount_management": 0.0, "cash_out_vat_amount_management": 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_management": 0.0, "cash_out_exchange_rate_finance": 0.0, "cash_out_exchange_rate_management": 0.0, "main_convert_rate": 1.0, "main_quantity": 1.0, "cash_out_amount_finance": 0.0, "cash_out_diff_amount_finance": 0.0, "cash_out_vat_amount_finance": 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_finance": 0.0, "discount_amount_oc": 0.0, "discount_amount": 0.0, "vat_rate": 10.0, "vat_amount_oc": 13200.0, "vat_amount": 13200.0, "main_unit_price": 132000.0, "description": "Heyo", "debit_account": "33311", "credit_account": "1311.1", "exchange_rate_operator": "*", "discount_account": "5118", "vat_account": "33311", "vat_description": "Thuế GTGT - Heyo", "inventory_item_code": "0000032_012", "main_unit_name": "0.000000", "unit_name": "0.000000", "inventory_item_name": "Heyo", "is_unit_price_after_tax": false, "is_description": false, "is_description_import": false, "discount_type": 0, "discount_type_detail": 0, "inventory_item_type": 0, "state": 0 } ], "voucher_type": 10, "is_get_new_id": true, "org_refid": "88a71918-c5fe-4120-8d58-a415e73e1de4", "is_allow_group": false, "org_refno": "MGG00037", "org_reftype": 3550, "org_reftype_name": "Bán giảm giá", "refno": "", "refid": "88a71918-c5fe-4120-8d58-a415e73e1de4", "branch_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "sa_invoice_refid": "96d0c020-f97c-4089-919b-a75e9062012a", "account_object_id": "c15c1013-58ae-4aad-aca8-5f2c567a9c6c", "display_on_book": 0, "discount_type": 0, "reforder": 1627915035062, "discount_rate_voucher": 0.0, "refdate": "2021-08-02T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "2021-08-02T00:00:00.000+07:00", "is_posted_finance": false, "is_posted_management": false, "is_posted_cash_book_finance": false, "is_posted_cash_book_management": false, "exchange_rate": 1.0, "total_sale_amount_oc": 132000.0, "total_sale_amount": 132000.0, "total_vat_amount_oc": 13200.0, "total_vat_amount": 13200.0, "total_discount_amount_oc": 0.0, "total_discount_amount": 0.0, "total_amount_oc": 145200.0, "total_amount": 145200.0, "caba_amount_oc": 0.0, "caba_amount": 0.0, "refno_finance": "", "refno_management": "", "account_object_name": "CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ LẮP ĐẶT VIỄN THÔNG", "account_object_address": "Tầng 13, tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "journal_memo": "Trả lại hàng bán ", "currency_id": "VND", "account_object_code": "CHBL001", "publish_status": 0, "ccy_exchange_operator": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "reftype": 3550, "created_date": "2021-08-02T14:37:15.0620621+07:00", "created_by": "Hoàng Viết Đức", "modified_date": "2021-08-02T14:37:15.0620621+07:00", "modified_by": "Hoàng Viết Đức", "auto_refno": false, "state": 0 } ], "dictionary": [{ "dictionary_type": 1, "account_object_id": "c15c1013-58ae-4aad-aca8-5f2c567a9c6c", "due_time": 0, "account_object_type": 0, "is_vendor": false, "is_customer": true, "is_employee": false, "inactive": false, "agreement_salary": 0.0, "salary_coefficient": 0.0, "insurance_salary": 0.0, "maximize_debt_amount": 0.0, "receiptable_debt_amount": 0.0, "account_object_code": "CHBL001", "account_object_name": "CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ LẮP ĐẶT VIỄN THÔNG", "address": "Tầng 13, tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "legal_representative": "Nguyễn Doãn Bình", "district": "Quận Nam Từ Liêm", "ward_or_commune": "Phường Mễ Trì", "country": "Việt Nam", "province_or_city": "Hà Nội", "company_tax_code": "0102035139", "is_same_address": false, "pay_account": "3318", "receive_account": "1311.1", "closing_amount": 0.0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38", "is_convert": false, "is_group": false, "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-07-21T11:09:03.3193193+07:00", "created_by": "Trần Thị Huyền", "modified_date": "2021-07-21T11:09:03.3193193+07:00", "modified_by": "Trần Thị Huyền", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "e9d14e0b-7507-4ceb-87b2-08000aab86eb", "inventory_item_name": "Heyo", "inventory_item_code": "0000032_012", "inventory_item_type": 0, "unit_id": "9e0e53eb-7aa2-4c87-842e-5cdea0d13d77", "minimum_stock": 0.0, "inventory_item_category_code_list": "MTax;AMISEDU;AMIS CRM", "inventory_item_category_name_list": "MTax - Kê khai thuế online;AMISEDU - Hợp tác đào tạo 1;AMIS CRM", "inventory_item_category_id_list": "9c2c9684-31e1-494a-8558-e570d9fd9cf5;8fb72129-192c-4dac-8f84-4492951b86f8;eecea493-508a-4e99-80a1-a365a1da73c5", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00100/;/00004/;/00003/;", "branch_id": "aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38", "default_stock_id": "9e52b53e-ab48-4c13-8cd5-464fc0d27751", "discount_type": 2, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 5.0, "unit_price": 5200000.0000, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "tax_rate": 10.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 800000.0, "image": "da9ba49c-e8e7-490c-878a-ee1982edc1ec.jpg&_dc=1622859017668", "description": "c", "purchase_description": "Heyo", "sale_description": "Heyo", "cogs_account": "6321", "sale_account": "5118", "unit_list": "[{\"unit_id\": \"9e0e53eb-7aa2-4c87-842e-5cdea0d13d77\", \"unit_name\": \"0.000000\", \"sort_order\": 0, \"unit_price\": 3076, \"sale_price1\": 0, \"sale_price2\": 0, \"sale_price3\": 0, \"convert_rate\": 1, \"fixed_sale_price\": 0, \"exchange_rate_operator\": \"*\"}]", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_fixed_unit_price_list": "[{\"unit_id\": \"9e0e53eb-7aa2-4c87-842e-5cdea0d13d77\", \"unit_name\": \"0.000000\", \"sort_order\": 1, \"unit_price\": 800000, \"currency_id\": \"VND\"}]", "purchase_last_unit_price_list": "[{\"currency_id\": \"VND\",\"unit_id\": \"9e0e53eb-7aa2-4c87-842e-5cdea0d13d77\",\"unit_name\": \"0.000000\",\"unit_price\":\"5200000.0000\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111.1", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-02-22T15:34:06.5705707+07:00", "created_by": "Phùng Văn Dương", "modified_date": "2021-07-17T09:12:15.3003007+07:00", "modified_by": "Hoàng Viết Đức", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 6, "unit_id": "9e0e53eb-7aa2-4c87-842e-5cdea0d13d77", "inactive": false, "unit_name": "0.000000", "reftype_category": 0, "created_date": "2020-10-06T11:15:20.4824823+07:00", "created_by": "auto created ", "modified_date": "2020-10-06T11:15:20.4804804+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "9c2c9684-31e1-494a-8558-e570d9fd9cf5", "is_system": false, "inactive": false, "inventory_category_code": "MTax", "inventory_category_name": "MTax - Kê khai thuế online", "description": "", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "is_parent": false, "grade": 1, "misa_code_id": "/00100/", "created_date": "2021-08-02T17:59:24.4194197+07:00", "modified_date": "2021-08-02T17:59:24.4194197+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "8fb72129-192c-4dac-8f84-4492951b86f8", "is_system": false, "inactive": false, "inventory_category_code": "AMISEDU", "inventory_category_name": "AMISEDU - Hợp tác đào tạo 1", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "is_parent": true, "grade": 1, "misa_code_id": "/00004/", "created_date": "2021-08-02T17:59:24.4214214+07:00", "modified_date": "2020-10-13T10:59:09.1761765+07:00", "modified_by": "Phùng Văn Dương", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "eecea493-508a-4e99-80a1-a365a1da73c5", "is_system": false, "inactive": false, "inventory_category_code": "AMIS CRM", "inventory_category_name": "AMIS CRM", "description": "", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "is_parent": false, "grade": 1, "misa_code_id": "/00003/", "created_date": "2021-08-02T17:59:24.4234235+07:00", "modified_date": "2021-08-02T17:59:24.4234235+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "9e52b53e-ab48-4c13-8cd5-464fc0d27751", "branch_id": "aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38", "inactive": false, "stock_code": "002", "stock_name": "12", "description": "1", "inventory_account": "151", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-05-25T10:19:02.7047044+07:00", "created_by": "Hoàng Viết Đức", "modified_date": "2021-07-10T12:07:03.756756+07:00", "modified_by": "Nguyen Quan", "auto_refno": false, "state": 0 } ] }

Hóa đơn bán hàng (SAInvoice)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: sa_invoice

{ "org_company_code" : "congtydemoketnoiact", "app_id" : "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher" : [{ "detail" : [{ "ref_detail_id" : "290b5c03-c569-459c-aae7-f5bb9267e020", "refid" : "758f8c40-65f1-4a3b-a8d1-3845be4ab7cc", "inventory_item_id" : "818b9c37-52ac-4617-83fc-0ff07cf60abd", "unit_id" : "a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d", "main_unit_id" : "a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d", "sort_order" : 1, "is_promotion" : false, "not_in_vat_declaration" : false, "quantity" : 12.0, "unit_price" : 3400.0, "unit_price_after_tax" : 0.0, "amount_oc" : 40800.0, "amount" : 40800.0, "discount_rate" : 0.0, "main_convert_rate" : 1.0, "main_quantity" : 12.0, "amount_after_tax" : 0.0, "discount_amount_oc" : 0.0, "discount_amount" : 0.0, "vat_rate" : 10.0, "vat_amount_oc" : 4080.0, "vat_amount" : 4080.0, "main_unit_price" : 3400.0, "description" : "Bút chì màu", "exchange_rate_operator" : "*", "inventory_item_code" : "VT00001", "unit_name" : "Bình", "refdate" : "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "inventory_item_discount_type" : 0, "main_unit_name" : "Bình", "inventory_item_type" : 0, "stock_id" : "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "is_follow_serial_number" : false, "is_allow_duplicate_serial_number" : false, "is_description" : false, "is_unit_price_after_tax" : false, "discount_type" : 0, "is_description_import" : false, "state" : 0 } ], "voucher_type" : 11, "is_get_new_id" : true, "org_refid" : "758f8c40-65f1-4a3b-a8d1-3845be4ab7cc", "is_allow_group" : false, "org_refno" : "", "org_reftype" : 3560, "org_reftype_name" : "Loại SAInvoice", "refno" : "", "act_voucher_type" : 0, "journal_memo" : "", "reforder" : 0, "refid" : "758f8c40-65f1-4a3b-a8d1-3845be4ab7cc", "branch_id" : "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "account_object_id" : "104c49f2-6828-4dea-88e9-08f1fb027701", "employee_id" : "635314bf-a5f3-486b-9a90-b061cf28cc97", "voucher_reference_id" : "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "display_on_book" : 0, "publish_status" : 0, "discount_type" : 0, "discount_rate_voucher" : 0.0, "inv_date" : "2021-05-18T00:00:00.000+07:00", "is_paid" : false, "is_posted" : false, "include_invoice" : 0, "is_attach_list" : false, "is_branch_issued" : false, "is_posted_last_year" : false, "is_invoice_replace" : false, "exchange_rate" : 1.0, "total_sale_amount_oc" : 40800.0, "total_sale_amount" : 40800.0, "total_discount_amount_oc" : 0.0, "total_discount_amount" : 0.0, "total_vat_amount_oc" : 4080.0, "total_vat_amount" : 4080.0, "total_amount_oc" : 44880.0, "total_amount" : 44880.0, "account_object_name" : "KHOP0002 Nga", "account_object_code" : "KHOP0002", "employee_name" : "Hà Thị Hồng Vân", "employee_code" : "admin", "account_object_address" : "Hà Nội", "account_object_tax_code" : "2222222222", "payment_method" : "TM/CK", "buyer" : "Ngà Lan", "currency_id" : "VND", "refno_finance" : "", "refno_management" : "", "is_created_savoucher" : 0, "send_email_status" : 0, "is_invoice_receipted" : false, "invoice_status" : 0, "voucher_reference_reftype" : 0, "is_invoice_deleted" : false, "inv_replacement_id" : "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "is_update_template" : false, "is_increase_invno" : false, "ccy_exchange_operator" : false, "business_area" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "reftype" : 3560, "created_date" : "2021-05-18T09:55:13.6656658+07:00", "created_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "modified_date" : "2021-05-18T09:55:13.6656658+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ], "dictionary" : [{ "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "104c49f2-6828-4dea-88e9-08f1fb027701", "due_time" : 0, "account_object_type" : 0, "is_vendor" : false, "is_customer" : true, "is_employee" : false, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "KHOP0002", "account_object_name" : "KHOP0002 Nga", "country" : "Việt Nam", "is_same_address" : false, "pay_account" : "331.01", "receive_account" : "131.01add-alf56", "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-09T07:49:45.000+07:00", "created_by" : "Nguyễn Ngọc Anh", "modified_date" : "2021-04-09T07:49:45.000+07:00", "modified_by" : "Nguyễn Ngọc Anh", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "635314bf-a5f3-486b-9a90-b061cf28cc97", "account_object_type" : 0, "is_vendor" : false, "is_customer" : false, "is_employee" : true, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "admin", "account_object_name" : "Hà Thị Hồng Vân", "contact_email" : "hhvan@pdc.misa.com.vn", "contact_mobile" : "0909263263", "is_same_address" : false, "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "is_convert" : true, "is_group" : false, "crm_id" : "635314bf-a5f3-486b-9a90-b061cf28cc97", "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-05-18T09:57:12.7347348+07:00", "modified_date" : "2021-05-18T09:57:12.7347348+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "inventory_item_unit_convert" : [{ "inventory_item_unit_convert_id" : "0295a350-7951-4143-adde-90dc51ec9482", "inventory_item_id" : "818b9c37-52ac-4617-83fc-0ff07cf60abd", "unit_id" : "a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d", "sort_order" : 0, "convert_rate" : 0.0, "sale_price1" : 0.0, "sale_price2" : 0.0, "sale_price3" : 0.0, "fixed_sale_price" : 0.0, "convert_sale_price1" : 0.0, "convert_sale_price2" : 0.0, "convert_sale_price3" : 0.0, "convert_fixed_sale_price" : 0.0, "state" : 0 } ], "dictionary_type" : 3, "inventory_item_id" : "818b9c37-52ac-4617-83fc-0ff07cf60abd", "inventory_item_name" : "Bút chì màu", "inventory_item_code" : "VT00001", "inventory_item_type" : 0, "unit_id" : "a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d", "minimum_stock" : 0.0, "inventory_item_category_code_list" : "HH", "inventory_item_category_name_list" : "Hàng hóa", "inventory_item_category_id_list" : "4087476a-ede8-4d0d-888a-a05fc215ceeb", "inventory_item_category_misa_code_list" : ";/00003/;", "branch_id" : "fd745cee-9980-11ea-af8e-005056890bf4", "discount_type" : 0, "base_on_formula" : 0, "is_unit_price_after_tax" : false, "is_system" : false, "inactive" : false, "is_follow_serial_number" : false, "is_allow_duplicate_serial_number" : true, "purchase_discount_rate" : 0.0, "unit_price" : 0.0, "sale_price1" : 0.0, "sale_price2" : 0.0, "sale_price3" : 0.0, "fixed_sale_price" : 0.0, "import_tax_rate" : 0.0, "export_tax_rate" : 0.0, "fixed_unit_price" : 0.0, "discount_account" : "5111", "sale_off_account" : "5111", "return_account" : "5111", "inventory_account" : "156", "cogs_account" : "632", "sale_account" : "5111", "unit_list" : "[{\"unit_id\": \"a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d\", \"unit_name\": \"Bình\", \"sort_order\": 0, \"unit_price\": 0, \"sale_price1\": 0, \"sale_price2\": 0, \"sale_price3\": 0, \"convert_rate\": 1, \"fixed_sale_price\": 0, \"exchange_rate_operator\": \"*\"}, {\"unit_id\": \"6aa444f8-bf60-445f-8e6a-00222bfe1922\", \"unit_name\": \"Hộp\", \"sort_order\": 1, \"description\": \"1 Hộp = 10 Bình\", \"sale_price1\": 0, \"sale_price2\": 0, \"sale_price3\": 0, \"convert_rate\": 10, \"fixed_sale_price\": 0, \"exchange_rate_operator\": \"*\", \"exchange_rate_operator_name\": \"Phép nhân\"}]", "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "quantityBarCode" : 1, "allocation_type" : 0, "allocation_time" : 0, "allocation_account" : "5111", "purchase_last_unit_price" : 0.0, "is_specific_inventory_item" : false, "has_delete_fixed_unit_price" : false, "has_delete_unit_price" : false, "has_delete_discount" : false, "has_delete_unit_convert" : false, "has_delete_norm" : false, "has_delete_serial_type" : false, "is_edit_multiple" : false, "is_group" : false, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-05-18T09:49:42.5435433+07:00", "created_by" : "Hà Thị Hồng Vân", "modified_date" : "2021-05-18T09:49:42.5435433+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 6, "unit_id" : "a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d", "inactive" : false, "unit_name" : "Bình", "description" : "", "reftype_category" : 0, "created_date" : "2021-05-18T09:57:12.7377376+07:00", "modified_date" : "2021-05-18T09:57:12.7377376+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 4, "inventory_category_id" : "4087476a-ede8-4d0d-888a-a05fc215ceeb", "grade" : 1, "is_parent" : false, "is_system" : false, "inactive" : false, "misa_code_id" : "/00003/", "inventory_category_code" : "HH", "inventory_category_name" : "Hàng hóa", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-05-18T09:57:12.739739+07:00", "modified_date" : "2021-05-18T09:57:12.739739+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ] }

Bán trả lại (SAReturn)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: sa_return

{ "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher": [{ "detail": [{ "ref_detail_id": "603291a2-94a8-4275-8a83-a83c36521ca0", "refid": "ffc6fb09-2caf-418f-8018-11067161c5aa", "pu_invoice_refid": "b51e3f5f-81dd-44f6-aca7-23c290b23372", "organization_unit_id": "a80b464c-c5c8-4375-9c5f-2edd07835219", "sort_order": 3, "is_promotion": false, "un_resonable_cost": false, "not_in_vat_declaration": false, "is_description": true, "quantity": 0, "unit_price": 0, "amount_oc": 0, "amount": 0, "discount_rate": 0, "discount_amount_oc": 0, "cash_out_diff_amount_management": 0, "cash_out_vat_amount_management": 0, "cash_out_diff_vat_amount_management": 0, "cash_out_exchange_rate_finance": 0, "cash_out_exchange_rate_management": 0, "unit_price_after_tax": 0, "main_quantity": 0, "cash_out_amount_finance": 0, "cash_out_diff_amount_finance": 0, "cash_out_vat_amount_finance": 0, "cash_out_diff_vat_amount_finance": 0, "cash_out_amount_management": 0, "discount_amount": 0, "vat_amount_oc": 0, "vat_amount": 0, "main_unit_price": 0, "main_convert_rate": 1, "description": "Ghi chú ABC", "debit_account": "331", "exchange_rate_operator": "*", "organization_unit_code": "DV04_02", "organization_unit_name": "TThuyenV2", "inward_refid": "b1b5ce66-f392-4954-802c-7edb5fb284ae", "cost_main_unit_price_finance": 0, "cost_amount_finance": 0, "cost_unit_price_finance": 0, "cost_unit_price_management": 0, "cost_main_unit_price_management": 0, "cost_amount_management": 0, "inventory_item_type": 0, "panel_width_quantity": 0, "panel_height_quantity": 0, "panel_radius_quantity": 0, "panel_quantity": 0, "panel_length_quantity": 0, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "is_un_update_outward_price": false, "inventory_resale_type_id": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "discount_type": 0, "is_description_import": false, "unit_price_finance": 0, "amount_finance": 0, "state": 0 }, { "ref_detail_id": "a23ef73a-bc50-44c9-8ab6-6900ea6841a0", "refid": "ffc6fb09-2caf-418f-8018-11067161c5aa", "inventory_item_id": "4e6f6444-cd66-41ca-b05d-3f184a73d074", "list_item_id": "4aa97926-b24c-4b9e-b320-6d7b293faa10", "stock_id": "92c9282f-cfa9-4261-b7b1-cc52fe80bbd5", "sa_order_ref_detail_id": "068372fd-023f-4068-b24a-c148e7bf97d4", "pu_invoice_refid": "b51e3f5f-81dd-44f6-aca7-23c290b23372", "job_id": "3aca788d-dc78-4025-ad6d-e84edb65f33e", "contract_id": "d1110840-f30a-4438-b2b8-0c7acced729e", "order_id": "f6648c62-3aa1-428a-a0cf-943808944d17", "organization_unit_id": "a80b464c-c5c8-4375-9c5f-2edd07835219", "project_work_id": "e946b638-5ce3-4800-8b6a-9b9f6f289e02", "sort_order": 2, "expiry_date": "2023-12-31T00:00:00.000+07:00", "is_promotion": false, "un_resonable_cost": true, "not_in_vat_declaration": false, "is_description": false, "quantity": 1, "unit_price": 985000, "amount_oc": 985000, "amount": 985000, "discount_rate": 2, "discount_amount_oc": 19700, "cash_out_diff_amount_management": 0, "cash_out_vat_amount_management": 0, "cash_out_diff_vat_amount_management": 0, "cash_out_exchange_rate_finance": 0, "cash_out_exchange_rate_management": 0, "unit_price_after_tax": 0, "main_quantity": 1, "cash_out_amount_finance": 0, "cash_out_diff_amount_finance": 0, "cash_out_vat_amount_finance": 0, "cash_out_diff_vat_amount_finance": 0, "cash_out_amount_management": 0, "discount_amount": 19700, "vat_rate": 10, "vat_amount_oc": 96530, "vat_amount": 96530, "main_unit_price": 985000, "main_convert_rate": 1, "description": "Bánh gato", "debit_account": "331", "credit_account": "131", "lot_no": "SL0101", "exchange_rate_operator": "*", "vat_description": "Thuế GTGT - Bánh gato", "contract_code": "HĐB00001", "inventory_item_code": "BGT", "job_code": "A", "list_item_code": "dfdf", "order_code": "ĐH03", "organization_unit_code": "DV04_02", "project_work_code": "CT1", "job_name": "A", "list_item_name": "dfdf", "organization_unit_name": "TThuyenV2", "project_work_name": "Công trình 1", "main_unit_name": "Túi", "stock_code": "02", "stock_name": "Kho 02", "inward_refid": "b1b5ce66-f392-4954-802c-7edb5fb284ae", "cost_account": "632.1", "stock_account": "1531", "cost_main_unit_price_finance": 1061830, "cost_amount_finance": 1061830, "cost_unit_price_finance": 1061830, "cost_unit_price_management": 1061830, "cost_main_unit_price_management": 1061830, "cost_amount_management": 1061830, "contract_detail_id": "d2f16e84-9988-4305-a28c-9b89cfdd4d35", "inventory_item_name": "Bánh gato", "inventory_item_type": 0, "panel_width_quantity": 0, "panel_height_quantity": 0, "panel_radius_quantity": 0, "panel_quantity": 0, "panel_length_quantity": 0, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "is_un_update_outward_price": false, "inventory_resale_type_id": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "discount_type": 0, "is_description_import": false, "unit_price_finance": 0, "amount_finance": 0, "state": 0 }, { "ref_detail_id": "43166f67-d9c6-43d7-8919-eb7fc7ea68d4", "refid": "ffc6fb09-2caf-418f-8018-11067161c5aa", "inventory_item_id": "7991f1d5-66cd-406e-8a30-39694ec24d17", "unit_id": "ed08db12-076b-42df-b9b4-24771112be13", "stock_id": "3ee82004-41bb-457e-8988-8b1560ce71b5", "main_unit_id": "ed08db12-076b-42df-b9b4-24771112be13", "pu_invoice_refid": "b51e3f5f-81dd-44f6-aca7-23c290b23372", "organization_unit_id": "a80b464c-c5c8-4375-9c5f-2edd07835219", "sort_order": 1, "is_promotion": false, "un_resonable_cost": false, "not_in_vat_declaration": false, "is_description": false, "quantity": 1, "unit_price": 700000, "amount_oc": 700000, "amount": 700000, "discount_rate": 5, "discount_amount_oc": 35000, "cash_out_diff_amount_management": 0, "cash_out_vat_amount_management": 0, "cash_out_diff_vat_amount_management": 0, "cash_out_exchange_rate_finance": 0, "cash_out_exchange_rate_management": 0, "unit_price_after_tax": 0, "main_quantity": 1, "cash_out_amount_finance": 0, "cash_out_diff_amount_finance": 0, "cash_out_vat_amount_finance": 0, "cash_out_diff_vat_amount_finance": 0, "cash_out_amount_management": 0, "discount_amount": 35000, "vat_rate": -1, "vat_amount_oc": 0, "vat_amount": 0, "main_unit_price": 700000, "main_convert_rate": 1, "description": "DG bán", "debit_account": "331", "credit_account": "131", "exchange_rate_operator": "*", "vat_description": "Thuế GTGT - Bột nở", "inventory_item_code": "BN", "organization_unit_code": "DV04_02", "unit_name": "Túi", "organization_unit_name": "TThuyenV2", "main_unit_name": "Túi", "stock_code": "03", "stock_name": "Kho 03", "inward_refid": "b1b5ce66-f392-4954-802c-7edb5fb284ae", "cost_account": "621", "stock_account": "1532.2", "cost_main_unit_price_finance": 665000, "cost_amount_finance": 665000, "cost_unit_price_finance": 665000, "cost_unit_price_management": 665000, "cost_main_unit_price_management": 665000, "cost_amount_management": 665000, "inventory_item_name": "Bột nở", "inventory_item_type": 0, "panel_width_quantity": 0, "panel_height_quantity": 0, "panel_radius_quantity": 0, "panel_quantity": 0, "panel_length_quantity": 0, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "is_un_update_outward_price": false, "inventory_resale_type_id": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "discount_type": 0, "is_description_import": false, "unit_price_finance": 0, "amount_finance": 0, "state": 0 } ], "voucher_type": 12, "is_get_new_id": true, "org_refid": "ffc6fb09-2caf-418f-8018-11067161c5aa", "is_allow_group": false, "org_refno": "BTL00008", "org_reftype": 3542, "org_reftype_name": "Bán trả lại", "refno": "", "act_voucher_type": 0, "journal_memo": "Trả lại hàng bán CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG - TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN", "pu_invoice": { "voucher_type": 15, "is_get_new_id": true, "is_allow_group": false, "org_reftype": 0, "act_voucher_type": 0, "total_amount": 1630300, "refid": "b51e3f5f-81dd-44f6-aca7-23c290b23372", "branch_id": "83c97858-33bb-416a-93cf-3003acd02c8a", "account_object_id": "3276665f-8302-40f3-881a-c57861c83669", "display_on_book": 0, "reforder": 1625240294976, "refdate": "2021-07-02T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "2021-07-02T00:00:00.000+07:00", "inv_date": "2021-07-02T00:00:00.000+07:00", "is_posted_finance": false, "is_posted_management": false, "is_import_purchase": false, "include_invoice": 1, "is_paid": false, "is_summary_by_same_inventory_item": false, "total_turnover_amount_oc": 1630300, "total_turnover_amount": 1630300, "total_vat_amount_oc": 96530, "total_vat_amount": 96530, "refno_finance": "", "refno_management": "", "account_object_name": "CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG - TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN", "account_object_code": "KH00001-NH", "account_object_address": "Số 68 đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "account_object_tax_code": "0100104267-010", "reftype": 3403, "created_date": "2021-07-02T15:38:14.9769763+07:00", "created_by": "ngoc mon", "modified_date": "2021-07-07T10:12:27.7807806+07:00", "modified_by": "long26@gmail.com", "auto_refno": false, "state": 0 }, "in_inward": { "voucher_type": 7, "is_get_new_id": true, "is_allow_group": false, "org_reftype": 0, "total_amount": 1726830, "act_voucher_type": 0, "refid": "b1b5ce66-f392-4954-802c-7edb5fb284ae", "account_object_id": "3276665f-8302-40f3-881a-c57861c83669", "employee_id": "2121a000-d8f5-420b-870b-14c5b17bbba1", "branch_id": "83c97858-33bb-416a-93cf-3003acd02c8a", "sa_return_refid": "ffc6fb09-2caf-418f-8018-11067161c5aa", "display_on_book": 0, "unit_price_method": 0, "reforder": 1625240294978, "refdate": "2021-07-02T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "2021-07-02T00:00:00.000+07:00", "in_reforder": "2021-07-02T15:43:30.000+07:00", "is_posted_finance": false, "is_posted_management": false, "is_posted_inventory_book_finance": false, "is_posted_inventory_book_management": false, "is_return_with_inward": true, "is_created_sa_return_last_year": false, "total_amount_finance": 1726830, "total_amount_management": 1726830, "exchange_rate": 1, "refno_finance": "", "refno_management": "", "account_object_name": "CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG - TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN", "journal_memo": "Nhập kho trả lại hàng bán CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG - TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN", "account_object_address": "Số 68 đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "employee_name": "MINH ANH", "is_executed": false, "account_object_code": "KH00001-NH", "is_adjust_value": false, "in_refdate": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "reftype": 2013, "created_date": "2021-07-02T15:38:14.9789788+07:00", "created_by": "ngoc mon", "modified_date": "2021-07-07T10:12:27.7777777+07:00", "modified_by": "long26@gmail.com", "auto_refno": false, "state": 0 }, "refid": "ffc6fb09-2caf-418f-8018-11067161c5aa", "branch_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "pu_invoice_refid": "b51e3f5f-81dd-44f6-aca7-23c290b23372", "account_object_id": "3276665f-8302-40f3-881a-c57861c83669", "supplier_id": "cea4fc12-1681-4875-ace1-153b96bd87aa", "employee_id": "2121a000-d8f5-420b-870b-14c5b17bbba1", "in_inward_refid": "b1b5ce66-f392-4954-802c-7edb5fb284ae", "display_on_book": 0, "reforder": 1625240294959, "refdate": "2021-07-02T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "2021-07-02T00:00:00.000+07:00", "inv_date": "2021-07-02T00:00:00.000+07:00", "is_posted_finance": false, "is_posted_management": false, "is_posted_cash_book_finance": false, "is_posted_cash_book_management": false, "is_return_with_inward": true, "is_created_in_inward_last_year": false, "exchange_rate": 1, "total_sale_amount_oc": 1685000, "total_sale_amount": 1685000, "total_vat_amount_oc": 96530, "total_vat_amount": 96530, "total_discount_amount_oc": 54700, "total_discount_amount": 54700, "total_amount_oc": 1726830, "total_amount": 1726830, "caba_amount_oc": 0, "caba_amount": 0, "discount_type": 1, "discount_rate_voucher": 0, "refno_finance": "", "refno_management": "", "account_object_name": "CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG - TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN", "account_object_address": "Số 68 đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "supplier_name": "CN TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM-CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN:CẢNG CẦN THƠ", "supplier_code": "NCC00001-NH", "currency_id": "VND", "account_object_code": "KH00001-NH", "employee_name": "MINH ANH", "employee_code": "NV00001-NH", "is_created_inward": 0, "in_reforder": "2021-07-02T15:43:30.000+07:00", "ccy_exchange_operator": false, "account_object_type": 0, "unit_price_method_x": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "reftype": 3542, "created_date": "2021-07-02T15:38:14.9599592+07:00", "created_by": "ngoc mon", "modified_date": "2021-07-07T10:12:27.7707705+07:00", "modified_by": "long26@gmail.com", "auto_refno": false, "state": 0 } ], "dictionary": [{ "dictionary_type": 1, "account_object_id": "3276665f-8302-40f3-881a-c57861c83669", "due_time": 0, "account_object_type": 0, "is_vendor": false, "is_customer": true, "is_employee": false, "inactive": false, "agreement_salary": 0, "salary_coefficient": 0, "insurance_salary": 0, "maximize_debt_amount": 0, "receiptable_debt_amount": 0, "account_object_code": "KH00001-NH", "account_object_name": "CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG - TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN", "address": "Số 68 đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "legal_representative": "Trần Công Hùng", "district": "Quận Đống Đa", "ward_or_commune": "Phường Phương Mai", "country": "Việt Nam", "province_or_city": "Hà Nội", "company_tax_code": "0100104267-010", "is_same_address": false, "pay_account": "331", "receive_account": "131", "closing_amount": 0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "83c97858-33bb-416a-93cf-3003acd02c8a", "is_convert": false, "is_group": false, "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-22T17:06:14.9209205+07:00", "created_by": "Ngọc Mon", "modified_date": "2021-04-22T17:06:14.9209205+07:00", "modified_by": "Ngọc Mon", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 1, "account_object_id": "cea4fc12-1681-4875-ace1-153b96bd87aa", "due_time": 0, "account_object_type": 0, "is_vendor": true, "is_customer": false, "is_employee": false, "inactive": false, "agreement_salary": 0, "salary_coefficient": 0, "insurance_salary": 0, "maximize_debt_amount": 0, "receiptable_debt_amount": 0, "account_object_code": "NCC00001-NH", "account_object_name": "CN TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM-CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN:CẢNG CẦN THƠ", "address": "27 Lê Hồng Phong, Phường Trà An, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam", "legal_representative": "Dương Chí Dũng", "district": "Quận Bình Thuỷ", "ward_or_commune": "Phường Trà An", "country": "Việt Nam", "province_or_city": "Cần Thơ", "company_tax_code": "0100104595-010", "is_same_address": false, "pay_account": "331", "receive_account": "131", "closing_amount": 0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "83c97858-33bb-416a-93cf-3003acd02c8a", "is_convert": false, "is_group": false, "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-23T08:12:18.4114112+07:00", "created_by": "Ngọc Mon", "modified_date": "2021-04-23T08:12:18.4114112+07:00", "modified_by": "Ngọc Mon", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 1, "account_object_id": "2121a000-d8f5-420b-870b-14c5b17bbba1", "organization_unit_id": "a80b464c-c5c8-4375-9c5f-2edd07835219", "gender": 1, "is_vendor": false, "is_customer": false, "is_employee": true, "inactive": false, "agreement_salary": 0, "salary_coefficient": 0, "insurance_salary": 0, "maximize_debt_amount": 0, "receiptable_debt_amount": 0, "account_object_code": "NV00001-NH", "account_object_name": "MINH ANH", "organization_unit_name": "TThuyenV2", "is_same_address": false, "closing_amount": 0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "83c97858-33bb-416a-93cf-3003acd02c8a", "is_convert": false, "is_group": false, "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-22T17:06:40.0240242+07:00", "created_by": "Ngọc Mon", "modified_date": "2021-04-22T17:06:40.0240242+07:00", "modified_by": "Ngọc Mon", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "4e6f6444-cd66-41ca-b05d-3f184a73d074", "inventory_item_name": "Bánh gato", "inventory_item_code": "BGT", "inventory_item_type": 1, "minimum_stock": 0, "inventory_item_category_code_list": "HH;Bánh;TP", "inventory_item_category_name_list": "Hàng hóa;Bánh;Thành phẩm", "inventory_item_category_id_list": "4087476a-ede8-4d0d-888a-a05fc215ceeb;4a8b663f-6893-4aa2-8828-4ad7c77a3791;652b9ade-53b0-4479-84ce-631aca2b177f", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00005/;/00006/00001/;/00007/;", "branch_id": "83c97858-33bb-416a-93cf-3003acd02c8a", "discount_type": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0, "unit_price": 60000, "sale_price1": 0, "sale_price2": 0, "sale_price3": 0, "fixed_sale_price": 0, "import_tax_rate": 0, "export_tax_rate": 0, "fixed_unit_price": 0, "image": "25d5222e-11e1-40b9-8e4c-246e42918018.jpg", "discount_account": "5211.1", "sale_off_account": "5213.1", "return_account": "5212.1", "purchase_description": "Bánh gato", "sale_description": "Bánh gato", "inventory_account": "1551", "cogs_account": "632.1", "sale_account": "5112", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_last_unit_price_list": "[{\"currency_id\": \"VND\",\"unit_id\": null,\"unit_name\": null,\"unit_price\":\"60000.0000\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5112", "purchase_last_unit_price": 0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-22T17:02:09.2612611+07:00", "created_by": "Ngọc Mon", "modified_date": "2021-05-04T14:27:32.0240245+07:00", "modified_by": "Ngọc Mon", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "92c9282f-cfa9-4261-b7b1-cc52fe80bbd5", "branch_id": "83c97858-33bb-416a-93cf-3003acd02c8a", "inactive": false, "stock_code": "02", "stock_name": "Kho 02", "description": "N03T2", "inventory_account": "1531", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-22T15:36:21.1141145+07:00", "created_by": "Ngọc Mon", "modified_date": "2021-04-22T15:36:31.4894894+07:00", "modified_by": "Ngọc Mon", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "7991f1d5-66cd-406e-8a30-39694ec24d17", "inventory_item_name": "Bột nở", "inventory_item_code": "BN", "inventory_item_type": 3, "unit_id": "ed08db12-076b-42df-b9b4-24771112be13", "minimum_stock": 50, "inventory_item_category_code_list": "BOT;NVL;HH", "inventory_item_category_name_list": "Bột làm bánh;Nguyên vật liệu;Hàng hóa", "inventory_item_category_id_list": "2e381312-6df3-4ded-b30f-8684a03bc0da;f8186d4b-f88d-49d6-8a32-b096cbcc86ea;4087476a-ede8-4d0d-888a-a05fc215ceeb", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00006/00002/;/00006/;/00005/;", "branch_id": "83c97858-33bb-416a-93cf-3003acd02c8a", "default_stock_id": "3ee82004-41bb-457e-8988-8b1560ce71b5", "inventory_category_special_tax_id": "f10cfd79-991a-4bb3-9a1f-ff805a8b024e", "discount_type": 2, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0, "unit_price": 50000, "sale_price1": 700000, "sale_price2": 0, "sale_price3": 0, "fixed_sale_price": 0, "tax_rate": -1, "import_tax_rate": 5, "export_tax_rate": 6, "fixed_unit_price": 500000, "description": "Mô tả abc", "discount_account": "5211.1", "sale_off_account": "5213.1", "return_account": "5212.1", "purchase_description": "DG mua", "sale_description": "DG bán", "guaranty_period": "12 năm", "inventory_item_source": "Thái Lan", "inventory_account": "1532.2", "cogs_account": "621", "sale_account": "5111.1", "unit_list": "[{\"unit_id\": \"ed08db12-076b-42df-b9b4-24771112be13\", \"unit_name\": \"Túi\", \"sort_order\": 0, \"unit_price\": 600000, \"sale_price1\": 700000, \"sale_price2\": 0, \"sale_price3\": 0, \"convert_rate\": 1, \"fixed_sale_price\": 0, \"exchange_rate_operator\": \"*\"}]", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_fixed_unit_price_list": "[{\"unit_id\": \"ed08db12-076b-42df-b9b4-24771112be13\", \"unit_name\": \"Túi\", \"sort_order\": 0, \"unit_price\": 500000, \"currency_id\": \"VND\"}]", "purchase_last_unit_price_list": "[{\"currency_id\": \"VND\",\"unit_id\": \"ed08db12-076b-42df-b9b4-24771112be13\",\"unit_name\": \"Túi\",\"unit_price\":\"50000.0000\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111.1", "purchase_last_unit_price": 0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-22T17:01:32.0320321+07:00", "created_by": "Ngọc Mon", "modified_date": "2021-04-22T17:01:32.0320321+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "3ee82004-41bb-457e-8988-8b1560ce71b5", "branch_id": "83c97858-33bb-416a-93cf-3003acd02c8a", "inactive": false, "stock_code": "03", "stock_name": "Kho 03", "description": "N03T3", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-22T15:41:54.4364364+07:00", "created_by": "Ngọc Mon", "modified_date": "2021-04-22T15:41:54.4364364+07:00", "modified_by": "Ngọc Mon", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 6, "unit_id": "ed08db12-076b-42df-b9b4-24771112be13", "inactive": false, "unit_name": "Túi", "description": "", "reftype_category": 0, "created_date": "2021-07-07T15:55:40.3033038+07:00", "modified_date": "2021-07-07T15:55:40.3033038+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "4087476a-ede8-4d0d-888a-a05fc215ceeb", "grade": 1, "is_parent": false, "is_system": false, "inactive": false, "misa_code_id": "/00005/", "inventory_category_code": "HH", "inventory_category_name": "Hàng hóa", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-07-07T15:55:40.3093096+07:00", "modified_date": "2021-07-07T15:55:40.3093096+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "4a8b663f-6893-4aa2-8828-4ad7c77a3791", "parent_id": "f8186d4b-f88d-49d6-8a32-b096cbcc86ea", "grade": 2, "is_parent": false, "is_system": false, "inactive": true, "misa_code_id": "/00006/00001/", "inventory_category_code": "Bánh", "inventory_category_name": "Bánh", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-22T16:35:47.5055052+07:00", "created_by": "Ngọc Mon", "modified_date": "2021-04-22T16:35:47.5055052+07:00", "modified_by": "Ngọc Mon", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "652b9ade-53b0-4479-84ce-631aca2b177f", "grade": 1, "is_parent": false, "is_system": false, "inactive": false, "misa_code_id": "/00007/", "inventory_category_code": "TP", "inventory_category_name": "Thành phẩm", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-07-07T15:55:40.3133131+07:00", "modified_date": "2021-07-07T15:55:40.3133131+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "2e381312-6df3-4ded-b30f-8684a03bc0da", "parent_id": "f8186d4b-f88d-49d6-8a32-b096cbcc86ea", "grade": 2, "is_parent": false, "is_system": false, "inactive": false, "misa_code_id": "/00006/00002/", "inventory_category_code": "BOT", "inventory_category_name": "Bột làm bánh", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-22T16:16:04.3183182+07:00", "created_by": "Ngọc Mon", "modified_date": "2021-04-22T16:16:04.3183182+07:00", "modified_by": "Ngọc Mon", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "f8186d4b-f88d-49d6-8a32-b096cbcc86ea", "grade": 1, "is_parent": true, "is_system": false, "inactive": false, "misa_code_id": "/00006/", "inventory_category_code": "NVL", "inventory_category_name": "Nguyên vật liệu", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-07-07T15:55:40.3153159+07:00", "modified_date": "2021-07-07T15:55:40.3153159+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 } ] }

Bán hàng/bán dịch vụ (SAVoucher)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: sa_voucher

{ "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "voucher": [ { "detail": [ { "allocation_id": 1, "cost_main_unit_price": 0, "cost_amount": 0, "ref_detail_id": "188231da-e4cd-4270-9422-92e5c8c5f388", "refid": "0a34d744-8b70-4994-b788-d8df9af65776", "inventory_item_id": "e83896e1-a6d2-4edc-9daf-1d063471f5b5", "outward_refid": "0f6a9044-8cca-443d-9476-07352c5abbe0", "account_object_id": "0ae94746-1280-4877-a9b2-cb7f45b6c87b", "sa_invoice_refid": "a8b5c5ff-a241-4f40-bda2-9409c2bccf20", "stock_id": "21c8bb20-a83d-463a-9854-a889dde3abee", "sort_order": 1, "is_promotion": false, "un_resonable_cost": false, "not_in_vat_declaration": false, "quantity": 1, "unit_price": 5000000, "unit_price_after_tax": 0, "unit_price_after_discount": 4500000, "amount_oc": 5000000, "amount": 5000000, "discount_rate": 10, "panel_width_quantity": 0, "panel_height_quantity": 0, "panel_radius_quantity": 0, "panel_quantity": 0, "panel_length_quantity": 0, "amount_after_tax": 0, "invoiced_quantity": 1, "main_invoiced_quantity": 0, "export_tax_rate": 0, "export_tax_amount": 0, "main_unit_price": 5000000, "main_convert_rate": 1, "main_quantity": 1, "discount_amount_oc": 500000, "discount_amount": 500000, "vat_rate": 8, "vat_amount_oc": 360000, "vat_amount": 360000, "fob_amount": 0, "description": "0607_API", "inventory_item_code": "0607_API", "debit_account": "1311", "credit_account": "3387", "discount_account": "5211", "vat_account": "33311", "account_object_address": "Số 42 - 44, phố Nghĩa Dũng, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "exchange_rate_operator": "*", "vat_description": "Thuế GTGT - 0607_API", "account_object_name": "CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ XÉT NGHIỆM Y HỌC", "account_object_code": "Khách hàng- TEST API", "stock_code": "HH", "exported_invoice_at_least_one": false, "inventory_item_type": 0, "tax_reduction_type": 0, "cost_account": "632.1.1", "stock_account": "1561", "cost_main_unit_price_finance": 0, "cost_amount_finance": 0, "cost_unit_price_finance": 0, "cost_amount_management": 0, "cost_unit_price_management": 0, "cost_main_unit_price_management": 0, "inventory_resale_type_id": 0, "is_un_update_outward_price": false, "stock_name": "HH", "inventory_item_name": "0607_API", "return_quantity": 0, "posted_date": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "reftype": 0, "exchange_rate": 0, "discount_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_type": 0, "paid_type": 0, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "is_unit_price_after_tax": false, "is_description": false, "is_description_import": false, "main_quantity_delivered": 0, "main_quantity_remain": 0, "main_quantity_remain_original": 0, "record_id_mapping": 0, "outward_in_reforder": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "outward_posted_date": "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "detail_exportable_invoice": false, "vat_rate_406": 0, "deductions_tax_amount": 90000, "deductions_tax_amount_oc": 90000, "unit_sell_divide_min": 0, "is_delete_relation_invoice_detail": false, "state": 0 } ], "detail_allocation": [ { "allocation_id":1, "detail_allocation_id": "54e43910-1720-4a09-a3d1-7cd1063d8c5c", "ref_detail_id": "188231da-e4cd-4270-9422-92e5c8c5f388", "refid": "0a34d744-8b70-4994-b788-d8df9af65776", "inventory_item_id": "e83896e1-a6d2-4edc-9daf-1d063471f5b5", "inventory_item_code": "0607_API", "inventory_item_name": "0607_API", "sale_account": "5111.1", "allocation_date_start": "2024-02-22T00:00:00.000+07:00", "allocation_date_end": "2024-03-23T00:00:00.000+07:00", "sale_amount": 5000000, "allocation_time": 1, "sale_amount_per_time": 5000000, "allocated_time": 1, "accum_sale_amount": 0, "remain_allocation_time": 1, "return_amount": 0, "discount_amount": 0, "not_allocation_sale_amount": 5000000, "sort_order": 1, "allocation_time_day": 32, "sale_amount_per_time_day": 400000, "allocated_time_day": 2, "remain_allocation_time_day": 30 } ], "in_outward": { "voucher_type": 8, "is_get_new_id": true, "is_allow_group": false, "org_reftype": 0, "act_voucher_type": 0, "total_amount": 0, "refid": "0f6a9044-8cca-443d-9476-07352c5abbe0", "account_object_id": "0ae94746-1280-4877-a9b2-cb7f45b6c87b", "branch_id": "598a21ea-a78a-4402-b8de-1afdf21e04b2", "display_on_book": 0, "reforder": 1708601653237, "refdate": "2024-02-22T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "2024-02-22T00:00:00.000+07:00", "in_reforder": "2024-02-22T11:33:00.000+07:00", "is_posted_finance": true, "is_posted_management": false, "is_posted_inventory_book_finance": false, "is_posted_inventory_book_management": false, "is_branch_issued": false, "is_sale_with_outward": true, "is_invoice_replace": false, "total_amount_finance": 0, "total_amount_management": 0, "refno_finance": "", "refno_management": "", "account_object_name": "CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ XÉT NGHIỆM Y HỌC", "account_object_address": "Số 42 - 44, phố Nghĩa Dũng, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "contact_name": "Nguyễn Văn API", "journal_memo": "Xuất kho bán hàng CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ XÉT NGHIỆM Y HỌC", "reftype": 2020, "payment_term_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "due_time": 0, "is_executed": false, "publish_status": 0, "is_invoice_deleted": false, "invoice_status": 0, "is_invoice_receipted": false, "account_object_code": "Khách hàng- TEST API", "decree_invoice": 1, "publish_taxcode_status": 0, "is_reject_handler": false, "status_sync_medicine_national": 3, "is_send_email_draft": false, "is_sale_with_outward_enum": 1, "dav_using_permision": false, "created_date": "2024-02-22T11:34:13.2892893+07:00", "created_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "modified_date": "2024-02-22T11:34:13.7217217+07:00", "modified_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh ", "auto_refno": false, "state": 0 }, "sa_invoice": { "voucher_type": 11, "is_get_new_id": true, "is_allow_group": false, "org_reftype": 0, "act_voucher_type": 0, "journal_memo": "", "reforder": 0, "refid": "a8b5c5ff-a241-4f40-bda2-9409c2bccf20", "branch_id": "598a21ea-a78a-4402-b8de-1afdf21e04b2", "account_object_id": "0ae94746-1280-4877-a9b2-cb7f45b6c87b", "voucher_reference_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "display_on_book": 0, "publish_status": 0, "discount_type": 1, "discount_rate_voucher": 0, "inv_date": "2024-02-22T00:00:00.000+07:00", "is_paid": false, "is_posted": true, "include_invoice": 1, "is_attach_list": false, "is_branch_issued": false, "is_posted_last_year": false, "is_invoice_replace": false, "exchange_rate": 1, "total_sale_amount_oc": 10000000, "total_sale_amount": 10000000, "total_discount_amount_oc": 700000, "total_discount_amount": 700000, "total_vat_amount_oc": 744000, "total_vat_amount": 744000, "total_amount_oc": 10044000, "total_amount": 10044000, "account_object_name": "CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ XÉT NGHIỆM Y HỌC", "account_object_code": "Khách hàng- TEST API", "account_object_address": "Số 42 - 44, phố Nghĩa Dũng, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "account_object_tax_code": "0101234974", "payment_method": "TM/CK", "buyer": "Nguyễn Văn API", "currency_id": "VND", "refno_finance": "", "refno_management": "", "is_created_savoucher": 0, "send_email_status": 0, "is_invoice_receipted": false, "invoice_status": 0, "is_delete_voucher_reference": false, "voucher_reference_reftype": 0, "is_invoice_deleted": false, "inv_replacement_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "is_update_template": false, "is_increase_invno": false, "ccy_exchange_operator": false, "business_area": 0, "is_follows_406": false, "tax_reduction_type": 0, "send_publish_tax_status": 0, "publish_taxcode_status": 0, "is_reject_handler": false, "invoice_handle_status": 0, "status_sync_medicine_national": 3, "inv_year": 0, "is_send_email_draft": false, "is_tax_reduction_type_43": false, "is_discount_invoice": false, "dav_using_permision": false, "esign_state": -1, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "reftype": 3560, "created_date": "2024-02-22T11:34:13.2842843+07:00", "created_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "modified_date": "2024-02-22T11:34:13.2842843+07:00", "modified_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "auto_refno": false, "state": 0 }, "voucher_type": 13, "is_get_new_id": true, "org_refid": "0a34d744-8b70-4994-b788-d8df9af65776", "is_allow_group": false, "org_refno": "BH00038", "org_reftype": 3530, "org_reftype_name": "Bán hàng", "refno": "", "act_voucher_type": 0, "refid": "0a34d744-8b70-4994-b788-d8df9af65776", "branch_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "account_object_id": "0ae94746-1280-4877-a9b2-cb7f45b6c87b", "display_on_book": 0, "outward_exported_status": 1, "debt_status": 0, "reforder": 1708601653225, "invoiced_amount": 10044000, "invoice_exported_status": 0, "discount_rate_voucher": 0, "refdate": "2024-02-22", "posted_date": "2024-02-22", "inv_date": "2024-02-22", "is_posted_finance": true, "is_posted_management": false, "include_invoice": 1, "include_invoice_import": false, "is_invoice_exported": true, "is_paid": false, "is_posted_cash_book_finance": false, "is_posted_cash_book_management": false, "is_sale_with_outward": true, "is_invoice_exported_last_year": false, "exchange_rate": 1, "total_sale_amount_oc": 10000000, "total_sale_amount": 10000000, "total_amount_oc": 10044000, "total_amount": 10044000, "total_discount_amount_oc": 700000, "caba_amount": 0, "total_discount_amount": 700000, "total_vat_amount_oc": 744000, "total_vat_amount": 744000, "total_export_tax_amount": 0, "caba_amount_oc": 0, "refno_finance": "", "refno_management": "", "account_object_name": "CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ XÉT NGHIỆM Y HỌC", "account_object_address": "Số 42 - 44, phố Nghĩa Dũng, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "payer": "Nguyễn Văn API", "journal_memo": "Bán hàng CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ XÉT NGHIỆM Y HỌC", "account_object_tax_code": "0101234974", "currency_id": "VND", "discount_type": 1, "paid_type": 0, "account_object_code": "Khách hàng- TEST API", "publish_status": 0, "is_created_invoice": 0, "sa_invoice_refid": "a8b5c5ff-a241-4f40-bda2-9409c2bccf20", "outward_refid": "0f6a9044-8cca-443d-9476-07352c5abbe0", "in_reforder": "2024-02-22T11:33:00.000+07:00", "send_email_status": 0, "ccy_exchange_operator": false, "is_remind_debt": true, "is_remind_debt_cus": false, "is_un_limit": false, "is_follows_406": false, "tax_reduction_type": 0, "publish_taxcode_status": 0, "status_sync_medicine_national": 3, "is_send_email_draft": false, "is_tax_reduction_type_43": false, "is_reference_invoice": false, "dav_using_permision": false, "esign_state": -1, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "reftype": 3530, "created_date": "2024-02-22T11:34:13.2672676+07:00", "created_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "modified_date": "2024-02-22T11:34:13.7187181+07:00", "modified_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh ", "auto_refno": false, "state": 0 } ], "dictionary": [ { "dictionary_type": 1, "account_object_id": "0ae94746-1280-4877-a9b2-cb7f45b6c87b", "account_object_type": 0, "is_vendor": false, "is_customer": true, "is_employee": false, "inactive": false, "agreement_salary": 0, "salary_coefficient": 0, "insurance_salary": 0, "maximize_debt_amount": 0, "receiptable_debt_amount": 0, "account_object_code": "Khách hàng- TEST API", "account_object_name": "CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ XÉT NGHIỆM Y HỌC", "address": "Số 42 - 44, phố Nghĩa Dũng, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "einvoice_contact_name": "Nguyễn Văn API", "einvoice_contact_email": "api@gmail.com", "einvoice_contact_mobile": "098576988", "legal_representative": "Nguyễn Thị Kim Len", "contact_email": "api@gmail.com", "district": "Quận Ba Đình", "ward_or_commune": "Phường Phúc Xá", "prefix": "Anh", "contact_name": "Nguyễn Văn API", "contact_mobile": "098576988", "website": "MEDLATEC.COM", "country": "Việt Nam", "province_or_city": "Hà Nội", "company_tax_code": "0101234974", "tel": "098257697777", "account_object_bank_account": "[{\"account_object_bank_account_id\":\"9a6834fd-8a1b-4995-8615-040192efdea7\",\"account_object_id\":\"0ae94746-1280-4877-a9b2-cb7f45b6c87b\",\"sort_order\":0,\"province_or_city\":\"Hà Nội\",\"pass_edit_version\":false,\"state\":0}]", "is_same_address": false, "pay_account": "331", "receive_account": "1311", "closing_amount": 0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "598a21ea-a78a-4402-b8de-1afdf21e04b2", "is_convert": false, "is_group": false, "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2023-02-09T09:24:51.0860868+07:00", "created_by": "API", "modified_date": "2023-02-09T09:24:51.0860868+07:00", "modified_by": "Phạm Quỳnh", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "3dbc76a1-7609-4cc6-b645-89b6d9deeef8", "inventory_item_name": "QUYNH CHECK 1104", "inventory_item_code": "QUYNH CHECK 1104", "inventory_item_type": 0, "minimum_stock": 0, "inventory_item_category_code_list": "HH", "inventory_item_category_name_list": "Hàng hóa", "inventory_item_category_id_list": "4087476a-ede8-4d0d-888a-a05fc215ceeb", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00006/;", "branch_id": "598a21ea-a78a-4402-b8de-1afdf21e04b2", "default_stock_id": "21c8bb20-a83d-463a-9854-a889dde3abee", "discount_type": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0, "unit_price": 0, "sale_price1": 0, "sale_price2": 0, "sale_price3": 0, "fixed_sale_price": 0, "import_tax_rate": 0, "export_tax_rate": 0, "fixed_unit_price": 0, "discount_account": "5211", "sale_off_account": "5213", "return_account": "5212", "purchase_description": "QUYNH CHECK 1104", "sale_description": "QUYNH CHECK 1104", "inventory_account": "1562", "cogs_account": "632.1.1", "sale_account": "5112", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_last_unit_price_list": "[{\"unit_id\":null,\"unit_name\":null,\"sort_order\":0,\"unit_price\":0,\"currency_id\":\"VND\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111", "tax_reduction_type": -1, "purchase_last_unit_price": 0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_not_sync_crm": false, "is_drug": false, "status_sync_medicine_national": 4, "convert_rate": 0, "is_update_main_unit": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2023-04-11T10:02:01.3823826+07:00", "created_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "modified_date": "2023-04-11T10:02:01.3823826+07:00", "modified_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "21c8bb20-a83d-463a-9854-a889dde3abee", "branch_id": "a46e41fa-89e2-4b69-8b2d-0adb6cb690a6", "inactive": false, "stock_code": "HH", "stock_name": "HH", "inventory_account": "1561", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2023-02-28T14:14:59.4974978+07:00", "created_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "modified_date": "2023-02-28T14:14:59.4974978+07:00", "modified_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "88c5bf8d-94a4-41d7-9b88-ef12a3a438c4", "inventory_item_name": "1011_VTHH", "inventory_item_code": "1011_VTHH", "inventory_item_type": 0, "unit_id": "71112249-98ce-4334-a06d-34736155fa35", "minimum_stock": 0, "inventory_item_category_code_list": "HH", "inventory_item_category_name_list": "Hàng hóa", "inventory_item_category_id_list": "4087476a-ede8-4d0d-888a-a05fc215ceeb", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00013/;", "branch_id": "598a21ea-a78a-4402-b8de-1afdf21e04b2", "discount_type": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0, "unit_price": 0, "sale_price1": 0, "sale_price2": 0, "sale_price3": 0, "fixed_sale_price": 0, "import_tax_rate": 0, "export_tax_rate": 0, "fixed_unit_price": 0, "discount_account": "5211", "sale_off_account": "5213", "return_account": "5212", "purchase_description": "1011_VTHH", "sale_description": "1011_VTHH", "inventory_account": "1561", "cogs_account": "632.1.1", "sale_account": "5111.1", "unit_list": "[{\"unit_id\":\"71112249-98ce-4334-a06d-34736155fa35\",\"unit_name\":\"Cái\",\"exchange_rate_operator\":\"*\",\"convert_rate\":1,\"sort_order\":0,\"unit_price\":0,\"sale_price1\":0,\"sale_price2\":0,\"sale_price3\":0,\"fixed_sale_price\":0}]", "unit_name": "Cái", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111.1", "tax_reduction_type": -1, "purchase_last_unit_price": 0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_not_sync_crm": false, "is_drug": false, "status_sync_medicine_national": 4, "convert_rate": 0, "is_update_main_unit": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2023-11-10T09:31:41.8048044+07:00", "created_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "modified_date": "2023-11-10T09:31:41.8048044+07:00", "modified_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 6, "unit_id": "71112249-98ce-4334-a06d-34736155fa35", "inactive": false, "unit_name": "Cái", "description": "", "reftype_category": 0, "created_date": "2024-02-22T11:34:22.7587581+07:00", "modified_date": "2024-02-22T11:34:22.7587581+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "e83896e1-a6d2-4edc-9daf-1d063471f5b5", "inventory_item_name": "0607_API", "inventory_item_code": "0607_API", "inventory_item_type": 0, "minimum_stock": 0, "inventory_item_category_code_list": "HH", "inventory_item_category_name_list": "Hàng hóa", "inventory_item_category_id_list": "4087476a-ede8-4d0d-888a-a05fc215ceeb", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00006/;", "branch_id": "598a21ea-a78a-4402-b8de-1afdf21e04b2", "discount_type": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0, "unit_price": 650000, "sale_price1": 0, "sale_price2": 0, "sale_price3": 0, "fixed_sale_price": 0, "tax_rate": 8, "import_tax_rate": 0, "export_tax_rate": 0, "fixed_unit_price": 0, "discount_account": "5211", "sale_off_account": "3387", "return_account": "3387", "purchase_description": "0607_API", "sale_description": "0607_API", "inventory_account": "152", "cogs_account": "632.1.1", "sale_account": "5112", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "tax_reduction_type": -1, "purchase_last_unit_price": 0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_not_sync_crm": false, "is_drug": false, "status_sync_medicine_national": 4, "convert_rate": 0, "is_update_main_unit": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2023-09-07T14:11:28.3843848+07:00", "created_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "modified_date": "2023-09-07T15:14:47.3543547+07:00", "modified_by": "Phạm Thị Lệ Quỳnh", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "4087476a-ede8-4d0d-888a-a05fc215ceeb", "is_system": false, "inactive": false, "is_not_sync_crm": false, "inventory_category_code": "HH", "inventory_category_name": "Hàng hóa", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "is_parent": false, "grade": 1, "misa_code_id": "/00006/", "created_date": "2024-02-22T11:34:22.765765+07:00", "modified_date": "2024-02-22T11:34:22.765765+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 } ] }

Mua giảm giá (PUDiscount)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: pu_discount

{ "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher": [{ "pu_invoice": { "voucher_type": 15, "is_get_new_id": true, "is_allow_group": false, "org_reftype": 0, "act_voucher_type": 0, "total_amount": 20000.0, "refid": "bb571efe-943b-4430-bcd4-fa50e8ea9822", "branch_id": "8b7558e6-94e4-40aa-bbc6-e1728a7e5593", "account_object_id": "db2b5ac4-959c-493f-a95a-4b3240a30493", "display_on_book": 0, "reforder": 1627374097062, "refdate": "2021-07-27T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "2021-07-27T00:00:00.000+07:00", "inv_date": "2021-07-27T00:00:00.000+07:00", "is_posted_finance": false, "is_posted_management": false, "is_import_purchase": false, "include_invoice": 1, "is_paid": false, "is_summary_by_same_inventory_item": false, "exchange_rate": 1.0, "total_turnover_amount_oc": 20000.0, "total_turnover_amount": 20000.0, "total_vat_amount_oc": 0.0, "total_vat_amount": 0.0, "refno_finance": "", "refno_management": "", "account_object_name": "Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt viễn thông", "account_object_code": "NCC00001", "account_object_address": "Tầng 13 tòa nhà Vinaconex9 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội", "account_object_tax_code": "0102035139", "journal_memo": "Giảm giá hàng mua của Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt viễn thông", "inv_series": "", "currency_id": "VND", "reftype": 3402, "created_date": "2021-07-27T08:21:37.0620626+07:00", "created_by": "Nguyen Quan", "modified_date": "2021-07-27T08:21:37.0620626+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, "detail": [{ "ref_detail_id": "6180b388-3015-4350-be96-a553ec9d0846", "refid": "dafee5e2-1e79-490c-9324-2d4e15f0a8a3", "stock_id": "ed62e878-5478-4abf-8f9d-1fc6dc3d4288", "inventory_item_id": "832baf67-7ce4-45bd-bc82-29e2b4391467", "unit_id": "e6ae80ae-0ada-4b10-8112-1195f0193cf7", "purchase_purpose_id": "ed4bd91d-83ac-4a26-b4c1-4bce85faecb8", "sort_order": 1, "un_resonable_cost": false, "quantity": 1.0, "unit_price": 20000.0, "amount_oc": 20000.0, "amount": 20000.0, "vat_amount_oc": 0.0, "vat_amount": 0.0, "description": "Vải may", "debit_account": "331", "credit_account": "152", "vat_account": "1331", "vat_description": "Thuế GTGT - Vải may", "inventory_item_code": "VT00002", "stock_code": "KHOVT", "unit_name": "m", "purchase_purpose_code": "1", "main_unit_name": "m", "inventory_item_type": 0, "is_description": false, "inventory_item_name": "Vải may", "is_description_import": false, "state": 0 } ], "voucher_type": 14, "is_get_new_id": true, "org_refid": "dafee5e2-1e79-490c-9324-2d4e15f0a8a3", "is_allow_group": false, "org_refno": "MGG00003", "org_reftype": 3040, "org_reftype_name": "Mua giảm giá", "refno": "", "act_voucher_type": 0, "refid": "dafee5e2-1e79-490c-9324-2d4e15f0a8a3", "branch_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "pu_invoice_refid": "bb571efe-943b-4430-bcd4-fa50e8ea9822", "account_object_id": "db2b5ac4-959c-493f-a95a-4b3240a30493", "reftype_category": 0, "display_on_book": 0, "reforder": 1627374097026, "refdate": "2021-07-27T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "2021-07-27T00:00:00.000+07:00", "in_reforder": "2021-07-27T08:21:31.000+07:00", "is_posted_finance": false, "is_posted_management": false, "is_value_decrement_from_stock": true, "is_posted_cash_book_finance": false, "is_posted_cash_book_management": false, "exchange_rate": 1.0, "total_amount_oc": 20000.0, "total_amount": 20000.0, "total_vat_amount_oc": 0.0, "total_vat_amount": 0.0, "caba_amount_oc": 0.0, "caba_amount": 0.0, "refno_finance": "", "refno_management": "", "account_object_name": "Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt viễn thông", "account_object_code": "NCC00001", "payer_address": "Tầng 13 tòa nhà Vinaconex9 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội", "journal_memo": "Giảm giá hàng mua của Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt viễn thông", "currency_id": "VND", "total_payment_amount_oc": 0.0, "total_payment_amount": 0.0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "reftype": 3040, "created_date": "2021-07-27T08:21:37.026026+07:00", "created_by": "Nguyen Quan", "modified_date": "2021-07-27T08:21:37.026026+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 } ], "dictionary": [{ "dictionary_type": 1, "account_object_id": "db2b5ac4-959c-493f-a95a-4b3240a30493", "gender": 1, "number_of_dependent": 0, "account_object_type": 0, "is_vendor": true, "is_customer": false, "is_employee": false, "inactive": false, "agreement_salary": 0.0, "salary_coefficient": 0.0, "insurance_salary": 0.0, "maximize_debt_amount": 0.0, "receiptable_debt_amount": 0.0, "account_object_code": "NCC00001", "account_object_name": "Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt viễn thông", "address": "Tầng 13 tòa nhà Vinaconex9 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội", "country": "Việt Nam", "company_tax_code": "0102035139", "is_same_address": false, "closing_amount": 0.0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "8b7558e6-94e4-40aa-bbc6-e1728a7e5593", "is_convert": false, "is_group": false, "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-03-05T10:11:00.5005+07:00", "created_by": "ConvertSME2020", "modified_date": "2021-03-05T10:11:00.5005+07:00", "modified_by": "ConvertSME2020", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "ed62e878-5478-4abf-8f9d-1fc6dc3d4288", "branch_id": "8b7558e6-94e4-40aa-bbc6-e1728a7e5593", "inactive": false, "stock_code": "KHOVT", "stock_name": "Kho vật tư", "inventory_account": "152", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-06-07T11:08:02.337337+07:00", "created_by": "ConvertSME2020", "modified_date": "2021-06-07T11:08:02.337337+07:00", "modified_by": "ConvertSME2020", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "832baf67-7ce4-45bd-bc82-29e2b4391467", "inventory_item_name": "Vải may", "inventory_item_code": "VT00002", "inventory_item_type": 0, "unit_id": "e6ae80ae-0ada-4b10-8112-1195f0193cf7", "minimum_stock": 0.0, "branch_id": "8b7558e6-94e4-40aa-bbc6-e1728a7e5593", "default_stock_id": "ed62e878-5478-4abf-8f9d-1fc6dc3d4288", "discount_type": 0, "cost_method": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "purchase_discount_rate": 0.0, "unit_price": 20000.0000, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 0.0, "discount_account": "5211", "sale_off_account": "5213", "return_account": "5212", "purchase_description": "Vải may", "sale_description": "Vải may", "inventory_account": "152", "cogs_account": "632", "sale_account": "5111", "unit_list": "[{\"unit_id\" : \"e6ae80ae-0ada-4b10-8112-1195f0193cf7\", \"unit_name\" : \"m\", \"sort_order\" : 0, \"description\" : null, \"sale_price1\" : 0, \"sale_price2\" : 0, \"sale_price3\" : 0, \"convert_rate\" : 1, \"fixed_sale_price\" : 0, \"exchange_rate_operator\" : \"*\"}]", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_last_unit_price_list": "[{\"currency_id\": \"VND\",\"unit_id\": \"e6ae80ae-0ada-4b10-8112-1195f0193cf7\",\"unit_name\": \"m\",\"unit_price\":\"20000.0000\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-06-07T11:08:04.367367+07:00", "created_by": "ConvertSME2020", "modified_date": "2021-06-07T11:08:47.043043+07:00", "modified_by": "ConvertSME2020", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 6, "unit_id": "e6ae80ae-0ada-4b10-8112-1195f0193cf7", "inactive": false, "unit_name": "m", "description": "Mét", "reftype_category": 0, "created_date": "2021-07-27T11:23:24.8448448+07:00", "modified_date": "2021-07-27T11:23:24.8448448+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 } ] }

Hóa đơn mua hàng (PUInvoice)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: pu_invoice

Tính năng đang phát triển

Mua trả lại (PUReturn)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: pu_return

{ "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher": [{ "detail": [{ "ref_detail_id": "f0cc2149-ad01-4594-991d-5658d860f3f4", "refid": "3204b2c1-624d-4670-a83b-eed6abe7a4ad", "stock_id": "ed62e878-5478-4abf-8f9d-1fc6dc3d4288", "inventory_item_id": "832baf67-7ce4-45bd-bc82-29e2b4391467", "unit_id": "e6ae80ae-0ada-4b10-8112-1195f0193cf7", "sa_invoice_refid": "d8ecc64f-547d-4039-89a3-239e3b4334c9", "purchase_purpose_id": "ed4bd91d-83ac-4a26-b4c1-4bce85faecb8", "main_unit_id": "e6ae80ae-0ada-4b10-8112-1195f0193cf7", "sort_order": 1, "inventory_resale_type_id": 0, "un_resonable_cost": false, "quantity": 1.0, "unit_price": 20000.0, "amount_oc": 20000.0, "amount": 20000.0, "vat_amount_oc": 0.0, "discount_amount_oc": 0.0, "discount_amount": 0.0, "vat_amount": 0.0, "main_unit_price": 20000.0, "main_convert_rate": 1.0, "main_quantity": 1.0, "unit_price_before_discount": 0.0, "discount_rate": 0.0, "description": "Vải may", "debit_account": "1111", "credit_account": "152", "vat_account": "1331", "exchange_rate_operator": "*", "vat_description": "Thuế GTGT - Vải may", "inventory_item_code": "VT00002", "inventory_item_name": "Vải may", "unit_name": "m", "main_unit_name": "m", "stock_code": "KHOVT", "inventory_item_type": 0, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "is_description": false, "panel_width_quantity": 0.0, "panel_height_quantity": 0.0, "panel_radius_quantity": 0.0, "panel_quantity": 0.0, "panel_length_quantity": 0.0, "product_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "is_description_import": false, "state": 0 } ], "sa_invoice": { "voucher_type": 11, "is_get_new_id": true, "is_allow_group": false, "org_reftype": 0, "act_voucher_type": 0, "journal_memo": "", "reforder": 0, "refid": "d8ecc64f-547d-4039-89a3-239e3b4334c9", "branch_id": "8b7558e6-94e4-40aa-bbc6-e1728a7e5593", "account_object_id": "db2b5ac4-959c-493f-a95a-4b3240a30493", "voucher_reference_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "display_on_book": 0, "inv_type_id": 0, "publish_status": 0, "discount_type": 0, "discount_rate_voucher": 0.0, "inv_date": "2021-07-26T00:00:00.000+07:00", "is_paid": false, "is_posted": true, "include_invoice": 1, "is_attach_list": false, "is_branch_issued": false, "is_posted_last_year": false, "is_invoice_replace": false, "exchange_rate": 1.0, "total_sale_amount_oc": 20000.0, "total_sale_amount": 20000.0, "total_vat_amount_oc": 0.0, "total_vat_amount": 0.0, "total_amount_oc": 20000.0, "total_amount": 20000.0, "account_object_name": "Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt viễn thông", "account_object_code": "NCC00001", "account_object_address": "Tầng 13 tòa nhà Vinaconex9 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội", "account_object_tax_code": "0102035139", "payment_method": "Tiền mặt", "currency_id": "VND", "inv_no": "HD1123127", "refno_finance": "", "refno_management": "", "is_created_savoucher": 0, "send_email_status": 0, "is_invoice_receipted": false, "invoice_status": 0, "voucher_reference_reftype": 0, "is_invoice_deleted": false, "inv_replacement_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "is_update_template": false, "is_increase_invno": false, "ccy_exchange_operator": false, "business_area": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "reftype": 3564, "created_date": "2021-07-26T17:56:06.347347+07:00", "created_by": "Nguyen Quan", "modified_date": "2021-07-26T18:09:24.6786784+07:00", "modified_by": "Nguyen Quan", "auto_refno": false, "state": 0 }, "voucher_type": 16, "is_get_new_id": true, "org_refid": "3204b2c1-624d-4670-a83b-eed6abe7a4ad", "is_allow_group": false, "org_refno": "PT00009", "org_reftype": 3033, "org_reftype_name": "Mua trả lại", "refno": "", "act_voucher_type": 0, "refid": "3204b2c1-624d-4670-a83b-eed6abe7a4ad", "branch_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "sa_invoice_refid": "d8ecc64f-547d-4039-89a3-239e3b4334c9", "account_object_id": "db2b5ac4-959c-493f-a95a-4b3240a30493", "display_on_book": 0, "reforder": 0, "refdate": "2021-07-26T00:00:00.000+07:00", "posted_date": "2021-07-26T00:00:00.000+07:00", "ca_refdate": "2021-07-26T00:00:00.000+07:00", "ca_posted_date": "2021-07-26T00:00:00.000+07:00", "in_reforder": "2021-07-26T17:55:50.000+07:00", "is_posted_finance": true, "is_posted_management": false, "is_invoice_exported": false, "is_posted_cash_book_finance": false, "is_posted_cash_book_management": false, "is_posted_inventory_book_finance": false, "is_posted_inventory_book_management": false, "exchange_rate": 1.0, "total_amount_oc": 20000.0, "total_amount": 20000.0, "total_vat_amount_oc": 0.0, "total_vat_amount": 0.0, "caba_amount_oc": 0.0, "caba_amount": 0.0, "refno_finance": "", "refno_management": "", "ca_refno_finance": "", "ca_refno_management": "", "account_object_name": "Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt viễn thông", "account_object_code": "NCC00001", "currency_id": "VND", "receiver_address": "Tầng 13 tòa nhà Vinaconex9 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội", "journal_memo": "Trả lại hàng mua của Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt viễn thông", "ca_journal_memo": "Thu tiền trả lại hàng mua của Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt viễn thông", "publish_status": 0, "total_payment_amount_oc": 0.0, "total_payment_amount": 0.0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "reftype": 3033, "created_date": "2021-07-26T17:56:06.315315+07:00", "created_by": "Nguyen Quan", "modified_date": "2021-07-26T18:09:25.1891893+07:00", "modified_by": "Nguyen Quan ", "auto_refno": false, "state": 0 } ], "dictionary": [{ "dictionary_type": 1, "account_object_id": "db2b5ac4-959c-493f-a95a-4b3240a30493", "gender": 1, "number_of_dependent": 0, "account_object_type": 0, "is_vendor": true, "is_customer": false, "is_employee": false, "inactive": false, "agreement_salary": 0.0, "salary_coefficient": 0.0, "insurance_salary": 0.0, "maximize_debt_amount": 0.0, "receiptable_debt_amount": 0.0, "account_object_code": "NCC00001", "account_object_name": "Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt viễn thông", "address": "Tầng 13 tòa nhà Vinaconex9 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội", "country": "Việt Nam", "company_tax_code": "0102035139", "is_same_address": false, "closing_amount": 0.0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "8b7558e6-94e4-40aa-bbc6-e1728a7e5593", "is_convert": false, "is_group": false, "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-03-05T10:11:00.5005+07:00", "created_by": "ConvertSME2020", "modified_date": "2021-03-05T10:11:00.5005+07:00", "modified_by": "ConvertSME2020", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "832baf67-7ce4-45bd-bc82-29e2b4391467", "inventory_item_name": "Vải may", "inventory_item_code": "VT00002", "inventory_item_type": 0, "unit_id": "e6ae80ae-0ada-4b10-8112-1195f0193cf7", "minimum_stock": 0.0, "branch_id": "8b7558e6-94e4-40aa-bbc6-e1728a7e5593", "default_stock_id": "ed62e878-5478-4abf-8f9d-1fc6dc3d4288", "discount_type": 0, "cost_method": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "purchase_discount_rate": 0.0, "unit_price": 20000.0000, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 0.0, "discount_account": "5211", "sale_off_account": "5213", "return_account": "5212", "purchase_description": "Vải may", "sale_description": "Vải may", "inventory_account": "152", "cogs_account": "632", "sale_account": "5111", "unit_list": "[{\"unit_id\" : \"e6ae80ae-0ada-4b10-8112-1195f0193cf7\", \"unit_name\" : \"m\", \"sort_order\" : 0, \"description\" : null, \"sale_price1\" : 0, \"sale_price2\" : 0, \"sale_price3\" : 0, \"convert_rate\" : 1, \"fixed_sale_price\" : 0, \"exchange_rate_operator\" : \"*\"}]", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_last_unit_price_list": "[{\"currency_id\": \"VND\",\"unit_id\": \"e6ae80ae-0ada-4b10-8112-1195f0193cf7\",\"unit_name\": \"m\",\"unit_price\":\"20000.0000\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-06-07T11:08:04.367367+07:00", "created_by": "ConvertSME2020", "modified_date": "2021-06-07T11:08:47.043043+07:00", "modified_by": "ConvertSME2020", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "ed62e878-5478-4abf-8f9d-1fc6dc3d4288", "branch_id": "8b7558e6-94e4-40aa-bbc6-e1728a7e5593", "inactive": false, "stock_code": "KHOVT", "stock_name": "Kho vật tư", "inventory_account": "152", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-06-07T11:08:02.337337+07:00", "created_by": "ConvertSME2020", "modified_date": "2021-06-07T11:08:02.337337+07:00", "modified_by": "ConvertSME2020", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 6, "unit_id": "e6ae80ae-0ada-4b10-8112-1195f0193cf7", "inactive": false, "unit_name": "m", "description": "Mét", "reftype_category": 0, "created_date": "2021-07-27T11:20:46.8998992+07:00", "modified_date": "2021-07-27T11:20:46.8998992+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 } ] }

Mua dịch vụ (PUService)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: pu_service

{ "org_company_code" : "congtydemoketnoiact", "app_id" : "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher" : [{ "detail" : [{ "ref_detail_id" : "8ea31d3b-e605-4305-af59-333f29a17972", "refid" : "6d251bbd-7bb8-4876-bcc1-4d1ed87b739c", "inventory_item_id" : "c9386f9b-6cba-4e1a-abb6-f6391d4cc9ad", "purchase_purpose_id" : "ed4bd91d-83ac-4a26-b4c1-4bce85faecb8", "tax_account_object_id" : "cea4fc12-1681-4875-ace1-153b96bd87aa", "account_object_id" : "cea4fc12-1681-4875-ace1-153b96bd87aa", "sort_order" : 1, "inv_date" : "2021-06-01T00:00:00.000+07:00", "un_resonable_cost" : false, "quantity" : 1.0, "unit_price" : 5000000.0, "amount_oc" : 5000000.0, "amount" : 5000000.0, "discount_rate" : 0.0, "discount_amount_oc" : 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_management" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_finance" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_management" : 0.0, "cash_out_diff_amount_finance" : 0.0, "cash_out_vat_amount_finance" : 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_finance" : 0.0, "cash_out_amount_management" : 0.0, "cash_out_diff_amount_management" : 0.0, "cash_out_vat_amount_management" : 0.0, "discount_amount" : 0.0, "inward_amount" : 0.0, "vat_rate" : 10.0, "vat_amount_oc" : 500000.0, "vat_amount" : 500000.0, "cash_out_amount_finance" : 0.0, "description" : "Chi phí mua hàng", "debit_account" : "632.1", "credit_account" : "331", "vat_account" : "1331", "inv_no" : "2233", "tax_account_object_name" : "CN TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM-CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN:CẢNG CẦN THƠ", "tax_account_object_tax_code" : "0100104595-010", "tax_account_object_address" : "27 Lê Hồng Phong, Phường Trà An, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam", "vat_description" : "Thuế GTGT - Chi phí mua hàng", "purchase_purpose_code" : "1", "inventory_item_code" : "CPMH", "account_object_code" : "NCC00001-NH", "account_object_name" : "CN TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM-CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN:CẢNG CẦN THƠ", "is_description" : false, "is_description_import" : false, "state" : 0 } ], "voucher_type" : 17, "is_get_new_id" : true, "org_refid" : "6d251bbd-7bb8-4876-bcc1-4d1ed87b739c", "is_allow_group" : false, "org_refno" : "MDV00001", "org_reftype" : 330, "org_reftype_name" : "chứng từ mua dịch vụ", "refno" : "", "act_voucher_type" : 0, "refid" : "6d251bbd-7bb8-4876-bcc1-4d1ed87b739c", "branch_id" : "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "account_object_id" : "cea4fc12-1681-4875-ace1-153b96bd87aa", "reftype" : 330, "due_time" : 0, "display_on_book" : 0, "reforder" : 1623320290666, "include_invoice" : 1, "refdate" : "2021-06-01T00:00:00.000+07:00", "posted_date" : "2021-06-01T00:00:00.000+07:00", "is_posted_finance" : true, "is_posted_management" : false, "is_freight_service" : true, "is_paid" : false, "is_posted_cash_book_finance" : false, "is_posted_cash_book_management" : false, "exchange_rate" : 1.0, "discount_by_invoice_rate" : 0.0, "total_amount_oc" : 5000000.0, "total_amount" : 5000000.0, "total_vat_amount_oc" : 500000.0, "total_vat_amount" : 500000.0, "total_discount_amount_oc" : 0.0, "total_discount_amount" : 0.0, "caba_amount_oc" : 0.0, "caba_amount" : 0.0, "refno_finance" : "", "refno_management" : "", "account_object_code" : "NCC00001-NH", "account_object_name" : "CN TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM-CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN:CẢNG CẦN THƠ", "account_object_address" : "27 Lê Hồng Phong, Phường Trà An, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam", "currency_id" : "VND", "journal_memo" : "Mua dịch vụ của CN TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM-CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN:CẢNG CẦN THƠ", "discount_type" : 0, "created_date" : "2021-06-10T10:18:10.6666664+07:00", "created_by" : "Ngọc Mon", "modified_date" : "2021-06-10T10:18:11.7517512+07:00", "modified_by" : "admin", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ], "dictionary" : [{ "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "cea4fc12-1681-4875-ace1-153b96bd87aa", "due_time" : 0, "account_object_type" : 0, "is_vendor" : true, "is_customer" : false, "is_employee" : false, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "NCC00001-NH", "account_object_name" : "CN TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM-CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN:CẢNG CẦN THƠ", "address" : "27 Lê Hồng Phong, Phường Trà An, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam", "legal_representative" : "Dương Chí Dũng", "district" : "Quận Bình Thuỷ", "ward_or_commune" : "Phường Trà An", "country" : "Việt Nam", "province_or_city" : "Cần Thơ", "company_tax_code" : "0100104595-010", "is_same_address" : false, "pay_account" : "331", "receive_account" : "131", "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "83c97858-33bb-416a-93cf-3003acd02c8a", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-23T08:12:18.4114112+07:00", "created_by" : "Ngọc Mon", "modified_date" : "2021-04-23T08:12:18.4114112+07:00", "modified_by" : "Ngọc Mon", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 3, "inventory_item_id" : "c9386f9b-6cba-4e1a-abb6-f6391d4cc9ad", "inventory_item_name" : "Chi phí mua hàng", "inventory_item_code" : "CPMH", "inventory_item_type" : 2, "minimum_stock" : 0.00000000, "discount_type" : 0, "cost_method" : 0, "ta_career_group_id" : 0, "base_on_formula" : 0, "is_unit_price_after_tax" : false, "is_system" : true, "inactive" : false, "is_follow_serial_number" : false, "is_allow_duplicate_serial_number" : true, "purchase_discount_rate" : 0.0000, "unit_price" : 5000000.0000, "sale_price1" : 0.000000, "sale_price2" : 0.000000, "sale_price3" : 0.000000, "fixed_sale_price" : 0.000000, "tax_rate" : 10.0000, "import_tax_rate" : 0.0000, "export_tax_rate" : 0.0000, "fixed_unit_price" : 0.000000, "purchase_description" : "Chi phí mua hàng", "sale_description" : "Chi phí mua hàng", "cogs_account" : "632.1", "sale_account" : "5113", "unit_list" : "[{\"unit_id\" : null, \"unit_name\" : null, \"sort_order\" : 0, \"description\" : null, \"sale_price1\" : 0.000000, \"sale_price2\" : 0.000000, \"sale_price3\" : 0.000000, \"convert_rate\" : 1, \"fixed_sale_price\" : 0.000000, \"exchange_rate_operator\" : \"*\"}]", "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "purchase_last_unit_price_list" : "[{\"currency_id\": \"USD\",\"unit_id\": null,\"unit_name\": null,\"unit_price\":\"50.0000\"}]", "quantityBarCode" : 1, "allocation_type" : 0, "allocation_time" : 0, "purchase_last_unit_price" : 0.0, "is_specific_inventory_item" : false, "has_delete_fixed_unit_price" : false, "has_delete_unit_price" : false, "has_delete_discount" : false, "has_delete_unit_convert" : false, "has_delete_norm" : false, "has_delete_serial_type" : false, "is_edit_multiple" : false, "is_group" : false, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-06-30T10:35:59.6146144+07:00", "modified_date" : "2021-06-30T10:35:59.6146144+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ] }

Mua hàng (PUVoucher)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: pu_voucher

{ "org_company_code" : "congtydemoketnoiact", "app_id" : "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher" : [{ "detail" : [{ "ref_detail_id" : "46cc26ec-05c3-4076-851d-3ddfec998d6a", "refid" : "ef275406-a919-4c6d-abfe-012f421e93ac", "inventory_item_id" : "b58af21f-0e79-40ca-8523-56efe16d2e25", "stock_id" : "cee745e3-02e3-4302-984c-c1acae38a359", "unit_id" : "a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d", "pu_invoice_refid" : "d79cadcc-ab8d-4b51-ac22-a21288dd9f91", "main_unit_id" : "a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d", "purchase_purpose_id" : "ed4bd91d-83ac-4a26-b4c1-4bce85faecb8", "sort_order" : 1, "inventory_resale_type_id" : 0, "inv_date" : "2021-06-10T00:00:00.000+07:00", "un_resonable_cost" : false, "quantity" : 1.0, "unit_price" : 500000.0000, "amount_oc" : 500000.0, "amount" : 500000.0, "discount_rate" : 0.0, "discount_amount_oc" : 0.0, "import_charge_before_custom_amount_oc" : 0.0, "import_charge_before_custom_amount_main_currency" : 0.0, "allocation_rate_import_origin_currency" : 0.0000000000, "import_charge_before_custom_amount_allocated" : 0.0000000000, "cash_out_exchange_rate_management" : 0.0, "allocation_rate" : 0.0000000000, "allocation_rate_import" : 0.0000000000, "unit_price_after_tax" : 0.0, "import_charge_exchange_rate" : 1.0, "cash_out_diff_vat_amount_finance" : 0.0, "cash_out_amount_management" : 0.0, "cash_out_diff_amount_management" : 0.0, "cash_out_vat_amount_management" : 0.0, "cash_out_diff_vat_amount_management" : 0.0, "cash_out_exchange_rate_finance" : 0.0, "special_consume_tax_amount" : 0.0, "environmental_tax_amount" : 0.0, "environmental_tax_amount_oc" : 0.0, "cash_out_amount_finance" : 0.0, "cash_out_diff_amount_finance" : 0.0, "cash_out_vat_amount_finance" : 0.0, "import_tax_rate_price" : 500000.0, "import_tax_rate" : 0.0, "import_tax_amount_oc" : 0.0, "import_tax_amount" : 0.0, "special_consume_tax_rate" : 0.0, "special_consume_tax_amount_oc" : 0.0, "vat_rate" : 10.0, "vat_amount_oc" : 50000.0, "vat_amount" : 50000.0, "fob_amount_oc" : 500000.0, "fob_amount" : 500000.0, "import_charge_amount" : 0.0, "discount_amount" : 0.0, "freight_amount" : 0.0, "inward_amount" : 500000.0, "main_convert_rate" : 1.0, "main_quantity" : 1.0, "main_unit_price" : 500000.0000, "description" : "AAA", "debit_account" : "1561", "credit_account" : "1111.1", "exchange_rate_operator" : "*", "vat_account" : "1331", "vat_description" : "Thuế GTGT - AAA", "is_description" : false, "inventory_item_code" : "AAA", "inventory_item_type" : 0, "unit_name" : "Bình", "main_unit_name" : "Bình", "stock_code" : "01", "due_day" : 0, "exchange_rate" : 0.0, "is_follow_serial_number" : false, "is_allow_duplicate_serial_number" : false, "status" : 0, "panel_width_quantity" : 0.0, "panel_height_quantity" : 0.0, "panel_radius_quantity" : 0.0, "panel_quantity" : 0.0, "panel_length_quantity" : 0.0, "is_description_import" : false, "inventory_item_name" : "AAA", "state" : 0 } ], "pu_invoice" : { "voucher_type" : 15, "is_get_new_id" : true, "is_allow_group" : false, "org_reftype" : 0, "act_voucher_type" : 0, "total_amount" : 550000.0, "refid" : "d79cadcc-ab8d-4b51-ac22-a21288dd9f91", "branch_id" : "83c97858-33bb-416a-93cf-3003acd02c8a", "account_object_id" : "cea4fc12-1681-4875-ace1-153b96bd87aa", "display_on_book" : 0, "reforder" : 1623320730111, "refdate" : "2021-06-10T00:00:00.000+07:00", "posted_date" : "2021-06-10T00:00:00.000+07:00", "inv_date" : "2021-06-10T00:00:00.000+07:00", "is_posted_finance" : true, "is_posted_management" : false, "is_import_purchase" : false, "include_invoice" : 1, "is_paid" : false, "is_summary_by_same_inventory_item" : false, "total_turnover_amount_oc" : 550000.0, "total_turnover_amount" : 550000.0, "total_vat_amount_oc" : 50000.0, "total_vat_amount" : 50000.0, "refno_finance" : "", "refno_management" : "", "account_object_name" : "CN TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM-CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN:CẢNG CẦN THƠ", "account_object_code" : "NCC00001-NH", "account_object_address" : "27 Lê Hồng Phong, Phường Trà An, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam", "account_object_tax_code" : "0100104595-010", "inv_no" : "5656", "reftype" : 3400, "created_date" : "2021-06-10T10:25:30.1111119+07:00", "created_by" : "Ngọc Mon", "modified_date" : "2021-06-10T10:25:32.2882885+07:00", "modified_by" : "admin", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, "voucher_type" : 18, "is_get_new_id" : true, "org_refid" : "ef275406-a919-4c6d-abfe-012f421e93ac", "is_allow_group" : false, "org_refno" : "NK00005", "org_reftype" : 307, "org_reftype_name" : "chứng từ mua hàng", "refno" : "", "act_voucher_type" : 0, "refid" : "ef275406-a919-4c6d-abfe-012f421e93ac", "branch_id" : "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "pu_invoice_refid" : "d79cadcc-ab8d-4b51-ac22-a21288dd9f91", "account_object_id" : "cea4fc12-1681-4875-ace1-153b96bd87aa", "include_invoice" : 1, "due_time" : 0, "display_on_book" : 0, "reforder" : 1623320730055, "refdate" : "2021-06-10T00:00:00.000+07:00", "posted_date" : "2021-06-10T00:00:00.000+07:00", "caba_refdate" : "2021-06-10T00:00:00.000+07:00", "caba_posted_date" : "2021-06-10T00:00:00.000+07:00", "in_reforder" : "2021-06-10T10:29:50.000+07:00", "is_posted_finance" : true, "is_posted_management" : false, "paid_status" : 0, "discount_type" : 0, "discount_by_invoice_rate" : 0.0, "is_posted_cash_book_finance" : false, "is_posted_cash_book_management" : false, "is_posted_inventory_book_finance" : false, "is_posted_inventory_book_management" : false, "is_pu_lot_voucher" : false, "exchange_rate" : 1.0, "total_amount_oc" : 500000.0, "total_amount" : 500000.0, "total_import_tax_amount_oc" : 0.0, "total_import_tax_amount" : 0.0, "total_vat_amount_oc" : 50000.0, "total_special_consume_tax_amount" : 0.0, "total_custom_before_amount" : 0.0, "caba_amount_oc" : 0.0, "caba_amount" : 0.0, "total_vat_amount" : 50000.0, "total_discount_amount_oc" : 0.0, "total_discount_amount" : 0.0, "total_freight_amount" : 0.0, "total_inward_amount" : 500000.0, "total_special_consume_tax_amount_oc" : 0.0, "refno_finance" : "", "refno_management" : "", "caba_refno_finance" : "PC00003-TQP", "account_object_code" : "NCC00001-NH", "account_object_name" : "CN TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM-CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN:CẢNG CẦN THƠ", "account_object_address" : "27 Lê Hồng Phong, Phường Trà An, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam", "journal_memo" : "Mua hàng của CN TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM-CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN:CẢNG CẦN THƠ", "caba_journal_memo" : "Chi tiền mua hàng của CN TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM-CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN:CẢNG CẦN THƠ", "currency_id" : "VND", "reftype" : 307, "created_date" : "2021-06-10T10:25:30.0550555+07:00", "created_by" : "Ngọc Mon", "modified_date" : "2021-06-10T10:25:32.2812815+07:00", "modified_by" : "admin", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ], "dictionary" : [{ "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "cea4fc12-1681-4875-ace1-153b96bd87aa", "due_time" : 0, "account_object_type" : 0, "is_vendor" : true, "is_customer" : false, "is_employee" : false, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "NCC00001-NH", "account_object_name" : "CN TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM-CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN:CẢNG CẦN THƠ", "address" : "27 Lê Hồng Phong, Phường Trà An, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam", "legal_representative" : "Dương Chí Dũng", "district" : "Quận Bình Thuỷ", "ward_or_commune" : "Phường Trà An", "country" : "Việt Nam", "province_or_city" : "Cần Thơ", "company_tax_code" : "0100104595-010", "is_same_address" : false, "pay_account" : "331", "receive_account" : "131", "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "83c97858-33bb-416a-93cf-3003acd02c8a", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-23T08:12:18.4114112+07:00", "created_by" : "Ngọc Mon", "modified_date" : "2021-04-23T08:12:18.4114112+07:00", "modified_by" : "Ngọc Mon", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 3, "inventory_item_id" : "b58af21f-0e79-40ca-8523-56efe16d2e25", "inventory_item_name" : "AAA", "inventory_item_code" : "AAA", "inventory_item_type" : 0, "unit_id" : "a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d", "minimum_stock" : 0.0, "inventory_item_category_code_list" : "DVVS;DVG;DV;HH;TP;NVL;Bánh;BOT;CCDC;CCDC TD;CCDC SC;GD", "inventory_item_category_name_list" : "Dịch vụ vệ sinh;Dịch vụ theo gói;Dịch vụ;Hàng hóa;Thành phẩm;Nguyên vật liệu;Bánh;Bột làm bánh;Công cụ dụng cụ;Công cụ dụng cụ tiêu dùng;Công cụ dụng cụ sửa chữa;Gia dụng", "inventory_item_category_id_list" : "6b9ae2bf-c39d-4ac8-867f-227cb2dc19c7;b998c083-4e6d-4841-9c09-01a079366781;a95cd269-2640-4564-a514-54d68f04259c;4087476a-ede8-4d0d-888a-a05fc215ceeb;652b9ade-53b0-4479-84ce-631aca2b177f;f8186d4b-f88d-49d6-8a32-b096cbcc86ea;4a8b663f-6893-4aa2-8828-4ad7c77a3791;2e381312-6df3-4ded-b30f-8684a03bc0da;a06ba341-63af-4b3c-b2d7-336b169175f0;5576aba5-cf3f-4f81-b34d-811272a8501d;f87034fb-4459-4a89-ba16-9467ee0f25a1;f4bdfd96-8bf7-4929-9fb8-cf0bc1f8e3ee", "inventory_item_category_misa_code_list" : ";/00003/00002/;/00003/00001/;/00003/;/00005/;/00007/;/00006/;/00006/00001/;/00006/00002/;/00002/;/00002/00002/;/00002/00001/;/00004/;", "branch_id" : "83c97858-33bb-416a-93cf-3003acd02c8a", "discount_type" : 0, "base_on_formula" : 0, "is_unit_price_after_tax" : false, "is_system" : false, "inactive" : false, "is_follow_serial_number" : false, "is_allow_duplicate_serial_number" : true, "purchase_discount_rate" : 0.0, "unit_price" : 500000.0000, "sale_price1" : 0.0, "sale_price2" : 0.0, "sale_price3" : 0.0, "fixed_sale_price" : 0.0, "import_tax_rate" : 0.0, "export_tax_rate" : 0.0, "fixed_unit_price" : 0.0, "discount_account" : "5211.1", "sale_off_account" : "5213.1", "return_account" : "5212.1", "inventory_account" : "1561", "cogs_account" : "632.1", "sale_account" : "5111.1", "unit_list" : "[{\"unit_id\": \"a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d\", \"unit_name\": \"Bình\", \"sort_order\": 0, \"unit_price\": 0, \"sale_price1\": 0, \"sale_price2\": 0, \"sale_price3\": 0, \"convert_rate\": 1, \"fixed_sale_price\": 0, \"exchange_rate_operator\": \"*\"}]", "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "purchase_last_unit_price_list" : "[{\"currency_id\": \"VND\",\"unit_id\": \"a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d\",\"unit_name\": \"Bình\",\"unit_price\":\"500000.0000\"}]", "quantityBarCode" : 1, "allocation_type" : 0, "allocation_time" : 0, "allocation_account" : "5111.1", "purchase_last_unit_price" : 0.0, "is_specific_inventory_item" : false, "has_delete_fixed_unit_price" : false, "has_delete_unit_price" : false, "has_delete_discount" : false, "has_delete_unit_convert" : false, "has_delete_norm" : false, "has_delete_serial_type" : false, "is_edit_multiple" : false, "is_group" : false, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-05-04T16:32:40.6596596+07:00", "created_by" : "Ngọc Mon", "modified_date" : "2021-05-04T16:32:40.6596596+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 5, "stock_id" : "cee745e3-02e3-4302-984c-c1acae38a359", "branch_id" : "83c97858-33bb-416a-93cf-3003acd02c8a", "inactive" : false, "stock_code" : "01", "stock_name" : "Kho 01", "description" : "Tòa N03T1, Ngoại giao đoàn, Từ Liêm, HN", "inventory_account" : "1532.1", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-20T14:58:22.501501+07:00", "created_by" : "Ngọc Mon", "modified_date" : "2021-04-20T14:58:22.501501+07:00", "modified_by" : "Ngọc Mon", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 6, "unit_id" : "a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d", "inactive" : false, "unit_name" : "Bình", "description" : "", "reftype_category" : 0, "created_date" : "2021-06-28T09:49:07.3513514+07:00", "modified_date" : "2021-06-28T09:49:07.3513514+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 4, "inventory_category_id" : "6b9ae2bf-c39d-4ac8-867f-227cb2dc19c7", "parent_id" : "a95cd269-2640-4564-a514-54d68f04259c", "grade" : 2, "is_parent" : false, "is_system" : false, "inactive" : false, "misa_code_id" : "/00003/00002/", "inventory_category_code" : "DVVS", "inventory_category_name" : "Dịch vụ vệ sinh", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-22T16:14:17.7687681+07:00", "created_by" : "Ngọc Mon", "modified_date" : "2021-04-22T16:14:40.5265263+07:00", "modified_by" : "Ngọc Mon", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 4, "inventory_category_id" : "b998c083-4e6d-4841-9c09-01a079366781", "parent_id" : "a95cd269-2640-4564-a514-54d68f04259c", "grade" : 2, "is_parent" : false, "is_system" : false, "inactive" : false, "misa_code_id" : "/00003/00001/", "inventory_category_code" : "DVG", "inventory_category_name" : "Dịch vụ theo gói", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-22T15:28:31.3473471+07:00", "created_by" : "Ngọc Mon", "modified_date" : "2021-04-22T16:14:31.4524526+07:00", "modified_by" : "Ngọc Mon", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 4, "inventory_category_id" : "a95cd269-2640-4564-a514-54d68f04259c", "grade" : 1, "is_parent" : true, "is_system" : false, "inactive" : false, "misa_code_id" : "/00003/", "inventory_category_code" : "DV", "inventory_category_name" : "Dịch vụ", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-06-28T09:49:07.3553558+07:00", "modified_date" : "2021-06-28T09:49:07.3553558+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 4, "inventory_category_id" : "4087476a-ede8-4d0d-888a-a05fc215ceeb", "grade" : 1, "is_parent" : false, "is_system" : false, "inactive" : false, "misa_code_id" : "/00005/", "inventory_category_code" : "HH", "inventory_category_name" : "Hàng hóa", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-06-28T09:49:07.3563566+07:00", "modified_date" : "2021-06-28T09:49:07.3563566+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 4, "inventory_category_id" : "652b9ade-53b0-4479-84ce-631aca2b177f", "grade" : 1, "is_parent" : false, "is_system" : false, "inactive" : false, "misa_code_id" : "/00007/", "inventory_category_code" : "TP", "inventory_category_name" : "Thành phẩm", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-06-28T09:49:07.3573576+07:00", "modified_date" : "2021-06-28T09:49:07.3573576+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 4, "inventory_category_id" : "f8186d4b-f88d-49d6-8a32-b096cbcc86ea", "grade" : 1, "is_parent" : true, "is_system" : false, "inactive" : false, "misa_code_id" : "/00006/", "inventory_category_code" : "NVL", "inventory_category_name" : "Nguyên vật liệu", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-06-28T09:49:07.3583583+07:00", "modified_date" : "2021-06-28T09:49:07.3583583+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 4, "inventory_category_id" : "4a8b663f-6893-4aa2-8828-4ad7c77a3791", "parent_id" : "f8186d4b-f88d-49d6-8a32-b096cbcc86ea", "grade" : 2, "is_parent" : false, "is_system" : false, "inactive" : true, "misa_code_id" : "/00006/00001/", "inventory_category_code" : "Bánh", "inventory_category_name" : "Bánh", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-22T16:35:47.5055052+07:00", "created_by" : "Ngọc Mon", "modified_date" : "2021-04-22T16:35:47.5055052+07:00", "modified_by" : "Ngọc Mon", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 4, "inventory_category_id" : "2e381312-6df3-4ded-b30f-8684a03bc0da", "parent_id" : "f8186d4b-f88d-49d6-8a32-b096cbcc86ea", "grade" : 2, "is_parent" : false, "is_system" : false, "inactive" : false, "misa_code_id" : "/00006/00002/", "inventory_category_code" : "BOT", "inventory_category_name" : "Bột làm bánh", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-22T16:16:04.3183182+07:00", "created_by" : "Ngọc Mon", "modified_date" : "2021-04-22T16:16:04.3183182+07:00", "modified_by" : "Ngọc Mon", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 4, "inventory_category_id" : "a06ba341-63af-4b3c-b2d7-336b169175f0", "grade" : 1, "is_parent" : true, "is_system" : false, "inactive" : false, "misa_code_id" : "/00002/", "inventory_category_code" : "CCDC", "inventory_category_name" : "Công cụ dụng cụ", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-06-28T09:49:07.3613611+07:00", "modified_date" : "2021-06-28T09:49:07.3613611+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 4, "inventory_category_id" : "5576aba5-cf3f-4f81-b34d-811272a8501d", "parent_id" : "a06ba341-63af-4b3c-b2d7-336b169175f0", "grade" : 2, "is_parent" : false, "is_system" : false, "inactive" : false, "misa_code_id" : "/00002/00002/", "inventory_category_code" : "CCDC TD", "inventory_category_name" : "Công cụ dụng cụ tiêu dùng", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-22T16:15:15.6976978+07:00", "created_by" : "Ngọc Mon", "modified_date" : "2021-04-22T16:15:15.6976978+07:00", "modified_by" : "Ngọc Mon", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 4, "inventory_category_id" : "f87034fb-4459-4a89-ba16-9467ee0f25a1", "parent_id" : "a06ba341-63af-4b3c-b2d7-336b169175f0", "grade" : 2, "is_parent" : false, "is_system" : false, "inactive" : false, "misa_code_id" : "/00002/00001/", "inventory_category_code" : "CCDC SC", "inventory_category_name" : "Công cụ dụng cụ sửa chữa", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-22T16:14:58.5915918+07:00", "created_by" : "Ngọc Mon", "modified_date" : "2021-04-22T16:14:58.5915918+07:00", "modified_by" : "Ngọc Mon", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 4, "inventory_category_id" : "f4bdfd96-8bf7-4929-9fb8-cf0bc1f8e3ee", "grade" : 1, "is_parent" : false, "is_system" : false, "inactive" : false, "misa_code_id" : "/00004/", "inventory_category_code" : "GD", "inventory_category_name" : "Gia dụng", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-04-22T16:15:46.3443446+07:00", "created_by" : "Ngọc Mon", "modified_date" : "2021-04-22T16:15:46.3443446+07:00", "modified_by" : "Ngọc Mon", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ] }

Kiểm kê kho (INAudit)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: in_audit

{ "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher": [{ "detail": [{ "ref_detail_id": "31c591de-084f-4ba0-8f40-886c63ac1cb5", "refid": "f2bd7fd0-1891-4958-a6a7-569de689bf47", "inventory_item_id": "0a120077-65da-4e45-861d-38e4d49fb99c", "unit_id": "1906b7ed-ab74-4839-93e6-ea2f67d7f752", "stock_id": "eed66903-22a4-4db1-99e2-ed6f5f4e7fec", "execute_action": 2, "sort_order": 1, "include_serial_not_in_stock": false, "unit_price": 0.0, "quantity_on_book": 969.0, "amount_on_book": 244560525.1, "quantity_audit": 950.0, "amount_audit": 239765220.686274, "diff_quantity": -19.0, "diff_amount": 0.0, "good_quantity": 950.0, "low_quantity": 0.0, "lost_quantity": 0.0, "inventory_item_code": "000003", "unit_name": "1000ml", "inventory_item_name": "Máy xúc", "stock_code": "CG1", "main_convert_rate": 0.0, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "state": 0 } ], "voucher_type": 19, "is_get_new_id": true, "org_refid": "f2bd7fd0-1891-4958-a6a7-569de689bf47", "is_allow_group": false, "org_refno": "KKK1213137", "org_reftype": 2060, "org_reftype_name": "Phiếu bán hàng", "refid": "f2bd7fd0-1891-4958-a6a7-569de689bf47", "branch_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "display_on_book": 0, "reftype": 2060, "reforder": 1626082827945, "refdate": "2021-07-12T00:00:00.000+07:00", "ref_time": "2021-07-12T09:40:00.000+07:00", "audit_date": "2021-07-12T08:43:32.769769+07:00", "is_value_audit": false, "is_quality_audit": false, "is_executed": false, "refno": "KKK1213137", "journal_memo": "Kiểm kê vật tư hàng hóa định kỳ", "stock_name": "Tất cả", "audit_member": "[]", "created_date": "2021-07-12T09:40:27.9459459+07:00", "created_by": "Nguyen Quan", "modified_date": "2021-07-12T09:40:27.9459459+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 } ], "dictionary": [{ "dictionary_type": 5, "stock_id": "eed66903-22a4-4db1-99e2-ed6f5f4e7fec", "branch_id": "aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38", "inactive": false, "stock_code": "CG1", "stock_name": "Cầu Giấy 1", "inventory_account": "153", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-05-20T23:34:58.3203204+07:00", "created_by": "Phùng Văn Dương", "modified_date": "2021-05-20T23:34:58.3203204+07:00", "modified_by": "Phùng Văn Dương", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "inventory_item_unit_convert": [{ "inventory_item_unit_convert_id": "93c46fe4-bc2b-4506-ac1d-b0927860c03c", "inventory_item_id": "0a120077-65da-4e45-861d-38e4d49fb99c", "unit_id": "a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d", "sort_order": 1, "convert_rate": 2.0, "sale_price1": 0.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "exchange_rate_operator": "*", "description": "1 Bình = 2 1000ml", "convert_sale_price1": 0.0, "convert_sale_price2": 0.0, "convert_sale_price3": 0.0, "convert_fixed_sale_price": 0.0, "state": 0 } ], "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "0a120077-65da-4e45-861d-38e4d49fb99c", "inventory_item_name": "Máy xúc", "inventory_item_code": "000003", "inventory_item_type": 0, "unit_id": "1906b7ed-ab74-4839-93e6-ea2f67d7f752", "minimum_stock": 0.0, "inventory_item_category_code_list": "DOUONGDONGCHAI;QLTH.VN;HCSNonline", "inventory_item_category_name_list": "Đồ uống đóng chai;QLTH.VN;HCSN online", "inventory_item_category_id_list": "914a8779-3faf-4244-b656-99e40000e5ab;33c7bcbb-00e6-4f15-8e0f-ea39c92a7add;47eb49c2-0d05-405b-9252-6261e92c13df", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00027/;/00122/;/00054/;", "branch_id": "aa883e97-c903-44f5-8dd3-75fb08755b38", "default_stock_id": "eed66903-22a4-4db1-99e2-ed6f5f4e7fec", "discount_type": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": true, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0.0, "unit_price": 213131.0, "sale_price1": 10000.0, "sale_price2": 100000.0, "sale_price3": 150000.0, "fixed_sale_price": 230000.0, "tax_rate": 10.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 600000.0, "image": "e53ec1d9-906b-4659-be6e-c07873cfc960.png", "purchase_description": "Máy xúc", "sale_description": "Máy xúc", "cogs_account": "6321", "sale_account": "5118", "unit_list": "[{\"unit_id\": \"1906b7ed-ab74-4839-93e6-ea2f67d7f752\", \"unit_name\": \"1000ml\", \"sort_order\": 0, \"unit_price\": 213131, \"sale_price1\": 10000, \"sale_price2\": 100000, \"sale_price3\": 150000, \"convert_rate\": 1, \"fixed_sale_price\": 230000, \"exchange_rate_operator\": \"*\"}, {\"state\": 0, \"unit_id\": \"a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d\", \"unit_name\": \"Bình\", \"sort_order\": 1, \"description\": \"1 Bình = 2 1000ml\", \"sale_price1\": 0, \"sale_price2\": 0, \"sale_price3\": 0, \"convert_rate\": 2, \"edit_version\": 15216827, \"fixed_sale_price\": 0, \"inventory_item_id\": \"0a120077-65da-4e45-861d-38e4d49fb99c\", \"exchange_rate_operator\": \"*\", \"exchange_rate_operator_name\": \"Phép nhân\", \"inventory_item_unit_convert_id\": \"93c46fe4-bc2b-4506-ac1d-b0927860c03c\"}]", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_fixed_unit_price_list": "[{\"unit_id\": \"1906b7ed-ab74-4839-93e6-ea2f67d7f752\", \"unit_name\": \"1000ml\", \"sort_order\": 1, \"unit_price\": 600000, \"currency_id\": \"VND\"}]", "purchase_last_unit_price_list": "[{\"unit_id\": \"1906b7ed-ab74-4839-93e6-ea2f67d7f752\", \"unit_name\": \"1000ml\", \"sort_order\": 1, \"unit_price\": 213131, \"currency_id\": \"VND\"}, {\"unit_id\": \"a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d\", \"unit_name\": \"Bình\", \"sort_order\": 2, \"unit_price\": 1200, \"currency_id\": \"VND\"}, {\"unit_id\": \"1906b7ed-ab74-4839-93e6-ea2f67d7f752\", \"unit_name\": \"1000ml\", \"sort_order\": 3, \"unit_price\": 1000000, \"currency_id\": \"GBP\"}, {\"unit_id\": \"1906b7ed-ab74-4839-93e6-ea2f67d7f752\", \"unit_name\": \"1000ml\", \"sort_order\": 4, \"unit_price\": 1000, \"currency_id\": \"USD\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 3, "allocation_account": "51111", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-02-22T15:34:06.5585583+07:00", "created_by": "Phùng Văn Dương", "modified_date": "2021-07-12T09:39:50.3233232+07:00", "modified_by": "Nguyen Quan", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 6, "unit_id": "1906b7ed-ab74-4839-93e6-ea2f67d7f752", "inactive": false, "unit_name": "1000ml", "reftype_category": 0, "created_date": "2020-02-07T15:50:07.011011+07:00", "modified_date": "2020-02-07T15:50:07.011011+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "914a8779-3faf-4244-b656-99e40000e5ab", "grade": 1, "is_parent": false, "is_system": false, "inactive": false, "misa_code_id": "/00027/", "inventory_category_code": "DOUONGDONGCHAI", "inventory_category_name": "Đồ uống đóng chai", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2020-12-23T11:02:00.765765+07:00", "modified_date": "2020-12-23T11:02:00.765765+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "33c7bcbb-00e6-4f15-8e0f-ea39c92a7add", "grade": 1, "is_parent": false, "is_system": false, "inactive": false, "misa_code_id": "/00122/", "inventory_category_code": "QLTH.VN", "inventory_category_name": "QLTH.VN", "description": "", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-07-12T09:42:11.4894891+07:00", "modified_date": "2021-07-12T09:42:11.4894891+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "47eb49c2-0d05-405b-9252-6261e92c13df", "grade": 1, "is_parent": false, "is_system": false, "inactive": false, "misa_code_id": "/00054/", "inventory_category_code": "HCSNonline", "inventory_category_name": "HCSN online", "description": "", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-07-12T09:42:11.49049+07:00", "modified_date": "2021-07-12T09:42:11.49049+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 6, "unit_id": "a9886e1c-d5fa-4896-aa66-18de80ecdb5d", "inactive": false, "unit_name": "Bình", "description": "", "reftype_category": 0, "created_date": "2021-07-12T09:42:11.4924924+07:00", "modified_date": "2021-07-12T09:42:11.4924924+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 } ] }

Đơn đặt hàng (SAOrder)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: sa_order

{ "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher": [{ "detail": [{ "ref_detail_id": "358e4d87-14b9-42ae-9387-87dbe75b56dc", "refid": "ae48cf0b-eb45-473a-8be6-6036a37c047d", "inventory_item_id": "2cddb2d9-a350-4197-86d1-8e41bd174b98", "unit_id": "3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7", "main_unit_id": "3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7", "organization_unit_id": "48291a3e-3885-4976-abf3-a3d2d781872d", "sort_order": 3, "is_promotion": false, "quantity": 810.0000, "quantity_delivered_sa": 810.0, "quantity_delivered_in": 810.0, "panel_quantity": 0.0, "last_year_delivered_before_tax_amount_oc": 0.0, "last_year_delivered_before_tax_amount": 0.0, "panel_length_quantity": 0.0, "panel_width_quantity": 0.0, "panel_height_quantity": 0.0, "panel_radius_quantity": 0.0, "main_quantity_delivered_sa": 810.0, "main_quantity_delivered_sa_last_year": 0.0, "main_quantity_delivered_in": 810.0, "main_quantity_delivered_in_last_year": 0.0, "last_year_delivered_amount_oc": 0.0, "last_year_delivered_amount": 0.0, "quantity_delivered_in_last_year": 0.0, "quantity_delivered_sa_last_year": 0.0, "unit_price": 0.0000, "unit_price_after_tax": 0.0000, "amount_oc": 0.0000, "amount": 0.0000, "discount_rate": 0.0000, "main_convert_rate": 1.0, "main_quantity": 810.0000, "discount_amount_oc": 0.0000, "discount_amount": 0.0000, "vat_rate": -1.0, "vat_amount_oc": 0.0000, "vat_amount": 0.0000, "main_unit_price": 0.0000, "description": "Bóp cao su trắng", "inventory_item_name": "Bóp cao su trắng", "exchange_rate_operator": "*", "inventory_item_code": "BCST", "main_unit_name": "Chiếc", "organization_unit_code": "PKD_AMIS", "unit_name": "Chiếc", "is_unit_price_after_tax": false, "reftype": 0, "account_object_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "quantity_delivered": 0.0, "main_quantity_delivered": 0.0, "quantity_remain": 0.0, "main_quantity_remain": 0.0, "status": 0, "is_description": false, "discount_type": 0, "discount_rate_voucher": 0, "organization_unit_name": "Phòng Kinh Doanh", "is_description_import": false, "quantity_delivered_last_year": 0.0, "old_quantity_delivered_sa": 0.0, "old_quantity_delivered_in": 0.0, "old_main_quantity_delivered_sa": 0.0, "old_main_quantity_delivered_in": 0.0, "crm_id": "230", "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "state": 0 }, { "ref_detail_id": "4986299f-e7a0-4e59-9dac-b0f99f4df04f", "refid": "ae48cf0b-eb45-473a-8be6-6036a37c047d", "inventory_item_id": "7c3867e8-31ba-4a3f-9500-e00db27823f8", "unit_id": "81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850", "main_unit_id": "81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850", "organization_unit_id": "48291a3e-3885-4976-abf3-a3d2d781872d", "sort_order": 1, "is_promotion": false, "quantity": 810.0000, "quantity_delivered_sa": 810.0, "quantity_delivered_in": 810.0, "panel_quantity": 0.0, "last_year_delivered_before_tax_amount_oc": 0.0, "last_year_delivered_before_tax_amount": 0.0, "panel_length_quantity": 0.0, "panel_width_quantity": 0.0, "panel_height_quantity": 0.0, "panel_radius_quantity": 0.0, "main_quantity_delivered_sa": 810.0, "main_quantity_delivered_sa_last_year": 0.0, "main_quantity_delivered_in": 810.0, "main_quantity_delivered_in_last_year": 0.0, "last_year_delivered_amount_oc": 0.0, "last_year_delivered_amount": 0.0, "quantity_delivered_in_last_year": 0.0, "quantity_delivered_sa_last_year": 0.0, "unit_price": 750.0000, "unit_price_after_tax": 0.0000, "amount_oc": 607500.0000, "amount": 607500.0000, "discount_rate": 0.0000, "main_convert_rate": 1.0, "main_quantity": 810.0000, "discount_amount_oc": 0.0000, "discount_amount": 0.0000, "vat_rate": -1.0, "vat_amount_oc": 0.0000, "vat_amount": 0.0000, "main_unit_price": 750.0000, "description": "Chai tinh dầu nâu 20ml", "inventory_item_name": "Chai tinh dầu nâu 20ml", "exchange_rate_operator": "*", "inventory_item_code": "C-490201", "main_unit_name": "Chai", "organization_unit_code": "PKD_AMIS", "unit_name": "Chai", "is_unit_price_after_tax": false, "reftype": 0, "account_object_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "quantity_delivered": 0.0, "main_quantity_delivered": 0.0, "quantity_remain": 0.0, "main_quantity_remain": 0.0, "status": 0, "is_description": false, "discount_type": 0, "discount_rate_voucher": 0, "organization_unit_name": "Phòng Kinh Doanh", "is_description_import": false, "quantity_delivered_last_year": 0.0, "old_quantity_delivered_sa": 0.0, "old_quantity_delivered_in": 0.0, "old_main_quantity_delivered_sa": 0.0, "old_main_quantity_delivered_in": 0.0, "crm_id": "228", "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "state": 0 }, { "ref_detail_id": "c475f64a-7f41-4169-b54a-1f15125e5437", "refid": "ae48cf0b-eb45-473a-8be6-6036a37c047d", "inventory_item_id": "324a909f-16cb-4feb-9b8c-928332a322c0", "unit_id": "3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7", "main_unit_id": "3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7", "organization_unit_id": "48291a3e-3885-4976-abf3-a3d2d781872d", "sort_order": 2, "is_promotion": false, "quantity": 810.0000, "quantity_delivered_sa": 810.0, "quantity_delivered_in": 810.0, "panel_quantity": 0.0, "last_year_delivered_before_tax_amount_oc": 0.0, "last_year_delivered_before_tax_amount": 0.0, "panel_length_quantity": 0.0, "panel_width_quantity": 0.0, "panel_height_quantity": 0.0, "panel_radius_quantity": 0.0, "main_quantity_delivered_sa": 810.0, "main_quantity_delivered_sa_last_year": 0.0, "main_quantity_delivered_in": 810.0, "main_quantity_delivered_in_last_year": 0.0, "last_year_delivered_amount_oc": 0.0, "last_year_delivered_amount": 0.0, "quantity_delivered_in_last_year": 0.0, "quantity_delivered_sa_last_year": 0.0, "unit_price": 890.0000, "unit_price_after_tax": 0.0000, "amount_oc": 720900.0000, "amount": 720900.0000, "discount_rate": 0.0000, "main_convert_rate": 1.0, "main_quantity": 810.0000, "discount_amount_oc": 0.0000, "discount_amount": 0.0000, "vat_rate": -1.0, "vat_amount_oc": 0.0000, "vat_amount": 0.0000, "main_unit_price": 890.0000, "description": "Khoen vàng trơn", "inventory_item_name": "Khoen vàng trơn", "exchange_rate_operator": "*", "inventory_item_code": "KV", "main_unit_name": "Chiếc", "organization_unit_code": "PKD_AMIS", "unit_name": "Chiếc", "is_unit_price_after_tax": false, "reftype": 0, "account_object_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "quantity_delivered": 0.0, "main_quantity_delivered": 0.0, "quantity_remain": 0.0, "main_quantity_remain": 0.0, "status": 0, "is_description": false, "discount_type": 0, "discount_rate_voucher": 0, "organization_unit_name": "Phòng Kinh Doanh", "is_description_import": false, "quantity_delivered_last_year": 0.0, "old_quantity_delivered_sa": 0.0, "old_quantity_delivered_in": 0.0, "old_main_quantity_delivered_sa": 0.0, "old_main_quantity_delivered_in": 0.0, "crm_id": "229", "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "state": 0 }, { "ref_detail_id": "5f4e0af5-6cc8-4291-8690-5f2ec17bdee9", "refid": "ae48cf0b-eb45-473a-8be6-6036a37c047d", "inventory_item_id": "ed6ea128-0b6a-4751-aa76-0dba12ec3d6a", "unit_id": "3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7", "main_unit_id": "3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7", "organization_unit_id": "48291a3e-3885-4976-abf3-a3d2d781872d", "sort_order": 4, "is_promotion": false, "quantity": 810.0000, "quantity_delivered_sa": 810.0, "quantity_delivered_in": 810.0, "panel_quantity": 0.0, "last_year_delivered_before_tax_amount_oc": 0.0, "last_year_delivered_before_tax_amount": 0.0, "panel_length_quantity": 0.0, "panel_width_quantity": 0.0, "panel_height_quantity": 0.0, "panel_radius_quantity": 0.0, "main_quantity_delivered_sa": 810.0, "main_quantity_delivered_sa_last_year": 0.0, "main_quantity_delivered_in": 810.0, "main_quantity_delivered_in_last_year": 0.0, "last_year_delivered_amount_oc": 0.0, "last_year_delivered_amount": 0.0, "quantity_delivered_in_last_year": 0.0, "quantity_delivered_sa_last_year": 0.0, "unit_price": 0.0000, "unit_price_after_tax": 0.0000, "amount_oc": 0.0000, "amount": 0.0000, "discount_rate": 0.0000, "main_convert_rate": 1.0, "main_quantity": 810.0000, "discount_amount_oc": 0.0000, "discount_amount": 0.0000, "vat_rate": -1.0, "vat_amount_oc": 0.0000, "vat_amount": 0.0000, "main_unit_price": 0.0000, "description": "Ống thủy tinh 20ml", "inventory_item_name": "Ống thủy tinh 20ml", "exchange_rate_operator": "*", "inventory_item_code": "OTT20", "main_unit_name": "Chiếc", "organization_unit_code": "PKD_AMIS", "unit_name": "Chiếc", "is_unit_price_after_tax": false, "reftype": 0, "account_object_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "quantity_delivered": 0.0, "main_quantity_delivered": 0.0, "quantity_remain": 0.0, "main_quantity_remain": 0.0, "status": 0, "is_description": false, "discount_type": 0, "discount_rate_voucher": 0, "organization_unit_name": "Phòng Kinh Doanh", "is_description_import": false, "quantity_delivered_last_year": 0.0, "old_quantity_delivered_sa": 0.0, "old_quantity_delivered_in": 0.0, "old_main_quantity_delivered_sa": 0.0, "old_main_quantity_delivered_in": 0.0, "crm_id": "231", "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": false, "state": 0 }], "voucher_type": 20, "is_get_new_id": true, "org_refid": "ae48cf0b-eb45-473a-8be6-6036a37c047d", "is_allow_group": false, "org_refno": "DH0004251", "org_reftype": 3520, "org_reftype_name": "Đơn đặt hàng", "refno_finance": "DH0004251", "act_voucher_type": 0, "refid": "ae48cf0b-eb45-473a-8be6-6036a37c047d", "branch_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "account_object_id": "68276259-95ff-4a1e-ba41-5e730c243eac", "employee_id": "4476d50e-6d76-4202-843b-1367c0c4b4f5", "status": 1, "delivered_status": 2, "due_day": 0, "refdate": "2021-05-17T00:00:00.000+07:00", "delivery_date": "2021-05-17T00:00:00.000+07:00", "is_calculated_cost": false, "exchange_rate": 1.0000, "total_amount_oc": 1328400.0000, "total_amount": 1328400.0000, "total_discount_amount_oc": 0.0000, "total_discount_amount": 0.0000, "total_vat_amount_oc": 0.0000, "total_vat_amount": 0.0000, "last_year_invoice_amount_oc": 0.0, "last_year_invoice_amount": 0.0, "refno": "DH0004251", "account_object_name": "Thảo - Hà Nội", "account_object_code": "THAO-HN", "journal_memo": "Đơn hàng bán cho Thảo - Hà Nội", "currency_id": "VND", "employee_code": "NHHA_AMIS", "employee_name": "Nguyễn Hoàng Hải Anh", "discount_type": 0, "discount_rate_voucher": 0.0, "total_sale_amount_oc": 1328400.0000, "total_sale_amount": 1328400.0000, "total_amount_made": 0.0, "total_amount_made_oc": 0.0, "ccy_exchange_operator": false, "organization_unit_id": "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "has_create_contract": false, "organization_unit_type_id": 0, "revenue_status": 1, "old_revenue_status": 0, "total_receipted_amount": 0.0, "total_receipted_amount_oc": 0.0, "total_invoice_amount": 1328400.0, "old_total_invoice_amount": 0.0, "total_invoice_amount_oc": 1328400.0, "old_total_invoice_amount_oc": 0.0, "is_invoiced": false, "old_is_invoiced": false, "old_delivered_status": 0, "crm_id": "39", "isUpdateRevenue": true, "check_quantity": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "reftype": 3520, "created_date": "2021-05-17T14:44:05.000+07:00", "created_by": "Nguyễn Hoàng Hải Anh (NHHA)", "modified_date": "2021-05-19T09:57:31.8128125+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }], "dictionary": [{ "dictionary_type": 1, "account_object_id": "68276259-95ff-4a1e-ba41-5e730c243eac", "employee_id": "145ddac0-a9e0-4d10-8ee7-074d0560d1c6", "gender": 1, "number_of_dependent": 0, "due_time": 0, "account_object_type": 0, "is_vendor": false, "is_customer": true, "is_employee": false, "inactive": false, "agreement_salary": 0.0000, "salary_coefficient": 0.0000, "insurance_salary": 0.0000, "maximize_debt_amount": 0.0000, "receiptable_debt_amount": 0.0, "account_object_code": "THAO-HN", "account_object_name": "Thảo - Hà Nội", "country": "Việt Nam", "company_tax_code": "0101243150", "is_same_address": false, "account_object_group_id_list": "072d375d-b82d-4e7e-8dbb-3beca6c54469", "account_object_group_code_list": "NHHA_CRM", "account_object_group_name_list": "Nguyễn Hoàng Hải Anh", "account_object_group_misa_code_list": ";/00006/;", "receive_account": "131", "closing_amount": 0.0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "426797a8-2b94-4379-92cb-b40950014d8f", "is_convert": false, "is_group": false, "crm_id": "116", "crm_group_id": "3", "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-29T08:25:50.785785+07:00", "created_by": "Huỳnh Dung", "modified_date": "2021-04-29T08:29:50.0060063+07:00", "modified_by": "SME", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 1, "account_object_id": "4476d50e-6d76-4202-843b-1367c0c4b4f5", "organization_unit_id": "48291a3e-3885-4976-abf3-a3d2d781872d", "gender": 1, "is_vendor": false, "is_customer": false, "is_employee": true, "inactive": false, "agreement_salary": 0.0, "salary_coefficient": 0.0, "insurance_salary": 0.0, "maximize_debt_amount": 0.0, "receiptable_debt_amount": 0.0, "account_object_code": "NHHA_AMIS", "account_object_name": "Nguyễn Hoàng Hải Anh", "contact_email": "baobiduocpham.sg@gmail.com", "contact_mobile": "0977841102", "company_tax_code": "0101243150", "organization_unit_name": "Phòng Kinh Doanh", "is_same_address": false, "closing_amount": 0.0, "reftype": 0, "reftype_category": 0, "branch_id": "426797a8-2b94-4379-92cb-b40950014d8f", "is_convert": true, "is_group": false, "crm_id": "4476d50e-6d76-4202-843b-1367c0c4b4f5", "is_remind_debt": true, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-29T09:30:48.5545547+07:00", "modified_date": "2021-05-04T08:53:22.5465462+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "2cddb2d9-a350-4197-86d1-8e41bd174b98", "inventory_item_name": "Bóp cao su trắng", "inventory_item_code": "BCST", "inventory_item_type": 0, "unit_id": "3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7", "minimum_stock": 0.0, "branch_id": "426797a8-2b94-4379-92cb-b40950014d8f", "default_stock_id": "50c2ef28-9ce8-41eb-bc48-1187950f264f", "discount_type": 1, "cost_method": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0.0, "unit_price": 0.0000, "sale_price1": 200.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "tax_rate": -1.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 0.0, "discount_account": "5213", "sale_off_account": "5211", "return_account": "5213", "purchase_description": "Bóp cao su trắng", "sale_description": "Bóp cao su trắng", "inventory_account": "1561", "cogs_account": "632", "sale_account": "5111", "unit_list": "[{\"unit_id\": \"3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7\", \"unit_name\": \"Chiếc\", \"sort_order\": 0, \"unit_price\": 0, \"sale_price1\": 200, \"sale_price2\": 0, \"sale_price3\": 0, \"convert_rate\": 1, \"fixed_sale_price\": 0, \"exchange_rate_operator\": \"*\"}]", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_last_unit_price_list": "[{\"currency_id\": \"CNY\",\"unit_id\": \"3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7\",\"unit_name\": \"Chiếc\",\"unit_price\":\"0.0500\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-29T11:46:25.4254258+07:00", "created_by": "Huỳnh Dung", "modified_date": "2021-06-24T08:00:28.0620627+07:00", "modified_by": "Huỳnh Dung", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 6, "unit_id": "3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7", "inactive": false, "unit_name": "Chiếc", "description": "", "reftype_category": 0, "created_date": "2021-07-14T11:53:03.1621624+07:00", "modified_date": "2021-07-14T11:53:03.1621624+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "7c3867e8-31ba-4a3f-9500-e00db27823f8", "inventory_item_name": "Chai tinh dầu nâu 20ml", "inventory_item_code": "C-490201", "inventory_item_type": 0, "unit_id": "81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850", "minimum_stock": 0.0, "branch_id": "426797a8-2b94-4379-92cb-b40950014d8f", "default_stock_id": "50c2ef28-9ce8-41eb-bc48-1187950f264f", "discount_type": 1, "cost_method": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0.0000, "unit_price": 0.0000, "sale_price1": 0.000000, "sale_price2": 0.000000, "sale_price3": 0.000000, "fixed_sale_price": 0.000000, "tax_rate": -1.0, "import_tax_rate": 0.0000, "export_tax_rate": 0.0000, "fixed_unit_price": 0.0, "discount_account": "5213", "sale_off_account": "5211", "return_account": "5213", "purchase_description": "Chai tinh dầu nâu 20ml", "sale_description": "Chai tinh dầu nâu 20ml", "inventory_account": "1561", "cogs_account": "632", "sale_account": "5111", "unit_list": "[{\"unit_id\": \"81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850\", \"unit_name\": \"Chai\", \"sort_order\": 0, \"unit_price\": 0.0, \"sale_price1\": 0.0, \"sale_price2\": 0.0, \"sale_price3\": 0.0, \"convert_rate\": 1.0, \"fixed_sale_price\": 0.0, \"exchange_rate_operator\": \"*\"}]", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_last_unit_price_list": "[{\"currency_id\": \"USD\",\"unit_id\": \"81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850\",\"unit_name\": \"Chai\",\"unit_price\":\"0.0200\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-29T11:46:25.5575575+07:00", "created_by": "Huỳnh Dung", "modified_date": "2021-04-29T11:46:25.5575575+07:00", "modified_by": "Huỳnh Dung", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 6, "unit_id": "81cebf94-9cb9-4b20-880a-a01fc0f6d850", "inactive": false, "unit_name": "Chai", "description": "", "reftype_category": 0, "created_date": "2021-07-14T11:53:03.1651659+07:00", "modified_date": "2021-07-14T11:53:03.1651659+07:00", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "324a909f-16cb-4feb-9b8c-928332a322c0", "inventory_item_name": "Khoen vàng trơn", "inventory_item_code": "KV", "inventory_item_type": 0, "unit_id": "3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7", "minimum_stock": 0.0, "inventory_item_category_code_list": "PK", "inventory_item_category_name_list": "Phụ kiện", "inventory_item_category_id_list": "934c5150-9576-4fa8-a150-6f7aebedbefd", "inventory_item_category_misa_code_list": ";/00006/;", "branch_id": "426797a8-2b94-4379-92cb-b40950014d8f", "default_stock_id": "50c2ef28-9ce8-41eb-bc48-1187950f264f", "discount_type": 1, "cost_method": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0.0000, "unit_price": 620.0000, "sale_price1": 0.000000, "sale_price2": 0.000000, "sale_price3": 0.000000, "fixed_sale_price": 0.000000, "tax_rate": -1.0, "import_tax_rate": 0.0000, "export_tax_rate": 0.0000, "fixed_unit_price": 0.0, "discount_account": "5213", "sale_off_account": "5211", "return_account": "5213", "purchase_description": "Khoen vàng trơn", "sale_description": "Khoen vàng trơn", "inventory_account": "1561", "cogs_account": "632", "sale_account": "5111", "unit_list": "[{\"unit_id\": \"3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7\", \"unit_name\": \"Chiếc\", \"sort_order\": 0, \"unit_price\": 550.0, \"sale_price1\": 0.0, \"sale_price2\": 0.0, \"sale_price3\": 0.0, \"convert_rate\": 1.0, \"fixed_sale_price\": 0.0, \"exchange_rate_operator\": \"*\"}]", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_last_unit_price_list": "[{\"currency_id\": \"CNY\",\"unit_id\": \"3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7\",\"unit_name\": \"Chiếc\",\"unit_price\":\"0.1000\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-29T11:46:26.2862861+07:00", "created_by": "Huỳnh Dung", "modified_date": "2021-04-29T11:46:26.2862861+07:00", "modified_by": "Huỳnh Dung", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 3, "inventory_item_id": "ed6ea128-0b6a-4751-aa76-0dba12ec3d6a", "inventory_item_name": "Ống thủy tinh 20ml", "inventory_item_code": "OTT20", "inventory_item_type": 0, "unit_id": "3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7", "minimum_stock": 0.0, "branch_id": "426797a8-2b94-4379-92cb-b40950014d8f", "default_stock_id": "50c2ef28-9ce8-41eb-bc48-1187950f264f", "discount_type": 1, "cost_method": 0, "base_on_formula": 0, "is_unit_price_after_tax": false, "is_system": false, "inactive": false, "is_follow_serial_number": false, "is_allow_duplicate_serial_number": true, "purchase_discount_rate": 0.0, "unit_price": 0.0000, "sale_price1": 150.0, "sale_price2": 0.0, "sale_price3": 0.0, "fixed_sale_price": 0.0, "tax_rate": -1.0, "import_tax_rate": 0.0, "export_tax_rate": 0.0, "fixed_unit_price": 0.0, "discount_account": "5213", "sale_off_account": "5211", "return_account": "5213", "purchase_description": "Ống thủy tinh 20ml", "sale_description": "Ống thủy tinh 20ml", "inventory_account": "1561", "cogs_account": "632", "sale_account": "5111", "unit_list": "[{\"unit_id\": \"3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7\", \"unit_name\": \"Chiếc\", \"sort_order\": 0, \"unit_price\": 0, \"sale_price1\": 150, \"sale_price2\": 0, \"sale_price3\": 0, \"convert_rate\": 1, \"fixed_sale_price\": 0, \"exchange_rate_operator\": \"*\"}]", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "purchase_last_unit_price_list": "[{\"currency_id\": \"CNY\",\"unit_id\": \"3a3d4460-f54b-46b5-a26a-cd416a020fa7\",\"unit_name\": \"Chiếc\",\"unit_price\":\"0.0300\"}]", "quantityBarCode": 1, "allocation_type": 0, "allocation_time": 0, "allocation_account": "5111", "purchase_last_unit_price": 0.0, "is_specific_inventory_item": false, "has_delete_fixed_unit_price": false, "has_delete_unit_price": false, "has_delete_discount": false, "has_delete_unit_convert": false, "has_delete_norm": false, "has_delete_serial_type": false, "is_edit_multiple": false, "is_group": false, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-29T11:46:26.8688682+07:00", "created_by": "Huỳnh Dung", "modified_date": "2021-06-28T09:32:08.0570575+07:00", "modified_by": "Huỳnh Dung", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 2, "account_object_group_id": "072d375d-b82d-4e7e-8dbb-3beca6c54469", "grade": 1, "sort_order": 0, "is_parent": false, "inactive": false, "is_system": false, "account_object_group_code": "NHHA_CRM", "account_object_group_name": "Nguyễn Hoàng Hải Anh", "misa_code_id": "/00006/", "reftype": 0, "reftype_category": 0, "crm_id": "3", "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-29T08:29:48.6996997+07:00", "modified_date": "2021-04-29T08:29:54.2552555+07:00", "modified_by": "SyncCRM", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 5, "stock_id": "50c2ef28-9ce8-41eb-bc48-1187950f264f", "branch_id": "426797a8-2b94-4379-92cb-b40950014d8f", "inactive": false, "stock_code": "HCM", "stock_name": "Hồ Chí Minh", "inventory_account": "1561", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-27T15:22:38.000+07:00", "created_by": "ConvertACT2", "modified_date": "2021-04-27T15:22:38.000+07:00", "modified_by": "ConvertACT2", "auto_refno": false, "state": 0 }, { "dictionary_type": 4, "inventory_category_id": "934c5150-9576-4fa8-a150-6f7aebedbefd", "grade": 1, "is_parent": false, "is_system": false, "inactive": false, "misa_code_id": "/00006/", "inventory_category_code": "PK", "inventory_category_name": "Phụ kiện", "reftype_category": 0, "reftype": 0, "excel_row_index": 0, "is_valid": false, "created_date": "2021-04-27T15:22:38.000+07:00", "created_by": "ConvertACT2", "modified_date": "2021-04-27T15:22:38.000+07:00", "modified_by": "ConvertACT2", "auto_refno": false, "state": 0 }] }

Đơn mua hàng (PUOrder)

Xem ý nghĩa các thông tin chi tiết tại: pu_order

{ "org_company_code" : "congtydemoketnoiact", "app_id" : "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "voucher" : [{ "detail" : [{ "ref_detail_id" : "f42ff5fb-00a5-43b3-a789-9f16edceab04", "refid" : "920cdae2-cb71-48fa-b241-40c207a700e3", "inventory_item_id" : "7d34624c-f80e-480f-9531-7e4d10ec4bf8", "organization_unit_id" : "bbb51ab2-9839-48b3-9de2-6dd898aebc05", "sort_order" : 1, "quantity" : 1.0, "quantity_receipt" : 0.0, "unit_price" : 5000000.0, "amount" : 5000000.0, "discount_rate" : 0.0, "discount_amount" : 0.0, "main_convert_rate" : 1.0, "main_quantity" : 1.0, "quantity_receipt_last_year" : 0.0, "unit_price_after_tax" : 0.0, "vat_amount" : 0.0, "is_description" : false, "amount_oc" : 5000000.0, "discount_amount_oc" : 0.0, "vat_amount_oc" : 0.0, "main_unit_price" : 5000000.0, "description" : "Bánh gấu ", "exchange_rate_operator" : "*", "inventory_item_code" : "0105C-MAU", "organization_unit_code" : "BĐ", "sa_refid" : "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "sa_reftype" : 0, "sa_refdate" : "0001-01-01T00:00:00.000+07:00", "inventory_item_type" : 0, "is_allow_duplicate_serial_number" : false, "is_follow_serial_number" : false, "panel_width_quantity" : 0.0, "panel_height_quantity" : 0.0, "panel_radius_quantity" : 0.0, "panel_quantity" : 0.0, "panel_length_quantity" : 0.0, "is_description_import" : false, "state" : 0 } ], "voucher_type" : 21, "is_get_new_id" : true, "org_refid" : "920cdae2-cb71-48fa-b241-40c207a700e3", "is_allow_group" : false, "org_refno" : "ĐMH00001", "org_reftype" : 301, "org_reftype_name" : "Đơn mua hàng", "act_voucher_type" : 0, "refid" : "920cdae2-cb71-48fa-b241-40c207a700e3", "account_object_id" : "80cbbc52-e46c-44d7-9041-a3765d29b280", "branch_id" : "00000000-0000-0000-0000-000000000000", "employee_id" : "a042dead-a889-4f74-969a-f5d0c207a37e", "employee_name" : "Nguyễn Thùy Linnh", "status" : 1, "reforder" : 1625223777180, "refdate" : "2021-07-02T00:00:00.000+07:00", "exchange_rate" : 1.0, "total_amount_oc" : 5000000.0, "total_amount" : 5000000.0, "total_vat_amount_oc" : 0.0, "total_vat_amount" : 0.0, "total_discount_amount_oc" : 0.0, "total_discount_amount" : 0.0, "discount_type" : 0, "discount_rate_voucher" : 0.0, "refno" : "ĐMH00001", "account_object_name" : "CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ESTC", "account_object_address" : "Số 7, ngách 105/325, phố Kim Ngưu, tổ 14c, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "account_object_tax_code" : "0101243087", "account_object_code" : "NCC00001", "journal_memo" : "Đơn mua hàng công ty bóng chuyền", "currency_id" : "VND", "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "reftype" : 301, "created_date" : "2021-07-02T11:02:57.1801807+07:00", "created_by" : "long 26", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ], "dictionary" : [{ "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "80cbbc52-e46c-44d7-9041-a3765d29b280", "due_time" : 0, "account_object_type" : 0, "is_vendor" : true, "is_customer" : false, "is_employee" : false, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "NCC00001", "account_object_name" : "CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ESTC", "address" : "Số 7, ngách 105/325, phố Kim Ngưu, tổ 14c, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam", "legal_representative" : "Vũ Quang Thân", "district" : "Quận Hai Bà Trưng", "ward_or_commune" : "Phường Thanh Lương", "country" : "Việt Nam", "province_or_city" : "Hà Nội", "company_tax_code" : "0101243087", "is_same_address" : false, "pay_account" : "3311", "receive_account" : "131", "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "2c2261a0-c21c-4ec9-83a4-7e4979f6686b", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-06-28T16:23:24.4554552+07:00", "created_by" : "long 26", "modified_date" : "2021-06-28T16:23:24.4554552+07:00", "modified_by" : "long 26", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 1, "account_object_id" : "a042dead-a889-4f74-969a-f5d0c207a37e", "organization_unit_id" : "bbb51ab2-9839-48b3-9de2-6dd898aebc05", "gender" : 1, "is_vendor" : false, "is_customer" : false, "is_employee" : true, "inactive" : false, "agreement_salary" : 0.0, "salary_coefficient" : 0.0, "insurance_salary" : 0.0, "maximize_debt_amount" : 0.0, "receiptable_debt_amount" : 0.0, "account_object_code" : "NV00001", "account_object_name" : "Nguyễn Thùy Linnh", "organization_unit_name" : "Ba Đình", "is_same_address" : false, "closing_amount" : 0.0, "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "branch_id" : "2c2261a0-c21c-4ec9-83a4-7e4979f6686b", "is_convert" : false, "is_group" : false, "is_remind_debt" : true, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-06-28T16:21:46.2282289+07:00", "created_by" : "long 26", "modified_date" : "2021-06-28T16:21:46.2282289+07:00", "modified_by" : "long 26", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 3, "inventory_item_id" : "7d34624c-f80e-480f-9531-7e4d10ec4bf8", "inventory_item_name" : "Bánh gấu ", "inventory_item_code" : "0105C-MAU", "inventory_item_type" : 0, "minimum_stock" : 0.0, "inventory_item_category_code_list" : "HH", "inventory_item_category_name_list" : "Hàng hóa", "inventory_item_category_id_list" : "3bec6b72-be9a-4208-80cb-5e3b6fab162c", "inventory_item_category_misa_code_list" : ";/00003/;", "branch_id" : "2c2261a0-c21c-4ec9-83a4-7e4979f6686b", "discount_type" : 0, "base_on_formula" : 0, "is_unit_price_after_tax" : false, "is_system" : false, "inactive" : false, "is_follow_serial_number" : false, "is_allow_duplicate_serial_number" : true, "purchase_discount_rate" : 0.0, "unit_price" : 0.0, "sale_price1" : 0.0, "sale_price2" : 0.0, "sale_price3" : 0.0, "fixed_sale_price" : 0.0, "import_tax_rate" : 0.0, "export_tax_rate" : 0.0, "fixed_unit_price" : 0.0, "discount_account" : "5111a", "sale_off_account" : "5111a", "return_account" : "5111a", "inventory_account" : "1561", "cogs_account" : "632", "sale_account" : "5111a", "unit_list" : "[{\"unit_id\" : null, \"unit_name\" : null, \"sort_order\" : 0, \"description\" : null, \"sale_price1\" : 0, \"sale_price2\" : 0, \"sale_price3\" : 0, \"convert_rate\" : 1, \"fixed_sale_price\" : 0, \"exchange_rate_operator\" : \"*\"}]", "reftype" : 0, "reftype_category" : 0, "quantityBarCode" : 1, "allocation_type" : 0, "allocation_time" : 0, "allocation_account" : "5111a", "purchase_last_unit_price" : 0.0, "is_specific_inventory_item" : false, "has_delete_fixed_unit_price" : false, "has_delete_unit_price" : false, "has_delete_discount" : false, "has_delete_unit_convert" : false, "has_delete_norm" : false, "has_delete_serial_type" : false, "is_edit_multiple" : false, "is_group" : false, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-06-30T16:37:46.9709702+07:00", "created_by" : "long 26", "modified_date" : "2021-06-30T16:37:46.9709702+07:00", "auto_refno" : false, "state" : 0 }, { "dictionary_type" : 4, "inventory_category_id" : "3bec6b72-be9a-4208-80cb-5e3b6fab162c", "grade" : 1, "is_parent" : false, "is_system" : false, "inactive" : false, "misa_code_id" : "/00003/", "inventory_category_code" : "HH", "inventory_category_name" : "Hàng hóa", "reftype_category" : 0, "reftype" : 0, "excel_row_index" : 0, "is_valid" : false, "created_date" : "2021-06-10T14:37:20.000+07:00", "created_by" : "ConvertACT2", "modified_date" : "2021-06-10T14:37:20.000+07:00", "modified_by" : "ConvertACT2", "auto_refno" : false, "state" : 0 } ] }

account_object

account_object/account_object_bank_account(string): Lưu thông tin các tài khoản ngân hàng của nhà cung cấp, khách hàng: Cấu trúc: bank_account_number: Tài khoản bank_name : Tên ngân hàng bank_branch_name: Chi nhánh provin_or_city: Tỉnh , TP của ngân hàng sort_order: số thứ tự account_object/account_object_code(string): Mã đối tượng account_object/account_object_group_code_list(string): account_object/account_object_group_id_list(string): Danh sách Id của nhóm KH/NCC account_object/account_object_group_misa_code_list(string): account_object/account_object_group_name_list(string): account_object/account_object_id(Guid?): PK Đối tượng account_object/account_object_name(string): Tên đối tượng account_object/account_object_shipping_address(string): Địa điểm giao hàng: có cú pháp như sau shipping_address sort_order Lưu ý: dòng đầu tiên được cập nhật lên thông tin trường shipping_address account_object/account_object_type(int?): 0 = là tổ chức; 1 = Là cá nhân account_object/address(string): Địa chỉ của đối tượng account_object/agreement_salary(decimal): Lương thỏa thuận account_object/bank_account(string): Tài khoản ngân hàng (Là số TK cá nhân nếu là nhân viên) account_object/bank_branch_name(string): Chi nhánh tài khoản ngân hàng) account_object/bank_name(string): Tên ngân hàng account_object/bank_province_or_city(string): Tỉnh/Thành phố nơi mở tài khoản ngân hàng account_object/birth_date(DateTime?): Ngày sinh account_object/birth_place(string): Nơi sinh account_object/branch_id(Guid?): Chi nhánh account_object/company_tax_code(string): Mã số thuế account_object/contact_address(string): Địa chỉ người liên hệ account_object/contact_email(string): Email người liên hệ account_object/contact_fixed_tel(string): Điện thoại cố định người liên hệ account_object/contact_mobile(string): Số điện thoại di động của người liên hệ account_object/contact_name(string): Tên người liên hệ account_object/contact_title(string): Chức vụ người liên hệ (Nếu đối tượng là nhân viên thì đây chính là chức vụ mặc định của nhân viên đó) account_object/country(string): Quốc gia account_object/created_by(string): account_object/created_date(DateTime?): account_object/crm_group_id(string): Id của nhóm khách hàng trên crm account_object/crm_id(string): ID của vật tư kết nối được lấy từ crm account_object/debt_amount(decimal): công nợ khách hàng/nhà cung cấp account_object/description(string): account_object/district(string): Quận/ Huyện account_object/due_time(int?): Hạn nợ ( Số ngày được nợ) account_object/einvoice_contact_email(string): Email người nhận hóa đơn điện tử account_object/einvoice_contact_mobile(string): Mobile người nhận hóa đơn điện tử account_object/einvoice_contact_name(string): Người nhận hóa đơn điện tử account_object/email_address(string): Địa chỉ Email của tổ chức account_object/employee_id(Guid?): account_object/fax(string): Fax account_object/gender(int?): Giới tính account_object/identification_number(string): Số CMTND của người liên hệ account_object/inactive(bool?): Ngừng theo dõi account_object/insurance_salary(decimal): Lương đóng bảo hiểm account_object/is_convert(bool?): Thuộc hệ thống account_object/is_customer(bool?): Là khách hàng account_object/is_employee(bool?): Là cán bộ nhân viên account_object/is_same_address(bool?): Cùng địa chỉ với địa chỉ giao hàng địa chỉ khách hàng account_object/issue_by(string): Nơi cấp CMTND người liên hệ account_object/issue_date(DateTime?): Ngày cấp CMTND người liên hệ account_object/is_vendor(bool?): Là nhà cung cấp account_object/legal_representative(string): Người đại diện theo pháp luật account_object/maximize_debt_amount(decimal): Số nợ tối đa account_object/mobile(string): Số điện thoại di động account_object/modified_by(string): account_object/modified_date(DateTime?): account_object/number_of_dependent(int?): Số người phụ thuộc account_object/organization_unit_id(Guid?): Đơn vị của nhân viên account_object/organization_unit_name(string): account_object/other_contact_mobile(string): Số điện thoại di động khác của người liên hệ account_object/pay_account(string): tài khoản phải trả account_object/payment_term_id(Guid?): Điều khoản thanh toán account_object/prefix(string): Xưng hô account_object/province_or_city(string): Tỉnh/ Thành phố account_object/receiptable_debt_amount(decimal): account_object/receive_account(string): tài khoản phải thu account_object/salary_coefficient(decimal): Hệ số lương account_object/shipping_address(string): account_object/tel(string): Số điện thoại cố định account_object/ward_or_commune(string): Phường/Xã account_object/website(string): Website
○ Lưu ý: Đối với sinh danh mục vật tư, hàng hóa thì cần bắt buộc đẩy kèm unit_id, unit_name

account_object_group

account_object_group/account_object_group_code(string): Mã nhóm khách hàng, nhà cung cấp account_object_group/account_object_group_id(Guid?): PK account_object_group/account_object_group_name(string): Tên nhóm khách hàng, nhà cung cấp account_object_group/created_by(string): account_object_group/created_date(DateTime?): account_object_group/crm_id(string): ID của vật tư kết nối được lấy từ crm account_object_group/description(string): Diễn giải account_object_group/grade(int?): account_object_group/inactive(bool?): Ngừng theo dõi account_object_group/is_parent(bool?): account_object_group/is_system(bool?): Thuộc hệ thống account_object_group/misa_code_id(string): account_object_group/modified_by(string): account_object_group/modified_date(DateTime?): account_object_group/parent_id(Guid?): account_object_group/sort_order(int?):

bank

bank/address(string): Địa điểm hội sở chính bank/bank_code(string): Tên viết tắt bank/bank_id(Guid?): Khoá chính bank/bank_name(string): Tên ngân hàng đầy đủ bank/bank_name_english(string): Tên ngân hàng đầy đủ tiếng anh bank/created_by(string): Người tạo bank/created_date(DateTime?): Ngày tạo bank/description(string): Diễn giải bank/ebank_code(string): bank/icon(string): bank/inactive(bool?): Ngừng theo dõi bank/modified_by(string): Người sửa bank/modified_date(DateTime?): Ngày sửa

bank_account

bank_account/account_holder(string): Chủ tài khoản bank_account/address(string): Địa chỉ nơi mở bank_account/bank_account_id(Guid?): PK Tài khoản ngân hàng bank_account/bank_account_number(string): Số tài khoản ngân hàng bank_account/bank_branch_name(string): Chi nhánh,Nơi mở: ví dụ Ngân hàng VCB chi nhánh 01 bank_account/bank_id(Guid?): Ngân hàng bank_account/bank_name(string): Tên ngân hàng bank_account/bank_code(string): Code ngân hàng bank_account/branch_id(Guid?): Chi nhánh làm việc (thuộc về cơ cấu tổ chức) bank_account/created_by(string): Người tạo bank_account/created_date(DateTime?): Thời điểm tạo bank_account/description(string): Diễn giải bank_account/inactive(bool?): Ngừng theo dõi bank_account/modified_by(string): Người sửa bank_account/modified_date(DateTime?): Thời điểm sửa bank_account/province_or_city(string): Tỉnh hoặc thành phố bank_account/full_text_account(string):Chứa thông tin TK ngân hàng dạng TK ngân hàng - Tên viết tắt ngân hàng bank_account/ebank_code(string): code ebank

budget_item

budget_item/budget_item_code(string): Mã mục chi budget_item/budget_item_id(Guid?): FK của bảng budget_item/budget_item_name(string): Tên mục chi budget_item/budget_item_type(int?): 0: Mục thu; 1: Mục chi budget_item/created_by(string): budget_item/created_date(DateTime?): budget_item/description(string): Diễn giải budget_item/grade(int?): Cấp bậc budget_item/inactive(bool?): Ngừng theo dõi budget_item/is_monthly_incurred(bool?): Là khoản phát sinh định kỳ hàng tháng budget_item/is_parent(bool?): Là mục chi cha budget_item/is_system(bool?): Là hệ thống budget_item/misa_code_id(string): budget_item/modified_by(string): budget_item/modified_date(DateTime?): budget_item/parent_id(Guid?): Mục chi cha

expense_item

expense_item/created_by(string): expense_item/created_date(DateTime?): expense_item/description(string): Diễn giải expense_item/expense_item_code(string): Mã khoản mục chi phí expense_item/expense_item_id(Guid?): PK expense_item/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí expense_item/grade(int?): expense_item/inactive(bool?): Ngừng theo dõi expense_item/is_parent(bool?): expense_item/is_system(bool?): Thuộc hệ thống expense_item/misa_code_id(string): expense_item/modified_by(string): expense_item/modified_date(DateTime?): expense_item/parent_id(Guid?): ID khoản mục chi phí cha

inventory_item

inventory_item/allocation_account(string): Tài khoản doanh thu phân bổ inventory_item/allocation_formula(string): Công thức cho số kỳ phân bổ inventory_item/allocation_time(int?): Số kỳ phân bổ doanh thu inventory_item/allocation_type(int?): Loại kỳ phân bổ: 0: Số kỳ phân bổ cố định 1: Số kỳ phân bổ trên một đơn vị số lượng inventory_item/back_end_formula(string): Công thức tính số lượng trên chứng từ bán hàng chuyển từ công thức NSD ra để dùng tính toán trên chứng từ bán hàng inventory_item/bar_code(string): Mã vạch (dùng máy đọc mã vạch gí vào phát lên ngay). Khi mua, bán hàng, lại gí vào tự động tìm ra VTHH đó. inventory_item/base_on_formula(int?): Dựa trên cách tính: 1 Là Chu vi hình chữ nhật; 2 Là Diện tích hình chữ nhật; 3 Là THể tích hình hộp chữ nhật; 4 Là Chu vi hình tròn; 5 Là Diện tích hình tròn; 6 Là Thể tích hình trụ; 0 Là Khác inventory_item/branch_id(Guid?): Chi nhánh inventory_item/cogs_account(string): Tài khoản chi phí inventory_item/cost_method(int?): Phương pháp tính giá (vẫn để pp tính giá trong danh mục này vì thỉnh thoảng vẫn có KH muốn mỗi VTHH tính theo 1 pp khác nhau) inventory_item/created_by(string): inventory_item/created_date(DateTime?): inventory_item/crm_category_id(string): Id trên crm của nhóm vật tư inventory_item/crm_id(string): ID của vật tư kết nối được lấy từ crm inventory_item/default_stock_id(Guid?): Kho ngầm định inventory_item/description(string): Mô tả thêm thông tin hàng hóa, quy cách inventory_item/discount_account(string): inventory_item/discount_type(int?): Loại chiết khấu (0= Không chiết khấu; 1= % chiết khấu;2= Số tiền chiết khấu, ; 3= Số tiền CK/1 đơn vị SL) inventory_item/export_tax_rate(decimal): Thuế xuất khẩu inventory_item/fixed_sale_price(decimal): Giá bán cố định inventory_item/fixed_unit_price(decimal): Đơn giá mua cố định inventory_item/front_end_formula(string): Công thức tính số lượng trên chứng từ bán hàng do NSD nhập inventory_item/guaranty_period(string): Thời hạn bảo hành inventory_item/image(string): Hình ảnh inventory_item/import_tax_rate(decimal): Thuế nhập khẩu inventory_item/inactive(bool?): Ngừng theo dõi inventory_item/inventory_account(string): Tài khoản kho inventory_item/inventory_category_special_tax_id(Guid?): Nhóm HHDV chịu thuế tiêu thu đặc biệt inventory_item/inventory_item_category_code_list(string): inventory_item/inventory_item_category_id_list(string): inventory_item/inventory_item_category_misa_code_list(string): inventory_item/inventory_item_category_name_list(string): inventory_item/inventory_item_code(string): Mã vật tư, hàng hóa inventory_item/inventory_item_id(Guid?): PK Vật tư inventory_item/inventory_item_name(string): Tên vật tư, hàng hóa inventory_item/inventory_item_source(string): Nguồn gốc hàng hóa inventory_item/inventory_item_type(int?): Tính chất:0 Là Vật tư hàng hóa; 1: Là thành phẩm; 2 Là dịch vụ;3 là Nguyên vật liệu inventory_item/is_allow_duplicate_serial_number(bool?): Cho phép trùng mã quy cách hay không: nếu có một mã quy cách không cho phép trùng thì sẽ cập nhật =false, ngược lại=true inventory_item/is_follow_serial_number(bool?): Theo dõi theo mã quy cách inventory_item/is_system(bool?): Là hệ thống inventory_item/is_unit_price_after_tax(bool?): Là đơn giá sau thuế inventory_item/minimum_stock(decimal): Số lượng tồn tối thiểu inventory_item/modified_by(string): inventory_item/modified_date(DateTime?): inventory_item/purchase_description(string): Diễn giải khi mua inventory_item/purchase_discount_rate(decimal): Tỷ lệ chiết khấu khi mua hàng inventory_item/purchase_fixed_unit_price_list(string): Danh sách đơn giá mua cố định: inventory_item/purchase_last_unit_price_list(string): Danh sách đơn giá mua gần nhất: inventory_item/return_account(string): inventory_item/sale_account(string): Tài khoản doanh thu inventory_item/sale_description(string): Diễn giải khi bán inventory_item/sale_off_account(string): inventory_item/sale_price1(decimal): Đơn giá bán 1 inventory_item/sale_price2(decimal): Đơn giá bán 2 inventory_item/sale_price3(decimal): Đơn giá bán 3 inventory_item/specificity(string): inventory_item/ta_career_group_id(int?): Nhóm ngành nghề tính thuế trực tiếp trên doanh thu inventory_item/tax_rate(decimal): Thuế suất GTGT: 0=0%;5=5%;10=10%;-1=KCT inventory_item/unit_id(Guid?): Đơn vị tính chính inventory_item/unit_list(string): Danh sách đơn vị tính : bao gồm đơn vị tính chính và các đơn vị chuyển đổi của nó cấu trúc: unit_id: value unit_name: value, exchange_rate_operator: value, convert_rate: value sort_order , sale_price1 , sale_price2 , sale_price3 , fixed_sale_price numeric, inventory_item/unit_price(decimal): Đơn giá mua gần nhất inventory_item_unit_convert(List): Danh sách đơn vị chuyển đổi

inventory_item_unit_convert

inventory_item_id: ID vật tư unit_id:Đơn vị chuyển đổi sort_order:Số thứ tự convert_rate:Tỷ lệ chuyển đổi về đơn vị chính exchange_rate_operator:Phép tính chuyển đổi

inventory_item_category

inventory_item_category/created_by(string): inventory_item_category/created_date(DateTime?): inventory_item_category/crm_id(string): ID của vật tư kết nối được lấy từ crm inventory_item_category/description(string): Mô tả loại hàng hóa inventory_item_category/grade(int?): Cấp bậc inventory_item_category/inactive(bool?): Ngừng theo dõi inventory_item_category/inventory_category_code(string): Mã loại vật tư inventory_item_category/inventory_category_id(Guid?): PK Loại vật tư inventory_item_category/inventory_category_name(string): Tên loại vật tư inventory_item_category/is_parent(bool?): Là cha inventory_item_category/is_system(bool?): Thuộc hệ thống inventory_item_category/misa_code_id(string): inventory_item_category/modified_by(string): inventory_item_category/modified_date(DateTime?): inventory_item_category/parent_id(Guid?): Mã cha

stock

stock/branch_id(Guid?): stock/created_by(string): stock/created_date(DateTime?): stock/description(string): Diễn giải stock/inactive(bool?): Ngừng theo dõi stock/inventory_account(string): stock/modified_by(string): stock/modified_date(DateTime?): stock/stock_code(string): Mã kho stock/stock_id(Guid?): PK kho stock/stock_name(string): Tên kho

unit

unit/created_by(string): unit/created_date(DateTime?): unit/description(string): Mô tả unit/inactive(bool?): Ngừng theo dõi unit/modified_by(string): unit/modified_date(DateTime?): unit/unit_id(Guid?): PK unit/unit_name(string): Tên đơn vị tính

payment_term

payment_term/payment_term_id(Guid): ID payment_term/due_time(int?): Số ngày được nợ payment_term/discount_time(int?): Thời hạn hưởng chiết khấu payment_term/inactive(bool?): Ngừng theo dõi payment_term/discount_percent(decimal?): Tỷ lệ chiết khấu payment_term/payment_term_code(string): Mã điều khoản thanh toán payment_term/payment_term_name(string): Tên điều khoản thanh toán

Một số thông tin chung

+ voucher_type: Thông tin đại diện cho mỗi loại chứng từ được đẩy sang AMIS kế toán. + reftype: Loại chứng từ kế toán. + org_refid: id của chứng từ trên dữ liệu gốc. + is\_allow\_group: Cho phép gộp chứng từ/chi tiết chứng từ. + org_refno: Số chứng từ trên dữ liệu gốc + org\_reftype\_name: Tên loại chứng từ trên dữ liệu gốc + branch_id: ID chi nhánh, trường hợp bỏ trống hoặc gửi ID không có trên danh mục chi nhánh thì dữ liệu sẽ được chuyển vào tổng công ty.
○ voucher_type: Thông tin đại diện cho mỗi loại chứng từ, tùy theo mỗi loại sẽ được định nghĩa các thông tin đầu vào khác nhau. Xem thêm: Danh sách các loại chứng từ hỗ trợ đồng bộ sang AMIS kế toán.
○ reftype: Loại chứng từ kế toán. Xem thêm: Danh sách các loại chứng từ của AMIS kế toán (reftype). Nếu bỏ trống hệ thống sẽ tự mặc định.

ba_deposit

ba_deposit/account_object_address(string): Địa chỉ người nộp tiền ba_deposit/account_object_bank_account(string): số tài khoản ngân hàng ba_deposit/account_object_bank_account_name(string): ba_deposit/account_object_id(Guid?): Mã người nộp tiền ba_deposit/account_object_name(string): Tên người nộp tiền/Kho bạc ba_deposit/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json ba_deposit/bank_account_id(Guid?): Tài khoản ngân hàng ba_deposit/bank_account_number(string): ba_deposit/bank_name(string): Tên ngân hàng ba_deposit/branch_id(Guid?): Mã chi nhánh ba_deposit/created_by(string): ba_deposit/created_date(DateTime?): ba_deposit/currency_id(string): Loại tiền ba_deposit/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 ba_deposit/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 ba_deposit/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 ba_deposit/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 ba_deposit/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 ba_deposit/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 ba_deposit/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 ba_deposit/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 ba_deposit/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 ba_deposit/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 ba_deposit/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) ba_deposit/employee_code(string): Mã nhân viên ba_deposit/employee_id(Guid?): Nhân viên ba_deposit/employee_name(string): ba_deposit/exchange_rate(decimal): Tỷ giá hối đoái ba_deposit/is_create_from_eb_history(bool?): ba_deposit/is_posted_finance(bool?): Trạng thái (Ghi sổ/Chưa ghi sổ) ba_deposit/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi vào sổ quản trị ba_deposit/journal_memo(string): Diễn giải Lý do thu ba_deposit/modified_by(string): ba_deposit/modified_date(DateTime?): ba_deposit/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán ba_deposit/reason_type_id(int?): Lý do thu ba_deposit/reason_type_name(string): ba_deposit/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ ba_deposit/refid(Guid?): PK ba_deposit/refno_finance(string): Số chứng từ sổ tài chính ba_deposit/refno_management(string): Số chứng từ sổ quản trị ba_deposit/reforder(long?): Số thứ tự chứng từ nhập vào database ba_deposit/reftype(int?): Loại chứng từ (Lấy từ bảng RefType) ba_deposit/total_amount(decimal): Tổng tiền hàng quy đổi ba_deposit/total_amount_oc(decimal): Tổng tiền hàng detail(List<ba_deposit_detail>): Chi tiết chứng từ

ba_deposit_detail

ba_deposit_detail/account_name(string): tên tài khoan ba_deposit_detail/account_object_code(string): Mã đối tượng ba_deposit_detail/account_object_id(Guid?): Mã đối tượng ba_deposit_detail/amount(decimal): Số tiền quy đổi ba_deposit_detail/amount_oc(decimal): Số tiền ba_deposit_detail/budget_item_code(string): Mã ngân sách - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/budget_item_id(Guid?): Mục thu - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/business_type(int?): ba_deposit_detail/contract_code(string): Mã hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/contract_id(Guid?): Hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/contract_subject(string): Trích yếu hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/credit_account(string): Tài khoản Có ba_deposit_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 ba_deposit_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 ba_deposit_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 ba_deposit_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 ba_deposit_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 ba_deposit_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 ba_deposit_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 ba_deposit_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 ba_deposit_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 ba_deposit_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 ba_deposit_detail/debit_account(string): Tài khoản nợ ba_deposit_detail/debt_agreement_id(Guid?): Khế ước vay ba_deposit_detail/description(string): Diễn giải ba_deposit_detail/expense_item_code(string): Mã KMCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/expense_item_id(Guid?): Khoản mục chi phí (dùng cho Thu tiền KH) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/job_code(string): Mã ÐT TPCP ba_deposit_detail/job_id(Guid?): Đối tượng THCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí ba_deposit_detail/list_item_code(string): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/loan_agreement_refid(Guid?): ID khế ước vay ba_deposit_detail/loan_agreement_refno(string): Số chứng từ khế ước vay ba_deposit_detail/order_code(string): Mã don hàng (bán hàng) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/order_id(Guid?): Đơn hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/organization_unit_code(string): Mã phòng ban - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/organization_unit_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/organization_unit_name(string): Tên đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/project_work_code(string): Mã công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/project_work_id(Guid?): Công trình/Dự án - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/pu_contract_id(Guid?): Hợp đồng mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/pu_contract_subject(string): Trich yeu hop dong mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_deposit_detail/pu_order_refid(Guid?): ba_deposit_detail/ref_detail_id(Guid?): PK ba_deposit_detail/refid(Guid?): FK ba_deposit_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết

ba_internal_transfer

ba_internal_transfer/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json ba_internal_transfer/bank_code(string): Mã ngân hàng chuyển tiền ba_internal_transfer/branch_id(Guid?): FK: ID chi nhánh ba_internal_transfer/created_by(string): ba_internal_transfer/created_date(DateTime?): ba_internal_transfer/currency_id(string): Loại tiền ba_internal_transfer/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 ba_internal_transfer/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 ba_internal_transfer/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 ba_internal_transfer/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 ba_internal_transfer/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 ba_internal_transfer/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 ba_internal_transfer/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 ba_internal_transfer/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 ba_internal_transfer/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 ba_internal_transfer/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 ba_internal_transfer/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) ba_internal_transfer/exchange_rate(decimal): Tỷ giá ba_internal_transfer/from_bank_account_id(Guid?): Từ Tài khoản ngân hàng ba_internal_transfer/from_bank_account_name(string): Tên hoặc diễn giải ngân hàng chuyển từ ba_internal_transfer/from_bank_account_number(string): ba_internal_transfer/is_create_from_eb_history(bool?): thực hiện lập lệnh chuyển tiền ba_internal_transfer/is_posted_finance(bool?): Trạng thái (Ghi sổ/Chưa ghi sổ) ba_internal_transfer/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi vào sổ quản trị ba_internal_transfer/journal_memo(string): Lý do chuyển ba_internal_transfer/modified_by(string): ba_internal_transfer/modified_date(DateTime?): ba_internal_transfer/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán ba_internal_transfer/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ ba_internal_transfer/refid(Guid?): PK ba_internal_transfer/refno_finance(string): Số chứng từ ba_internal_transfer/refno_management(string): Số chứng từ sổ quản trị ba_internal_transfer/reforder(long?): Số thứ tự chứng từ nhập vào database ba_internal_transfer/reftype(int?): Loại chứng từ (Lấy từ bảng RefType) ba_internal_transfer/to_bank_account_id(Guid?): đến Tài khoản ngân hàng ba_internal_transfer/to_bank_account_name(string): Tên hoặc diễn giải ngân hàng chuyển đến ba_internal_transfer/to_bank_account_number(string): ba_internal_transfer/total_amount(decimal): Tổng tiền chuyển quy đổi ba_internal_transfer/total_amount_oc(decimal): Tổng tiền chuyển detail(List<ba_internal_transfer_detail>): Chi tiết chứng từ

ba_internal_transfer_detail

ba_internal_transfer_detail/account_name(string): tên tài khoan ba_internal_transfer_detail/amount(decimal): Số tiền quy đổi ba_internal_transfer_detail/amount_oc(decimal): Số tiền ba_internal_transfer_detail/budget_item_code(string): Mã ngân sách - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/budget_item_id(Guid?): Mục thu - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/cash_out_amount_finance(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ba_internal_transfer_detail/cash_out_amount_management(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ba_internal_transfer_detail/cash_out_diff_account_number_finance(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ba_internal_transfer_detail/cash_out_diff_account_number_management(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ba_internal_transfer_detail/cash_out_diff_amount_finance(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ba_internal_transfer_detail/cash_out_diff_amount_management(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ba_internal_transfer_detail/cash_out_exchange_rate_finance(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ba_internal_transfer_detail/cash_out_exchange_rate_management(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ba_internal_transfer_detail/contract_code(string): Mã hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/contract_id(Guid?): Hợp đồng bán - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/contract_subject(string): Trich yeu hop dong - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/credit_account(string): TK Có ba_internal_transfer_detail/custom_field(string): ba_internal_transfer_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 ba_internal_transfer_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 ba_internal_transfer_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 ba_internal_transfer_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 ba_internal_transfer_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 ba_internal_transfer_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 ba_internal_transfer_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 ba_internal_transfer_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 ba_internal_transfer_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 ba_internal_transfer_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 ba_internal_transfer_detail/debit_account(string): TK Nợ ba_internal_transfer_detail/description(string): Diễn giải ba_internal_transfer_detail/expense_item_code(string): Mã KMCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/expense_item_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/job_code(string): Mã ÐT TPCP ba_internal_transfer_detail/job_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí ba_internal_transfer_detail/list_item_code(string): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/order_code(string): Mã don hàng (bán hàng) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/order_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/organization_unit_code(string): Mã phòng ban - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/organization_unit_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/organization_unit_name(string): Tên đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/project_work_code(string): Mã công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/project_work_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/pu_contract_id(Guid?): Hợp đồng mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/pu_contract_subject(string): Trich yeu hop dong mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_internal_transfer_detail/pu_order_refid(Guid?): ba_internal_transfer_detail/ref_detail_id(Guid?): PK ba_internal_transfer_detail/refid(Guid?): FK ba_internal_transfer_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết ba_internal_transfer_detail/un_resonable_cost(bool?):

ba_withdraw

ba_withdraw/account_object_address(string): Địa chỉ đơn vị nhận tiền ba_withdraw/account_object_bank_account(string): Tài khoản đơn vị nhận tiền ba_withdraw/account_object_bank_name(string): Tên ngân hàng đơn vị nhận tiền ba_withdraw/account_object_contact_idnumber(string): Số CMTND của Người lĩnh tiền ba_withdraw/account_object_contact_issue_by(string): Nơi cấp CMTND Người lĩnh tiền ba_withdraw/account_object_contact_issue_date(DateTime?): Ngày cấp CMTND Người lĩnh tiền ba_withdraw/account_object_contact_name(string): Người lĩnh tiền ba_withdraw/account_object_id(Guid?): Mã đơn vị nhận tiền ba_withdraw/account_object_name(string): Têm đơn vị nhận tiền (Tên đối tượng/Kho bạc nhà nước) ba_withdraw/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json ba_withdraw/bank_account_id(Guid?): Tài khoản ngân hàng ba_withdraw/bank_account_number(string): ba_withdraw/bank_code(string): Mã ngân hàng tài khoản chi ba_withdraw/bank_name(string): Tên ngân hàng đơn vị trả tiền ba_withdraw/branch_id(Guid?): Mã chi nhánh ba_withdraw/created_by(string): ba_withdraw/created_date(DateTime?): ba_withdraw/currency_id(string): Loại tiền ba_withdraw/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 ba_withdraw/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 ba_withdraw/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 ba_withdraw/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 ba_withdraw/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 ba_withdraw/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 ba_withdraw/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 ba_withdraw/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 ba_withdraw/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 ba_withdraw/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 ba_withdraw/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) ba_withdraw/employee_code(string): ba_withdraw/employee_id(Guid?): ba_withdraw/employee_name(string): ba_withdraw/exchange_rate(decimal): Tỷ giá hối đoái ba_withdraw/is_create_from_accontant_fee(bool?): UNC có phải sinh ra từ hạch toán phí lệnh chuyển tiền hay không ba_withdraw/is_create_from_eb_history(bool?): ba_withdraw/is_environment_vat(bool?): ba_withdraw/is_import_vat(bool?): ba_withdraw/is_posted_finance(bool?): Trạng thái (Ghi sổ/Chưa ghi sổ) ba_withdraw/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi vào sổ quản trị ba_withdraw/is_special_vat(bool?): ba_withdraw/is_vat(bool?): ba_withdraw/journal_memo(string): Diễn giải Nội dung thanh toán ba_withdraw/modified_by(string): ba_withdraw/modified_date(DateTime?): ba_withdraw/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán ba_withdraw/reason_type_id(int?): Nội dung thanh toán ba_withdraw/reason_type_name(string): ba_withdraw/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ ba_withdraw/refid(Guid?): PK ba_withdraw/refno_finance(string): Số chứng từ Sổ tài chính ba_withdraw/refno_management(string): Số chứng từ sổ quản trị ba_withdraw/reforder(long?): Số thứ tự chứng từ nhập vào database ba_withdraw/reftype(int?): Loại chứng từ (Lấy từ bảng RefType) ba_withdraw/settlement_deadline_date(DateTime?): ba_withdraw/total_amount(decimal): Số tiền= Tổng tiền từ Detail tương ứng với ID (Sum(Amount)) (Quy đổi) ba_withdraw/total_amount_oc(decimal): Số tiền ba_withdraw/total_vat_amount(decimal): Thuế quy đổi ba_withdraw/total_vat_amount_oc(decimal): Thuế nguyên tệ detail(List<ba_withdraw_detail>): Chi tiết chứng từ

ba_withdraw_detail

ba_withdraw_detail/account_name(string): tên tài khoan ba_withdraw_detail/account_object_code(string): Mã d?i tu?ng ba_withdraw_detail/account_object_id(Guid?): ID đối tượng ba_withdraw_detail/amount(decimal): Số tiền quy đổi ba_withdraw_detail/amount_oc(decimal): Số tiền ba_withdraw_detail/budget_item_code(string): Mã ngân sách - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/budget_item_id(Guid?): Mục chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/business_type(int?): Nghiệp vụ ba_withdraw_detail/cash_out_amount_finance(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ba_withdraw_detail/cash_out_amount_management(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ba_withdraw_detail/cash_out_diff_account_number_finance(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ba_withdraw_detail/cash_out_diff_account_number_management(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ba_withdraw_detail/cash_out_diff_amount_finance(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ba_withdraw_detail/cash_out_diff_amount_management(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ba_withdraw_detail/cash_out_diff_vat_amount_finance(decimal): Chênh lệch tiền thuế ba_withdraw_detail/cash_out_diff_vat_amount_management(decimal): Chênh lệch tiền thuế sổ quản trị ba_withdraw_detail/cash_out_exchange_rate_finance(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ba_withdraw_detail/cash_out_exchange_rate_management(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ba_withdraw_detail/cash_out_vat_amount_finance(decimal): Tiền thuế quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ba_withdraw_detail/cash_out_vat_amount_management(decimal): Tiền thuế quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ba_withdraw_detail/contract_code(string): Mã hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/contract_id(Guid?): Hợp đồng bán - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/contract_subject(string): Trich yeu hop dong - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/credit_account(string): Tài khoản Có ba_withdraw_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 ba_withdraw_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 ba_withdraw_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 ba_withdraw_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 ba_withdraw_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 ba_withdraw_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 ba_withdraw_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 ba_withdraw_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 ba_withdraw_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 ba_withdraw_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 ba_withdraw_detail/debit_account(string): Tài khoản nợ ba_withdraw_detail/debt_agreement_id(Guid?): Khế ước vay ba_withdraw_detail/description(string): Diễn giải ba_withdraw_detail/expense_item_code(string): Mã KMCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/expense_item_id(Guid?): Khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/inv_date(DateTime?): Số hóa đơn ba_withdraw_detail/inv_no(string): Số hóa đơn ba_withdraw_detail/inv_series(string): ký hiệu hóa đơn ba_withdraw_detail/inv_template_no(string): Mẫu số hóa đơn ba_withdraw_detail/is_have_invoice(bool?): Có hóa đơn ba_withdraw_detail/job_code(string): Mã ÐT TPCP ba_withdraw_detail/job_id(Guid?): ĐT tập hợp chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí ba_withdraw_detail/list_item_code(string): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/loan_agreement_refid(Guid?): ID khế ước vay ba_withdraw_detail/loan_agreement_refno(string): Số chứng từ khế ước vay ba_withdraw_detail/order_code(string): Mã don hàng (bán hàng) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/order_id(Guid?): Đơn hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/organization_unit_code(string): Mã phòng ban - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/organization_unit_id(Guid?): Đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/organization_unit_name(string): Tên đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/project_work_code(string): Mã công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/project_work_id(Guid?): Công trình/vụ việc - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/pu_contract_id(Guid?): Hợp đồng mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/pu_contract_subject(string): Trich yeu hop dong mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ba_withdraw_detail/pu_order_refid(Guid?): ba_withdraw_detail/purchase_purpose_code(string): Mã HHDV mua vào ba_withdraw_detail/purchase_purpose_id(Guid?): Nhóm HHDV mua vào ba_withdraw_detail/ref_detail_id(Guid?): PK ba_withdraw_detail/refid(Guid?): FK ba_withdraw_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết ba_withdraw_detail/tax_account_object_address(string): Địa chỉ đối tượng tab thuế ba_withdraw_detail/tax_account_object_code(string): ba_withdraw_detail/tax_account_object_id(Guid?): Đối tượng thuế ba_withdraw_detail/tax_account_object_name(string): Tên đối tượng tab thuế ba_withdraw_detail/tax_account_object_tax_code(string): Mã số thuế đối tượng tab thuế ba_withdraw_detail/un_resonable_cost(bool?): Chi phí không hợp lý ba_withdraw_detail/vat_account(string): Tài khoản thuế ba_withdraw_detail/vat_amount(decimal): tiền thuế ba_withdraw_detail/vat_amount_oc(decimal): Thuế nguyên tệ ba_withdraw_detail/vat_description(string): Diễn giải thuế ba_withdraw_detail/vat_rate(decimal): Thuế suất

ca_payment

ca_payment/account_object_address(string): Địa chỉ ca_payment/account_object_code(string): Mã đối tượng ca_payment/account_object_contact_name(string): Người nhận tiền (Chỉ hiển thị trên Trả tiền nhà cung cấp) ca_payment/account_object_id(Guid?): Mã đối tượng ca_payment/account_object_name(string): Tên đối tượng ca_payment/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json ca_payment/branch_id(Guid?): ID của chi nhánh. ca_payment/cash_book_posted_date(DateTime?): Ngày ghi sổ thủ quỹ ca_payment/created_by(string): ca_payment/created_date(DateTime?): ca_payment/currency_id(string): Loại tiền ca_payment/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 ca_payment/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 ca_payment/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field2 ca_payment/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 ca_payment/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 ca_payment/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 ca_payment/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 ca_payment/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 ca_payment/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 ca_payment/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 ca_payment/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) ca_payment/document_included(string): Kèm theo chứng từ gốc ca_payment/employee_code(string): Mã nhân viên ca_payment/employee_id(Guid?): Nhân viên ca_payment/employee_name(string): mã nhân viên ca_payment/exchange_rate(decimal): Tỷ giá ca_payment/gl_voucher_refid(Guid?): ca_payment/inv_id(string): id hóa đơn đầu vào ca_payment/is_environment_vat(bool?): ca_payment/is_import_vat(bool?): ca_payment/is_posted_cash_book_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ tài chính) ca_payment/is_posted_cash_book_management(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ quản trị) ca_payment/is_posted_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ tài chính ca_payment/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ quản trị ca_payment/is_special_vat(bool?): ca_payment/is_vat(bool?): ca_payment/journal_memo(string): Diễn giải lý do chi ca_payment/modified_by(string): ca_payment/modified_date(DateTime?): ca_payment/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán ca_payment/reason_type_id(int?): Lý do chi 1. Trả tiền nhà cung cấp: 24, 2. Tạm ứng cho nhân viên: 21, 3. Chi mua ngoài có hóa đơn: 25, 4. Gửi tiền vào ngân hàng: 22, 5. Chi khác: 23 ca_payment/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ ca_payment/refid(Guid?): PK ca_payment/refno_finance(string): Số chứng từ sổ tài chính ca_payment/refno_management(string): Số chứng từ sổ quản trị ca_payment/reforder(long?): Số thứ tự chứng từ nhập vào database ca_payment/reftype(int?): Loại chứng từ (Lấy từ bảng RefType) ca_payment/settlement_deadline_date(DateTime?): ca_payment/total_amount(decimal): Tổng tiền quy đổi ca_payment/total_amount_oc(decimal): Tổng tiền

ca_payment_detail

ca_payment_detail/account_name(string): tên tài khoan ca_payment_detail/account_object_code(string): Mã d?i tu?ng ca_payment_detail/account_object_id(Guid?): Đối tượng ca_payment_detail/account_object_name(string): ca_payment_detail/amount(decimal): Số tiền quy đổi ca_payment_detail/amount_oc(decimal): Số tiền ca_payment_detail/bank_account_id(Guid?): Tài khoản ngân hàng ca_payment_detail/bank_account_number(string): ca_payment_detail/bank_name(string): tên chi nhánh của tài khoản ngân hàng ca_payment_detail/budget_item_code(string): Mã ngân sách - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/budget_item_id(Guid?): Mục chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/budget_item_name(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/business_type(int?): ca_payment_detail/cash_out_amount_finance(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ca_payment_detail/cash_out_amount_management(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ca_payment_detail/cash_out_diff_account_number_finance(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ca_payment_detail/cash_out_diff_account_number_management(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ca_payment_detail/cash_out_diff_amount_finance(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ca_payment_detail/cash_out_diff_amount_management(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ca_payment_detail/cash_out_diff_vat_amount_finance(decimal): Chênh lệch tiền thuế ca_payment_detail/cash_out_diff_vat_amount_management(decimal): Chênh lệch tiền thuế sổ quản trị ca_payment_detail/cash_out_exchange_rate_finance(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ca_payment_detail/cash_out_exchange_rate_management(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ca_payment_detail/cash_out_vat_amount_finance(decimal): Tiền thuế quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ca_payment_detail/cash_out_vat_amount_management(decimal): Tiền thuế quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ca_payment_detail/contract_code(string): Mã hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/contract_id(Guid?): Hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/contract_subject(string): Trich yeu hop dong - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/credit_account(string): Tài khoản có ca_payment_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 ca_payment_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 ca_payment_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 ca_payment_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 ca_payment_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 ca_payment_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 ca_payment_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 ca_payment_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 ca_payment_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 ca_payment_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 ca_payment_detail/debit_account(string): Tài khoản nợ ca_payment_detail/debt_agreement_id(Guid?): Khế ước vay ca_payment_detail/description(string): Diễn giải ca_payment_detail/expense_item_code(string): Mã KMCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/expense_item_id(Guid?): Khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/expense_item_name(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/inv_date(DateTime?): Ngày hóa đơn ca_payment_detail/inv_no(string): Số hóa đơn ca_payment_detail/inv_series(string): Ký hiệu hóa đơn ca_payment_detail/inv_template_no(string): Mẫu số hóa đơn ca_payment_detail/is_have_invoice(bool?): Có hóa đơn ca_payment_detail/job_code(string): Mã ÐT TPCP ca_payment_detail/job_id(Guid?): ĐT tập hợp chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/job_name(string): Tên ĐT tập hợp chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/list_item_code(string): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/list_item_name(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/loan_agreement_refid(Guid?): ID khế ước vay ca_payment_detail/loan_agreement_refno(string): Số chứng từ khế ước vay ca_payment_detail/order_code(string): Mã don hàng (bán hàng) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/order_id(Guid?): Đơn hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/organization_unit_code(string): Mã phòng ban - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/organization_unit_id(Guid?): Đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/organization_unit_name(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/project_work_code(string): Mã công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/project_work_id(Guid?): Công trình/vụ việc - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/project_work_name(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/pu_contract_id(Guid?): Hợp đồng mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/pu_contract_subject(string): Trich yeu hop dong mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_payment_detail/pu_order_refid(Guid?): ca_payment_detail/purchase_purpose_code(string): ca_payment_detail/purchase_purpose_id(Guid?): Nhóm HHDV mua vào ca_payment_detail/ref_detail_id(Guid?): PK ca_payment_detail/refid(Guid?): FK ca_payment_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp ca_payment_detail/tax_account_object_address(string): Địa chỉ đối tượng tab thuế ca_payment_detail/tax_account_object_code(string): ca_payment_detail/tax_account_object_id(Guid?): Đối tượng thuế ca_payment_detail/tax_account_object_name(string): Tên đối tượng tab thuế ca_payment_detail/tax_account_object_tax_code(string): Mã số thuế đối tượng tab thuế ca_payment_detail/un_resonable_cost(bool?): Chi phí không hợp lý ca_payment_detail/vat_account(string): Tài khoản thuế ca_payment_detail/vat_amount(decimal): tiền thuế ca_payment_detail/vat_amount_oc(decimal): Tiền thuế ca_payment_detail/vat_description(string): Diễn giải thuế ca_payment_detail/vat_rate(decimal): Thuế suất

ca_receipt

ca_receipt/account_object_address(string): Địa chỉ ca_receipt/account_object_code(string): Mã đối tượng ca_receipt/account_object_contact_name(string): Người nộp ca_receipt/account_object_id(Guid?): Mã đối tượng (Người nộp, khách hàng) ca_receipt/account_object_name(string): Tên đối tượng ca_receipt/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json ca_receipt/branch_id(Guid?): ID của chi nhánh. ca_receipt/cash_book_posted_date(DateTime?): Ngày ghi sổ quỹ ca_receipt/created_by(string): Người lập chứng từ ca_receipt/created_date(DateTime?): Ngày lập chứng từ ca_receipt/currency_id(string): Loại tiền ca_receipt/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 ca_receipt/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 ca_receipt/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 ca_receipt/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 ca_receipt/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 ca_receipt/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 ca_receipt/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 ca_receipt/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 ca_receipt/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 ca_receipt/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 ca_receipt/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) ca_receipt/document_included(string): Kèm theo ca_receipt/employee_code(string): Mã nhân viên ca_receipt/employee_id(Guid?): Nhân viên (đại diện mua, bán hàng) ca_receipt/employee_name(string): Mã nhân viên ca_receipt/exchange_rate(decimal): Tỷ giá hối đoái ca_receipt/gl_voucher_refid(Guid?): ca_receipt/is_posted_cash_book_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ quỹ (Sổ tài chính) ca_receipt/is_posted_cash_book_management(bool?): Trạng thái ghi sổ quỹ (Sổ quản trị) ca_receipt/is_posted_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ tài chính ca_receipt/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ quản trị ca_receipt/journal_memo(string): Diễn giải Lý do nộp ca_receipt/modified_by(string): Người sửa chứng từ lần cuối ca_receipt/modified_date(DateTime?): Ngày sửa chứng từ lần cuối ca_receipt/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán ca_receipt/reason_type_id(int?): Lý do thu 1. Thu tiền khách hàng: 14, 2. Rút tiền gửi nhập quỹ: 10, 3. Thu hoàn ứng nhân viên: 12, 4. Khác: 13 ca_receipt/refdate(DateTime?): Ngày phiếu thu ca_receipt/refid(Guid?): PK ca_receipt/refno_finance(string): Số chứng từ sổ tài chính ca_receipt/refno_management(string): Số chứng từ sổ quản trị ca_receipt/reforder(long?): Số thứ tự chứng từ nhập vào database ca_receipt/reftype(int?): Loại chứng từ (lấy từ bảng RefType) ca_receipt/reftype_name(string): Tên loại chứng từ ca_receipt/total_amount(decimal): Tổng tiền quy đổi ca_receipt/total_amount_oc(decimal): Tổng tiền detail(List<ca_receipt_detail>): Chi tiết chứng từ

ca_receipt_detail

ca_receipt_detail/account_name(string): tên tài khoan ca_receipt_detail/account_object_code(string): Mã d?i tu?ng ca_receipt_detail/account_object_id(Guid?): Mã đối tượng ca_receipt_detail/amount(decimal): Số tiền quy đổi ca_receipt_detail/amount_oc(decimal): Số tiền ca_receipt_detail/bank_account_id(Guid?): Tài khoản ngân hàng ca_receipt_detail/bank_account_number(string): ca_receipt_detail/bank_name(string): tên chi nhánh của tài khoản ngân hàng ca_receipt_detail/budget_item_code(string): Mã ngân sách - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/budget_item_id(Guid?): Mục thu - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/business_type(int?): ca_receipt_detail/cash_out_amount_finance(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ca_receipt_detail/cash_out_amount_management(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ca_receipt_detail/cash_out_diff_account_number_finance(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ca_receipt_detail/cash_out_diff_account_number_management(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ca_receipt_detail/cash_out_diff_amount_finance(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ca_receipt_detail/cash_out_diff_amount_management(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ca_receipt_detail/cash_out_exchange_rate_finance(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính ca_receipt_detail/cash_out_exchange_rate_management(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị ca_receipt_detail/contract_code(string): Mã hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/contract_id(Guid?): Hợp đồng bán - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/contract_subject(string): Trich yeu hop dong - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/credit_account(string): Tài khoản có ca_receipt_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 ca_receipt_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 ca_receipt_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 ca_receipt_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 ca_receipt_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 ca_receipt_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 ca_receipt_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 ca_receipt_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 ca_receipt_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 ca_receipt_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 ca_receipt_detail/debit_account(string): Tài khoản nợ ca_receipt_detail/debt_agreement_id(Guid?): Khế ước vay ca_receipt_detail/description(string): Diễn giải ca_receipt_detail/expense_item_code(string): Mã KMCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/expense_item_id(Guid?): Khoản mục chi phí (dùng cho Thu tiền KH) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/job_code(string): Mã ÐT TPCP ca_receipt_detail/job_id(Guid?): Tên ĐT tập hợp chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí ca_receipt_detail/list_item_code(string): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/loan_agreement_refid(Guid?): ID khế ước vay ca_receipt_detail/loan_agreement_refno(string): Số chứng từ khế ước vay ca_receipt_detail/order_code(string): Mã don hàng (bán hàng) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/order_id(Guid?): Đơn đặt hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/organization_unit_code(string): Mã phòng ban - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/organization_unit_id(Guid?): Đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/organization_unit_name(string): Tên đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/project_work_code(string): Mã công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/project_work_id(Guid?): Công trình/vụ việc - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/pu_contract_id(Guid?): Hợp đồng mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/pu_contract_subject(string): Trich yeu hop dong mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối ca_receipt_detail/pu_order_refid(Guid?): ca_receipt_detail/ref_detail_id(Guid?): PK ca_receipt_detail/refid(Guid?): FK ca_receipt_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết ca_receipt_detail/un_resonable_cost(bool?):

gl_voucher

gl_voucher/account_object_code(string): Mã đối tượng gl_voucher/account_object_id(Guid?): ID đối tượng gl_voucher/account_object_name(string): Tên đối tượng gl_voucher/advanced_amount(decimal): gl_voucher/advanced_amount_oc(decimal): gl_voucher/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json gl_voucher/branch_id(Guid?): Mã chi nhánh gl_voucher/created_by(string): gl_voucher/created_date(DateTime?): gl_voucher/credit_account(string): TK Có/Tài khoản xử lý lãi khi đánh giá ngoại tệ cuối năm gl_voucher/cross_entry_date(DateTime?): ngày đối trừ gl_voucher/currency_id(string): Loại tiền gl_voucher/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 gl_voucher/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 gl_voucher/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 gl_voucher/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 gl_voucher/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 gl_voucher/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 gl_voucher/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 gl_voucher/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 gl_voucher/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 gl_voucher/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 gl_voucher/debit_account(string): TK Nợ/Tài khoản xử lý lỗ khi đánh giá ngoại tệ cuối năm gl_voucher/deduction_amount(decimal): Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ gl_voucher/deduction_amount_last_period(decimal): Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ từ kỳ trước chuyển sang gl_voucher/deduction_amount_this_period(decimal): Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ của kỳ này gl_voucher/dept_status(int?): Tình trạng đòi nợ: (0=nợ bình thường;1=Nợ khó đòi;2=Nợ không thể đòi) gl_voucher/diff_amount(decimal): gl_voucher/diff_amount_oc(decimal): gl_voucher/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) gl_voucher/due_date(DateTime?): Hạn thanh toán gl_voucher/employee_id(Guid?): gl_voucher/employee_name(string): gl_voucher/exchange_rate(decimal): Tỉ giá hối đoái gl_voucher/is_executed(bool?): gl_voucher/is_once_settlement_advance(bool?): gl_voucher/is_posted_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ tài chính gl_voucher/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ quản trị gl_voucher/journal_memo(string): Diễn giải/Lý do gl_voucher/modified_by(string): gl_voucher/modified_date(DateTime?): gl_voucher/month(int?): Tháng tính tỷ giá xuất quỹ gl_voucher/output_amount(decimal): Số thuế GTGT đầu ra dùng để hiển thị trên chứng từ khấu trừ thuế gl_voucher/paralell_refid(Guid?): gl_voucher/period_type_vat_deduction(int?): gl_voucher/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán gl_voucher/receipt_type(bool?): gl_voucher/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ gl_voucher/refid(Guid?): PK gl_voucher/refno_finance(string): Số chứng từ Sổ tài chính gl_voucher/refno_management(string): Số chứng từ sổ quản trị gl_voucher/reforder(long?): gl_voucher/reftype(int?): Loại chứng từ (lấy từ bảng RefType) gl_voucher/reftype_name(string): Tên loại chứng từ gl_voucher/total_amount(decimal): Tổng số tiền quy đổi gl_voucher/total_amount_oc(decimal): Tổng số tiền gl_voucher/gl_voucher_type(int?): 1: Hạch toán thuế TNDN phải nộp, 2: Vay ngân hàng chuyển trả cho nhà cung cấp, 0: Khác gl_voucher/year(int?): Năm tính tỷ giá xuất quỹ detail(List<gl_voucher_detail>): Chi tiết chứng từ

gl_voucher_detail

gl_voucher_detail/account_name(string): tên tài khoan gl_voucher_detail/account_object_code(string): Mã d?i tu?ng gl_voucher_detail/account_object_id(Guid?): Đối tượng Nợ gl_voucher_detail/account_object_name(string): Tên đối tượng Nợ gl_voucher_detail/amount(decimal): Số tiền quy đổi/Số chênh lệch trên Tỷ giá xuất quỹ gl_voucher_detail/amount_oc(decimal): Số tiền gl_voucher_detail/bank_account_id(Guid?): Tài khoản ngân hàng gl_voucher_detail/bank_account_number(string): gl_voucher_detail/bank_name(string): tên chi nhánh của tài khoản ngân hàng gl_voucher_detail/budget_item_code(string): Mã ngân sách - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/budget_item_id(Guid?): Mục chi/thu - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/business_type(int?): gl_voucher_detail/cash_out_amount(decimal): Số tiền Quy đổi theo tỷ giá xuất quỹ gl_voucher_detail/cash_out_amount_finance(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính gl_voucher_detail/cash_out_amount_management(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị gl_voucher_detail/cash_out_amount_oc(decimal): Số tiền đã xuất quỹ gl_voucher_detail/cash_out_amount_org(decimal): Số tiền Quy đổi đã xuất quỹ (theo chứng từ gốc) gl_voucher_detail/cash_out_currency_id(string): Loại tiền tỷ giá xuất quỹ gl_voucher_detail/cash_out_diff_account_number_finance(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính gl_voucher_detail/cash_out_diff_account_number_management(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị gl_voucher_detail/cash_out_diff_amount_finance(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính gl_voucher_detail/cash_out_diff_amount_management(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị gl_voucher_detail/cash_out_diff_vat_amount_finance(decimal): Chênh lệch tiền thuế gl_voucher_detail/cash_out_diff_vat_amount_management(decimal): Chênh lệch tiền thuế sổ quản trị gl_voucher_detail/cash_out_exchange_rate(decimal): Tỷ giá xuất quỹ bình quân gl_voucher_detail/cash_out_exchange_rate_finance(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính gl_voucher_detail/cash_out_exchange_rate_management(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị gl_voucher_detail/cash_out_vat_amount_finance(decimal): Tiền thuế quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính gl_voucher_detail/cash_out_vat_amount_management(decimal): Tiền thuế quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị gl_voucher_detail/contract_code(string): Mã hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/contract_id(Guid?): Hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/contract_subject(string): Trich yeu hop dong - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/credit_account(string): TK Có gl_voucher_detail/credit_account_object_code(string): gl_voucher_detail/credit_account_object_id(Guid?): Đối tượng Có gl_voucher_detail/credit_account_object_name(string): gl_voucher_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 gl_voucher_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 gl_voucher_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 gl_voucher_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 gl_voucher_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 gl_voucher_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 gl_voucher_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 gl_voucher_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 gl_voucher_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 gl_voucher_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 gl_voucher_detail/debit_account(string): TK Nợ gl_voucher_detail/debit_bank_account(string): Số TK ngân hàng của đối tượng Nợ gl_voucher_detail/debit_bank_name(string): Tên ngân hàng của đối tượng Nợ gl_voucher_detail/description(string): Diễn giải gl_voucher_detail/employee_code(string): Mã nhân viên gl_voucher_detail/employee_id(Guid?): gl_voucher_detail/employee_name(string): Tên nhân viên gl_voucher_detail/expense_item_code(string): Mã KMCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/expense_item_id(Guid?): Khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/inv_date(DateTime?): gl_voucher_detail/inv_no(string): gl_voucher_detail/inv_series(string): gl_voucher_detail/inv_template_no(string): gl_voucher_detail/is_have_invoice(bool?): Có hóa đơn gl_voucher_detail/is_list_on_tax_declaration(bool?): Kê lên tờ khai gl_voucher_detail/job_code(string): Mã ÐT TPCP gl_voucher_detail/job_id(Guid?): Đối tượng THCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí gl_voucher_detail/last_exchange_rate(decimal): gl_voucher_detail/list_item_code(string): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/loan_agreement_refid(Guid?): ID khế ước vay gl_voucher_detail/loan_agreement_refno(string): Số chứng từ khế ước vay gl_voucher_detail/not_include_invoice(bool?): Không có hóa đơn gl_voucher_detail/order_code(string): Mã don hàng (bán hàng) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/order_id(Guid?): Đơn hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/organization_unit_code(string): Mã phòng ban - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/organization_unit_id(Guid?): Đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/organization_unit_name(string): Tên đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/project_work_code(string): Mã công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/project_work_id(Guid?): Công trình/Dự án - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/pu_contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/pu_contract_id(Guid?): Hợp đồng mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/pu_contract_subject(string): Trich yeu hop dong mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối gl_voucher_detail/pu_order_refid(Guid?): gl_voucher_detail/purchase_purpose_code(string): gl_voucher_detail/purchase_purpose_id(Guid?): gl_voucher_detail/ref_detail_id(Guid?): PK gl_voucher_detail/refid(Guid?): FK gl_voucher_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết gl_voucher_detail/ta_career_group_id(int?): Nhóm ngành nghề: dùng cho TT trên doanh thu gl_voucher_detail/tax_account_object_address(string): gl_voucher_detail/tax_account_object_code(string): gl_voucher_detail/tax_account_object_id(Guid?): gl_voucher_detail/tax_account_object_name(string): gl_voucher_detail/tax_account_object_tax_code(string): gl_voucher_detail/tax_type(int?): Loại thuế: 1: Tăng thuế đầu ra, 2: Giảm thuế đầu ra, 3: Tăng thuế đầu vào, 4: Giảm thuế đầu vào gl_voucher_detail/un_resonable_cost(bool?): Chi phí không hợp lý gl_voucher_detail/vat_account(string): TK thuế GTGT gl_voucher_detail/vat_amount(decimal): Tiền thuế GTGT quy đổi gl_voucher_detail/vat_amount_oc(decimal): Tiền thuế GTGT gl_voucher_detail/vat_description(string): gl_voucher_detail/vat_rate(decimal): % thuế GTGT

in_audit

in_audit/attachment_id_list(string): in_audit/audit_date(DateTime?): Kiểm kê đến ngày in_audit/audit_member(string): Thành viên tham gia kiểm kê: full_name;position;representative (họ và tên, chức vụ, đại diện) in_audit/branch_id(Guid?): Mã chi nhánh in_audit/created_by(string): in_audit/created_date(DateTime?): in_audit/display_on_book(int?): 0 = Kiểm kê trên Sổ tài chinh;1 = Kiểm kê trên Sổ quản trị in_audit/in_inward_refid(Guid?): Số chứng từ nhập sinh ra do kiểm kê in_audit/in_outward_refid(Guid?): Số chứng từ xuất sinh ra do kiểm kê in_audit/is_executed(bool?): Đã xử lý chênh lệch in_audit/is_quality_audit(bool?): Kiểm kê phẩm chất in_audit/is_value_audit(bool?): Kiểm kê giá trị in_audit/journal_memo(string): Mục đích in_audit/modified_by(string): in_audit/modified_date(DateTime?): in_audit/refdate(DateTime?): ngày chứng từ in_audit/refid(Guid?): FK in_audit/refno(string): Số chứng từ in_audit/reforder(long?): Số thứ tự in_audit/ref_time(DateTime?): Giờ in_audit/reftype(int?): 219 = Kiểm kê kho in_audit/stock_code(string): in_audit/stock_id(Guid?): Kho in_audit/stock_name(string): in_audit/summary(string): Kết luận sau kiểm kê detail(List<in_audit_detail>): Chi tiết chứng từ

in_audit_detail

in_audit_detail/amount_audit(decimal): Thành tiền kiểm kê in_audit_detail/amount_on_book(decimal): Thành tiền trên số kế toán in_audit_detail/diff_amount(decimal): Số tiền chênh lệch in_audit_detail/diff_quantity(decimal): Số lượng chênh lệch in_audit_detail/execute_action(int?): 0 = Không xử lý; 1 = Nhập kho; 2 = Xuất kho in_audit_detail/expiry_date(DateTime?): in_audit_detail/good_quantity(decimal): Số lượng còn tốt 100% in_audit_detail/include_serial_not_in_stock(bool?): in_audit_detail/inventory_item_code(string): Mã vật tu in_audit_detail/inventory_item_id(Guid): Mã vật tư (Yêu cầu bắt buộc) in_audit_detail/inventory_item_name(string): in_audit_detail/lost_quantity(decimal): Số lượng mất phẩm chất in_audit_detail/lot_no(string): in_audit_detail/low_quantity(decimal): Số lương kém phẩm chất in_audit_detail/quantity_audit(decimal): Số lượng kiểm kê in_audit_detail/quantity_on_book(decimal): Số lượng trên số kế toán in_audit_detail/ref_detail_id(Guid?): PK in_audit_detail/refid(Guid?): FK in_audit_detail/serial_number1(string): in_audit_detail/serial_number2(string): in_audit_detail/serial_number3(string): in_audit_detail/serial_number4(string): in_audit_detail/serial_number5(string): in_audit_detail/sort_order(int?): Số thứ tự dòng in_audit_detail/stock_code(string): in_audit_detail/stock_id(Guid?): in_audit_detail/unit_id(Guid?): Đơn vị tính in_audit_detail/unit_name(string): in_audit_detail/unit_price(decimal): Đơn giá

in_inward

in_inward/account_object_address(string): in_inward/account_object_code(string): in_inward/account_object_id(Guid?): Mã đối tượng in_inward/account_object_name(string): Tên đối tượng in_inward/assembly_refid(Guid?): in_inward/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json in_inward/branch_id(Guid?): ID của chi nhánh. in_inward/contact_name(string): Người giao hàng in_inward/created_by(string): in_inward/created_date(DateTime?): in_inward/currency_id(string): in_inward/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 in_inward/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 in_inward/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 in_inward/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 in_inward/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 in_inward/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 in_inward/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 in_inward/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 in_inward/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 in_inward/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 in_inward/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) in_inward/document_included(string): Tài liệu kèm theo trên phiếu thu in_inward/employee_id(Guid?): Nhân viên in_inward/employee_name(string): mã nhân viên in_inward/exchange_rate(decimal): in_inward/in_reforder(DateTime?): in_inward/inventory_posted_date(DateTime?): Ngày ghi sổ kho in_inward/is_adjust_value(bool?): Điều chỉnh giá trị: 1 là điều chỉnh giá trị, 0 là không điều chỉnh giá trị in_inward/is_created_sa_return_last_year(bool?): Đã lập bán trả lại năm trước in_inward/is_posted_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ tài chính in_inward/is_posted_inventory_book_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ kho (Sổ tài chính) in_inward/is_posted_inventory_book_management(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ kho (Sổ quản trị) in_inward/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ quản trị in_inward/is_return_with_inward(bool?): in_inward/journal_memo(string): Diễn giải in_inward/modified_by(string): in_inward/modified_date(DateTime?): in_inward/outward_dependent_refid(Guid?): ID của chứng từ xuất kho của chi nhánh khác in_inward/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán in_inward/refdate(DateTime?): Ngày phiếu nhập in_inward/refid(Guid?): PK in_inward/refno_finance(string): Số chứng từ Sổ tài chính in_inward/refno_management(string): Số chứng từ Sổ quản trị in_inward/reforder(long?): Số thứ tự nhập chứng từ in_inward/reftype(int?): Loại chứng từ in_inward/reftype_name(string): Tên loại chứng từ in_inward/sa_return_refid(Guid?): RefID của chứng từ Bán trả lại in_inward/total_amount_finance(decimal): Tổng thành tiền Sổ tài chính in_inward/total_amount_management(decimal): Tổng thành tiền Sổ quản trị in_inward/unit_price_method(int?): Phương thức nhập/tính đơn giá nhập. 0 = Lấy từ giá xuất bán; 1 = Nhập đơn giá bằng tay detail(List<in_inward_detail>): Chi tiết chứng từ

in_inward_detail

in_inward_detail/account_name(string): Tên tài khoản in_inward_detail/account_object_code(string): Mã đối tượng in_inward_detail/account_object_id(Guid?): in_inward_detail/account_object_name(string): in_inward_detail/amount_finance(decimal): Số tiền (Sổ tài chính) in_inward_detail/amount_finance_oc(decimal): in_inward_detail/amount_management(decimal): Số tiền (Sổ quản trị) in_inward_detail/amount_management_oc(decimal): in_inward_detail/assembly_disassembly_detail_id(Guid?): in_inward_detail/budget_item_code(string): Mã mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/budget_item_id(Guid?): Mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/confronting_ref_detail_id(Guid?): in_inward_detail/confronting_refid(Guid?): in_inward_detail/confronting_refno_finance(string): Số chứng từ đối trừ in_inward_detail/confronting_refno_management(string): Số chứng từ đối trừ in_inward_detail/contract_code(string): Mã hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/contract_detail_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/contract_id(Guid?): Hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/contract_subject(string): Trích yếu hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/credit_account(string): Tài khoản Có in_inward_detail/custom_field(string): in_inward_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 in_inward_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 in_inward_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 in_inward_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 in_inward_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 in_inward_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 in_inward_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 in_inward_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 in_inward_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 in_inward_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 in_inward_detail/debit_account(string): Tài khoản Nợ in_inward_detail/description(string): Diễn giải in_inward_detail/exchange_rate_operator(string): Toán tử quy đổi *=nhân;/=chia in_inward_detail/expense_item_code(string): Mã KMCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/expense_item_id(Guid?): Khoản mục CP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/expiry_date(DateTime?): Ngày hết hạn in_inward_detail/in_assembly_ref_detail_id(Guid?): in_inward_detail/in_assembly_refid(Guid?): in_inward_detail/is_description(bool?): Là dòng diễn giải in_inward_detail/inventory_item_code(string): Mã vật tu in_inward_detail/inventory_item_id(Guid?): Mã hàng/Mã vật tư (Yêu cầu bắt buộc nếu thông tin is_description = false) in_inward_detail/inventory_item_name(string): Tên vật tư in_inward_detail/inventory_resale_type_id(int?): Hàng hóa giữ hộ/bán hộ in_inward_detail/is_promotion(bool?): Là hàng khuyến mại in_inward_detail/job_code(string): Mã ÐT TPCP in_inward_detail/job_id(Guid?): Đối tượng tập hợp chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí in_inward_detail/list_item_code(string): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/lot_no(string): Số lô in_inward_detail/main_convert_rate(decimal): Tỷ lệ chuyển đổi ra đơn vị chính in_inward_detail/main_quantity(decimal): Số lượng theo đơn vị chính in_inward_detail/main_unit_id(Guid?): Đơn vị tính chính in_inward_detail/main_unit_name(string): Tên đơn vị tính chính in_inward_detail/main_unit_price_finance(decimal): Đơn giá theo đơn vị chính (Sổ tài chính) in_inward_detail/main_unit_price_management(decimal): Đơn giá theo đơn vị chính (Sổ quản trị) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/order_code(string): Mã don hàng (bán hàng) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/order_id(Guid?): Đơn hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/organization_unit_code(string): Mã phòng ban - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/organization_unit_id(Guid?): Đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/organization_unit_name(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/outward_ref_detail_id(Guid?): RefDetailID của phiếu xuất kho (dùng cho Nhập kho từ hàng bán trả lại Lấy từ giá xuất bán) in_inward_detail/outward_refid(Guid?): RefID của phiếu xuất kho (dùng cho Nhập kho từ hàng bán trả lại Lấy từ giá xuất bán) in_inward_detail/outward_refno_finance(string): Số phiếu xuất in_inward_detail/outward_refno_management(string): Số phiếu xuất - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/production_id(Guid?): in_inward_detail/production_order_refid(Guid?): RefID của lệnh sản xuất in_inward_detail/project_work_code(string): Mã công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/project_work_id(Guid?): Công trình/Dự án - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/pu_contract_code(string): mã hợp đồng mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/pu_contract_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/pu_contract_subject(string): Tên hợp đồng mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/quantity(decimal): Số lượng in_inward_detail/ref_detail_id(Guid?): PK in_inward_detail/refid(Guid?): FK in_inward_detail/sa_order_ref_detail_id(Guid?): in_inward_detail/sa_return_ref_detail_id(Guid?): id chi tiết của chứng từ hàng bán trả lại in_inward_detail/sa_return_refid(Guid?): id của chứng từ hàng bán trả lại in_inward_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết in_inward_detail/stock_code(string): in_inward_detail/stock_id(Guid?): Mã kho in_inward_detail/stock_name(string): Tên kho in_inward_detail/unit_id(Guid?): Đơn vị tính(bộ, chiếc, mét...) in_inward_detail/unit_name(string): Tên đơn vị tính in_inward_detail/unit_price_finance(decimal): Đơn giá (Sổ tài chính) in_inward_detail/unit_price_management(decimal): Đơn giá (Sổ quản trị) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_inward_detail/un_resonable_cost(bool?): Chi phí không hợp lý

in_outward

in_outward/account_object_address(string): Địa chỉ/Bộ phận in_outward/account_object_code(string): Mã đối tượng in_outward/account_object_id(Guid?): Mã đối tượng in_outward/account_object_name(string): Tên đối tượng in_outward/account_object_tax_code(string): in_outward/assembly_refid(Guid?): in_outward/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json in_outward/branch_id(Guid?): ID của chi nhánh. in_outward/contact_name(string): Tên người nhận/Bộ phận/Của in_outward/contract_code(string): Hợp đồng số in_outward/created_by(string): in_outward/created_date(DateTime?): in_outward/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 in_outward/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 in_outward/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 in_outward/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 in_outward/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 in_outward/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 in_outward/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 in_outward/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 in_outward/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 in_outward/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 in_outward/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) in_outward/document_included(string): Tài liệu kèm theo in_outward/employee_code(string): Tên nhân viên in_outward/employee_id(Guid?): Nhân viên in_outward/employee_name(string): mã nhân viên in_outward/from_stock_id(Guid?): Xuất tại kho in_outward/in_reforder(DateTime?): in_outward/inventory_posted_date(DateTime?): Ngày ghi sổ kho in_outward/inv_no(string): Số chứng từ (Xuất hàng cho các đơn vị hạch toán phụ thuộc) in_outward/inv_series(string): Ký hiệu hóa đơn in_outward/inv_template_no(string): Mẫu số HĐ in_outward/inv_type_id(int?): Loại hóa đơn: 0 : nhập tay 1.Hóa đơn giá trị gia tăng; 2.Hóa đơn bán hàng; 3.Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển hàng hóa nội bộ; 4.Phiếu xuất kho gửi bán hàng đại lý; 5.Hóa đơn xuất khấu; 6.Hóa đơn bán hàng (dành cho tổ chức, cá nhân trong khu phi thuế quan) in_outward/is_branch_issued(bool?): in_outward/is_invoice_replace(bool?): in_outward/is_posted_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ tài chính in_outward/is_posted_inventory_book_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ kho (Sổ tài chính) in_outward/is_posted_inventory_book_management(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ kho (Sổ quản trị) in_outward/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ quản trị in_outward/is_sale_with_outward(bool?): in_outward/journal_memo(string): Lý do xuất/Về việc in_outward/modified_by(string): in_outward/modified_date(DateTime?): in_outward/order_date(DateTime?): Ngày lệnh điều động in_outward/order_no(string): Lệnh điều động số in_outward/organization_code(string): Xuất đến chi nhánh - Mã chi nhánh in_outward/organization_id(Guid?): Xuất đến chi nhánh - ID chi nhánh in_outward/organization_name(string): Xuất đến chi nhánh - Tên chi nhánh in_outward/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán in_outward/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ in_outward/refid(Guid?): PK in_outward/refno_finance(string): Số chứng từ Sổ tài chính in_outward/refno_management(string): Số chứng từ Sổ quản trị in_outward/reforder(long?): Số thứ tự nhập chứng từ in_outward/reftype(int?): Loại chứng từ in_outward/reftype_name(string): Tên loại chứng từ in_outward/revenue_status(int?): Tình trạng ghi nhận doanh thu. 0 = Chưa lập; 1 = Đã lập in_outward/shipping_address(string): in_outward/to_stock_id(Guid?): Nhập tại kho in_outward/total_amount_finance(decimal): Tổng thành tiền Sổ tài chính in_outward/total_amount_management(decimal): Tổng thành tiền Sổ quản trị in_outward/transport(string): Phương tiện vận chuyển in_outward/transporter_id(Guid?): Người vận chuyển (danh mục nhân viên) in_outward/transporter_name(string): Tên người vận chuyển detail(List<in_outward_detail>): Chi tiết chứng từ

in_outward_detail

in_outward_detail/account_name(string): Tên tài khoản in_outward_detail/account_object_code(string): Mã d?i tu?ng in_outward_detail/account_object_id(Guid?): in_outward_detail/account_object_name(string): in_outward_detail/amount_finance(decimal): Số tiền trên sổ tài chính/Tiền vốn in_outward_detail/amount_management(decimal): Số tiền trên sổ quản trị/Tiền vốn in_outward_detail/assembly_disassembly_detail_id(Guid?): in_outward_detail/budget_item_code(string): Mã mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/budget_item_id(Guid?): Mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/confronting_ref_detail_id(Guid?): RefDetailID của chứng từ Nhập đối trừ (dùng cho PP đích danh) in_outward_detail/confronting_refid(Guid?): RefID của chứng từ Nhập đối trừ (dùng cho PP đích danh) in_outward_detail/confronting_refno_finance(string): Số chứng từ đối trừ in_outward_detail/confronting_refno_management(string): Số chứng từ đối trừ in_outward_detail/contract_code(string): Mã hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/contract_detail_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/contract_id(Guid?): Hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/contract_subject(string): Trích yếu hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/credit_account(string): Tài khoản Có in_outward_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 in_outward_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 in_outward_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 in_outward_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 in_outward_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 in_outward_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 in_outward_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 in_outward_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 in_outward_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 in_outward_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 in_outward_detail/debit_account(string): Tài khoản Nợ in_outward_detail/description(string): Diễn giải in_outward_detail/exchange_rate_operator(string): Toán tử quy đổi *=nhân;/=chia in_outward_detail/expense_item_code(string): Mã KMCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/expense_item_id(Guid?): Khoản mục CP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/expiry_date(DateTime?): Ngày hết hạn in_outward_detail/in_assembly_ref_detail_id(Guid?): in_outward_detail/in_assembly_refid(Guid?): in_outward_detail/in_transfer_ref_detail_id(Guid?): ID của dòng detail chứng từ chuyển kho in_outward_detail/in_transfer_refid(Guid?): ID của chứng từ chuyển kho in_outward_detail/is_description(bool?): Là dòng diễn giải in_outward_detail/inventory_item_code(string): Mã vật tư in_outward_detail/inventory_item_id(Guid?): Mã hàng/Mã vật tư (nếu thông tin is_description = false thì không được bỏ trống thông tin này) in_outward_detail/inventory_item_name(string): Tên vật tư in_outward_detail/inventory_resale_type_id(int?): Hàng hóa ký gửi, bán hộ 1: Hàng hóa giữ hộ, gia công 2: Hàng hóa bán hộ, ký gửi in_outward_detail/is_promotion(bool?): Là hàng khuyến mại in_outward_detail/is_un_update_outward_price(bool?): Ko cập nhật giá xuất (Là hàng nhận bán Đại lý/Ủy thác XK) in_outward_detail/job_code(string): Mã ÐT TPCP in_outward_detail/job_id(Guid?): Công việc (sx sản phẩm, công trình, dự án, ...) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí in_outward_detail/list_item_code(string): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/lot_no(string): Số lô in_outward_detail/main_convert_rate(decimal): Tỷ lệ chuyển đổi ra đơn vị chính in_outward_detail/main_quantity(decimal): Số lượng theo đơn vị chính in_outward_detail/main_unit_id(Guid?): Đơn vị tính chính in_outward_detail/main_unit_name(string): Tên đơn vị tính chính in_outward_detail/main_unit_price_finance(decimal): Đơn giá theo đơn vị chính (Sổ tài chính) in_outward_detail/main_unit_price_management(decimal): Đơn giá theo đơn vị chính (Sổ quản trị) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/order_code(string): Mã don hàng (bán hàng) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/order_id(Guid?): Đơn hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/organization_unit_code(string): Mã phòng ban - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/organization_unit_id(Guid?): Đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/organization_unit_name(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/production_id(Guid?): ID thành phẩm in_outward_detail/production_order_refid(Guid?): RefID của lệnh sản xuất in_outward_detail/project_work_code(string): Mã công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/project_work_id(Guid?): Công trình/Dự án - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/pu_contract_code(string): Mã hợp đồng mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/pu_contract_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/pu_contract_subject(string): Trich yeu hop dong mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/pu_voucher_ref_detail_id(Guid?): Id chi tiết của chứng từ mua hàng in_outward_detail/pu_voucher_refid(Guid?): ID của chứng từ mua hàng in_outward_detail/quantity(decimal): Số lượng in_outward_detail/ref_detail_id(Guid?): PK in_outward_detail/refid(Guid?): FK in_outward_detail/sale_amount(decimal): Thành tiền in_outward_detail/sale_price(decimal): Đơn giá bán in_outward_detail/sa_order_ref_detail_id(Guid?): in_outward_detail/sa_voucher_ref_detail_id(Guid?): ID chi tiết của chứng từ bán hàng (trong trường hợp lập từ chứng từ bán hàng) in_outward_detail/sa_voucher_refid(Guid?): Id của chứng từ bán hàng ( trong trường hợp lập phiếu xuất từ bán hàng) in_outward_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết in_outward_detail/stock_code(string): in_outward_detail/stock_id(Guid?): Mã kho in_outward_detail/stock_name(string): in_outward_detail/unit_id(Guid?): Đơn vị tính(bộ, chiếc, mét...) in_outward_detail/unit_name(string): Tên đơn vị tính chính in_outward_detail/unit_price_finance(decimal): Đơn giá Sổ tài chỉnh/Đơn giá vốn in_outward_detail/unit_price_management(decimal): Đơn giá Sổ quản trị/Đơn giá vốn - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_outward_detail/un_resonable_cost(bool?): Chi phí không hợp lý

in_transfer

in_transfer/account_object_id(Guid?): in_transfer/account_object_name(string): in_transfer/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json in_transfer/branch_id(Guid?): ID của chi nhánh. in_transfer/common_inventory_name(string): in_transfer/company_tax_code(string): Mã số thuế in_transfer/contract_code(string): Hợp đồng kinh tế/Lệnh điều động in_transfer/contract_date(DateTime?): Ngày hợp đồng/Điều động in_transfer/contract_owner(string): Hợp đồng/Lệnh điều động của in_transfer/created_by(string): in_transfer/created_date(DateTime?): in_transfer/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 in_transfer/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 in_transfer/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 in_transfer/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 in_transfer/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 in_transfer/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 in_transfer/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 in_transfer/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 in_transfer/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 in_transfer/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 in_transfer/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) in_transfer/in_reforder(DateTime?): in_transfer/inventory_posted_date(DateTime?): Ngày ghi sổ kho in_transfer/inv_no(string): Xuất kho gửi bán đại lý/Xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ in_transfer/inv_series(string): Ký hiệu in_transfer/inv_template_no(string): Mẫu số in_transfer/inv_type_id(int?): Loại hóa đơn: 0 : nhập tay 1.Hóa đơn giá trị gia tăng; 2.Hóa đơn bán hàng; 3.Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển hàng hóa nội bộ; 4.Phiếu xuất kho gửi bán hàng đại lý; 5.Hóa đơn xuất khấu; 6.Hóa đơn bán hàng (dành cho tổ chức, cá nhân trong khu phi thuế quan), in_transfer/is_attach_list(bool?): in_transfer/is_branch_issued(bool?): in_transfer/is_invoice_replace(bool?): in_transfer/is_posted_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ tài chính in_transfer/is_posted_inventory_book_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ kho (Sổ tài chính) in_transfer/is_posted_inventory_book_management(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ kho (Sổ quản trị) in_transfer/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ quản trị in_transfer/journal_memo(string): Với đại lý/Về việc in_transfer/list_date(DateTime?): in_transfer/list_no(string): in_transfer/modified_by(string): in_transfer/modified_date(DateTime?): in_transfer/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán in_transfer/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ in_transfer/refid(Guid?): PK in_transfer/refno_finance(string): Số chứng từ Sổ tài chính in_transfer/refno_management(string): Số chứng từ Sổ quản trị in_transfer/reforder(long?): Số thứ tự nhập chứng từ in_transfer/reftype(int?): 230 = Xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ; 231 = Xuất kho gửi bán đại lý; 232 = Xuất chuyển kho nội bộ in_transfer/reftype_name(string): Tên loại chứng từ in_transfer/total_amount_finance(decimal): Tổng thành tiền Sổ tài chính in_transfer/total_amount_management(decimal): Tổng thành tiền Sổ quản trị in_transfer/transport(string): Phương tiện vận chuyển in_transfer/transport_contract_code(string): Hợp đồng vận chuyển in_transfer/transporter_id(Guid?): Mã Người vận chuyển in_transfer/transporter_name(string): Tên người vận chuyển

in_transfer_detail

in_transfer_detail/account_name(string): tên tài khoan in_transfer_detail/amount_finance(decimal): Tiền vốn Sổ tài chính in_transfer_detail/amount_management(decimal): Tiền vốn Sổ quản trị in_transfer_detail/budget_item_code(string): Mã mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/budget_item_id(Guid?): Mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/confronting_ref_detail_id(Guid?): RefDetailID của chứng từ Nhập đối trừ in_transfer_detail/confronting_refid(Guid?): RefID của chứng từ Nhập đối trừ in_transfer_detail/confronting_refno_finance(string): Số chứng từ đối trừ in_transfer_detail/confronting_refno_management(string): Số chứng từ đối trừ in_transfer_detail/contract_code(string): Mã hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/contract_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/contract_subject(string): Trich yeu hop dong - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/credit_account(string): TK Có in_transfer_detail/custom_field(string): in_transfer_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 in_transfer_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 in_transfer_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 in_transfer_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 in_transfer_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 in_transfer_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 in_transfer_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 in_transfer_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 in_transfer_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 in_transfer_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 in_transfer_detail/debit_account(string): TK Nợ in_transfer_detail/description(string): Diễn giải in_transfer_detail/exchange_rate_operator(string): Toán tử quy đổi *=nhân;/=chia in_transfer_detail/expense_item_code(string): Mã KMCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/expense_item_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/expiry_date(DateTime?): Ngày hết hạn in_transfer_detail/from_stock_code(string): in_transfer_detail/from_stock_id(Guid?): Từ kho in_transfer_detail/from_stock_name(string): Tên kho chuyển đi in_transfer_detail/in_inward_no(string): in_transfer_detail/is_description(bool?): Là dòng diễn giải in_transfer_detail/inventory_item_code(string): Mã vật tư in_transfer_detail/inventory_item_id(Guid?): Mã hàng (nếu thông tin is_description = false thì không được bỏ trống thông tin này) in_transfer_detail/inventory_item_name(string): Tên vật tư in_transfer_detail/inventory_resale_type_id(int?): in_transfer_detail/job_code(string): Mã ÐT TPCP in_transfer_detail/job_id(Guid?): Đối tượng tập hợp chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí in_transfer_detail/list_item_code(string): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/lot_no(string): Số lô in_transfer_detail/main_convert_rate(decimal): Tỷ lệ chuyển đổi ra đơn vị chính in_transfer_detail/main_quantity(decimal): Số lượng theo đơn vị chính in_transfer_detail/main_unit_id(Guid?): Đơn vị tính chính in_transfer_detail/main_unit_name(string): Tên đơn vị tính chính in_transfer_detail/main_unit_price_finance(decimal): Đơn giá theo đơn vị chính (Sổ tài chính) in_transfer_detail/main_unit_price_management(decimal): Đơn giá theo đơn vị chính (Sổ quản trị) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/order_code(string): Mã don hàng (bán hàng) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/order_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/organization_unit_code(string): Mã phòng ban - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/organization_unit_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/organization_unit_name(string): Tên đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/project_work_code(string): Mã công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/project_work_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/pu_contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/pu_contract_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/pu_contract_subject(string): Trich yeu hop dong mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/pu_voucher_or_inward_refid(Guid?): in_transfer_detail/quantity(decimal): Số lượng in_transfer_detail/ref_detail_id(Guid?): PK in_transfer_detail/refid(Guid?): FK in_transfer_detail/sale_amount(decimal): Thành tiền bán (Xuất kho gửi bán đại lý) in_transfer_detail/sale_price(decimal): Đơn giá bán (Xuất kho gửi bán đại lý) in_transfer_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết in_transfer_detail/to_stock_code(string): in_transfer_detail/to_stock_id(Guid?): Đến kho in_transfer_detail/to_stock_name(string): Tên kho chuyển đến in_transfer_detail/unit_id(Guid?): Đơn vị tính in_transfer_detail/unit_name(string): Tên đơn vị tính in_transfer_detail/unit_price_finance(decimal): Đơn giá vốn Sổ tài chính in_transfer_detail/unit_price_management(decimal): Đơn giá vốn Sổ quản trị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối in_transfer_detail/un_resonable_cost(bool?):

pu_discount

pu_discount/account_object_code(string): Mã đối tượng pu_discount/account_object_id(Guid?): Mã đối tượng pu_discount/account_object_name(string): Tên đối tượng pu_discount/account_object_tax_code(string): pu_discount/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json pu_discount/branch_id(Guid?): Mã chi nhánh pu_discount/caba_amount(decimal): pu_discount/caba_amount_oc(decimal): pu_discount/cash_book_posted_date(DateTime?): Ngày ghi sổ thủ quỹ pu_discount/created_by(string): pu_discount/created_date(DateTime?): pu_discount/currency_id(string): Loại tiền pu_discount/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 pu_discount/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 pu_discount/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 pu_discount/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 pu_discount/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 pu_discount/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 pu_discount/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 pu_discount/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 pu_discount/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 pu_discount/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 pu_discount/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) pu_discount/document_included(string): Kèm theo pu_discount/einvoice_import_type(int?): Nhập khẩu hóa đơn điện tử của hãng nào pu_discount/einvoice_item_name(string): pu_discount/einvoice_transaction_id(string): Mã tra cứu HDDT pu_discount/employee_id(Guid?): Nhân viên mua hàng pu_discount/employee_name(string): mã nhân viên pu_discount/exchange_rate(decimal): Tỉ giá hối đoái pu_discount/in_reforder(DateTime?): pu_discount/is_posted_cash_book_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ tài chính) pu_discount/is_posted_cash_book_management(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ quản trị) pu_discount/is_posted_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ tài chính pu_discount/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ quản trị pu_discount/is_value_decrement_from_stock(bool?): Giảm giá trị hàng nhập kho pu_discount/journal_memo(string): Diễn giải/Lý do nộp pu_discount/modified_by(string): pu_discount/modified_date(DateTime?): pu_discount/payer(string): Người nộp pu_discount/payer_address(string): Địa chỉ người nộp pu_discount/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán pu_discount/pu_invoice_refid(Guid?): ID của hóa đơn nhận pu_discount/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ pu_discount/refid(Guid?): PK pu_discount/refno_finance(string): Số chứng từ sổ tài chính pu_discount/refno_management(string): Số chứng từ sổ quản trị pu_discount/reforder(long?): Số thứ tự nhập chứng từ pu_discount/reftype(int?): Loại chứng từ pu_discount/reftype_name(string): Tên loại chứng từ pu_discount/total_amount(decimal): Tổng tiền quy đổi pu_discount/total_amount_oc(decimal): Tổng tiền pu_discount/total_vat_amount(decimal): Tổng tiền thuế quy đổi pu_discount/total_vat_amount_oc(decimal): Tiền thuế NT

pu_discount_detail

pu_discount_detail/account_name(string): tên tài khoan pu_discount_detail/amount(decimal): Thành tiền quy đổi pu_discount_detail/amount_oc(decimal): Thành tiền pu_discount_detail/bank_account_id(Guid?): pu_discount_detail/bank_account_number(string): pu_discount_detail/bank_name(string): tên chi nhánh của tài khoản ngân hàng pu_discount_detail/budget_item_code(string): Mã mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/budget_item_id(Guid?): Mục chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/confronting_ref_detail_id(Guid?): pu_discount_detail/confronting_refid(Guid?): pu_discount_detail/confronting_refno_finance(string): Số chứng từ đối trừ pu_discount_detail/confronting_refno_management(string): Số chứng từ đối trừ pu_discount_detail/contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/contract_id(Guid?): PK hợp đồng bán - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/contract_subject(string): Trich yeu hop dong - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/credit_account(string): TK Có pu_discount_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 pu_discount_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 pu_discount_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 pu_discount_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 pu_discount_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 pu_discount_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 pu_discount_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 pu_discount_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 pu_discount_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 pu_discount_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 pu_discount_detail/debit_account(string): TK Nợ pu_discount_detail/description(string): Tên hàng pu_discount_detail/expense_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/expense_item_id(Guid?): Khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/expiry_date(DateTime?): Ngày hết hạn pu_discount_detail/is_description(bool?): Là dòng diễn giải pu_discount_detail/inventory_item_code(string): pu_discount_detail/inventory_item_id(Guid?): Mã hàng/Mã vật tư (nếu thông tin is_description = false thì không được bỏ trống thông tin này) pu_discount_detail/inventory_item_name(string): Tên hàng trên danh mục pu_discount_detail/job_code(string): Mã ĐT tập hợp chi phí pu_discount_detail/job_id(Guid?): Đối tượng THCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí pu_discount_detail/list_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/lot_no(string): Số lô pu_discount_detail/main_unit_name(string): Tên đơn vị chính pu_discount_detail/order_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/order_id(Guid?): Mã đơn đặt hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/organization_unit_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/organization_unit_id(Guid?): Đơn vị sử dụng (Phòng ban trong cơ cấu tổ chức) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/organization_unit_name(string): Tên đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/project_work_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/project_work_id(Guid?): Công trình/Dự án - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/pu_contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/pu_contract_id(Guid?): PK hợp đồng mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/pu_contract_ref_detail_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/pu_contract_subject(string): Trich yeu hop dong mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/pu_invoice_refid(Guid?): ID của hóa đơn nhận (lấy dữ liệu cho dễ dàng khi ghi sô TaxLedger)- Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_discount_detail/pu_order_ref_detail_id(Guid?): ID chi tiết đơn mua hàng pu_discount_detail/pu_order_refid(Guid?): Số đơn mua hàng pu_discount_detail/purchase_purpose_code(string): pu_discount_detail/purchase_purpose_id(Guid?): Mã nhóm hàng hóa dịch vụ pu_discount_detail/pu_voucher_inv_date(DateTime?): pu_discount_detail/pu_voucher_inv_no(string): pu_discount_detail/pu_voucher_inv_series(string): pu_discount_detail/pu_voucher_inv_template_no(string): pu_discount_detail/pu_voucher_ref_detail_id(Guid?): ID chi tiết chứng từ mua hàng pu_discount_detail/pu_voucher_refid(Guid?): ID của chứng từ mua hàng pu_discount_detail/quantity(decimal): Số lượng pu_discount_detail/ref_detail_id(Guid?): PK pu_discount_detail/refid(Guid?): FK pu_discount_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết pu_discount_detail/stock_code(string): pu_discount_detail/stock_id(Guid?): Mã kho pu_discount_detail/unit_id(Guid?): Đơn vị tính pu_discount_detail/unit_name(string): pu_discount_detail/unit_price(decimal): Đơn giá pu_discount_detail/un_resonable_cost(bool?): Chi phí không hợp lý pu_discount_detail/vat_account(string): TK thuế GTGT pu_discount_detail/vat_amount(decimal): Tiền thuế quy đổi pu_discount_detail/vat_amount_oc(decimal): Tiền thuế nguyên tệ pu_discount_detail/vat_description(string): pu_discount_detail/vat_rate(decimal): Thuế suất

pu_invoice

pu_invoice/account_object_address(string): Địa chỉ người nhận pu_invoice/account_object_code(string): Mã nhà cung cấp pu_invoice/account_object_id(Guid?): Mã nhà cung cấp/khách hàng/cán bộ pu_invoice/account_object_name(string): Tên nhà cung cấp/khách hàng/cán bộ pu_invoice/account_object_tax_code(string): Mã số thuế pu_invoice/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json pu_invoice/branch_id(Guid?): Chi nhánh pu_invoice/created_by(string): pu_invoice/created_date(DateTime?): pu_invoice/currency_id(string): Loại tiền pu_invoice/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 pu_invoice/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 pu_invoice/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 pu_invoice/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 pu_invoice/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 pu_invoice/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 pu_invoice/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 pu_invoice/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 pu_invoice/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 pu_invoice/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 pu_invoice/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được hiển thị trên sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) pu_invoice/due_date(DateTime?): Hạn thanh toán pu_invoice/employee_id(Guid?): Nhân viên mua hàng pu_invoice/exchange_rate(decimal): Tỉ giá hối đoái pu_invoice/include_invoice(int?): pu_invoice/inv_date(DateTime?): Ngày hóa đơn pu_invoice/inv_no(string): Số hóa đơn pu_invoice/inv_series(string): Ký hiệu hóa đơn pu_invoice/inv_template_no(string): Mẫu số hóa đơn pu_invoice/is_import_purchase(bool?): Với loại chứng từ là Mua hàng nhập khẩu thì = 1. Còn lại = 0 pu_invoice/is_paid(bool?): Đã thanh toán đủ pu_invoice/is_posted_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ tài chính pu_invoice/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ quản trị pu_invoice/is_summary_by_same_inventory_item(bool?): Cộng gộp các mặt hàng giống nhau pu_invoice/journal_memo(string): Diễn giải pu_invoice/modified_by(string): pu_invoice/modified_date(DateTime?): pu_invoice/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán (Phiếu chi/Chứng từ ghi nợ) pu_invoice/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ (Phiếu chi/Chứng từ ghi nợ) pu_invoice/refid(Guid?): PK pu_invoice/refno_finance(string): Số chứng từ sổ tài chính (Phiếu chi/Chứng từ ghi nợ) pu_invoice/refno_management(string): Số chứng từ sổ quản trị (Phiếu chi/Chứng từ ghi nợ) pu_invoice/reforder(long?): Số thứ tự nhập chứng từ pu_invoice/reftype(int?): Loại chứng từ pu_invoice/reftype_name(string): Tên loại chứng từ pu_invoice/seller_tax_code(string): pu_invoice/total_turnover_amount(decimal): Giá trị HHDV chưa thuế QĐ pu_invoice/total_turnover_amount_oc(decimal): Giá trị HHDV chưa thuế pu_invoice/total_vat_amount(decimal): Tiền thuế GTGT QĐ pu_invoice/total_vat_amount_oc(decimal): Tiền thuế GTGT pu_invoice/transaction_id(string): detail(List<pu_invoice_detail>): Chi tiết chứng từ

pu_invoice_detail

pu_invoice_detail/account_name(string): tên tài khoan pu_invoice_detail/contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/contract_id(Guid?): PK hợp đồng bán - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/contract_subject(string): Trich yeu hop dong - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/credit_account(string): TK Có pu_invoice_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 pu_invoice_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 pu_invoice_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 pu_invoice_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 pu_invoice_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 pu_invoice_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 pu_invoice_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 pu_invoice_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 pu_invoice_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 pu_invoice_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 pu_invoice_detail/debit_account(string): TK Nợ pu_invoice_detail/description(string): Tên hàng pu_invoice_detail/expense_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/expense_item_id(Guid?): Khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/is_description(bool?): Là dòng diễn giải pu_invoice_detail/inventory_item_code(string): pu_invoice_detail/inventory_item_id(Guid?): Mã hàng (nếu thông tin is_description = false thì không được bỏ trống thông tin này) pu_invoice_detail/inventory_item_name(string): pu_invoice_detail/job_code(string): Mã ĐT Tập hợp chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/job_id(Guid?): Đối tượng THCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí pu_invoice_detail/list_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/loan_agreement_refid(Guid?): ID khế ước vay pu_invoice_detail/loan_agreement_refno(string): Số chứng từ khế ước vay pu_invoice_detail/order_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/order_id(Guid?): Mã đơn đặt hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/organization_unit_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/organization_unit_id(Guid?): Đơn vị sử dụng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/organization_unit_name(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/project_work_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/project_work_id(Guid?): Công trình/Dự án - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/pu_contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/pu_contract_id(Guid?): PK hợp đồng mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/pu_contract_subject(string): Trich yeu hop dong mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/pu_order_ref_detail_id(Guid?): pu_invoice_detail/pu_order_refid(Guid?): pu_invoice_detail/purchase_purpose_id(Guid?): Mã nhóm hàng hóa dịch vụ pu_invoice_detail/pu_voucher_ref_detail_id(Guid?): RefDetailID chứng từ Mua hàng pu_invoice_detail/pu_voucher_refid(Guid?): RefID chứng từ Mua hàng pu_invoice_detail/pu_voucher_refno_finance(string): Số chứng từ Mua hàng pu_invoice_detail/pu_voucher_refno_management(string): Số chứng từ Mua hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_invoice_detail/ref_detail_id(Guid?): PK pu_invoice_detail/refid(Guid?): FK pu_invoice_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết pu_invoice_detail/turnover_amount(decimal): Giá trị HHDV chưa thuế QĐ pu_invoice_detail/turnover_amount_oc(decimal): Giá trị HHDV chưa thuế pu_invoice_detail/un_resonable_cost(bool?): Chi phí không hợp lý pu_invoice_detail/vat_amount(decimal): Tiền thuế GTGT quy đổi pu_invoice_detail/vat_amount_oc(decimal): pu_invoice_detail/vat_description(string): pu_invoice_detail/vat_rate(decimal): Thuế suất GTGT

pu_order

pu_order/account_object_address(string): Địa chỉ NCC pu_order/account_object_code(string): Mã nhà cung cấp pu_order/account_object_id(Guid?): Mã nhà cung cấp/khách hàng/cán bộ pu_order/account_object_name(string): Tên nhà cung cấp/khách hàng/cán bộ pu_order/account_object_tax_code(string): Mã số thuế NCC pu_order/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json pu_order/branch_id(Guid?): Mã chi nhánh pu_order/contact_name(string): Người liên hệ pu_order/created_by(string): pu_order/created_date(DateTime?): pu_order/currency_id(string): Loại tiền pu_order/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 pu_order/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 pu_order/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 pu_order/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 pu_order/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 pu_order/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 pu_order/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 pu_order/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 pu_order/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 pu_order/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 pu_order/discount_rate_voucher(decimal): Tỷ lệ chiết klhấu theo mặt hàng pu_order/discount_type(int?): Loại chiết khấu: 0: Không chiết khấu 1: Theo mặt hàng 2: theo % hóa đơn 3: số tiền trên tổng số hóa đơn pu_order/due_day(int?): Số ngày được nợ pu_order/employee_id(Guid?): Nhân viên pu_order/employee_name(string): pu_order/exchange_rate(decimal): Tỉ giá hối đoái pu_order/journal_memo(string): Diễn giải/Lý do pu_order/modified_by(string): pu_order/modified_date(DateTime?): pu_order/other_term(string): Điều khoản khác pu_order/payment_term_id(Guid?): Điều khoản thanh toán pu_order/receive_address(string): Địa chỉ nhận hàng pu_order/receive_date(DateTime?): Ngày nhận hàng pu_order/refdate(DateTime?): Ngày đơn hàng pu_order/refid(Guid?): PK pu_order/refno(string): Số đơn hàng pu_order/reforder(long?): Số thứ tự nhập chứng từ pu_order/reftype(int?): Loại chứng từ (lấy từ bảng RefType) pu_order/status(int?): Tình trạng đơn hàng: 1: Chưa thực hiện; 2: Đang thực hiện; 3: Hoàn thành 4: Hủy bỏ pu_order/total_amount(decimal): Tổng tiền quy đổi pu_order/total_amount_oc(decimal): Tổng tiền pu_order/total_discount_amount(decimal): Tổng tiền chiết khấu quy đổi pu_order/total_discount_amount_oc(decimal): Tổng tiền chiết khấu pu_order/total_vat_amount(decimal): Tổng tiền thuế Quy đổi pu_order/total_vat_amount_oc(decimal): Tổng tiền thuế detail(List<pu_order_detail>): Chi tiết chứng từ

pu_order_detail

pu_order_detail/amount(decimal): Thành tiền quy đổi pu_order_detail/amount_oc(decimal): Thành tiền nguyên tệ pu_order_detail/contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/contract_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/contract_subject(string): Trich yeu hop dong - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/custom_field(string): pu_order_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 pu_order_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 pu_order_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 pu_order_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 pu_order_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 pu_order_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 pu_order_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 pu_order_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 pu_order_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 pu_order_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 pu_order_detail/description(string): Diễn giải (Tên hàng) pu_order_detail/discount_amount(decimal): Tiền chiêt khấu quy đổi pu_order_detail/discount_amount_oc(decimal): Tiền chiêt khấu nguyên tệ pu_order_detail/discount_rate(decimal): Tỉ lệ chiết khấu pu_order_detail/exchange_rate_operator(string): Toán tử quy đổi *=nhân;/=chia pu_order_detail/expense_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/expense_item_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/expense_item_name(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/in_production_order_refid(Guid?): Lệnh sản xuất pu_order_detail/is_description(bool?): là dòng diễn giải pu_order_detail/inventory_item_code(string): Mã hàng pu_order_detail/inventory_item_id(Guid?): ID hàng hóa (nếu thông tin is_description = false thì không được bỏ trống thông tin này) pu_order_detail/inventory_item_name(string): pu_order_detail/job_code(string): Mã ĐT Tập hợp chi phí pu_order_detail/job_id(Guid?): Đối tượng tập hợp chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí pu_order_detail/last_year_executed_amount(decimal): Giá trị đã thực hiện năm trước quy đổi pu_order_detail/last_year_executed_amount_oc(decimal): Giá trị đã thực hiện năm trước pu_order_detail/list_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/list_item_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/main_convert_rate(decimal): Tỷ lệ chuyển đổi ra đơn vị chính pu_order_detail/main_quantity(decimal): Số lượng theo đơn vị chính pu_order_detail/main_unit_id(Guid?): Đơn vị tính chính pu_order_detail/main_unit_name(string): pu_order_detail/main_unit_price(decimal): Đơn giá theo đơn vị chính pu_order_detail/order_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/order_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/organization_unit_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/organization_unit_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/panel_height_quantity(decimal): Chiều cao pu_order_detail/panel_length_quantity(decimal): Chiều dài pu_order_detail/panel_quantity(decimal): Lượng pu_order_detail/panel_radius_quantity(decimal): Bán kính pu_order_detail/panel_width_quantity(decimal): Chiều rộng pu_order_detail/production_id(Guid?): Thành phẩm pu_order_detail/project_work_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/project_work_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/pu_contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/pu_contract_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/pu_contract_subject(string): Trich yeu hop dong mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_order_detail/quantity(decimal): Số lượng pu_order_detail/quantity_receipt(decimal): Số lượng nhận trên PUInvoiceDetail, mua hàng pu_order_detail/quantity_receipt_last_year(decimal): Số lượng nhận năm trước pu_order_detail/ref_detail_id(Guid?): PK pu_order_detail/refid(Guid?): FK pu_order_detail/sa_order_ref_detail_id(Guid?): pu_order_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết pu_order_detail/stock_code(string): pu_order_detail/stock_id(Guid?): pu_order_detail/unit_id(Guid?): Đơn vị tính pu_order_detail/unit_name(string): pu_order_detail/unit_price(decimal): Đơn giá pu_order_detail/unit_price_after_tax(decimal): Đơn giá sau thuế pu_order_detail/vat_amount(decimal): Tiền thuế quy đổi pu_order_detail/vat_amount_oc(decimal): Tiền thuế nguyên tệ pu_order_detail/vat_rate(decimal): % Thuế GTGT

pu_return

pu_return/account_object_code(string): Mã đối tượng pu_return/account_object_id(Guid?): Mã đối tượng pu_return/account_object_name(string): Tên đối tượng pu_return/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json pu_return/branch_id(Guid?): Mã chi nhánh pu_return/caba_amount(decimal): pu_return/caba_amount_oc(decimal): pu_return/ca_document_included(string): Tài liệu kèm theo trên phiếu thu pu_return/ca_journal_memo(string): Lý do nộp pu_return/ca_posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán (Phiếu chi) pu_return/ca_refdate(DateTime?): Ngày chứng từ (Phiếu chi) pu_return/ca_refno_finance(string): Số chứng từ sổ tài chính (Phiếu chi) pu_return/ca_refno_management(string): Số chứng từ sổ quản trị (Phiếu chi) pu_return/cash_book_posted_date(DateTime?): Ngày ghi sổ thủ quỹ pu_return/created_by(string): pu_return/created_date(DateTime?): pu_return/currency_id(string): Loại tiền pu_return/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 pu_return/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 pu_return/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 pu_return/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 pu_return/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 pu_return/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 pu_return/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 pu_return/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 pu_return/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 pu_return/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 pu_return/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) pu_return/employee_code(string): mã nhân viên mua hàng pu_return/employee_id(Guid?): Nhân viên mua hàng pu_return/employee_name(string): mã nhân viên pu_return/exchange_rate(decimal): Tỉ giá hối đoái pu_return/in_reforder(DateTime?): pu_return/inventory_posted_date(DateTime?): Ngày ghi sổ kho pu_return/is_invoice_exported(bool?): Đã xuất hóa đơn pu_return/is_posted_cash_book_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ tài chính) pu_return/is_posted_cash_book_management(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ quản trị) pu_return/is_posted_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ tài chính pu_return/is_posted_inventory_book_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ kho (Sổ tài chính) pu_return/is_posted_inventory_book_management(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ kho (Sổ quản trị) pu_return/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ quản trị pu_return/journal_memo(string): Lý do xuất(Phiếu xuất)/Diễn giải (Chứng từ ghi nợ) pu_return/modified_by(string): pu_return/modified_date(DateTime?): pu_return/out_document_included(string): Tài liệu kèm theo trên phiếu xuất pu_return/payer(string): Người nộp pu_return/payer_address(string): Địa chỉ người nộp, địa chỉ bên tab phiếu thu pu_return/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán (Phiếu xuất/Chứng từ ghi nợ) pu_return/receiver(string): Người nhận hàng (Phiếu xuất) pu_return/receiver_address(string): Địa chỉ người nhận hàng, nhà cung cấp pu_return/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ (Phiếu xuất/Chứng từ ghi nợ) pu_return/refid(Guid?): PK pu_return/refno_finance(string): Số chứng từ sổ tài chính (Phiếu xuất/Chứng từ ghi nợ) pu_return/refno_management(string): Số chứng từ sổ quản trị (Phiếu xuất/Chứng từ ghi nợ) pu_return/reforder(long?): Số thứ tự nhập chứng từ pu_return/reftype(int?): Loại chứng từ (lấy từ bảng RefType) pu_return/reftype_name(string): Tên loại chứng từ pu_return/sa_invoice_refid(Guid?): ID của hóa đơn xuất pu_return/total_amount(decimal): Tổng tiền quy đổi Sổ tài chính pu_return/total_amount_oc(decimal): Tổng tiền Sổ tài chính pu_return/total_vat_amount(decimal): Tổng tiền thuế quy đổi Sổ tài chỉnh pu_return/total_vat_amount_oc(decimal): Tiền thuế GTGT NT Sổ tài chính detail(List<pu_return_detail>): Chi tiết chứng từ

pu_return_detail

pu_return_detail/account_name(string): tên tài khoan pu_return_detail/amount(decimal): Thành tiền quy đổi pu_return_detail/amount_oc(decimal): Thành tiền pu_return_detail/bank_account_id(Guid?): pu_return_detail/bank_account_number(string): pu_return_detail/bank_name(string): tên chi nhánh của tài khoản ngân hàng pu_return_detail/budget_item_code(string): Mã mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/budget_item_id(Guid?): Mục thu - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/confronting_ref_detail_id(Guid?): RefDetailID của chứng từ Nhập đối trừ pu_return_detail/confronting_refid(Guid?): RefID của chứng từ Nhập đối trừ pu_return_detail/confronting_refno_finance(string): Số chứng từ đối trừ pu_return_detail/confronting_refno_management(string): Số chứng từ đối trừ pu_return_detail/contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/contract_id(Guid?): PK hợp đồng bán - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/contract_subject(string): Trich yeu hop dong - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/credit_account(string): TK Có pu_return_detail/custom_field(string): pu_return_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 pu_return_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 pu_return_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 pu_return_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 pu_return_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 pu_return_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 pu_return_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 pu_return_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 pu_return_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 pu_return_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 pu_return_detail/debit_account(string): TK Nợ pu_return_detail/description(string): Tên hàng pu_return_detail/discount_amount(decimal): pu_return_detail/discount_amount_oc(decimal): pu_return_detail/discount_rate(decimal): pu_return_detail/exchange_rate_operator(string): Toán tử quy đổi *=nhân;/=chia pu_return_detail/expense_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/expense_item_id(Guid?): Khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/expiry_date(DateTime?): Ngày hết hạn pu_return_detail/in_production_order_refid(Guid?): pu_return_detail/is_description(bool?): Là dòng diễn giải pu_return_detail/inventory_item_code(string): pu_return_detail/inventory_item_id(Guid?): Mã hàng/Mã vật tư (nếu thông tin is_description = false thì không được bỏ trống thông tin này) pu_return_detail/inventory_item_name(string): Tên hàng trên danh mục pu_return_detail/inventory_resale_type_id(int?): pu_return_detail/job_code(string): Mã ĐT Tập hợp chi phí pu_return_detail/job_id(Guid?): Đối tượng THCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí pu_return_detail/list_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/lot_no(string): Số lô pu_return_detail/main_convert_rate(decimal): Tỷ lệ chuyển đổi ra đơn vị chính pu_return_detail/main_quantity(decimal): Số lượng theo đơn vị chính pu_return_detail/main_unit_id(Guid?): Đơn vị tính chính pu_return_detail/main_unit_name(string): pu_return_detail/main_unit_price(decimal): Đơn giá theo đơn vị chính (Sổ tài chính) pu_return_detail/order_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/order_id(Guid?): Mã đơn đặt hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/organization_unit_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/organization_unit_id(Guid?): Đơn vị sử dụng (Phòng ban trong cơ cấu tổ chức) - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/organization_unit_name(string): Tên đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/panel_height_quantity(decimal): Chiều cao pu_return_detail/panel_length_quantity(decimal): Chiều dài pu_return_detail/panel_quantity(decimal): Lượng pu_return_detail/panel_radius_quantity(decimal): Bán kính pu_return_detail/panel_width_quantity(decimal): Chiều rộng pu_return_detail/product_code(string): pu_return_detail/product_id(Guid?): Thành phẩm pu_return_detail/production_id(Guid?): pu_return_detail/project_work_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/project_work_id(Guid?): Công trình/Dự án - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/pu_contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/pu_contract_id(Guid?): PK hợp đồng mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/pu_contract_ref_detail_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/pu_contract_subject(string): Trich yeu hop dong mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_return_detail/pu_order_ref_detail_id(Guid?): ID chi tiết đơn mua hàng pu_return_detail/pu_order_refid(Guid?): Số đơn mua hàng pu_return_detail/purchase_purpose_id(Guid?): Mã nhóm hàng hóa dịch vụ pu_return_detail/pu_voucher_inv_date(DateTime?): pu_return_detail/pu_voucher_inv_no(string): pu_return_detail/pu_voucher_ref_detail_id(Guid?): ID chi tiết chứng từ mua hàng pu_return_detail/pu_voucher_refid(Guid?): ID của chứng từ mua hàng pu_return_detail/quantity(decimal): Số lượng pu_return_detail/ref_detail_id(Guid?): PK pu_return_detail/refid(Guid?): FK pu_return_detail/sa_invoice_refid(Guid?): ID của hóa đơn xuất (mục đích dễ dàng join lấy lên Hóa đơn xuất) pu_return_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết pu_return_detail/stock_code(string): pu_return_detail/stock_id(Guid?): Mã kho pu_return_detail/unit_id(Guid?): Đơn vị tính pu_return_detail/unit_name(string): pu_return_detail/unit_price(decimal): Đơn giá pu_return_detail/unit_price_before_discount(decimal): pu_return_detail/un_resonable_cost(bool?): Chi phí không hợp lý pu_return_detail/vat_account(string): TK thuế GTGT pu_return_detail/vat_amount(decimal): Tiền thuế quy đổi pu_return_detail/vat_amount_oc(decimal): Tiền thuế nguyên tệ pu_return_detail/vat_description(string): pu_return_detail/vat_rate(decimal): Thuế suất

pu_service

pu_service/account_object_address(string): Địa chỉ người nhận pu_service/account_object_address_other(string): pu_service/account_object_bank_account(string): Tài khoản của nhà cung cấp pu_service/account_object_bank_name(string): Tên ngân hàng của nhà cung cấp pu_service/account_object_code(string): Mã nhà cung cấp pu_service/account_object_contactname(string): Người nhận/Người lĩnh tiền pu_service/account_object_id(Guid?): Mã nhà cung cấp/khách hàng/cán bộ pu_service/account_object_identification_number_other(string): pu_service/account_object_name(string): Tên nhà cung cấp/khách hàng/cán bộ pu_service/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json pu_service/bank_account_id(Guid?): Tài khoản ngân hàng của đơn vị trả tiền pu_service/bank_account_number(string): pu_service/bank_name(string): Tên ngân hàng đơn vị trả tiền: chỉ dùng cho chứng từ chi tiền gửi pu_service/branch_id(Guid?): Mã chi nhánh pu_service/caba_amount(decimal): pu_service/caba_amount_oc(decimal): pu_service/cash_book_posted_date(DateTime?): Ngày ghi sổ thủ quỹ pu_service/created_by(string): pu_service/created_date(DateTime?): pu_service/currency_id(string): Loại tiền pu_service/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 pu_service/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 pu_service/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 pu_service/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 pu_service/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 pu_service/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 pu_service/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 pu_service/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 pu_service/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 pu_service/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 pu_service/discount_by_invoice_rate(decimal): pu_service/discount_type(int?): Loại chiết khấu 0: Không chiết khấu 1: Chiết khấu theo mặt hàng 2: Chiết khấu theo % Hóa đơn 3: Chiết khấu theo số tiền trên tổng hóa đơn pu_service/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) pu_service/document_included(string): Tài liệu kèm theo pu_service/due_date(DateTime?): Ngày thanh toán pu_service/due_time(int?): Hạn thanh toán (bao nhiêu ngày) pu_service/einvoice_import_type(int?): Nhập khẩu hóa đơn điện tử của hãng nào pu_service/einvoice_transaction_id(string): Mã hóa đơn điện tử Meinvoice(Nếu lập từ HDDT) pu_service/employee_id(Guid?): Nhân viên mua hàng pu_service/employee_name(string): mã nhân viên pu_service/exchange_rate(decimal): Tỉ giá hối đoái pu_service/identification_number(string): Số CMTND của người liên hệ pu_service/include_invoice(int?): 0: Không kèm hóa đơn; 1: Nhận kèm hóa đơn; 2: Không có hóa đơn pu_service/is_freight_service(bool?): Là chi phí mua hàng pu_service/is_paid(bool?): Đã thanh toán đủ.Với Chưa thanh toán, khi trả hết tiền thì cập nhật = 1 pu_service/is_posted_cash_book_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ tài chính) pu_service/is_posted_cash_book_management(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ quản trị) pu_service/is_posted_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ tài chính pu_service/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ quản trị pu_service/issue_by(string): Nơi cấp CMTND người liên hệ pu_service/issue_date(DateTime?): Ngày cấp CMTND người liên hệ pu_service/journal_memo(string): Lý do chi/Nội dung thanh toán pu_service/modified_by(string): pu_service/modified_date(DateTime?): pu_service/payment_term_id(Guid?): Điều kiện thanh toán pu_service/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán (Phiếu chi/Chứng từ ghi nợ) pu_service/pu_invoice_refid(Guid?): RefID của hóa đơn mua dịch vụ pu_service/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ (Phiếu chi/Chứng từ ghi nợ) pu_service/refid(Guid?): PK pu_service/refno_finance(string): Số chứng từ sổ tài chính (Phiếu chi/Chứng từ ghi nợ) pu_service/refno_management(string): Số chứng từ sổ quản trị (Phiếu chi/Chứng từ ghi nợ) pu_service/reforder(long?): Số thứ tự nhập chứng từ pu_service/reftype(int?): Loại chứng từ (lấy từ bảng RefType) pu_service/reftype_name(string): Tên loại chứng từ pu_service/seller_tax_code(string): pu_service/total_amount(decimal): Tổng thành tiền quy đổi pu_service/total_amount_oc(decimal): Tổng thành tiền pu_service/total_discount_amount(decimal): Tổng tiền chiết khấu quy đổi pu_service/total_discount_amount_oc(decimal): Tổng tiền chiết khấu pu_service/total_vat_amount(decimal): Tổng tiền thuế GTGT quy đổi pu_service/total_vat_amount_oc(decimal): pu_service/transaction_id(string):

pu_service_detail

pu_service_detail/account_name(string): tên tài khoan pu_service_detail/account_object_code(string): pu_service_detail/account_object_id(Guid?): pu_service_detail/account_object_name(string): pu_service_detail/amount(decimal): pu_service_detail/amount_oc(decimal): pu_service_detail/budget_item_code(string): Mã mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/budget_item_id(Guid?): ID mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/cash_out_amount_finance(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính pu_service_detail/cash_out_amount_management(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị pu_service_detail/cash_out_diff_account_number_finance(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính pu_service_detail/cash_out_diff_account_number_management(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị pu_service_detail/cash_out_diff_amount_finance(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính pu_service_detail/cash_out_diff_amount_management(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị pu_service_detail/cash_out_diff_vat_amount_finance(decimal): Chênh lệch tiền thuế pu_service_detail/cash_out_diff_vat_amount_management(decimal): Chênh lệch tiền thuế pu_service_detail/cash_out_exchange_rate_finance(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính pu_service_detail/cash_out_exchange_rate_management(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị pu_service_detail/cash_out_vat_amount_finance(decimal): Tiền thuế quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính pu_service_detail/cash_out_vat_amount_management(decimal): Tiền thuế quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị pu_service_detail/contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/contract_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/contract_subject(string): Trich yeu hop dong - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/credit_account(string): pu_service_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 pu_service_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 pu_service_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 pu_service_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 pu_service_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 pu_service_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 pu_service_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 pu_service_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 pu_service_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 pu_service_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 pu_service_detail/debit_account(string): pu_service_detail/description(string): pu_service_detail/discount_amount(decimal): pu_service_detail/discount_amount_oc(decimal): pu_service_detail/discount_rate(decimal): pu_service_detail/einvoice_item_name(string): pu_service_detail/expense_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/expense_item_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/expense_item_name(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/inv_date(DateTime?): pu_service_detail/is_description(bool?): Là dòng diễn giải pu_service_detail/inventory_item_code(string): Mã hàng pu_service_detail/inventory_item_id(Guid?): ID hàng hóa(nếu thông tin is_description = false thì không được bỏ trống thông tin này) pu_service_detail/inv_no(string): pu_service_detail/inv_series(string): pu_service_detail/inv_template_no(string): pu_service_detail/inward_amount(decimal): pu_service_detail/job_code(string): Mã ĐT Tập hợp chi phí pu_service_detail/job_id(Guid?): Tên ĐT Tập hợp chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí pu_service_detail/list_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/list_item_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/loan_agreement_refid(Guid?): ID khế ước vay pu_service_detail/loan_agreement_refno(string): Số chứng từ khế ước vay pu_service_detail/order_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/order_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/organization_unit_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/organization_unit_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/organization_unit_name(string): Tên đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/project_work_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/project_work_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/pu_contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/pu_contract_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/pu_contract_ref_detail_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/pu_contract_subject(string): Trich yeu hop dong mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_service_detail/pu_order_ref_detail_id(Guid?): pu_service_detail/pu_order_refid(Guid?): pu_service_detail/purchase_purpose_code(string): pu_service_detail/purchase_purpose_id(Guid?): pu_service_detail/quantity(decimal): pu_service_detail/ref_detail_id(Guid?): pu_service_detail/refid(Guid?): pu_service_detail/sort_order(int?): pu_service_detail/tax_account_object_address(string): pu_service_detail/tax_account_object_id(Guid?): pu_service_detail/tax_account_object_name(string): pu_service_detail/tax_account_object_tax_code(string): pu_service_detail/unit_id(Guid?): pu_service_detail/unit_name(string): pu_service_detail/unit_price(decimal): pu_service_detail/un_resonable_cost(bool?): pu_service_detail/vat_account(string): pu_service_detail/vat_amount(decimal): pu_service_detail/vat_amount_oc(decimal): pu_service_detail/vat_description(string): pu_service_detail/vat_rate(decimal):

pu_voucher

pu_voucher/account_object_address(string): Địa chỉ pu_voucher/account_object_address_other(string): pu_voucher/account_object_bank_account(string): Tài khoản đơn vị nhận tiền pu_voucher/account_object_bank_name(string): Tên ngân hàng đơn vị nhận tiền pu_voucher/account_object_code(string): Mã đối tượng pu_voucher/account_object_contact_name(string): Người giao hàng (Phiếu nhập) pu_voucher/account_object_id(Guid?): Mã nhà cung cấp/khách hàng/cán bộ pu_voucher/account_object_identification_number_other(string): pu_voucher/account_object_name(string): Tên nhà cung cấp/khách hàng/cán bộ pu_voucher/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json pu_voucher/bank_account_id(Guid?): Tài khoản ngân hàng của đơn vị trả tiền pu_voucher/bank_account_number(string): tài khoản chi pu_voucher/bank_name(string): Tên ngân hàng đơn vị trả tiền: chỉ dùng cho chứng từ chi tiền gửi pu_voucher/branch_id(Guid?): Mã chi nhánh pu_voucher/caba_amount(decimal): pu_voucher/caba_amount_oc(decimal): pu_voucher/caba_document_included(string): Tài liệu kèm theo pu_voucher/caba_journal_memo(string): Lý do chi/Nội dung thanh toán pu_voucher/caba_posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán (Phiếu chi) pu_voucher/caba_refdate(DateTime?): Ngày chứng từ (Phiếu chi) pu_voucher/caba_refno_finance(string): Số chứng từ sổ tài chính (Phiếu chi) pu_voucher/caba_refno_management(string): Số chứng từ sổ quản trị (Phiếu chi) pu_voucher/cash_book_posted_date(DateTime?): Ngày ghi sổ thủ quỹ pu_voucher/created_by(string): pu_voucher/created_date(DateTime?): pu_voucher/currency_id(string): Loại tiền pu_voucher/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 pu_voucher/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 pu_voucher/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 pu_voucher/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 pu_voucher/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 pu_voucher/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 pu_voucher/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 pu_voucher/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 pu_voucher/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 pu_voucher/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 pu_voucher/discount_by_invoice_rate(decimal): Chiết khấu theo % hóa đơn pu_voucher/discount_type(int?): Loại chiết khấu 1: Không chiết khấu 2: Chiết khấu theo mặt hàng 3: Chiết khấu theo % Hóa đơn 4: Chiết khấu theo số tiền trên tổng hóa đơn pu_voucher/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) pu_voucher/document_included(string): Kèm theo (Phiếu nhập) pu_voucher/due_date(DateTime?): Ngày thanh toán pu_voucher/due_time(int?): Hạn thanh toán (bao nhiêu ngày) pu_voucher/einvoice_import_type(int?): Loại hóa đơn điện tử nhập khẩu lập chứng từ pu_voucher/einvoice_transaction_id(string): Mã tra cứu hóa đơn điện tử nếu lập chứng từ mua hàng từ hóa đơn điện tử pu_voucher/employee_id(Guid?): Nhân viên pu_voucher/employee_name(string): mã nhân viên pu_voucher/exchange_rate(decimal): Tỉ giá hối đoái pu_voucher/identification_number(string): Số CMTND của người liên hệ pu_voucher/include_invoice(int?): Có nhận kèm hóa đơn hay không? pu_voucher/in_reforder(DateTime?): pu_voucher/inventory_posted_date(DateTime?): Ngày ghi sổ kho pu_voucher/is_posted_cash_book_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ tài chính) pu_voucher/is_posted_cash_book_management(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ quản trị) pu_voucher/is_posted_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ tài chính pu_voucher/is_posted_inventory_book_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ kho (Sổ tài chính) pu_voucher/is_posted_inventory_book_management(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ kho (Sổ quản trị) pu_voucher/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ quản trị pu_voucher/is_pu_lot_voucher(bool?): pu_voucher/issue_by(string): Nơi cấp CMTND người liên hệ pu_voucher/issue_date(DateTime?): Ngày cấp CMTND người liên hệ pu_voucher/journal_memo(string): Diễn giải pu_voucher/modified_by(string): pu_voucher/modified_date(DateTime?): pu_voucher/paid_status(int?): Trạng thái TT: 0: Chưa thanh toán; 1: Thanh toán 1 phần; 2: Đã thanh toán pu_voucher/payment_term_id(Guid?): Điều kiện thanh toán pu_voucher/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán (Phiếu nhập/Chứng từ ghi nợ) pu_voucher/pu_invoice_refid(Guid?): RefID của hóa đơn mua hàng pu_voucher/receiver(string): Người nhận (Phiếu chi)/Người lĩnh tiền (Séc tiền mặt) pu_voucher/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ (Phiếu nhập/Chứng từ ghi nợ) pu_voucher/refid(Guid?): PK pu_voucher/refno_finance(string): Số chứng từ sổ tài chính (Phiếu nhập/Chứng từ ghi nợ) pu_voucher/refno_management(string): Số chứng từ sổ quản trị (Phiếu nhập/Chứng từ ghi nợ) pu_voucher/reforder(long?): Số thứ tự nhập chứng từ pu_voucher/reftype(int?): Loại chứng từ (lấy từ bảng RefType) pu_voucher/reftype_name(string): pu_voucher/total_amount(decimal): Tổng tiền hàng quy đổi pu_voucher/total_amount_oc(decimal): Tổng tiền hàng pu_voucher/total_custom_before_amount(decimal): Tổng phí trước hải quan pu_voucher/total_discount_amount(decimal): Tổng tiền chiết khấu quy đổi pu_voucher/total_discount_amount_oc(decimal): Tổng tiền chiết khấu pu_voucher/total_freight_amount(decimal): Tổng phí vận chuyển quy đổi pu_voucher/total_import_tax_amount(decimal): Tổng tiền thuế nhập khẩu quy đổi pu_voucher/total_import_tax_amount_oc(decimal): Tổng tiền thuế nhập khẩu pu_voucher/total_inward_amount(decimal): Tổng giá trị nhập kho quy đổi pu_voucher/total_special_consume_tax_amount(decimal): Tổng tiền thuế tiêu thụ đặc biệt quy đổi pu_voucher/total_special_consume_tax_amount_oc(decimal): Thuế tiêu thụ đặc biệt pu_voucher/total_vat_amount(decimal): Tổng tiền thuế GTGT quy đổi pu_voucher/total_vat_amount_oc(decimal): Tổng tiền thuế GTGT detail(List<pu_voucher_detail>): Chi tiết chứng từ

pu_voucher_detail

pu_voucher_detail/account_name(string): tên tài khoan pu_voucher_detail/account_object_address(string): Địa chỉ pu_voucher_detail/account_object_code(string): pu_voucher_detail/account_object_id(Guid?): pu_voucher_detail/account_object_name(string): Tên đối tượng pu_voucher_detail/allocation_rate(decimal): pu_voucher_detail/allocation_rate_import(decimal): pu_voucher_detail/allocation_rate_import_origin_currency(decimal): pu_voucher_detail/amount(decimal): Thành tiền quy đổi pu_voucher_detail/amount_oc(decimal): Thành tiền pu_voucher_detail/budget_item_code(string): Mã mục thu chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/budget_item_id(Guid?): Mục chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/cash_out_amount_finance(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính pu_voucher_detail/cash_out_amount_management(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị pu_voucher_detail/cash_out_diff_account_number_finance(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính pu_voucher_detail/cash_out_diff_account_number_management(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị pu_voucher_detail/cash_out_diff_amount_finance(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính pu_voucher_detail/cash_out_diff_amount_management(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị pu_voucher_detail/cash_out_diff_vat_amount_finance(decimal): Chênh lệch tiền thuế pu_voucher_detail/cash_out_diff_vat_amount_management(decimal): Chênh lệch tiền thuế pu_voucher_detail/cash_out_exchange_rate_finance(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính pu_voucher_detail/cash_out_exchange_rate_management(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị pu_voucher_detail/cash_out_vat_amount_finance(decimal): Tiền thuế quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính pu_voucher_detail/cash_out_vat_amount_management(decimal): Tiền thuế quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị pu_voucher_detail/contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/contract_id(Guid?): PK hợp đồng bán - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/contract_subject(string): Trich yeu hop dong - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/credit_account(string): TK Có pu_voucher_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 pu_voucher_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 pu_voucher_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 pu_voucher_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 pu_voucher_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 pu_voucher_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 pu_voucher_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 pu_voucher_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 pu_voucher_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 pu_voucher_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 pu_voucher_detail/date_enough_tax_payment(DateTime?): Ngày nộp đủ thuế: trường hợp với không nộp thuế --> Là ngày ghi sổ của chứng từ mua hàng; trường hợp nộp thuế 1 hóa đơn: --> Ngày max nhất của chứng từ nộp thuế mà số tiền nộp đã nộp đủ pu_voucher_detail/debit_account(string): TK Nợ pu_voucher_detail/deduction_debit_account(string): TK đối ứng thuế GTGT pu_voucher_detail/description(string): Tên hàng pu_voucher_detail/discount_amount(decimal): Tiền chiêt khấu quy đổi pu_voucher_detail/discount_amount_oc(decimal): Tiền chiêt khấu pu_voucher_detail/discount_rate(decimal): Tỉ lệ chiết khấu pu_voucher_detail/einvoice_item_name(string): pu_voucher_detail/environmental_tax_account(string): pu_voucher_detail/environmental_tax_amount(decimal): pu_voucher_detail/environmental_tax_amount_oc(decimal): pu_voucher_detail/exchange_rate_operator(string): Toán tử quy đổi *=nhân;/=chia pu_voucher_detail/expense_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/expense_item_id(Guid?): Khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/expiry_date(DateTime?): Hạn dùng pu_voucher_detail/fob_amount(decimal): Giá FOB pu_voucher_detail/fob_amount_oc(decimal): Giá FOB ngoại tệ pu_voucher_detail/freight_amount(decimal): Chi phí mua hàng/Phí hàng về kho QĐ pu_voucher_detail/import_charge_amount(decimal): Phí trước hải quan pu_voucher_detail/import_charge_before_custom_amount_allocated(decimal): pu_voucher_detail/import_charge_before_custom_amount_main_currency(decimal): Phí trước hải quan bằng đồng tiền hạch toán pu_voucher_detail/import_charge_before_custom_amount_oc(decimal): Phí trước hải quan bằng ngoại tệ pu_voucher_detail/import_charge_exchange_rate(decimal): Tỷ giá hải quan pu_voucher_detail/import_tax_account(string): TK thuế nhập khẩu pu_voucher_detail/import_tax_amount(decimal): Tiền thuế nhập khẩu quy đổi pu_voucher_detail/import_tax_amount_oc(decimal): Tiền thuế nhập khẩu pu_voucher_detail/import_tax_rate(decimal): % Thuế nhập khẩu pu_voucher_detail/import_tax_rate_price(decimal): Giá tính thuế NK = Giá FOB + Phí trước hải quan pu_voucher_detail/in_production_order_refid(Guid?): ID lệnh sản xuất pu_voucher_detail/inv_date(DateTime?): pu_voucher_detail/is_description(bool?): Là dòng diễn giải pu_voucher_detail/inventory_item_code(string): Mã hàng pu_voucher_detail/inventory_item_id(Guid?): ID hàng hóa(nếu thông tin is_description = false thì không được bỏ trống thông tin này) pu_voucher_detail/inventory_item_name(string): Tên hàng trên danh mục pu_voucher_detail/inventory_resale_type_id(int?): Hàng hóa giữ hộ, bán hộ pu_voucher_detail/inv_no(string): pu_voucher_detail/inv_series(string): pu_voucher_detail/inv_template_no(string): pu_voucher_detail/inward_amount(decimal): Giá trị nhập kho/Tổng giá trị HHDV (Mua hàng ko qua kho) QĐ pu_voucher_detail/job_code(string): Mã ĐT Tập hợp chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/job_id(Guid?): Đối tượng THCP pu_voucher_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí pu_voucher_detail/list_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/loan_agreement_refid(Guid?): ID khế ước vay pu_voucher_detail/loan_agreement_refno(string): Số chứng từ khế ước vay pu_voucher_detail/lot_no(string): Số lô pu_voucher_detail/main_convert_rate(decimal): Tỷ lệ chuyển đổi ra đơn vị chính pu_voucher_detail/main_quantity(decimal): Số lượng theo đơn vị chính pu_voucher_detail/main_unit_id(Guid?): Đơn vị tính chính pu_voucher_detail/main_unit_name(string): pu_voucher_detail/main_unit_price(decimal): Đơn giá theo đơn vị chính pu_voucher_detail/order_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/order_id(Guid?): Mã đơn đặt hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/organization_unit_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/organization_unit_id(Guid?): Đơn vị sử dụng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/organization_unit_name(string): Tên đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/panel_height_quantity(decimal): Chiều cao pu_voucher_detail/panel_length_quantity(decimal): Chiều dài pu_voucher_detail/panel_quantity(decimal): Lượng pu_voucher_detail/panel_radius_quantity(decimal): Bán kính pu_voucher_detail/panel_width_quantity(decimal): Chiều rộng pu_voucher_detail/product_code(string): Mã thành phẩm của lệnh sản xuất pu_voucher_detail/product_id(Guid?): thành phẩm pu_voucher_detail/production_id(Guid?): pu_voucher_detail/project_work_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/project_work_id(Guid?): Công trình/Dự án - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/pu_contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/pu_contract_id(Guid?): PK hợp đồng mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/pu_contract_ref_detail_id(Guid?): ID Dòng detail hợp đồng mua được chọn - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/pu_contract_subject(string): Trich yeu hop dong mua - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/pu_invoice_refid(Guid?): ID của hóa đơn nhận (lấy dữ liệu cho dễ dàng khi ghi sô TaxLedger)- Thông tin chưa hỗ trợ kết nối pu_voucher_detail/pu_order_ref_detail_id(Guid?): ID chi tiết đơn mua hàng pu_voucher_detail/pu_order_refid(Guid?): Số đơn mua hàng pu_voucher_detail/purchase_purpose_code(string): pu_voucher_detail/purchase_purpose_id(Guid?): Mã nhóm hàng hóa dịch vụ pu_voucher_detail/quantity(decimal): Số lượng pu_voucher_detail/ref_detail_id(Guid?): PK pu_voucher_detail/refid(Guid?): FK pu_voucher_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết pu_voucher_detail/special_consume_tax_account(string): Tài khoản thuế tiêu thụ đặc biệt pu_voucher_detail/special_consume_tax_amount(decimal): Thuế tiêu thụ đặc biệt quy đổi pu_voucher_detail/special_consume_tax_amount_oc(decimal): Thuế tiêu thụ đặc biệt pu_voucher_detail/special_consume_tax_rate(decimal): %Thuế tiêu thụ đặc biệt pu_voucher_detail/stock_code(string): pu_voucher_detail/stock_id(Guid?): Kho pu_voucher_detail/tax_account_object_address(string): pu_voucher_detail/tax_account_object_code(string): Mã nhà CC pu_voucher_detail/tax_account_object_id(Guid?): pu_voucher_detail/tax_account_object_name(string): pu_voucher_detail/tax_account_object_tax_code(string): pu_voucher_detail/unit_id(Guid?): Đơn vị tính pu_voucher_detail/unit_name(string): pu_voucher_detail/unit_price(decimal): Đơn giá quy đổi pu_voucher_detail/unit_price_after_tax(decimal): Đơn giá sau thuế pu_voucher_detail/un_resonable_cost(bool?): Chi phí không hợp lý pu_voucher_detail/vat_account(string): TK thuế GTGT pu_voucher_detail/vat_amount(decimal): Tiền thuế GTGT quy đổi pu_voucher_detail/vat_amount_oc(decimal): pu_voucher_detail/vat_description(string): pu_voucher_detail/vat_rate(decimal): Thuế suất GTGT

sa_discount

sa_discount/account_object_address(string): Địa chỉ khách hàng sa_discount/account_object_code(string): Mã đối tượng sa_discount/account_object_id(Guid?): Khách hàng sa_discount/account_object_name(string): Tên khách hàng sa_discount/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json sa_discount/branch_id(Guid?): Chi nhánh sa_discount/caba_amount(decimal): sa_discount/caba_amount_oc(decimal): sa_discount/cash_book_posted_date(DateTime?): Ngày ghi sổ thủ quỹ sa_discount/created_by(string): sa_discount/created_date(DateTime?): sa_discount/currency_id(string): Loại tiền sa_discount/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 sa_discount/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 sa_discount/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 sa_discount/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 sa_discount/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 sa_discount/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 sa_discount/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 sa_discount/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 sa_discount/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 sa_discount/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 sa_discount/discount_rate_voucher(decimal): Tỷ lệ chiết klhấu theo mặt hàng sa_discount/discount_type(int?): Loại chiết khấu: sa_discount/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) sa_discount/document_included(string): Tài liệu kèm theo sa_discount/employee_code(string): mã nhân viên sa_discount/employee_id(Guid?): Nhân viên bán hàng sa_discount/employee_name(string): mã nhân viên sa_discount/exchange_rate(decimal): Tỉ giá hối đoái sa_discount/is_posted_cash_book_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ tài chính) sa_discount/is_posted_cash_book_management(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ quản trị) sa_discount/is_posted_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ tài chính sa_discount/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ quản trị sa_discount/journal_memo(string): Diễn giải/Lý do chi sa_discount/modified_by(string): sa_discount/modified_date(DateTime?): sa_discount/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán sa_discount/receiver(string): Người nhận sa_discount/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ sa_discount/refid(Guid?): sa_discount/refno_finance(string): Số chứng từ Phiếu chi/Chứng từ ghi giảm công nợ (sổ tài chính) sa_discount/refno_management(string): Số chứng từ Phiếu chi/Chứng từ ghi giảm công nợ (sổ quản trị) sa_discount/reforder(long?): Số thứ tự nhập chứng từ sa_discount/reftype(int?): Loại chứng từ sa_discount/sa_invoice_refid(Guid?): RefID của hóa đơn xuất sa_discount/supplier_code(string): Mã đơn vị giao đại lý, đơn vị ủy thác sa_discount/supplier_id(Guid?): Đơn vị giao đại lý/Đơn vị ủy thác sa_discount/supplier_name(string): Tên đơn vị giao đại lý/Đơn vị ủy thác sa_discount/total_amount(decimal): Tổng tiền quy đổi sa_discount/total_amount_oc(decimal): Tổng tiền sa_discount/total_discount_amount(decimal): Tổng tiền chiết khấu quy đổi sa_discount/total_discount_amount_oc(decimal): Tổng tiền chiết khấu sa_discount/total_sale_amount(decimal): Tổng tiền quy đổi của hóa đơn chưa có thuế sa_discount/total_sale_amount_oc(decimal): Tổng tiền của hóa đơn chưa có thuế sa_discount/total_vat_amount(decimal): Tổng tiền thuế quy đổi sa_discount/total_vat_amount_oc(decimal): Tổng tiền thuế thuế NT detail(List<sa_discount_detail>): Chi tiết chứng từ

sa_discount_detail

sa_discount_detail/account_name(string): tên tài khoan sa_discount_detail/amount(decimal): Thành tiền trước thuế quy đổi sa_discount_detail/amount_oc(decimal): Thành tiền trước thuế sa_discount_detail/bank_account_id(Guid?): sa_discount_detail/bank_account_number(string): sa_discount_detail/bank_name(string): Tên chi nhánh của tài khoản ngân hàng sa_discount_detail/budget_item_code(string): Mã mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/budget_item_id(Guid?): Mục thu - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/cash_out_amount_finance(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính sa_discount_detail/cash_out_amount_management(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị sa_discount_detail/cash_out_diff_account_number_finance(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính sa_discount_detail/cash_out_diff_account_number_management(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị sa_discount_detail/cash_out_diff_amount_finance(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính sa_discount_detail/cash_out_diff_amount_management(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị sa_discount_detail/cash_out_diff_vat_amount_finance(decimal): Chênh lệch tiền thuế sa_discount_detail/cash_out_diff_vat_amount_management(decimal): Chênh lệch tiền thuế sa_discount_detail/cash_out_exchange_rate_finance(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính sa_discount_detail/cash_out_exchange_rate_management(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị sa_discount_detail/cash_out_vat_amount_finance(decimal): Tiền thuế quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính sa_discount_detail/cash_out_vat_amount_management(decimal): Tiền thuế quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị sa_discount_detail/contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/contract_detail_id(Guid?): Chi tiết của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/contract_id(Guid?): Hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày của hợp đồng bán - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/contract_subject(string): Trích yếu hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/credit_account(string): TK Có sa_discount_detail/custom_field(string): sa_discount_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 sa_discount_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 sa_discount_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 sa_discount_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 sa_discount_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 sa_discount_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 sa_discount_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 sa_discount_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 sa_discount_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 sa_discount_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 sa_discount_detail/debit_account(string): TK Nợ sa_discount_detail/description(string): Diễn giải sa_discount_detail/discount_account(string): TK chiết khấu sa_discount_detail/discount_amount(decimal): Tiền chiết khấu quy đổi sa_discount_detail/discount_amount_oc(decimal): Tiền chiết khấu sa_discount_detail/discount_rate(decimal): Tỷ lệ chiết khấu sa_discount_detail/exchange_rate_operator(string): Phép tính để tính toán số lượng, đơn giá sa_discount_detail/expense_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/expense_item_id(Guid?): Khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/is_description(bool?): Là dòng diễn giải sa_discount_detail/inventory_item_code(string): Mã hàng sa_discount_detail/inventory_item_id(Guid?): ID hàng hóa/vật tư(nếu thông tin is_description = false thì không được bỏ trống thông tin này) sa_discount_detail/inventory_item_name(string): Tên vật tư sa_discount_detail/job_code(string): Mã ĐT Tập hợp chi phí sa_discount_detail/job_id(Guid?): Tên ĐT Tập hợp chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí sa_discount_detail/list_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/main_convert_rate(decimal): Tỷ lệ chuyển đổi ra đơn vị chính sa_discount_detail/main_quantity(decimal): Số lượng theo đơn vị chính sa_discount_detail/main_unit_id(Guid?): Đơn vị tính chính sa_discount_detail/main_unit_name(string): sa_discount_detail/main_unit_price(decimal): Đơn giá theo đơn vị chính sa_discount_detail/not_in_vat_declaration(bool?): HHDV không tổng hợp trên tờ khai GTGT sa_discount_detail/order_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/order_id(Guid?): Đơn hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/organization_unit_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/organization_unit_id(Guid?): Đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/organization_unit_name(string): Tên đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/project_work_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/project_work_id(Guid?): ID công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/project_work_name(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_discount_detail/quantity(decimal): Số lượng sa_discount_detail/ref_detail_id(Guid?): PK sa_discount_detail/refid(Guid?): FK sa_discount_detail/sa_invoice_refid(Guid?): ID của hóa đơn xuất (mục đích dễ dàng join lấy lên Hóa đơn xuất) sa_discount_detail/sa_order_ref_detail_id(Guid?): sa_discount_detail/sa_voucher_ref_detail_id(Guid?): RefDetailID của chứng từ bán hàng sa_discount_detail/sa_voucher_refid(Guid?): RefID của chứng từ bán hàng sa_discount_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết sa_discount_detail/ta_career_group_id(int?): ID nhóm ngành nghề sa_discount_detail/unit_id(Guid?): Đơn vị tính sa_discount_detail/unit_name(string): sa_discount_detail/unit_price(decimal): Đơn giá sa_discount_detail/unit_price_after_tax(decimal): Đơn giá sau thuế sa_discount_detail/un_resonable_cost(bool?): sa_discount_detail/vat_account(string): TK Thuế sa_discount_detail/vat_amount(decimal): Tiền thuế quy đổi sa_discount_detail/vat_amount_oc(decimal): Tiền thuế nguyên tệ sa_discount_detail/vat_description(string): sa_discount_detail/vat_rate(decimal): % thuế GTGT

sa_invoice

sa_invoice/account_object_address(string): Địa chỉ sa_invoice/account_object_bank_account(string): Tài khoản của khách hàng sa_invoice/account_object_bank_name(string): sa_invoice/account_object_code(string): Mã đối tượng sa_invoice/account_object_id(Guid?): Mã đối tượng sa_invoice/account_object_name(string): Tên đối tượng sa_invoice/account_object_tax_code(string): Mã số thuế của khách hàng sa_invoice/adjust_inv_date(DateTime?): sa_invoice/adjust_inv_no(string): sa_invoice/adjust_inv_series(string): Ký hiệu hóa đơn của chứng từ gốc sa_invoice/adjust_inv_template_no(string): Mẫu số của hóa đơn gốc sa_invoice/adjust_journal_memo(string): Lý do điều chỉnh sa_invoice/adjust_purchase_purpose_id(Guid?): sa_invoice/adjust_refid(Guid?): sa_invoice/adjust_reftype(int?): sa_invoice/adjust_t_acareer_group_id(int?): sa_invoice/adjust_vat_rate(decimal): sa_invoice/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json sa_invoice/bill_of_lading_no(string): Số vận đơn sa_invoice/branch_id(Guid?): Mã chi nhánh sa_invoice/buyer(string): Người mua hàng sa_invoice/common_inventory_name(string): Tên mặt hàng chung sa_invoice/container_no(string): Số container sa_invoice/contract_code(string): Số hợp đồng sa_invoice/contract_date(DateTime?): Ngày hợp đồng sa_invoice/created_by(string): sa_invoice/created_date(DateTime?): sa_invoice/currency_id(string): Loại tiền sa_invoice/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 sa_invoice/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 sa_invoice/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 sa_invoice/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 sa_invoice/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 sa_invoice/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 sa_invoice/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 sa_invoice/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 sa_invoice/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 sa_invoice/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 sa_invoice/discount_rate_voucher(decimal): Tỷ lệ chiết klhấu theo mặt hàng sa_invoice/discount_type(int?): Loại chiết khấu: 0: Không chiết khấu 1: Theo mặt hàng 2: theo % hóa đơn 3: số tiền trên tổng số hóa đơn sa_invoice/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) sa_invoice/employee_code(string): Mã nhân viên bán hàng sa_invoice/employee_id(Guid?): Nhân viên sa_invoice/employee_name(string): Nhân viên/nhân viên bán hàng sa_invoice/exchange_rate(decimal): Tỉ giá hối đoái sa_invoice/include_invoice(int?): sa_invoice/inv_date(DateTime?): Ngày hóa đơn sa_invoice/inv_no(string): Số hóa đơn sa_invoice/inv_series(string): Ký hiệu hóa đơn sa_invoice/inv_template_no(string): Mẫu số hóa đơn sa_invoice/inv_type_id(int?): Loại hóa đơn: Chia ra làm 2 loại: + Có sử dụng hóa đơn điện tử: null + Không sử dụng hóa đơn điện tử: 0 , chi tiết như sau : 1.Hóa đơn giá trị gia tăng; 2.Hóa đơn bán hàng; 3.Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển hàng hóa nội bộ; 4.Phiếu xuất kho gửi bán hàng đại lý; 5.Hóa đơn xuất khấu; 6.Hóa đơn bán hàng (dành cho tổ chức, cá nhân trong khu phi thuế quan), sa_invoice/is_attach_list(bool?): In kèm bảng kê sa_invoice/is_branch_issued(bool?): Hóa đơn được cấp bởi chi nhánh sa_invoice/is_invoice_replace(bool?): Là hóa đơn thay thế sa_invoice/is_paid(bool?): Đã thanh toán đủ sa_invoice/is_posted(bool?): Đã hạch toán sa_invoice/is_posted_last_year(bool?): Đã hạch toán năm trước sa_invoice/list_date(DateTime?): ngày in bảng kê sa_invoice/list_no(string): Số bảng kê sa_invoice/modified_by(string): sa_invoice/modified_date(DateTime?): sa_invoice/payment_method(string): Hình thức thanh toán sa_invoice/place_of_delivery(string): Địa điểm giao hàng sa_invoice/place_of_receipt(string): Địa điểm nhận hàng sa_invoice/refid(Guid?): PK sa_invoice/reftype(int?): Loại chứng từ (lấy từ bảng RefType) sa_invoice/reftype_name(string): Tên loại chứng từ sa_invoice/sa_invoice_request_refid(Guid?): sa_invoice/total_amount(decimal): Giá trị hóa đơn QĐ sa_invoice/total_amount_oc(decimal): Giá trị hóa đơn sa_invoice/total_discount_amount(decimal): Tiền CK QĐ sa_invoice/total_discount_amount_oc(decimal): Tiền CK sa_invoice/total_sale_amount(decimal): Tổng tiền hàng Quy đổi sa_invoice/total_sale_amount_oc(decimal): Tổng tiền hàng sa_invoice/total_vat_amount(decimal): Tiền thuế GTGT QĐ sa_invoice/total_vat_amount_oc(decimal): Tiền thuế GTGT sa_invoice/transport_name(string): Đơn vị vận chuyển

sa_invoice_detail

sa_invoice_detail/amount(decimal): Thành tiền QĐ sa_invoice_detail/amount_after_tax(decimal): sa_invoice_detail/amount_oc(decimal): Thành tiền sa_invoice_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 sa_invoice_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 sa_invoice_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 sa_invoice_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 sa_invoice_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 sa_invoice_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 sa_invoice_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 sa_invoice_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 sa_invoice_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 sa_invoice_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 sa_invoice_detail/description(string): Tên hàng sa_invoice_detail/discount_amount(decimal): Tiền CK QĐ sa_invoice_detail/discount_amount_oc(decimal): Tiền CK sa_invoice_detail/discount_rate(decimal): Tỷ lệ CK sa_invoice_detail/exchange_rate_operator(string): sa_invoice_detail/expiry_date(DateTime?): sa_invoice_detail/is_description(bool?): Là dòng diễn giải sa_invoice_detail/inventory_item_code(string): sa_invoice_detail/inventory_item_id(Guid?): ID hàng hóa/vật tư(nếu thông tin is_description = false thì không được bỏ trống thông tin này) sa_invoice_detail/is_promotion(bool?): Là hàng khuyến mại sa_invoice_detail/lot_no(string): sa_invoice_detail/main_convert_rate(decimal): sa_invoice_detail/main_quantity(decimal): sa_invoice_detail/main_unit_id(Guid?): sa_invoice_detail/main_unit_name(string): sa_invoice_detail/main_unit_price(decimal): sa_invoice_detail/not_in_vat_declaration(bool?): HHDV không tổng hợp trên tờ khai GTGT sa_invoice_detail/purchase_purpose_id(Guid?): sa_invoice_detail/quantity(decimal): Số lượng sa_invoice_detail/ref_detail_id(Guid?): PK sa_invoice_detail/refid(Guid?): FK - Cúa master Hóa đơn xuất sa_invoice_detail/sort_order(int?): Số thứ tự sa_invoice_detail/ta_career_group_id(int?): ID nhóm ngành nghề sa_invoice_detail/tax_type(int?): sa_invoice_detail/unit_id(Guid?): Đơn vị tính sa_invoice_detail/unit_name(string): sa_invoice_detail/unit_price(decimal): Đơn giá sa_invoice_detail/unit_price_after_tax(decimal): Đơn giá sau thuế sa_invoice_detail/vat_account(string): sa_invoice_detail/vat_amount(decimal): Tiền thuế GTGT QĐ sa_invoice_detail/vat_amount_oc(decimal): Tiền thuế GTGT sa_invoice_detail/vat_rate(decimal): % thuế GTGT

sa_order

sa_order/account_object_address(string): Địa chỉ sa_order/account_object_code(string): Mã khách hàng sa_order/account_object_id(Guid?): FK: ID khách hàng là tổ chức hoặc cá nhân sa_order/account_object_name(string): Tên khách hàng là tổ chức hoặc cá nhân sa_order/account_object_tax_code(string): Mã số thuế sa_order/attachment_id_list(string): Lưu list id tệp đính kèm sa_order/branch_id(Guid?): Chi nhánh sa_order/created_by(string): sa_order/created_date(DateTime?): sa_order/crm_id(string): ID đơn hàng bên CRM sa_order/currency_id(string): Loại tiền sa_order/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 sa_order/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 sa_order/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 sa_order/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 sa_order/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 sa_order/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 sa_order/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 sa_order/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 sa_order/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 sa_order/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 sa_order/delivered_status(int?): Tình trạng giao hàng 0 chưa giao, 1 đang giao, 2 đã giao đủ (Mặc định khi lập chứng từ là chưa giao hàng do đơn hàng vừa lập chưa có phiếu xuất kho, phiếu bán hàng) sa_order/delivery_date(DateTime?): Ngày giao hàng sa_order/discount_rate_voucher(decimal): Tỷ lệ/tiền chiết khấu theo mặt hàng/tổng chứng từ sa_order/discount_type(int?): Loại chiết khấu: 0: Không chiết khấu 1: Theo mặt hàng 2: theo % hóa đơn 3: số tiền trên tổng số hóa đơn sa_order/due_day(int?): Số ngày được nợ sa_order/employee_code(string): sa_order/employee_id(Guid?): Nhân viên bán hàng sa_order/employee_name(string): mã nhân viên sa_order/exchange_rate(decimal): Tỉ giá hối đoái sa_order/is_calculated_cost(bool?): Check tính giá thành sa_order/is_invoiced(bool?): Trạng thái đã xuất hóa đơn sa_order/journal_memo(string): Ghi chú sa_order/last_year_invoice_amount(decimal): Giá trị đã xuất hóa đơn năm trước sa_order/last_year_invoice_amount_oc(decimal): Giá trị đã xuất hóa đơn năm trước nguyên tệ sa_order/modified_by(string): sa_order/modified_date(DateTime?): sa_order/other_term(string): Điều khoản khác sa_order/payment_term_code(string): sa_order/payment_term_id(Guid?): Mã điều kiện chiết khấu sa_order/payment_term_name(string): sa_order/quote_refid(Guid?): FK với bảng báo giá sa_order/receiver(string): Người nhận hàng sa_order/refdate(DateTime?): Ngày đơn hàng sa_order/refid(Guid?): PK sa_order/refno(string): Số đơn hàng sa_order/reftype(int?): Loại chứng từ sa_order/revenue_status(int?): Tình trạng ghi nhận doanh số. 0=Chưa ghi doanh số: 1=Đã ghi doanh số sa_order/shipping_address(string): Địa chỉ giao hàng sa_order/status(int?): Tình trạng đơn hàng, 0: Chưa thực hiện; 1: Đang thực hiện; 2: Hoàn thành; 3: Đã hủy bỏ (Mặc định khi lập chứng từ là chưa thực hiện do đơn hàng vừa lập chưa có phiếu xuất kho, phiếu bán hàng) sa_order/total_amount(decimal): Tổng tiền thanh toán quy đổi sa_order/total_amount_made(decimal): Tổng tiền đã thực hiên quy đổi sa_order/total_amount_made_oc(decimal): Tổng số tiền đã thực hiện nguyên tệ sa_order/total_amount_oc(decimal): Tổng tiền thanh toán sa_order/total_discount_amount(decimal): Tổng tiền chiết khấu quy đổi sa_order/total_discount_amount_oc(decimal): Tổng tiền chiết khấu sa_order/total_invoice_amount(decimal): Giá trị đã xuất hóa đơn quy đổi sa_order/total_invoice_amount_oc(decimal): Giá trị đã xuất hóa đơn nguyên tệ sa_order/total_receipted_amount(decimal): Thực thu quy đổi(hiển thị trên danh sách) sa_order/total_receipted_amount_oc(decimal): Thực thu nguyên tệ(hiển thị trên danh sách) sa_order/total_sale_amount(decimal): Tổng tiền hàng quy đổi sa_order/total_sale_amount_oc(decimal): Tổng tiền hàng sa_order/total_vat_amount(decimal): Tổng tiền thuế quy đổi sa_order/total_vat_amount_oc(decimal): Tổng tiền thuế

sa_order_detail

sa_order_detail/amount(decimal): sa_order_detail/amount_oc(decimal): sa_order_detail/contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/contract_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/contract_subject(string): Trich yeu hop dong - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/crm_id(string): ID detail đơn hàng bên CRM sa_order_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 sa_order_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 sa_order_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 sa_order_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 sa_order_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 sa_order_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 sa_order_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 sa_order_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 sa_order_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 sa_order_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 sa_order_detail/description(string): Mô tả sa_order_detail/discount_amount(decimal): sa_order_detail/discount_amount_oc(decimal): sa_order_detail/discount_rate(decimal): sa_order_detail/exchange_rate_operator(string): sa_order_detail/expense_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/expense_item_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/expiry_date(DateTime?): sa_order_detail/guaranty_period(string): sa_order_detail/is_description(bool?): Là diễn giải sa_order_detail/inventory_item_code(string): Mã hàng sa_order_detail/inventory_item_id(Guid?): ID hàng hóa/vật tư(nếu thông tin is_description = false thì không được bỏ trống thông tin này) sa_order_detail/inventory_item_name(string): Tên hàng sa_order_detail/is_promotion(bool?): sa_order_detail/job_code(string): Mã ĐT tập hợp chi phí sa_order_detail/job_id(Guid?): Đối tượng tập hợp chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí sa_order_detail/last_year_delivered_amount(decimal): sa_order_detail/last_year_delivered_amount_oc(decimal): sa_order_detail/last_year_delivered_before_tax_amount(decimal): sa_order_detail/last_year_delivered_before_tax_amount_oc(decimal): sa_order_detail/list_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/list_item_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/lot_no(string): sa_order_detail/main_convert_rate(decimal): sa_order_detail/main_quantity(decimal): sa_order_detail/main_quantity_delivered_in(decimal): sa_order_detail/main_quantity_delivered_in_last_year(decimal): sa_order_detail/main_quantity_delivered_sa(decimal): sa_order_detail/main_quantity_delivered_sa_last_year(decimal): sa_order_detail/main_unit_id(Guid?): sa_order_detail/main_unit_name(string): sa_order_detail/main_unit_price(decimal): sa_order_detail/organization_unit_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/organization_unit_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/organization_unit_name(string): Tên đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/panel_height_quantity(decimal): sa_order_detail/panel_length_quantity(decimal): sa_order_detail/panel_quantity(decimal): sa_order_detail/panel_radius_quantity(decimal): sa_order_detail/panel_width_quantity(decimal): sa_order_detail/project_work_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/project_work_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/project_work_name(string): Tên công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_order_detail/quantity(decimal): sa_order_detail/quantity_delivered_in(decimal): sa_order_detail/quantity_delivered_in_last_year(decimal): Số đã giao năm trước (Tính theo Bán hàng) sa_order_detail/quantity_delivered_sa(decimal): sa_order_detail/quantity_delivered_sa_last_year(decimal): Số đã giao năm trước (Tính theo Phiếu xuất) sa_order_detail/ref_detail_id(Guid?): sa_order_detail/refid(Guid?): sa_order_detail/sa_quote_ref_detail_id(Guid?): sa_order_detail/sort_order(int?): sa_order_detail/specificity(string): sa_order_detail/stock_code(string): sa_order_detail/stock_id(Guid?): sa_order_detail/stock_name(string): Tên kho sa_order_detail/unit_id(Guid?): sa_order_detail/unit_name(string): sa_order_detail/unit_price(decimal): sa_order_detail/unit_price_after_tax(decimal): sa_order_detail/vat_amount(decimal): sa_order_detail/vat_amount_oc(decimal): sa_order_detail/vat_rate(decimal):

sa_return

sa_return/account_object_address(string): Địa chỉ khách hàng sa_return/account_object_code(string): Mã đối tượng sa_return/account_object_id(Guid?): Khách hàng sa_return/account_object_name(string): Tên khách hàng sa_return/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json sa_return/branch_id(Guid?): Chi nhánh sa_return/caba_amount(decimal): sa_return/caba_amount_oc(decimal): sa_return/cash_book_posted_date(DateTime?): Ngày ghi sổ thủ quỹ sa_return/created_by(string): sa_return/created_date(DateTime?): sa_return/currency_id(string): Loại tiền sa_return/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 sa_return/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 sa_return/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 sa_return/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 sa_return/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 sa_return/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 sa_return/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 sa_return/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 sa_return/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 sa_return/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 sa_return/discount_rate_voucher(decimal): Tỷ lệ chiết klhấu theo mặt hàng sa_return/discount_type(int?): Loại chiết khấu: 0: Không chiết khấu 1: Theo mặt hàng 2: theo % hóa đơn 3: số tiền trên tổng số hóa đơn sa_return/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) sa_return/document_included(string): Tài liệu kèm theo sa_return/einvoice_import_type(int?): Nhập khẩu hóa đơn điện tử của hãng nào sa_return/einvoice_transaction_id(string): Mã tra cứu HDDT sa_return/employee_code(string): mã nhân viên sa_return/employee_id(Guid?): Nhân viên bán hàng sa_return/employee_name(string): mã nhân viên sa_return/exchange_rate(decimal): Tỉ giá hối đoái sa_return/in_inward_refid(Guid?): Id của chứng từ nhập trường hợp bán hàng kiêm phiếu nhập sa_return/in_reforder(DateTime?): Giờ nhập xuất sa_return/inv_date(DateTime?): sa_return/inv_no(string): sa_return/inv_series(string): sa_return/is_created_in_inward_last_year(bool?): Đã lập phiếu nhập năm trước sa_return/is_posted_cash_book_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ tài chính) sa_return/is_posted_cash_book_management(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ quản trị) sa_return/is_posted_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ tài chính sa_return/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ quản trị sa_return/is_return_with_inward(bool?): sa_return/journal_memo(string): Diễn giải/Lý do chi sa_return/modified_by(string): sa_return/modified_date(DateTime?): sa_return/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán sa_return/pu_invoice_refid(Guid?): ID của hóa đơn nhận sa_return/receiver(string): Người nhận sa_return/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ sa_return/refid(Guid?): sa_return/refno_finance(string): Số chứng từ Phiếu chi/Chứng từ ghi giảm công nợ (sổ tài chính) sa_return/refno_management(string): Số chứng từ Phiếu chi/Chứng từ ghi giảm công nợ (sổ quản trị) sa_return/reforder(long?): Số thứ tự nhập chứng từ sa_return/reftype(int?): Loại chứng từ sa_return/supplier_code(string): Mã đơn vị giao đại lý, đơn vị ủy thác sa_return/supplier_id(Guid?): Đơn vị giao đại lý/Đơn vị ủy thác sa_return/supplier_name(string): Tên đơn vị giao đại lý/Đơn vị ủy thác sa_return/total_amount(decimal): Tổng tiền quy đổi=TotalSaleAmount+TotalTaxAmount- TotalDiscountAmount sa_return/total_amount_oc(decimal): Tổng tiền =TotalSaleAmountOC+TotalTaxAmountOC- TotalDiscountAmountOC sa_return/total_discount_amount(decimal): Tổng tiền chiết khấu quy đổi sa_return/total_discount_amount_oc(decimal): Tổng tiền chiết khấu sa_return/total_sale_amount(decimal): Tổng tiền quy đổi của hóa đơn chưa có thuế sa_return/total_sale_amount_oc(decimal): Tổng tiền của hóa đơn chưa có thuế sa_return/total_vat_amount(decimal): Tổng tiền thuế quy đổi sa_return/total_vat_amount_oc(decimal): Tổng tiền thuế thuế NT detail(List<sa_return_detail>): Chi tiết chứng từ

sa_return_detail

sa_return_detail/account_name(string): tên tài khoan sa_return_detail/amount(decimal): Thành tiền quy đổi sa_return_detail/amount_oc(decimal): Thành tiền sa_return_detail/bank_account_id(Guid?): sa_return_detail/bank_account_number(string): sa_return_detail/bank_name(string): tên chi nhánh của tài khoản ngân hàng sa_return_detail/budget_item_code(string): Mã mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/budget_item_id(Guid?): Mục thu - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/cash_out_amount_finance(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính sa_return_detail/cash_out_amount_management(decimal): Quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị sa_return_detail/cash_out_diff_account_number_finance(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính sa_return_detail/cash_out_diff_account_number_management(string): Tài khoản xử lý chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị sa_return_detail/cash_out_diff_amount_finance(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính sa_return_detail/cash_out_diff_amount_management(decimal): Chênh lệch Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị sa_return_detail/cash_out_diff_vat_amount_finance(decimal): Chênh lệch tiền thuế sa_return_detail/cash_out_diff_vat_amount_management(decimal): Chênh lệch tiền thuế sa_return_detail/cash_out_exchange_rate_finance(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính sa_return_detail/cash_out_exchange_rate_management(decimal): Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị sa_return_detail/cash_out_vat_amount_finance(decimal): Tiền thuế quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ tài chính sa_return_detail/cash_out_vat_amount_management(decimal): Tiền thuế quy đổi theo Tỷ giá xuất quỹ sổ quản trị sa_return_detail/contract_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/contract_detail_id(Guid?): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/contract_id(Guid?): Hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/contract_subject(string): Trích yếu hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/cost_account(string): Tài khoản giá vốn sa_return_detail/cost_amount_finance(decimal): Tiền vốn theo sổ tài chinh sa_return_detail/cost_amount_management(decimal): Tiền vốn theo sổ quản trị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/cost_main_unit_price_finance(decimal): Đơn giá vốn theo sổ quản trị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/cost_main_unit_price_management(decimal): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/cost_unit_price_finance(decimal): Đơn giá vốn theo sổ tài chính sa_return_detail/cost_unit_price_management(decimal): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/credit_account(string): TK Có sa_return_detail/custom_field(string): sa_return_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 sa_return_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 sa_return_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 sa_return_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 sa_return_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 sa_return_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 sa_return_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 sa_return_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 sa_return_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 sa_return_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 sa_return_detail/debit_account(string): TK Nợ sa_return_detail/description(string): Diễn giải sa_return_detail/discount_account(string): TK chiết khấu sa_return_detail/discount_amount(decimal): Tiền chiết khấu quy đổi sa_return_detail/discount_amount_oc(decimal): Tiền chiết khấu sa_return_detail/discount_rate(decimal): Tỷ lệ chiết khấu sa_return_detail/einvoice_item_name(string): sa_return_detail/exchange_rate_operator(string): Toán tử quy đổi *=nhân;/=chia sa_return_detail/expense_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/expense_item_id(Guid?): Khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/expiry_date(DateTime?): Hạn sử dụng sa_return_detail/inventory_item_code(string): Mã hàng sa_return_detail/inventory_item_id(Guid?): ID hàng hóa/vật tư(nếu thông tin is_description = false thì không được bỏ trống thông tin này) sa_return_detail/inventory_item_name(string): Tên vật tư sa_return_detail/inventory_resale_type_id(int?): Hàng hóa ký gửi, bán hộ 1: Hàng hóa giữ hộ, gia công 2: Hàng hóa bán hộ, ký gửii sa_return_detail/inward_ref_detail_id(Guid?): sa_return_detail/inward_refid(Guid?): Refid của chứng từ nhập kho sa_return_detail/is_description(bool?): Là dòng diễn giải sa_return_detail/is_promotion(bool?): Là hàng khuyến mại sa_return_detail/is_un_update_outward_price(bool?): Không cho phép cập nhật giá xuất kho sa_return_detail/job_code(string): Mã đối tượng tập hợp chi phí sa_return_detail/job_id(Guid?): Đối tượng THCP - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí sa_return_detail/list_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/lot_no(string): Số lô sa_return_detail/main_convert_rate(decimal): Tỷ lệ chuyển đổi ra đơn vị chính sa_return_detail/main_quantity(decimal): Số lượng theo đơn vị chính sa_return_detail/main_unit_id(Guid?): Đơn vị tính chính sa_return_detail/main_unit_name(string): sa_return_detail/main_unit_price(decimal): Đơn giá theo đơn vị chính sa_return_detail/not_in_vat_declaration(bool?): HHDV không tổng hợp trên tờ khai GTGT sa_return_detail/order_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/order_id(Guid?): Đơn hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/organization_unit_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/organization_unit_id(Guid?): Đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/organization_unit_name(string): Tên đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/outward_ref_detail_id(Guid?): ID của chứng từ xuất kho sa_return_detail/outward_refid(Guid?): sa_return_detail/outward_refno_finance(string): Số phiếu xuất sa_return_detail/outward_refno_management(string): Số phiếu xuất - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/panel_height_quantity(decimal): chiều cao sa_return_detail/panel_length_quantity(decimal): Chiều dài sa_return_detail/panel_quantity(decimal): Lượng sa_return_detail/panel_radius_quantity(decimal): Bán kính sa_return_detail/panel_width_quantity(decimal): Chiều rộng sa_return_detail/project_work_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/project_work_id(Guid?): Công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/project_work_name(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/pu_invoice_refid(Guid?): ID của hóa đơn nhận (lấy dữ liệu cho dễ dàng khi ghi sô TaxLedger)- Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_return_detail/purchase_purpose_id(Guid?): Mã nhóm hàng hóa dịch vụ sa_return_detail/quantity(decimal): Số lượng sa_return_detail/ref_detail_id(Guid?): PK sa_return_detail/refid(Guid?): FK sa_return_detail/sa_order_ref_detail_id(Guid?): sa_return_detail/sa_voucher_ref_detail_id(Guid?): RefDetailID của chứng từ bán hàng sa_return_detail/sa_voucher_refid(Guid?): RefID của chứng từ bán hàng sa_return_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết sa_return_detail/stock_account(string): tài khoản kho sa_return_detail/stock_code(string): sa_return_detail/stock_id(Guid?): sa_return_detail/stock_name(string): Tên kho sa_return_detail/ta_career_group_id(int?): ID nhóm ngành nghề sa_return_detail/unit_id(Guid?): Đơn vị tính sa_return_detail/unit_name(string): sa_return_detail/unit_price(decimal): Đơn giá sa_return_detail/unit_price_after_tax(decimal): sa_return_detail/un_resonable_cost(bool?): sa_return_detail/vat_account(string): TK Thuế sa_return_detail/vat_amount(decimal): Tiền thuế quy đổi sa_return_detail/vat_amount_oc(decimal): Tiền thuế nguyên tệ sa_return_detail/vat_description(string): sa_return_detail/vat_rate(decimal): % thuế GTGT

sa_voucher

detail(List<sa_voucher_detail>): Chi tiết chứng từ in_outward(in_outward): thông tin phiếu xuất kho (sử dụng khi là chứng từ bán hàng kiêm phiếu xuất) sa_invoice(sa_invoice): thông tin hóa đơn (sử dụng khi là chứng từ bán hàng kèm hóa đơn) detail_allocation(List<sa_voucher_detail_allocation>): thiết lập phân bổ doanh thu (sử dụng khi là chứng từ bán hàng/bán hàng dịch vụ tab hàng tiền có dòng hạch toán có TK 3387x) sa_voucher/account_object_address(string): Địa chỉ sa_voucher/account_object_code(string): Mã đối tượng sa_voucher/account_object_id(Guid?): ID khách hàng sa_voucher/account_object_name(string): Tên khách hàng sa_voucher/account_object_tax_code(string): Mã số thuế sa_voucher/attachment_id_list(string): Bảng lưu trữ mảng các id của attachment_id dưới dạng json sa_voucher/bank_account_id(Guid?): sa_voucher/bank_account_number(string): sa_voucher/bank_name(string): sa_voucher/branch_id(Guid?): Chi nhánh sa_voucher/caba_amount(decimal): sa_voucher/caba_amount_oc(decimal): sa_voucher/cash_book_posted_date(DateTime?): Ngày ghi sổ thủ quỹ sa_voucher/created_by(string): sa_voucher/created_date(DateTime?): sa_voucher/currency_id(string): Loại tiền sa_voucher/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 sa_voucher/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 sa_voucher/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 sa_voucher/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 sa_voucher/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 sa_voucher/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 sa_voucher/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 sa_voucher/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 sa_voucher/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 sa_voucher/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 sa_voucher/debt_status(int?): Tình trạng đòi nợ: (0=nợ bình thường;1=Nợ khó đòi;2=Nợ không thể đòi) sa_voucher/discount_rate_voucher(decimal): Tỷ lệ chiết klhấu theo mặt hàng sa_voucher/discount_type(int?): Loại chiết khấu: 0: Không chiết khấu 1: Theo mặt hàng 2: theo % hóa đơn 3: số tiền trên tổng số hóa đơn sa_voucher/display_on_book(int?): Xác định chứng từ được ghi vào sổ nào (0=Sổ tài chinh;1=Sổ quản trị;2=Cả hai) sa_voucher/document_included(string): Kèm theo chứng từ gốc sa_voucher/due_date(DateTime?): Hạn thanh toán sa_voucher/due_day(int?): Số ngày được nợ sa_voucher/employee_code(string): sa_voucher/employee_id(Guid?): Nhân viên bán hàng sa_voucher/employee_name(string): mã nhân viên sa_voucher/exchange_rate(decimal): Tỉ giá hối đoái sa_voucher/include_invoice(int?): có lập kèm hóa đơn: 0 không lập kèm, 1 : có lập kèm hóa đơn sa_voucher/in_reforder(DateTime?): Giờ nhập xuất sa_voucher/inv_date(DateTime?): Ngày hóa đơn sa_voucher/inv_no(string): Danh sách hóa đơn lập kèm hoặc là lập từ các hóa đơn: nếu nhiều cách nhau dấu; sa_voucher/inv_series(string): Ký hiệu hóa đơn sa_voucher/is_invoice_exported(bool?): Đã xuất hóa đơn sa_voucher/is_invoice_exported_last_year(bool?): Đã xuất hóa đơn năm trước sa_voucher/is_paid(bool?): Đã thanh toán đủ.Với Chưa thanh toán, khi trả hết tiền thì cập nhật = 1 sa_voucher/is_posted_cash_book_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ tài chính) sa_voucher/is_posted_cash_book_management(bool?): Trạng thái ghi sổ thủ quỹ (Sổ quản trị) sa_voucher/is_posted_finance(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ tài chính sa_voucher/is_posted_management(bool?): Trạng thái ghi sổ Sổ quản trị sa_voucher/is_remind_debt(bool?): Tắt/bật tính năng nhắc nợ tự động sa_voucher/is_sale_with_outward(bool?): Bán hàng kiêm phiếu xuất kho sa_voucher/journal_memo(string): Lý do nộp/Diễn giải sa_voucher/modified_by(string): sa_voucher/modified_date(DateTime?): sa_voucher/other_term(string): Điều khoản khác sa_voucher/outward_exported_status(int?): Đã xuất hàng (0: Chưa xuất, 1: Đã xuất, 2: Để trắng <đối với hóa đơn bán hàng mà tất cả mặt hàng đều có tính chất dịchvụ>), 3 là xuất một phần sa_voucher/outward_refid(Guid?): id phiếu xuất trong trường hợp có lập kèm phiếu xuất sa_voucher/paid_type(int?): hết tiền thì cập nhật = 1 chi tiết: 0: chưa thanh toán, 1: thanh toán hết, 2: thanh toán một phần sa_voucher/payer(string): Người nộp (Bán hàng thu tiền ngay) / Người liên hệ (Bán hàng chưa thu tiền) sa_voucher/payment_term_code(string): sa_voucher/payment_term_id(Guid?): Điều kiện thanh toán sa_voucher/payment_term_name(string): sa_voucher/posted_date(DateTime?): Ngày hạch toán sa_voucher/pu_voucher_refid(Guid?): sa_voucher/refdate(DateTime?): Ngày chứng từ sa_voucher/refid(Guid?): PK sa_voucher/refno_finance(string): Số chứng từ sổ tài chính sa_voucher/refno_management(string): Số chứng từ sổ quản trị sa_voucher/reforder(long?): Số thứ tự nhập chứng từ sa_voucher/reftype(int?): Loại chứng từ sa_voucher/reftype_name(string): Tên loại chứng từ sa_voucher/sa_invoice_refid(Guid?): Id của hóa đơn trong trường hợp bán hàng lập kèm hóa đơn sa_voucher/sa_invoice_request_refid(Guid?): sa_voucher/shipping_address(string): Địa điểm giao hàng sa_voucher/supplier_code(string): Mã nhà cung cấp sa_voucher/supplier_id(Guid?): Nhà cung cấp/Đơn vị ủy thác xuất khẩu sa_voucher/supplier_name(string): Tên nhà cung cấp/đơn vị ủy thác xuất khẩu sa_voucher/total_amount(decimal): Tổng tiền thanh toán quy đổi sa_voucher/total_amount_oc(decimal): Tổng tiền thanh toán sa_voucher/total_discount_amount(decimal): Tổng tiền chiết khấu quy đổi sa_voucher/total_discount_amount_oc(decimal): Tổng tiền chiết khấu sa_voucher/total_export_tax_amount(decimal): Tiền thuế xuất khẩu QĐ sa_voucher/total_export_tax_amount_oc(decimal): Tiền thuế xuất khẩu sa_voucher/total_sale_amount(decimal): Tổng tiền hàng quy đổi sa_voucher/total_sale_amount_oc(decimal): Tổng tiền hàng sa_voucher/total_vat_amount(decimal): Tổng tiền thuế quy đổi sa_voucher/total_vat_amount_oc(decimal): Tổng tiền thuế

sa_voucher_detail

sa_voucher_detail/account_name(string): tên tài khoan sa_voucher_detail/allocation_id(int): map dữ liệu bảng sa_voucher_detail với bảng sa_voucher_detail_allocation sa_voucher_detail/account_object_address(string): sa_voucher_detail/account_object_code(string): sa_voucher_detail/account_object_id(Guid?): sa_voucher_detail/account_object_name(string): sa_voucher_detail/amount(decimal): Thành tiền quy đổi sa_voucher_detail/amount_after_tax(decimal): sa_voucher_detail/amount_oc(decimal): Thành tiền sa_voucher_detail/budget_item_code(string): Mã mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/budget_item_id(Guid?): Mục thu - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/budget_item_name(string): Tên mục thu/chi - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/confronting_ref_detail_id(Guid?): Số chứng từ đối trừ chi tiết ( cho PP đích danh) sa_voucher_detail/confronting_refid(Guid?): Số chứng từ đối trừ cho PP đích danh sa_voucher_detail/confronting_refno_finance(string): Số chứng từ đối trừ sa_voucher_detail/confronting_refno_management(string): Số chứng từ đối trừ sa_voucher_detail/contract_code(string): Mã hợp đồng bán - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/contract_detail_id(Guid?): id chi tiết của chi tiết vật tư trên Hợp đồng bán - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/contract_id(Guid?): Hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/contract_sign_date(DateTime?): Ngày ký của hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/contract_subject(string): Trích yếu hợp đồng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/cost_account(string): Tài khoản giá vốn sa_voucher_detail/cost_amount_finance(decimal): Tiền vốn theo sổ tài chính sa_voucher_detail/cost_amount_management(decimal): Tiền vốn theo sổ quản trị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/cost_main_unit_price_finance(decimal): Đơn giá vốn theo đơn vị tính chính sổ tài chính - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/cost_main_unit_price_management(decimal): Đơn giá vốn (ĐVC) theo sổ quản trị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/cost_unit_price_finance(decimal): Đơn giá vốn sổ tài chính sa_voucher_detail/cost_unit_price_management(decimal): Đơn giá vốn theo sổ quản trị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/credit_account(string): TK Có sa_voucher_detail/custom_field1(string): Kieu du lieu custom field1 sa_voucher_detail/custom_field10(string): Kieu du lieu custom field10 sa_voucher_detail/custom_field2(string): Kieu du lieu custom field3 sa_voucher_detail/custom_field3(string): Kieu du lieu custom field3 sa_voucher_detail/custom_field4(string): Kieu du lieu custom field4 sa_voucher_detail/custom_field5(string): Kieu du lieu custom field5 sa_voucher_detail/custom_field6(string): Kieu du lieu custom field6 sa_voucher_detail/custom_field7(string): Kieu du lieu custom field7 sa_voucher_detail/custom_field8(string): Kieu du lieu custom field8 sa_voucher_detail/custom_field9(string): Kieu du lieu custom field9 sa_voucher_detail/debit_account(string): TK Nợ sa_voucher_detail/description(string): Diễn giải sa_voucher_detail/discount_account(string): Tài khoản chiết khấu sa_voucher_detail/discount_amount(decimal): Tiền chiêt khấu quy đổi sa_voucher_detail/discount_amount_oc(decimal): Tiền chiêt khấu sa_voucher_detail/discount_rate(decimal): Tỉ lệ chiết khấu sa_voucher_detail/exchange_rate_operator(string): Toán tử quy đổi *=nhân;/=chia sa_voucher_detail/expense_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/expense_item_id(Guid?): Khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/expense_item_name(string): Tên khoản mục chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/expiry_date(DateTime?): Hạn dùng sa_voucher_detail/export_tax_account(string): Tài khoản thuế xuất khẩu sa_voucher_detail/export_tax_amount(decimal): Tiền thuế xuất khẩu QĐ sa_voucher_detail/export_tax_rate(decimal): % thuế xuất khẩu sa_voucher_detail/fob_amount(decimal): Giá FOB (Giá tính thuế Xuất khẩu) QĐ sa_voucher_detail/guaranty_period(string): Thời hạn bảo hành sa_voucher_detail/in_transfer_ref_detail_id(Guid?): ID của dòng detail chứng từ chuyển kho sa_voucher_detail/in_transfer_refid(Guid?): ID của chứng từ chuyển kho sa_voucher_detail/inventory_item_code(string): sa_voucher_detail/inventory_item_id(Guid?): ID hàng hóa/vật tư(nếu thông tin is_description = false thì không được bỏ trống thông tin này) sa_voucher_detail/inventory_item_name(string): Tên vật tư sa_voucher_detail/inventory_resale_type_id(int?): Hàng hóa giữ hộ/bán hộ sa_voucher_detail/is_description(bool?): Là dòng diễn giải sa_voucher_detail/is_promotion(bool?): Là hàng khuyến mại sa_voucher_detail/is_un_update_outward_price(bool?): Không cập nhật giá xuất kho sa_voucher_detail/job_code(string): Mã đối tượng tập hợp chi phí sa_voucher_detail/job_id(Guid?): Đối tượng tập hợp chi phí - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/job_name(string): Tên đối tượng tập hợp chi phí sa_voucher_detail/list_item_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/list_item_id(Guid?): Mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/list_item_name(string): Tên mã thống kê - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/lot_no(string): Số lô sa_voucher_detail/main_convert_rate(decimal): Tỷ lệ chuyển đổi ra đơn vị chính sa_voucher_detail/main_quantity(decimal): Số lượng theo đơn vị chính sa_voucher_detail/main_unit_id(Guid?): Đơn vị tính chính sa_voucher_detail/main_unit_name(string): sa_voucher_detail/main_unit_price(decimal): Đơn giá theo đơn vị chính sa_voucher_detail/not_in_vat_declaration(bool?): HHDV không tổng hợp trên tờ khai GTGT sa_voucher_detail/order_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/order_id(Guid?): RefID của đơn đặt hàng - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/organization_unit_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/organization_unit_id(Guid?): Đơn vị - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/organization_unit_name(string): Tên cơ cấu tổ chức - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/outward_ref_detail_id(Guid?): id chi tiết của chứng từ xuất kho bán hàng sa_voucher_detail/outward_refid(Guid?): ID của chứng từ xuất kho sa_voucher_detail/panel_height_quantity(decimal): Chiều cao sa_voucher_detail/panel_length_quantity(decimal): Chiều dài sa_voucher_detail/panel_quantity(decimal): Lượng, Số tấm sa_voucher_detail/panel_radius_quantity(decimal): Bán kính sa_voucher_detail/panel_width_quantity(decimal): Chiều rộng sa_voucher_detail/project_work_code(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/project_work_id(Guid?): Công trình - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/project_work_name(string): - Thông tin chưa hỗ trợ kết nối sa_voucher_detail/pu_voucher_ref_detail_id(Guid?): ID chi tiết của chứng từ mua hàng sa_voucher_detail/pu_voucher_refid(Guid?): ID của chứng từ mua hàng sa_voucher_detail/quantity(decimal): Số lượng sa_voucher_detail/ref_detail_id(Guid?): PK sa_voucher_detail/refid(Guid?): FK sa_voucher_detail/sa_invoice_refid(Guid?): ID của hóa đơn xuất (mục đích dễ dàng join lấy lên Hóa đơn xuất) sa_voucher_detail/sa_order_ref_detail_id(Guid?): RefDetailID của đơn đặt hàng sa_voucher_detail/sa_quote_ref_detail_id(Guid?): ID của báo giá sa_voucher_detail/sort_order(int?): Thứ tự sắp xếp các dòng chi tiết sa_voucher_detail/stock_account(string): Tài khoản kho sa_voucher_detail/stock_code(string): sa_voucher_detail/stock_id(Guid?): sa_voucher_detail/stock_name(string): Tên kho sa_voucher_detail/ta_career_group_id(int?): ID nhóm ngành nghề sa_voucher_detail/unit_id(Guid?): Đơn vị tính sa_voucher_detail/unit_name(string): sa_voucher_detail/unit_price(decimal): Đơn giá quy đổi sa_voucher_detail/unit_price_after_tax(decimal): Đơn giá sau thuế sa_voucher_detail/un_resonable_cost(bool?): sa_voucher_detail/vat_account(string): TK thuế GTGT sa_voucher_detail/vat_amount(decimal): Tiền thuế quy đổi sa_voucher_detail/vat_amount_oc(decimal): Tiền thuế sa_voucher_detail/vat_description(string): sa_voucher_detail/vat_rate(decimal): Thuế suất

call_back_data_detail

callback_data_detail/app_id(string): ID của ứng dụng callback_data_detail/data_type(int?): kiểu dữ liệu trả về callback_data_detail/error_call_back_message(string): Nguyên nhân lỗi không đẩy được dữ liệu callback_data_detail/error_code(string): Mã lỗi callback_data_detail/error_message(string): Thông báo lỗi callback_data_detail/org_company_code(string): domain của dữ liệu nguồn callback_data_detail/org_refid(string): ID của chứng từ dữ liệu gốc callback_data_detail/success(bool?): Thành công hay thất bại callback_data_detail/voucher_type(int?): Loại chứng từ
○ data_type: Kiểu dữ liệu trả về. Xem thêm: Danh sách các loại kết quả trả về.
○ error_code: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ voucher_type: Thông tin đại diện cho mỗi loại chứng từ. Xem thêm: Danh sách loại chứng từ.

ACTOpenAllOrganizationUnit

organization_unit_id: ID đơn vị organization_unit_code: Mã đơn vị organization_unit_name: Tên đơn vị organization_unit_type_id: Loại cơ cấu tổ chức (1: Tổng công ty/Công ty; 2: Chi nhánh/Công ty con; 3: Văn phòng/Trung tâm; 4: Phòng ban; 5: Phân xưởng; 6: Nhóm/Tổ/Đội) parent_id: ID cha branch_id: id của chi nhánh

ACTOpenAccount

account_id: ID tài khoản account_number: Số tài khoản account_name: Tên tài khoản parent_id: ID tài khoản cha

ACTOpenSystemOption

option_id (string): mã tùy chọn option_value (string): giá trị của tùy chọn value_type (int): Kiểu dữ liệu branch_id: ID chi nhánh (trường hợp null thì là tùy chọn chung cho toàn hệ thống) description: mô tả
○ value_type: Kiểu dữ liệu. Xem thêm: Danh sách các kiểu dữ liệu của tùy chọn hệ thống.

account_object_debt

account_object_id: ID đối tượng account_object_code: Mã đối tượng account_object_name: Tên đối tượng organization_unit_id: ID chi nhánh, đơn vị organization_unit_code: Mã chi nhánh, đơn vị organization_unit_name: Tên chi nhánh, đơn vị debt_amount: Số tiền công nợ invoice_debt_amount: Số tiền công nợ theo hóa đơn

iventory_balance

inventory_item_id: ID vật tư hàng hóa inventory_item_code: Mã vật tư hàng hóa inventory_item_name: Tên vật tư hàng hóa stock_id: ID kho stock_code: Mã kho stock_name: Tên kho organization_unit_id: ID chi nhánh, đơn vị organization_unit_code: Mã chi nhánh, đơn vị organization_unit_name: Tên chi nhánh, đơn vị quantity_balance: Số lượng tồn của vật tư hàng hóa amount_balance: Số tiền tồn của vật tư hàng hóa unit_price: Số tiền tồn của vật tư hàng hóa theo đơn vị tính chính lot_no: Số lô expiry_date: Hạn sử dụng

SynDataToAnotherApp

app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối. org_company_code: Mã của công ty. voucher: Danh sách các đề nghị sinh chứng từ (tối đa mỗi lần được đẩy vào 1000 chứng từ). Mỗi loại chứng từ được đại diện bởi thông tin voucher_type. (Trong đó, thông tin "reference_list" lưu thông tin danh sách các tham chiếu của chứng từ) voucher/voucher_type: Thông tin đại diện cho mỗi loại chứng từ, tùy theo mỗi loại sẽ được định nghĩa các thông tin đầu vào khác nhau. voucher/reftype: Loại chứng từ kế toán. dictionary: Danh sách các danh mục đi kèm với các chứng từ (tối đa mỗi lần được đẩy vào 200 danh mục). Mỗi loại danh mục được đại diện bởi thông tin dictionary_type. dictionary/dictionary_type: Thông tin đại diện cho mỗi loại danh mục. custom_param: Thông tin kèm theo
○ voucher_type: Danh sách các loại chứng từ hỗ trợ đồng bộ sang AMIS kế toán.
○ reftype: Danh sách các loại chứng từ của AMIS kế toán.
○ dictionary_type: Danh sách các loại danh mục hỗ trợ đồng bộ sang AMIS kế toán.
○ custom_param: DatabaseID - Id của dữ liệu, ModelState - Trạng thái của bản ghi State.
○ reference_list: Thông tin tham chiếu của chứng từ.

State

1: Thêm 2: Sửa 3: Xóa 7: Ghi sổ 8: Bỏ ghi sổ

CustomData

LastSyncTime: Thời gian lấy dữ liệu, Message: Lưu ý khi lấy dữ liệu

SyncDeletedDI

syncdeleteddi_id: id của bản ghi(PK), id: id của danh mục bị xóa, type: Loại danh mục, branch_id: chi nhánh của danh mục, delete_date: thời gian bị xóa, data: thông tin của danh mục(hiện tại đang trả thêm mã, tên, chi nhánh)
○ type: Danh sách các loại danh mục hỗ trợ lấy từ AMIS kế toán.
○ data: Các loại danh mục hỗ trợ lấy từ AMIS kế toán.

Nhóm hàng hóa dịch vụ mua vào

[ { "purchase_purpose_id" : "ed4bd91d-83ac-4a26-b4c1-4bce85faecb8", "purchase_purpose_code" : "1", "purchase_purpose_name" : "Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD chịu thuế GTGT và sử dụng cho các hoạt động cung cấp hàng hoá, dịch vụ không kê khai, nộp thuế GTGT đủ điều kiện khấu trừ thuế" }, { "purchase_purpose_id" : "d1609311-93aa-41c3-9d24-020bb6d47af5", "purchase_purpose_code" : "2", "purchase_purpose_name" : "Hàng hóa, dịch vụ dùng chung cho SXKD chịu thuế và không chịu thuế đủ điều kiện khấu trừ thuế" }, { "purchase_purpose_id" : "dcf4c47b-dd5b-4e2b-a524-4dbf6f815339", "purchase_purpose_code" : "3", "purchase_purpose_name" : "Hàng hóa, dịch vụ dùng cho dự án đầu tư đủ điều kiện khấu trừ thuế" }, { "purchase_purpose_id" : "1145d797-1304-446a-8fe9-d8b94f4568e2", "purchase_purpose_code" : "4", "purchase_purpose_name" : "Hàng hóa, dịch vụ không đủ điều kiện khấu trừ" }, { "purchase_purpose_id" : "c1c27910-be49-470e-a9de-f32321b9d12e", "purchase_purpose_code" : "5", "purchase_purpose_name" : "Hàng hóa, dịch vụ không phải tổng hợp trên tờ khai 01\/GTGT" } ]

detail_account_by_expense

expense_item_code: Mã khoản mục chi phí expense_item_name: Tên khoản mục chi phí posted_date: Ngày hạch toán refdate: Ngày chứng từ refno: Số chứng từ description: Diễn giải account_number: Tài khoản corresponding_account_number: Tài khoản đối ứng debit_amount: Phát sinh nợ credit_amount: Phát sinh có reftype_name: Loại chứng từ

company_info

company_name: Tên công ty company_address: Địa chỉ công ty company_tax_code: Mã số thuế công ty

dw_option

AccountObjectIDWithBranch: (List<AccountObjectIDWithBranch>) Khách hàng được công gộp hóa đơn bán lẻ thành 1 chứng từ bán hàng theo chi nhánh (quản lý danh mục khách hàng riêng theo từng chi nhánh), AccountObjectMappingTypeColumn: (string) Cấu hình liên kết khách hàng, nhà cung cấp là tổ chức, AccountObjectPersonalMappingTypeColumn: (string) Cấu hình liên kết khách hàng, nhà cung cấp là cá nhân, AcountObjectIDForGroupSAVoucher: (string) id khách hàng được công gộp hóa đơn bán lẻ thành 1 chứng từ bán hàng (quản lý danh mục khách hàng dùng chung), BankAccountMappingTypeColumn: (string) Cấu hình liên kết tài khoản ngân hàng, DefaultStockAccount: (string) Tài khoản kho mặc định khi sinh kho mới, EmployeeMappingTypeColumn: (string) Cấu hình liên kết nhân viên, InventoryItemMappingTypeColumn: (string) Cấu hình liên kết vật tư hàng hóa, IsGroupDataDetailSAVoucher: (bool) Có cộng gộp các dòng chi tiết giống nhau của chứng từ bán hàng, IsGroupItemSAVoucher: (bool) Có cộng gộp các chứng từ chưa được xuất hóa đơn và thanh toán ngay bằng tiền mặt, IsGroupItemSAVoucherNew: (bool) Có cộng gộp các các chứng từ chưa được xuất hóa đơn và chưa thanh toán, IsSyncInOutward: (bool) Có đồng bộ phiếu xuất kho, StockMappingTypeColumn: (string) Cấu hình liên kết kho
● AccountObjectIDWithBranch:
○ branch_id: (Guid) ID Chi nhánh
○ account_object_id: (Guid) ID khách hàng
● AccountObjectMappingTypeColumn:(khách hàng, nhà cũng cấp là tổ chức)
○ account_object_code: mã khách hàng, nhà cũng cấp
○ account_object_name: tên khách hàng, nhà cũng cấp
○ tel: số điện thoại khách hàng, nhà cũng cấp
○ company_tax_code: mã số thuế khách hàng, nhà cũng cấp
● AccountObjectPersonalMappingTypeColumn:(khách hàng, nhà cũng cấp là cá nhân)
○ account_object_code: mã khách hàng, nhà cũng cấp
○ account_object_name: tên khách hàng, nhà cũng cấp
○ mobile: số điện thoại khách hàng, nhà cũng cấp
○ company_tax_code: mã số thuế khách hàng, nhà cũng cấp
○ email_address: email khách hàng, nhà cũng cấp
● BankAccountMappingTypeColumn:
○ bank_account_number: Số tài khoản
○ bank_name: tên ngân hàng
● EmployeeMappingTypeColumn:
○ account_object_code: mã nhân viên
○ account_object_name: tên nhân viên
○ contact_mobile: số điện thoại nhân viên
○ contact_email: email nhân viên
● StockMappingTypeColumn:
○ stock_code: mã kho
○ stock_name: tên kho
● InventoryItemMappingTypeColumn:
○ inventory_item_code: mã vật tư,
○ inventory_item_name: tên vật tư

reference_list

"reference_list": "[ { "refno_finance": "BH00001", "reftype": 3530, "reftype_name": "Bán hàng hóa, dịch vụ trong nước chưa thu tiền" }, { "refno_finance": "BH00002", "reftype": 3530, "reftype_name": "Bán hàng hóa, dịch vụ trong nước chưa thu tiền" } ]"
○ refno_finance: Số chứng từ của chứng từ tham chiếu.
○ reftype: Loại chứng từ của chứng từ tham chiếu (Danh sách các loại chứng từ của AMIS kế toán (reftype)).
○ reftype_name: Tên loại chứng từ của chứng từ tham chiếu.

reference (tham số khi cất đề nghị sinh chứng từ)

"reference": [ { "org_refid": "d3b91145-0449-4987-ac5f-5d02cfa996b2", "org_refno": "PT00029", "org_reftype": 3535, "org_refer_refid": "e8a1ec9b-0591-4ef4-9468-65b9b57aecbe", "org_refer_refno": "BH0001", "org_refer_reftype": 3530 }, { "org_refid": "d3b91145-0449-4987-ac5f-5d02cfa996b2", "org_refno": "PT00029", "org_reftype": 3535, "org_refer_refid": null, "org_refer_refno": "GTTS00016", "org_refer_reftype": 250 } ]
○ org_refid: id của chứng từ trên dữ liệu gốc. (Bắt buộc)
○ org_refno: số chứng từ trên dữ liệu gốc. (Bắt buộc)
○ org_reftype: loại chứng từ trên kế toán. (Bắt buộc)
○ org_refer_refid: id của chứng từ tham chiếu trên dữ liệu gốc. (Bỏ trống nếu muốn tham chiếu đến chứng từ có sẵn trên kế toán)
○ org_refer_refno: số chứng từ của chứng từ tham chiếu trên dữ liệu gốc / hoặc số chứng từ của chứng từ tham chiếu trên kế toán.
○ org_refer_reftype: loại chứng từ của chứng từ tham chiếu trên kế toán. (Bắt buộc)
Lưu ý:
- Thông tin "reference" nằm ngang cấp và độc lập với thông tin "voucher" và "dictionary".
- Các thông tin "org_refid", "org_refno", "org_reftype": Luôn là thông tin của chứng từ được đẩy vào kế toán qua hàm cất đề nghi sinh.
- Các thông tin "org_refer_refid", "org_refer_refno", "org_refer_reftype":
+ Nếu muốn tham chiếu đến chứng từ được đẩy vào qua đầu cất đề nghị sinh chứng từ thì sẽ điền "org_refer_refid" là id của chứng từ trên dữ liệu gốc
+ Nếu muốn tham chiếu đến chứng từ đã có sẵn trên kế toán thì điền "org_refer_refno" là số chứng từ trên kế toán của chứng từ muốn tham chiếu.

sa_voucher_detail_allocation

sa_voucher_detail_allocation/allocation_id(int): map dữ liệu bảng sa_voucher_detail với bảng sa_voucher_detail_allocation sa_voucher_detail_allocation/detail_allocation_id(Guid): sa_voucher_detail_allocation/ref_detail_id(Guid): sa_voucher_detail_allocation/refid(Guid?): sa_voucher_detail_allocation/inventory_item_id(Guid?): id vật tư hàng hóa sa_voucher_detail_allocation/inventory_item_code(string): mã code vật tư hàng hóa sa_voucher_detail_allocation/inventory_item_name(string): tên vật tư hàng hóa sa_voucher_detail_allocation/allocation_date_start(DateTime): ngày bắt đầu phân bổ sa_voucher_detail_allocation/allocation_date_end(DateTime): ngày kết thúc phân bổ sa_voucher_detail_allocation/sale_account(string): doanh thu phân bổ sa_voucher_detail_allocation/sale_amount(decimal): tài khoản doanh thu phân bổ sa_voucher_detail_allocation/allocation_time(int): số kỳ phân bổ sa_voucher_detail_allocation/sale_amount_per_time(decimal): doanh thu phân bổ/kỳ sa_voucher_detail_allocation/allocated_time(int): số kỳ đã phân bổ sa_voucher_detail_allocation/accum_sale_amount(decimal): doanh thu đã phân bổ lũy kế sa_voucher_detail_allocation/remain_allocation_time(int): số kỳ phân bổ còn lại sa_voucher_detail_allocation/return_amount(decimal): giá trị trả lại sa_voucher_detail_allocation/discount_amount(decimal): giá trị giảm giá sa_voucher_detail_allocation/not_allocation_sale_amount(decimal): doanh thu chưa phân bổ

Hàm gọi callback (call_back_data_demo)

Hàm Callback api là một hàm được hosting ở phía ứng dụng của đối tác, AMIS Kế toán sẽ gọi vào hàm này để trả kết quả thực thi từ các hàm được gọi bất đồng bộ trên api kết nối. Đây là một hàm có phương thức là POST, input và output phải được thi công theo chuẩn đầu vào, đầu ra của MISA như mô tả phía dưới đây.

● Input:
{ "success": true, "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "error_code": "", "error_message": "", "signature": "25a0a9d4cfb4d8b3a57de94ca5970a88e15cacf8ea9d3a905ae4cddeda008cdc", "data_type": 1, "org_company_code": "congtydemoketnoiact", "data": "[{\"org_refid\":\"AB80B9D2-9747-4583-AA60-8286244ECA49\",\"success\":false,\"error_code\":\"IsCreatedVoucher\",\"error_message\":\"Đã sinh chứng từ kế toán, không thể cập nhật được.\",\"session_id\":\"d9a9a4c9-2408-472d-af9a-bb9a2439b9a2\",\"error_call_back_message\":null,\"voucher_type\":1},{\"org_refid\":\"AB80B9D2-9747-4583-AA60-8286244ECA49\",\"success\":true,\"error_code\":null,\"error_message\":\"\",\"session_id\":\"e6f76623-3c50-46a0-878e-4599940bf028\",\"error_call_back_message\":null,\"voucher_type\":1}]" }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ error_code: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ error_message: Thông tin lỗi chi tiết.
○ signature = ký thông tin data bằng SHA256HMAC(key là app_id mà AMIS kế toán cung cấp cho ứng dụng) để API nhận biết được đây là kết quả do AMIS kế toán trả về.
○ org_company_code: Domain khách hàng của phía đối tác (dùng để phân biệt các khách hàng/dữ liệu của đối tác).
○ data_type: Loại kết quả trả về. Xem thêm: Danh sách các loại kết quả trả về.
○ data: Danh sách dữ liệu trả về. Xem thêm: Chi tiết kết quả trả về.
● Output:
○ Trường hợp gọi đúng:
{ "Success": true, "ErrorMessage": "" }
○ Trường hợp gọi sai:
{ "Success": false, "ErrorCode": "InvalidParam", "ErrorMessage": "Signature invalid" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.
● Lưu ý:
○ Chỉ có một hàm callback cho tất cả các lời gọi, sử dụng thông tin data_type của đầu vào để phân biệt callback của hàm nào, mỗi data_type sẽ có cấu trúc được định nghĩa khác nhau.
○ Dữ liệu sẽ được trả về thông tin data của output dưới dạng chuỗi json.
● Để giúp đối tác hình dung được rõ hơn về cách thực thi của api callback, AMIS Kế toán đã dựng demo ví dụ về một hàm demo api callback:
○ Đường dẫn đã được hosting: "APIUrl"/api/oauth/actopensupport/call_back_data_demo.
○ Dưới đây là Sourcode của hàm call back data demo phía trên, đối tác có thể tham khảo để dựng api callback của mình. Lưu ý:
▪ Sau khi được MISA cung cấp cho app_id chính thức, đối tác phải sửa lại thông tin _app_id = bằng app_id được MISA cung cấp
▪ Việc validate có phải là dữ liệu được trả ra từ api của MISA hay không là không bắt buộc, quý khách có thể thi công hoặc không thi công, điều này tùy thuộc vào mức độ bảo mật của phía đối tác, thi công thêm việc này chỉ nhằm mục đích giúp giảm tải, hạn chế việc phải xử lý các request rác đến từ phía các đối tượng có mục đích khác đối với hệ thống server của khách hàng.
using Microsoft.AspNetCore.Authorization; using Microsoft.AspNetCore.Mvc; using Newtonsoft.Json; using System; using System.Collections.Generic; using System.Security.Cryptography; using System.Text; using System.Threading.Tasks; [ApiController] [Route("actopensupport")]//tên router này đối tác có thể sửa lại tùy theo nhu cầu, ví dụ:openapi [AllowAnonymous] public partial class ACTOpenCallbackDemoController : ControllerBase//đây là controller dùng cho khách hàng tham khảo callback api của misa { string _app_id = "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b";//id ứng dụng được MISA cung cấp (ở đây đang fix app_id của tài khoản ACT demo của MISA, khi nào được MISA chính thức cung cấp app_id thì phải thay lại appid cho đúng) public ACTOpenCallbackDemoController()//hàm tạo { } [HttpPost("call_back_data_demo")]//Hàm callback của các mã ứng dụng phục vụ demo của MISA, tên method này đối tác có thể sửa lại tùy theo nhu cầu, ví dụ sửa thành call_back_data public CallbackDataOutput CallBackData(CallbackDataInput param) { CallbackDataOutput result = new CallbackDataOutput(); try { //validate xem có phải là dữ liệu được gọi đến từ hệ thống AMIS Kế toán hay không? var signature = GeneratorSHA256HMAC(param.data, _app_id);//sinh chữ ký để so sánh với chữ ký được gửi kèm dữ liệu đầu vào if (!(signature == param.signature))//nếu khác nhau thì đây k phải dữ liệu được trả về từ hệ thống AMIS Kế toán { result.Success = false; result.ErrorCode = "InvalidParam"; result.ErrorMessage = "Signature invalid"; } else {//phần xử lý dữ liệu callback này nên chạy trong thread khác hoặc đẩy vào một queue khác xử lý để đảm bảo hiệu năng chung cho hệ thống Task ts = new Task(() => { DoCallBackData(param); }); ts.Start(); } } catch (Exception ex) { result.Success = false; result.ErrorCode = "Exception"; result.ErrorMessage = ex.Message; } return result; } private void DoCallBackData(CallbackDataInput param)//Thực hiện xử lý thông tin callback { //xử lý thông tin callback SaveCallBack(param);//save thông tin callback ra một kho dữ liệu để tiện checking về sau: if (param != null) { switch ((CallBackDataType)param.data_type) { case CallBackDataType.SaveVoucher://callback hàm cất case CallBackDataType.DeleteVoucher://callback hàm xóa List<CallbackDataDetail> data = JsonConvert.DeserializeObject<List<CallbackDataDetail>>(param.data); if(data!=null) { foreach(CallbackDataDetail item in data) { //xử lý cập nhật trạng thái của từng org_refid vào đây //.... } } break; //phía dưới đây case thêm các CallBackDataType cần quan tâm default: break; } DeleteCallBack(param);//xử lý callback thành công rồi thì xóa trong kho dữ liệu tạm đi } } private void DeleteCallBack(CallbackDataInput param)//xóa callback lưu tạm trong kho dữ liệu { //..... } private void SaveCallBack(CallbackDataInput param)// lưu nguyên bản thông tin callback tạm trong kho dữ liệu để đề phòng việc xử lý phía sau gặp lỗi ==> có thể vào lại kho này để checking lại { //..... } private string GeneratorSHA256HMAC(string input, string key)//Hàm mã hóa SHA256 có key { if (input == null) { input = string.Empty; } byte[] apiKey = Encoding.UTF8.GetBytes(key); string hashString = ""; using (HMACSHA256 hmac = new HMACSHA256(apiKey)) { byte[] hash = hmac.ComputeHash(Encoding.UTF8.GetBytes(input)); if (hash != null && hash.Length > 0) { int i = 0; while (i < hash.Length) { // hex format hashString += hash[i].ToString("X2").ToLower(); i += 1; } } } return hashString; } public enum CallBackDataType : int { None = 0,//chưa xác định SaveVoucher = 1,//callback của hàm cất (save) DeleteVoucher = 2,//callback của hàm xóa (delete) UpdateDocumentRef = 4,//(chỉ dùng cho ứng dụng ASP của MISA, đối tác không cần quan tâm thông tin này) Cờ để MAKT gọi khi thực hiện sửa, xóa chứng từ → cập nhật dữ liệu về asp UpdateTaxInfoASP = 5//(chỉ dùng cho ứng dụng ASP của MISA, đối tác không cần quan tâm thông tin này) cờ để AMIS KT gọi vào cập nhật thông tin cục thuế của KH đã kết nối với AMIS KT } public class CallbackDataInput//class chứa tham số { public bool success { get; set; }//Trạng thái: true thành công, false thất bại public string error_code { get; set; }//Mã lỗi public string error_message { get; set; } = string.Empty;//Thông tin chi tiết lỗi public string signature { get; set; }//chữ ký: = thông tin dùng hàm GeneratorSHA256HMAC(data , key là app_id do MISA cung cấp cho ứng dụng) public int data_type { get; set; }//Loại dữ liệu trả về public string data { get; set; }//dữ liệu chứa json kết quả trả về public string org_company_code { get; set; }//Mã công ty phía dữ liệu nguồn public string app_id { get; set; }//ID ứng dụng } public class CallbackDataOutput//class chứa kết quả { public bool Success { get; set; } = true; public string ErrorCode { get; set; } public string ErrorMessage { get; set; } = string.Empty; public string Data { get; set; } } public partial class CallbackDataDetail { public string org_refid { get; set; }// ID gốc của chứng từ public bool success { get; set; }//Trạng thái: true thành công, false thất bại public string error_code { get; set; }//Mã lỗi public string error_message { get; set; } = string.Empty;//Thông tin chi tiết lỗi public Guid? session_id { get; set; }//Lỗi của phiên làm việc nào public string error_call_back_message { get; set; }//Lỗi gọi hàm callback đến api callback của đối tác của lần gọi trước đó public int? voucher_type { get; set; }//Loại chứng từ } }

Hàm demo việc ký (get_signature)

Hàm này demo việc ký làm tham số cho thông tin signature để gọi callback.

Đây là hàm demo việc ký, đối tác vui lòng không sử dụng hàm này đê thi công.

● Đường dẫn: "APIUrl"/api/oauth/actopensupport/get_signature
● Phương thức: "Post"
● Input:
{ "data": "Test callback", "key": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b" }
○ data: Dữ liệu cần ký.
○ key: Khóa dùng để ký.
● Output:
{ "Success": true, "ErrorMessage": "", "ErrorMessage": "" "Data": "9648020f91e7470838cb3820b3b0c61e3fb5d54e421f41b06476d254f6b4f2fa" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.
○ Data: Dữ liệu sau khi được ký.

Hàm callback của tài khoản ứng dụng ACT demo (call_back_data)

Hàm này là api callback ở phía ứng dụng dùng để nhận kết quả thực thi từ phía act trả về (dùng cho tài khoản ứng dụng demo).

● Đường dẫn: "APIUrl"/api/oauth/actopensupport/call_back_data
● Phương thức: "Post"
● Input: giống hàm CallBackDataDemo
● Output: giống hàm CallBackDataDemo

Hàm kiểm tra kết quả gọi callback của tài khoản ứng dụng demo (check_call_back_data)

Hàm này kiểm tra các lời gọi đã từng gọi vào hàm call_back_data, dùng để test thông luồng callback.

● Đường dẫn: "APIUrl"/api/oauth/actopensupport/check_call_back_data
● Phương thức: "Post"
● Input:
{ "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "org_company_code": "congtydemoketnoiact" }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ org_company_code: Domain khách hàng của phía đối tác (dùng để phân biệt các khách hàng/dữ liệu của đối tác).
● Output:
{ "Success": true, "ErrorMessage": "", "Data": "[{\"call_back_data\":\"{\\\"success\\\":true,\\\"app_id\\\":\\\"0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b\\\",\\\"error_message\\\":\\\"\\\",\\\"signature\\\":\\\"efcc8d1c4b4f19915a9cd49ee33cc56ca4c6436b8c05acd72e3ea76c46218b92\\\",\\\"data_type\\\":1,\\\"org_company_code\\\":\\\"congtydemoketnoiact\\\",\\\"data\\\":\\\"[{\\\\\\\"org_refid\\\\\\\":\\\\\\\"a149911f-afb8-43c0-8230-262674012d6e\\\\\\\",\\\\\\\"success\\\\\\\":true,\\\\\\\"error_message\\\\\\\":\\\\\\\"\\\\\\\",\\\\\\\"session_id\\\\\\\":\\\\\\\"f2443ccf-e367-4f3c-bd2e-6f5741287f75\\\\\\\",\\\\\\\"voucher_type\\\\\\\":13},{\\\\\\\"org_refid\\\\\\\":\\\\\\\"b9f83f22-3a08-4c4c-9fe2-4dce0d944636\\\\\\\",\\\\\\\"success\\\\\\\":false,\\\\\\\"error_code\\\\\\\":\\\\\\\"VoucherNotFound\\\\\\\",\\\\\\\"error_message\\\\\\\":\\\\\\\"Không tìm thấy đề nghị sinh chứng từ kế toán ở chi nhánh mà người dùng này có quyền đẩy dữ liệu\\\\\\\",\\\\\\\"session_id\\\\\\\":\\\\\\\"db119f3b-859e-4009-b294-95c3670db88f\\\\\\\",\\\\\\\"error_call_back_message\\\\\\\":\\\\\\\":\\\\\\\",\\\\\\\"voucher_type\\\\\\\":1},{\\\\\\\"org_refid\\\\\\\":\\\\\\\"0433b77e-eebd-4e9e-af87-99d2d6e6cf2a\\\\\\\",\\\\\\\"success\\\\\\\":false,\\\\\\\"error_code\\\\\\\":\\\\\\\"VoucherNotFound\\\\\\\",\\\\\\\"error_message\\\\\\\":\\\\\\\"Không tìm thấy đề nghị sinh chứng từ kế toán ở chi nhánh mà người dùng này có quyền đẩy dữ liệu\\\\\\\",\\\\\\\"session_id\\\\\\\":\\\\\\\"db119f3b-859e-4009-b294-95c3670db88f\\\\\\\",\\\\\\\"error_call_back_message\\\\\\\":\\\\\\\":\\\\\\\",\\\\\\\"voucher_type\\\\\\\":1},{\\\\\\\"org_refid\\\\\\\":\\\\\\\"79ec04a3-9b52-46c5-9f6c-ec5fdd5b8179\\\\\\\",\\\\\\\"success\\\\\\\":false,\\\\\\\"error_code\\\\\\\":\\\\\\\"VoucherNotFound\\\\\\\",\\\\\\\"error_message\\\\\\\":\\\\\\\"Không tìm thấy đề nghị sinh chứng từ kế toán ở chi nhánh mà người dùng này có quyền đẩy dữ liệu\\\\\\\",\\\\\\\"session_id\\\\\\\":\\\\\\\"db119f3b-859e-4009-b294-95c3670db88f\\\\\\\",\\\\\\\"error_call_back_message\\\\\\\":\\\\\\\":\\\\\\\",\\\\\\\"voucher_type\\\\\\\":1},{\\\\\\\"org_refid\\\\\\\":\\\\\\\"a149911f-afb8-43c0-8230-262674012d6e\\\\\\\",\\\\\\\"success\\\\\\\":true,\\\\\\\"error_message\\\\\\\":\\\\\\\"\\\\\\\",\\\\\\\"session_id\\\\\\\":\\\\\\\"fc91c8b1-c395-40d3-a9cb-4c2b0985eba7\\\\\\\",\\\\\\\"error_call_back_message\\\\\\\":\\\\\\\"Exception:Không gọi được url - tham số <> - lỗi: Object reference not set to an instance of an object. \\\\\\\",\\\\\\\"voucher_type\\\\\\\":13},{\\\\\\\"org_refid\\\\\\\":\\\\\\\"b9f83f22-3a08-4c4c-9fe2-4dce0d944636\\\\\\\",\\\\\\\"success\\\\\\\":false,\\\\\\\"error_code\\\\\\\":\\\\\\\"VoucherNotFound\\\\\\\",\\\\\\\"error_message\\\\\\\":\\\\\\\"Không tìm thấy đề nghị sinh chứng từ kế toán ở chi nhánh mà người dùng này có quyền đẩy dữ liệu\\\\\\\",\\\\\\\"session_id\\\\\\\":\\\\\\\"db119f3b-859e-4009-b294-95c3670db88f\\\\\\\",\\\\\\\"error_call_back_message\\\\\\\":\\\\\\\"Exception:Không gọi được url - tham số <> - lỗi: Object reference not set to an instance of an object. \\\\\\\",\\\\\\\"voucher_type\\\\\\\":1},{\\\\\\\"org_refid\\\\\\\":\\\\\\\"0433b77e-eebd-4e9e-af87-99d2d6e6cf2a\\\\\\\",\\\\\\\"success\\\\\\\":false,\\\\\\\"error_code\\\\\\\":\\\\\\\"VoucherNotFound\\\\\\\",\\\\\\\"error_message\\\\\\\":\\\\\\\"Không tìm thấy đề nghị sinh chứng từ kế toán ở chi nhánh mà người dùng này có quyền đẩy dữ liệu\\\\\\\",\\\\\\\"session_id\\\\\\\":\\\\\\\"db119f3b-859e-4009-b294-95c3670db88f\\\\\\\",\\\\\\\"error_call_back_message\\\\\\\":\\\\\\\"Exception:Không gọi được url - tham số <> - lỗi: Object reference not set to an instance of an object. \\\\\\\",\\\\\\\"voucher_type\\\\\\\":1},{\\\\\\\"org_refid\\\\\\\":\\\\\\\"79ec04a3-9b52-46c5-9f6c-ec5fdd5b8179\\\\\\\",\\\\\\\"success\\\\\\\":false,\\\\\\\"error_code\\\\\\\":\\\\\\\"VoucherNotFound\\\\\\\",\\\\\\\"error_message\\\\\\\":\\\\\\\"Không tìm thấy đề nghị sinh chứng từ kế toán ở chi nhánh mà người dùng này có quyền đẩy dữ liệu\\\\\\\",\\\\\\\"session_id\\\\\\\":\\\\\\\"db119f3b-859e-4009-b294-95c3670db88f\\\\\\\",\\\\\\\"error_call_back_message\\\\\\\":\\\\\\\"Exception:Không gọi được url - tham số <> - lỗi: Object reference not set to an instance of an object. \\\\\\\",\\\\\\\"voucher_type\\\\\\\":1}]\\\"}\"}]" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.
○ Data: Danh sách dữ liệu trả về. Xem thêm: Chi tiết kết quả trả về.

Hàm xóa kết quả gọi callback của tài khoản ứng dụng ACT demo (delete_call_back_data)

Hàm này demo việc xóa kết quả gọi callback của tài khoản ứng dụng ACT demo.

● Đường dẫn: "APIUrl"/api/oauth/actopensupport/delete_call_back_data
● Phương thức: "Post"
● Input:
{ "app_id": "0e0a14cf-9e4b-4af9-875b-c490f34a581b", "org_company_code": "congtydemoketnoiact" }
○ app_id: Mã ứng dụng được MISA cung cấp cho đối tác để sử dụng API kết nối của MISA. Mã này dùng để nhận diện ứng dụng của đối tác khi thực hiện các lời gọi đến api kết nối.
○ org_company_code: Domain khách hàng của phía đối tác (dùng để phân biệt các khách hàng/dữ liệu của đối tác).
● Output:
{ "Success": true, "ErrorCode": "", "ErrorMessage": "" }
○ Success: true - thành công, false - thất bại (xem thông tin chi tiết tại ErrorCode và ErrorMessage).
○ ErrorCode: Mã lỗi. Xem thêm: Danh sách mã lỗi.
○ ErrorMessage: Thông tin lỗi chi tiết.

1. Làm sao để có app_id?

● Liên hệ với nhân viên kinh doanh của MISA, đồng thời cung cấp:
○ Tên công ty và Mã số thuế (của khách hàng có nhu cầu kết nối).
○ APICallBack: Đối tác cần cung cấp cho dự án AMIS kế toán một đường dẫn API (APICallBack) nhận kết quả trả về đối với những hàm được AMIS kế toán xử lý bất đồng bộ.

2. Làm sao để có access_code?

● Yêu cầu quản trị hệ thống kế toán cung cấp (quản trị hệ thống kế toán sẽ vào "ứng dụng kế toán/Thiết lập/Kết nối ứng dụng/API kết nối" thực hiện thiết lập cấu hình cho API kết nối và sao chép mã kết nối).

3. Sử dụng tài khoản nào để chạy thử được api kết nối?

● Sử dụng app_id demo được cung cấp trong phần đầu của tài liệu này
● Sử dụng tài khoản demo của AMIS Kế toán được cung cấp trong phần đầu của tài liệu này

4. Vì sao đẩy dữ liệu thành công rồi mà vẫn không thấy chứng từ trên phần mềm AMIS Kế toán?

● Anh/chị vui lòng vào danh sách chứng từ/tiện ích/sinh CT từ đề nghị sinh: thay đổi lại thông tin từ ngày/đến ngày đảm bảo đúng khoảng thời gian ngày của chứng từ mà anh chị thực hiện đẩy vào API (với chứng từ thông thường thì đây là thông tin posted_date/ref_date/inv_date.
● Lưu ý: danh sách này hiển thị theo thông tin ngày trên chứng từ đẩy vào API chứ không phải thông tin thời điểm chứng từ được đẩy vào API)

5. Thông tin "org_company_code" là thông tin gì, có bắt buộc phải khai báo không?

● Đây là thông tin phục vụ mục đích quản lý và tra cứu các domain khách hàng của đối tác, trường hợp anh/chị không có nhu cầu quản lý thông tin này thì có thể bỏ trống

6. Khi chạy thử hàm kết nối (connect()) trên môi trường test, tôi nhận được mã lỗi "DBAmisNotConnectDBACT" mặc dù đã copy đúng mã kết nối của công ty theo video hướng dẫn?

● Khi chạy thử trên môi trường test, anh/chị cần sử dụng tài khoản AMIS Kế toán và đường dẫn ứng dụng của môi trường test, anh chị vui lòng kiểm tra lại.

7. Vì sao tôi sử dụng url trên môi trường local của lại không kết nối được?

● Đường dẫn local là đường dẫn nội bộ, phục vụ các ứng dụng của MISA kiểm thử trên môi trường develop, đường dẫn này không chạy được trên môi trường internet, anh/chị vui lòng sử dụng đường dẫn dành cho môi trường test được cung cấp trong tài liệu này.

8. Tôi không biết viết api callback như thế nào?

● Tham khảo sourcode được cung cấp trong phần Hàm demo gọi callback(call_back_data_demo) của tài liệu này.

9. Nhà phát triển sau khi kết nối xong thì bên MISA có thực hiện test case gì không?

● Amis kế toán là sản phẩm đóng gói, hiện tại API đã hoàn thiện và đang mở cho rất nhiều khách hàng sử dụng. Tất cả các API đã được kiểm thử đầy đủ. Nhà phát triển đọc hướng dẫn để sử dụng các API.